So sánh là một công cụ ngôn ngữ giúp người nói thể hiện sự khác biệt về mức độ, tính chất hoặc đặc điểm giữa các đối tượng. So Sánh Nhất (superlative form) đóng vai trò đặc biệt trong việc nhấn mạnh sự vượt trội của một cá thể so với tất cả những đối tượng còn lại trong cùng phạm vi.
Để vận dụng thành thạo loại cấu trúc này, người học cần nắm vững hệ thống quy tắc về hình thức, vị trí, các ngoại lệ ngữ pháp cũng như những lưu ý quan trọng đi kèm. Bài viết dưới đây của tienganhgiaotiepvn sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về So Sánh Nhất trong tiếng Anh, từ cơ bản đến nâng cao.
Định nghĩa và chức năng của cấu trúc câu So Sánh Nhất trong tiếng Anh
So Sánh Nhất (superlative form) là một hình thái đặc biệt của tính từ hoặc trạng từ, được sử dụng nhằm biểu thị rằng một cá thể hoặc sự vật sở hữu đặc điểm nổi bật nhất so với tất cả các thành viên còn lại trong cùng một tập hợp xác định.
Khác với so sánh hơn, vốn chỉ liên hệ giữa hai đối tượng, So Sánh Nhất có phạm vi rộng hơn, đặt ra một đơn vị làm chuẩn mực tuyệt đối trong một nhóm, nhấn mạnh vị trí vượt trội về mức độ, chất lượng hoặc đặc điểm cụ thể.
Đặc điểm này khiến So Sánh Nhất đặc biệt hữu ích trong các bối cảnh mô tả, đánh giá, phân tích hoặc đưa ra kết luận mang tính tổng quát.
Ví dụ:
- Among all junior analysts, Linh proved to be the most meticulous, consistently delivering reports with near-zero errors.
- That resort is widely regarded as the least accommodating among all the options in the region, especially in terms of customer responsiveness.
Ví dụ câu vận dụng cấu trúc ngữ pháp So Sánh Nhất
Ví dụ vận dụng cấu trúc ngữ pháp so sánh nhất.
- This is the most comprehensive report we’ve received this quarter.
- Among all the interns, Nam proved to be the most resourceful, finding solutions no one else had considered.
- That speech was the most eloquent I’ve ever heard at a university forum.
- Of all the strategies we’ve implemented, this one is the least sustainable in the long term.
- She submitted the most meticulously edited thesis in the department.
- The most controversial decision made by the board was to restructure the entire leadership team overnight.
- He reacted with the most surprising calmness, even when the system crashed during a live demo.
- This is the most cost-effective solution we can apply without compromising on quality.
- The most alarming statistic in the report shows a 70% increase in cyberattacks over the last year.
- Among all the proposals, theirs was the least convincing, lacking both data and strategic logic.
- She is the most resilient leader I’ve worked with.
- This article is the most cited publication in the journal’s history, referenced across multiple disciplines.
- Of all the designers, he produced the most visually coherent layout, balancing clarity and aesthetics perfectly.
- That was the most emotionally exhausting week we’ve had since the company merger.
- The most underappreciated quality in her is not her skill set, but her ability to unite conflicting teams.
- This café serves the strongest espresso in town.
- He gave the most nuanced answer during the debate, acknowledging both sides before presenting his view.
- The most impactful feedback often comes from those who challenge our assumptions, not those who agree.
- Of all the learning platforms, this one offers the most adaptive algorithm, personalizing content in real-time.
- That day remains the most bittersweet memory of my life.
Những cấu trúc ngữ pháp của So Sánh Nhất
Học về những cấu trúc ngữ pháp của câu so sánh nhất.
Việc hình thành So Sánh Nhất trong tiếng Anh phụ thuộc vào đặc điểm hình thái của tính từ hoặc trạng từ được sử dụng. Cụ thể, các yếu tố như độ dài của từ và số lượng âm tiết đóng vai trò quan trọng trong việc xác định công thức phù hợp.
So Sánh Nhất với tính từ hoặc trạng từ ngắn
Đối với các tính từ hoặc trạng từ ngắn, những từ đơn âm tiết, So Sánh Nhất được hình thành bằng cách thêm hậu tố “-est” vào từ gốc. Hình thức này thường được sử dụng trong văn nói và văn viết mô tả, đặc biệt khi cần nhấn mạnh sự vượt trội rõ ràng về mặt thể chất, kỹ năng, hoặc hành vi.
- Cấu trúc: The + adj/adv + -est + in/of…
Ví dụ: Despite fierce competition, Marcus remained the fastest sprinter in the national league, clocking under ten seconds in every race.
So Sánh Nhất với tính từ hoặc trạng từ dài
Đối với các tính từ hoặc trạng từ có hai âm tiết trở lên, đặc biệt là những từ không kết thúc bằng “-y”, tiếng Anh không sử dụng hậu tố mà thay vào đó dùng cụm từ “the most” trước tính từ hoặc trạng từ gốc.
- Cấu trúc: The most + adj/adv + in/of…
Ví dụ: Among all the proposals submitted, hers was clearly the most comprehensive, covering both logistical feasibility and long-term sustainability.
So sánh kém nhất
So sánh kém nhất (superlative of inferiority), sử dụng để biểu thị rằng một người hoặc sự vật ít mang đặc điểm nào đó nhất trong một tập hợp. Thường được dùng khi người nói muốn nhấn mạnh rằng một đối tượng gần như không sở hữu hoặc sở hữu rất ít một đặc điểm nào đó, đặc biệt trong các tình huống đòi hỏi phân tích, đánh giá hoặc nêu bật sự tương phản.
So sánh kém nhất mang ý nghĩa mạnh hơn và tuyệt đối hơn so với cách nói “not the most…”.
- Cấu trúc: S + V + the least + adj/adv + (in/of + nhóm)
Trong đó, “least” là hình thức So Sánh Nhất của “little” khi nói đến mức độ, còn “the” là mạo từ xác định bắt buộc trong cấu trúc So Sánh Nhất. Tính từ/trạng từ được giữ nguyên, không có biến đổi hình thái.
Ví dụ:
- He is the least fit among the athletes, yet he compensates with strategy and experience.
- This section of the report was the least convincing, lacking both data and logical coherence.
- She responded the least quickly, possibly due to network latency.
So Sánh Nhất với trạng từ
So Sánh Nhất có thể được sử dụng với trạng từ (adverbs) để nhấn mạnh mức độ cao nhất hoặc thấp nhất của cách thức thực hiện một hành động.
- Cấu trúc: S + V + the + most/least + trạng từ
Trong đó:
- the most + adv: diễn tả mức độ cao nhất của hành động.
- the least + adv: diễn tả mức độ thấp nhất, tức ít, kém hoặc không hiệu quả so với các đối tượng còn lại.
Cách dùng
- Nhấn mạnh hiệu quả hành động (cách thức)
- Nhấn mạnh tần suất hoặc mức độ
- Nhấn mạnh hành vi kém hiệu quả
Khác với tính từ, trạng từ hiếm khi thêm “-est”. Đa số trạng từ, đặc biệt là các trạng từ kết thúc bằng “-ly”, dùng “the most” hoặc “the least” thay vì thêm hậu tố.
Ví dụ:
- Out of all the racers, he ran the fastest, breaking the regional record.
- She responded the most diplomatically, avoiding direct conflict while defending her viewpoint.
Một số trạng từ thông dụng dùng trong So Sánh Nhất
Trạng từ | So Sánh Nhất tích cực | So Sánh Nhất tiêu cực |
efficiently | the most efficiently | the least efficiently |
confidently | the most confidently | the least confidently |
clearly | the most clearly | the least clearly |
quickly | the most quickly | the least quickly |
frequently | the most frequently | the least frequently |
So Sánh Nhất trong các mệnh đề so sánh
Cấu trúc So Sánh Nhất thường không đứng một mình mà đi kèm theo sau là một mệnh đề phụ nhằm mở rộng phạm vi so sánh, làm rõ đối tượng hoặc trải nghiệm được đem ra đánh giá.
Các mệnh đề này có vai trò xác lập ngữ cảnh so sánh, thường xuất hiện sau danh từ được bổ nghĩa bởi cấu trúc So Sánh Nhất.
- Cấu trúc: S + be + the most/least + adj + (noun) + (that / which) + mệnh đề
Mệnh đề sau từ “that” hoặc “which” thường dùng thì:
- Hiện tại hoàn thành (have/has + V3) để chỉ trải nghiệm tính đến thời điểm hiện tại
- Quá khứ đơn (V2/ed) để nói về một sự kiện đã kết thúc trong quá khứ
Dùng thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
Thì hiện tại hoàn thành thường đi sau So Sánh Nhất khi người nói muốn đánh giá một trải nghiệm nổi bật nhất tính đến thời điểm hiện tại.
Ví dụ:
- That was the most inspiring lecture I’ve ever attended.
- She is the most talented pianist I have ever worked with.
Dùng thì quá khứ đơn (Past Simple)
Thì quá khứ đơn thường xuất hiện sau So Sánh Nhất khi người nói muốn mô tả một sự việc đã hoàn toàn kết thúc, không còn liên hệ đến hiện tại.
Ví dụ:
- It was the most humiliating moment she had experienced during her school years.
- That was the coldest winter the town faced in over three decades.
Quy tắc chính tả khi thêm “-est” trong So Sánh Nhất
Quy tắc chính tả cần lưu ý khi học về cấu trúc so sánh nhất.
Cần tuân thủ một số quy tắc chính tả bắt buộc, tùy theo hình thái của từ gốc, để đảm bảo cách viết đúng ngữ pháp tiếng anh và chuẩn mực chính tả tiếng Anh.
Các quy tắc chính tả này áp dụng chủ yếu cho tính từ hoặc trạng từ ngắn (thường là một âm tiết hoặc một số từ hai âm tiết đặc biệt). Với tính từ dài hoặc trạng từ có nhiều âm tiết, người học nên sử dụng cấu trúc “the most + adj/adv” thay vì thêm “-est”.
Đối với từ kết thúc bằng chữ “-e”
Khi tính từ kết thúc bằng chữ “-e”, người viết chỉ cần thêm hậu tố “-st” thay vì toàn bộ “-est”, vì chữ “e” đã có sẵn ở cuối từ.
- Ví dụ: Among all the conference venues, the new center is clearly the largest, offering over 5,000 seats and state-of-the-art technology.
Với tính từ kết thúc bằng phụ âm + “-y”
Nếu tính từ có tận cùng là một phụ âm đứng trước chữ “y” (thường là -py, -dy, -ly…), thì ta cần đổi “y” thành “i” rồi mới thêm “-est”.
- Ví dụ: In terms of attitude and team spirit, Julia remains the happiest employee in the department, even during budget cuts.
Với từ có cấu trúc “phụ âm – nguyên âm – phụ âm”
Khi một tính từ đơn âm tiết kết thúc bằng một phụ âm, trước đó là một nguyên âm, và trước đó nữa là một phụ âm, thì phụ âm cuối phải được gấp đôi trước khi thêm “-est”.
Việc nhân đôi phụ âm giúp bảo toàn cách phát âm đúng (âm ngắn), đồng thời tuân theo quy chuẩn hình thái từ.
- Ví dụ: That was the biggest breakthrough in cancer research in over a decade.
- Từ “big” có dạng “phụ âm (b) – nguyên âm (i) – phụ âm (g)”, nên phụ âm “g” được gấp đôi → biggest.
- Các ví dụ khác: hot → the hottest, thin → the thinnest, sad → the saddest.
Tính từ hai âm tiết kết thúc bằng “-y”
Một số tính từ hai âm tiết kết thúc bằng “-y” như happy, funny, noisy có thể dùng được cả hai hình thức:
- Thêm “-est”
- Hoặc dùng “the most + adj”
Tuy nhiên, trong đa số tình huống, đặc biệt là trong văn nói và viết tự nhiên, hình thức “-est” thường được ưu tiên vì tính ngắn gọn và thông dụng hơn.
Ví dụ:
- Of all the speeches at the summit, hers was the funniest, striking a balance between policy critique and humor.
- Her speech was the most funny, though this version sounds slightly less idiomatic.
So Sánh Nhất bất quy tắc
Dạng câu so sánh nhất bất quy tắc
Không giống như phần lớn các tính từ hoặc trạng từ có thể dễ dàng chuyển sang dạng So Sánh Nhất bằng cách thêm “-est” hoặc kết hợp với “the most”, một số từ trong tiếng Anh không tuân theo quy tắc thông thường.
Những từ này có sự thay đổi bất quy tắc về hình thức, và do đó người học buộc phải ghi nhớ riêng từng trường hợp. Đây thường là những từ có tần suất sử dụng rất cao trong cả văn nói và văn viết.
good / well → better → the best
Ý nghĩa & cách dùng
- Good là tính từ mang nghĩa tích cực, dùng để đánh giá chất lượng hoặc giá trị của một sự vật hoặc hành động.
- Well là trạng từ tương ứng, mô tả cách thức thực hiện hành động.
- Cả hai đều có so sánh hơn là better, và So Sánh Nhất là the best.
Ví dụ:
- The committee reviewed five project proposals, but Anna’s was the best, combining innovation with practical feasibility.
- Although all candidates handled the case study well, Marcus responded the best, demonstrating both logic and emotional intelligence.
Ghi nhớ: Không bao giờ được dùng “goodest” hay “wellest”.
bad / badly → worse → the worst
Ý nghĩa & cách dùng
- Bad (tính từ) diễn tả chất lượng thấp, không mong muốn, thường dùng trong đánh giá hoặc phản hồi tiêu cực.
- Badly (trạng từ) mô tả hành động được thực hiện không tốt hoặc không hiệu quả.
- So sánh hơn là worse, và So Sánh Nhất là the worst.
Ví dụ:
- Of all the decisions made during the merger, terminating the local support team was arguably the worst.
- He performed the worst under pressure, forgetting key points and misquoting data.
Ghi nhớ: Giống như “good”, không có hình thức “badest” hoặc “badlyest”. Cần tránh mọi biến thể sai của nhóm từ này.
far → farther / further → the farthest / the furthest
Ý nghĩa & cách dùng
Từ far có hai hướng phát triển bất quy tắc:
- Farther / farthest: thường dùng khi nói đến khoảng cách vật lý, đo lường được
- Further / furthest: dùng cho cả khoảng cách vật lý lẫn ý nghĩa trừu tượng, như mức độ, phạm vi, hoặc sự phát triển logic.
Ví dụ:
- Among all the delivery routes, the northern pass is the farthest, taking nearly six hours by truck.
- Her article goes the furthest in challenging the ethical assumptions of artificial intelligence deployment in education.
Ghi nhớ: Cả hai cặp từ này đều đúng về ngữ pháp tiếng anh nâng cao. Tuy nhiên, farther/farthest mang tính cụ thể, vật lý, còn further/furthest linh hoạt hơn và được ưa chuộng trong văn bản học thuật hoặc tranh luận.
little → less → the least
Ý nghĩa & cách dùng
Little trong trường hợp này không phải là “nhỏ về kích thước”, mà là “ít về mức độ hoặc số lượng” (đặc biệt là với danh từ không đếm được).
- So sánh hơn: less
- So Sánh Nhất: the least
Ví dụ:
- This strategy requires the least investment but delivers only moderate returns.
- Of all speakers, she showed the least interest in audience engagement.
Ghi nhớ: Phân biệt với small → smaller → the smallest, vốn là hệ thống dùng để mô tả kích thước chứ không phải mức độ.
many / much → more → the most
Ý nghĩa & cách dùng
- Many dùng với danh từ đếm được.
- Much dùng với danh từ không đếm được.
Cả hai đều chia theo hệ thống: more → the most
Ví dụ:
- She received the most votes in the entire election district.
- Among all versions, this one required the most effort to complete.
Giới từ đi kèm với So Sánh Nhất: “in” và “of”
Giới từ đi kèm trong câu so sánh nhất bạn cần nắm
Chúng ta thường gặp hai giới từ chính đi sau cấu trúc này: “in” và “of”. Cả hai đều dùng để giới hạn phạm vi so sánh, nhưng cách sử dụng khác nhau tùy thuộc vào tính chất của nhóm đối tượng.
“In” – dùng với địa điểm, tổ chức hoặc phạm vi có tính không gian cụ thể
Giới từ “in” thường đi kèm với những cụm danh từ chỉ địa lý, tổ chức, lĩnh vực, phạm vi xác định, đặc biệt khi các danh từ này ngầm hiểu là không thể đếm được thành từng phần rạch ròi.
Ví dụ:
- That is the most prestigious university in Asia, especially known for its research in neuroscience.
- He was the fastest swimmer in the national team, breaking two records in the finals.
- The museum hosts the oldest sculpture in the region, dating back to the 9th century.
Ở các ví dụ trên, “in” đi với những danh từ chỉ phạm vi rộng: Asia, the national team, the region. Những danh từ này hàm ý một tập hợp có tính tổng quát, không phải là danh sách từng cá nhân riêng lẻ.
“Of” – dùng với số lượng cụ thể hoặc nhóm được xác định, đếm được
Ngược lại, giới từ “of” thường đi sau So Sánh Nhất khi nói đến một nhóm rõ ràng, cụ thể và có thể đếm được, thường là một danh sách rút gọn, mang tính xác định rõ ràng hoặc so sánh cục bộ.
Ví dụ:
- Her proposal was clearly the most viable of the three, balancing cost, feasibility, and impact.
- Out of all the candidates, he was the least prepared, yet the most enthusiastic.
- That version is the best of the four available, especially for enterprise users.
Các nhóm “the three”, “all the candidates”, “the four available” là các tập hợp nhỏ, đã biết rõ thành phần, cho nên dùng “of” để chỉ rằng người/sự vật đang nói đến vượt trội trong nhóm cụ thể ấy.
Các biến thể và mở rộng của So Sánh Nhất
Những biến thể và dạng mở rộng của câu so sánh nhất
So Sánh Nhất không chỉ giới hạn ở dạng cấu trúc quen thuộc “the + adj/adv + -est” hoặc “the most + adj/adv”. Trong thực tế, có nhiều hình thức mở rộng và biến thể linh hoạt, phục vụ các mục đích diễn đạt khác nhau về mức độ, trải nghiệm, phạm vi hay sắc thái nhấn mạnh.
So Sánh Nhất kết hợp với danh từ
- Cấu trúc: S+ V+ the + most/least + adj + noun + (in/of…)
Thay vì chỉ sử dụng tính từ đơn lẻ, ta có thể mở rộng cấu trúc bằng cách gắn trực tiếp với danh từ, nhằm mô tả một người/vật vượt trội nhất trong vai trò, lĩnh vực hoặc nhóm cụ thể.
Ví dụ:
- She is the most influential speaker in the panel, capable of shifting the audience’s perspective with just a few words.
- That company owns the least efficient production facility in the region, resulting in high costs and delayed timelines.
So Sánh Nhất theo sau đại từ sở hữu
Khi muốn nhấn mạnh điều gì đó là đặc biệt nhất, quan trọng nhất hoặc tệ nhất đối với chính chủ sở hữu, ta dùng So Sánh Nhất đi sau đại từ sở hữu.
- Cấu trúc: S + V + my/your/his/her/our/their + most/least + adj + noun
Ví dụ:
- This is my most treasured memory from childhood, watching the stars with my father.
- Their least practical idea was investing in a declining market without sufficient research.
So Sánh Nhất có chứa từ “ever” để tăng cường nhấn mạnh
Cách dùng này phổ biến trong văn nói và văn viết để nhấn mạnh rằng trải nghiệm được đề cập là đỉnh điểm trong suốt cuộc đời hoặc trong phạm vi kinh nghiệm của người nói.
Cấu trúc: S+ V+ the most/least + adj + (noun) + (that) + S + have/has ever + V3
Ví dụ:
- That was the most breathtaking view I’ve ever seen – the sunset over Santorini.
- It turned out to be the least productive meeting we’ve ever held, with no clear outcome.
So Sánh Nhất kết hợp với trạng từ nhấn mạnh
Một số trạng từ có thể đứng trước “the most/least + adj” để làm tăng cấp độ nhấn mạnh. Cấu trúc này đặc biệt phổ biến trong văn phong thuyết phục, tranh luận hoặc bình luận.
Các trạng từ thường dùng:
- by far: rõ ràng nhất, vượt trội nhất
- easily: không cần bàn cãi
- quite possibly / arguably: mang tính giả định nhưng nghiêng về xác nhận
- almost / nearly: gần như, xấp xỉ
Ví dụ:
- This is by far the most reliable method for extracting qualitative data.
- She was easily the least organized member of the project team, often missing deadlines.
- That was quite possibly the best performance of his entire career.
Trường hợp lược bỏ “the” (hiếm)
Khi nào có thể bỏ “the”?
- Trong văn nói thân mật hoặc tiêu đề rút gọn
- Khi từ “most” không đóng vai trò là hình thức So Sánh Nhất, mà là từ hạn định (determiner) chỉ số lượng lớn
- Khi “most” hoặc “best” mang nghĩa gần như trạng từ hoặc dùng với động từ
Ví dụ: Most people agree with the policy change.
Một số cấu trúc đặc biệt khác với So Sánh Nhất
Học về các cấu trúc đặc biệt vận dụng câu
So sánh kép có chứa So Sánh Nhất
Đây là dạng câu kết hợp giữa hai tầng so sánh, một là So Sánh Nhất, còn lại là một yếu tố hệ quả hoặc kết quả tương ứng, thường thể hiện theo logic nguyên nhân – hệ quả, hoặc cường độ kép.
- Cấu trúc: S + be + the most/least + adj, and therefore the most/least + adj
Ví dụ:
- He is the most hardworking of all, and therefore the most respected among his colleagues.
- She is the least experienced, but paradoxically the most daring.
- Among all the proposals, his was the most concise, making it also the most persuasive in the final round.
Nhấn mạnh bằng trạng từ tăng cường: by far, easily, quite
Đây là những trạng từ đi trước So Sánh Nhất để tăng cường sắc thái khẳng định, giúp người nói làm nổi bật ý kiến, trải nghiệm hoặc đánh giá cá nhân một cách mạnh mẽ.
Một số trạng từ phổ biến:
Trạng từ | Ý nghĩa |
by far | vượt xa mọi đối tượng còn lại |
easily | rõ ràng nhất, không cần tranh cãi |
quite | hoàn toàn, cực kỳ (dùng trang trọng hoặc văn học) |
certainly / undoubtedly | chắc chắn, không nghi ngờ gì |
Ví dụ:
- She is by far the best candidate for this position, both in skills and leadership potential.
- This is easily the worst economic downturn the country has faced in recent decades.
- That was quite the most fascinating theory I’ve heard all year.
So Sánh Nhất trong cấu trúc đảo ngữ
So Sánh Nhất có thể xuất hiện trong câu đảo ngữ, là một hình thức thường thấy trong văn phong trang trọng hoặc văn chương. Cách đảo ngữ này thường được dùng để nhấn mạnh mức độ cao nhất của một trải nghiệm, cảm xúc hoặc sự vật.
- Cấu trúc: Never / Rarely / Seldom / At no time + trợ động từ + S + have/has + seen/heard/met…
Theo sau là cụm chứa tính từ/trạng từ So Sánh Nhất hoặc so sánh hơn.
Ví dụ:
- Never have I seen a more spectacular performance than what she delivered last night.
- Seldom has the city experienced a more severe storm than the one last weekend.
- At no time was the company in a more critical situation than during the 2008 financial crisis.
Dạng bài tập nâng cao vận dụng cấu trúc câu So Sánh Nhất
Các bài tập nâng cao để vận dụng cấu trúc này
Bài 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu với cấu trúc So Sánh Nhất phù hợp.
- That was __________ documentary I’ve ever watched — thought-provoking from start to finish.
a) the most thoughtful
b) more thought-provoking
c) the most thought-provoking
d) most thoughtful - Among all the candidates, she answered the questions __________.
a) the most confident
b) most confidently
c) the most confidently
d) the more confident - This is __________ explanation we’ve received; it clarified every major concern.
a) most clear
b) the clearest
c) clearest
d) the more clear - His solution was __________ of all, both in terms of cost and simplicity.
a) the most practical
b) the practically
c) more practical
d) most practicality - __________ have I met a more genuine leader than Dr. Harlan.
a) Rarely
b) Never
c) Seldom
d) All are correct - That was __________ moment of her life — everything changed afterward.
a) the most transformative
b) most transformed
c) the more transformative
d) most transforming - This is my __________ book — I carry it with me wherever I go.
a) more cherished
b) most cherish
c) most cherished
d) the more cherished - The report submitted by Team A was __________ structured and visually clear.
a) by far the best
b) easily the worst
c) the least confidently
d) nearly the fastest - He was __________ speaker at the summit, gaining three standing ovations.
a) most engaging
b) the most engaging
c) engaging the most
d) more engaging - Her final thesis is considered __________ piece of research in the department’s recent history.
a) the most rigorous
b) most rigor
c) more rigorously
d) the rigor - __________ presentation captivated the panel the moment it began.
a) Most polished
b) The most polished
c) The polished
d) More polished - His design was __________ among the entries — minimalist, elegant, and intuitive.
a) least innovation
b) the less innovative
c) the most innovative
d) more innovative - This is __________ she has ever performed on stage.
a) the most graceful
b) the most gracefully
c) most grace
d) more gracefully - __________ approach often proves the most sustainable in long-term planning.
a) Most cautious
b) A most cautious
c) The more cautious
d) The most cautious - That was __________ film I’ve seen in years — it lacked coherence and logic.
a) worst
b) the worst
c) most worst
d) the baddest - She is __________ member of the team — reliable, efficient, and deeply respected.
a) a most trusted
b) the most trust
c) most trusting
d) more trustful - His speech was __________ delivered, leaving the audience both silent and stunned.
a) least emotional
b) the most emotionally
c) the most emotion
d) most emotionally - __________ of all the responses came from the youngest participant.
a) The insightful
b) The most insightful
c) Most insightful
d) The more insightful - That’s __________ proposal we’ve had so far; I suggest we adopt it.
a) the more convincing
b) most convincingly
c) the most convincing
d) the convincing - __________ has the department faced such budget constraints.
a) Never
b) Rarely
c) At no time
d) All are correct
Bài 2: Viết lại mỗi câu sau bằng cấu trúc So Sánh Nhất mà không làm thay đổi nghĩa gốc.
- No other student in the class is as dedicated as Linh.
- I’ve never attended a more boring workshop in my life.
- That mountain is higher than any other peak in the region.
- This is the most expensive restaurant in the city.
- His second novel was more successful than all his previous works.
- Nothing in this museum is as ancient as this sculpture.
- The conference room on the 15th floor is better than any of the others.
- I’ve never met a more humble leader than Ms. Trang.
- No other presentation received as much praise as yours.
- This method is more efficient than all the others we’ve tried.
- The storm last night was stronger than any we’ve had this year.
- No book has influenced me as deeply as this one.
- She types faster than anyone else in the office.
- That was the most stressful project I’ve ever worked on.
- Among all the applicants, Nam showed the most potential.
- Her argument was clearer than any other speaker’s.
- This solution is more cost-effective than any we’ve implemented before.
- There has never been a more dangerous situation in this city.
- He played better than anyone else in the team.
- Of all her paintings, this one reveals her emotions most clearly.
Bài 3: Điền vào chỗ trống với dạng So Sánh Nhất phù hợp
Đoạn 1:
Among all the young scientists in the institute, Dr. Quyen is considered one of the (1) (intelligent) minds. Her paper on climate data modeling was rated as (2) (original) by the review board. Not only is she (3) (dedicated) in her field, but she’s also (4) (respected) among her peers. Her time management is said to be (5) (efficient) in the department, allowing her to produce consistent output. At conferences, she is often seen as (6) (articulate) speaker, explaining complex ideas with clarity. Many believe she represents the (7) (promising) future of scientific leadership in Vietnam.
Đoạn 2:
During the recruitment round, each candidate was asked the same set of questions. However, one of them clearly stood out. Maria answered with the (1) (confidence), and her examples were (2) (relevant) to the context. She maintained (3) (composed) tone under pressure and offered one of the (4) (innovative) solutions we had heard all day. Even her closing remarks were (5) (impactful) and professional. She was, without doubt, the (6) (well-prepared) of all applicants, and her overall impression was (7) (positive).
Đáp án
Bài 1:
- c
- c
- b
- a
- d
- a
- c
- a
- b
- a
- b
- c
- a
- d
- b
- a
- b
- b
- c
- d
Bài 2:
- Linh is the most dedicated student in the class.
- That was the most boring workshop I’ve ever attended.
- That mountain is the highest peak in the region.
- There is no restaurant in the city more expensive than this one.
- His second novel was the most successful of all his works.
- This sculpture is the most ancient item in this museum.
- The conference room on the 15th floor is the best of all.
- Ms. Trang is the most humble leader I’ve ever met.
- Yours was the most praised presentation.
- This is the most efficient method we’ve tried.
- The storm last night was the strongest this year.
- This is the most influential book I’ve ever read.
- She is the fastest typist in the office.
- I have never worked on a more stressful project.
- No other applicant showed as much potential as Nam.
- Her argument was the clearest among all the speakers.
- This is the most cost-effective solution we’ve implemented.
- This is the most dangerous situation the city has faced.
- He was the best player in the team.
- This is the painting that reveals her emotions most clearly.
Bài 3:
Đoạn 1:
- most intelligent
- the most original
- the most dedicated
- the most respected
- the most efficient
- the most articulate
- the most promising
Đoạn 2:
- the most confidence
- most relevant
- the most composed
- the most innovative
- the most impactful
- the best prepared / the most well-prepared
- the most positive
Xem thêm các bài viết khác:
>> VSTEP là gì? Cấu trúc, lệ phí và cách đổi điểm mới nhất 2025
>> In terms of là gì? Dùng in terms of khi nào thì phù hợp