📢 TIN MỚI TRÊN BLOG: 📘 Vừa cập nhật: "100+ Cụm động từ thông dụng giúp bạn nói như người bản xứ" 🔥 | ✍️ Mới ra mắt: Chuyên mục luyện viết tiếng Anh hàng ngày – thực hành cùng ví dụ thực tế ✨ | 🧠 Học cùng blog: 20 chủ đề luyện nói theo tình huống – từ phỏng vấn đến du lịch! 💬 | 📩 Đăng ký bản tin để nhận tài liệu PDF miễn phí mỗi tuần 🎁 | 🎧 Khám phá ngay: Top 10 podcast học tiếng Anh dễ nghe – kèm từ vựng giải nghĩa! 🎙️ | 🎯 Bài viết nổi bật: “Bí kíp ghi nhớ từ vựng lâu hơn – học ít, nhớ lâu” ✅ | 📚 Tổng hợp: Bộ 12 thì tiếng Anh kèm bài tập luyện tập thực tế 🔁 | 💡 Mẹo học: Học idioms mỗi ngày – đơn giản và dễ nhớ hơn bạn nghĩ! 💬

Bài 5: Thì hiện tại hoàn thành – Học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản

Thì hiện tại hoàn thành là một trong những thì quan trọng nhất trong tiếng Anh, nhưng cũng dễ gây nhầm lẫn nếu không hiểu rõ cách dùng. Bài viết cùng tienganhgiaotiepvn sẽ giúp bạn nắm vững cấu trúc, hiểu các trường hợp sử dụng phổ biến và tiếp cận thì này theo một cách sáng tạo, dễ nhớ và thực tế hơn.

Mục lục

Định nghĩa và cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense)

Áp dụng đúng công thức của thì hiện tại hoàn thành.

Áp dụng đúng công thức của thì hiện tại hoàn thành.

Thì hiện tại hoàn thành dùng để diễn tả những hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn ảnh hưởng, kết quả, hoặc liên quan đến hiện tại.

Dưới đây là các dạng công thức thì hiện tại hoàn thành cơ bản và ví dụ minh họa cụ thể:

Câu khẳng định (Affirmative): S + have/has + V3 (past participle)

Ví dụ:

  • I have cleaned my desk five times today, but it keeps turning into a paper jungle. (Tôi đã dọn bàn làm việc năm lần hôm nay rồi, mà nó cứ như một khu rừng giấy vậy.)
  • She has written over fifty journal pages this month—all starting with “I don’t know what to write.” (Cô ấy đã viết hơn năm mươi trang nhật ký tháng này, mà trang nào cũng bắt đầu bằng câu “Tôi không biết viết gì.”)
  • We have watched the same cooking video three times, yet still managed to burn the eggs. (Chúng tôi đã xem cùng một video nấu ăn ba lần, vậy mà vẫn làm cháy trứng.)

Câu phủ định (Negative): S + have/has + not + V3

Ví dụ:

  • He hasn’t updated his phone in four years—it still thinks TikTok is a clock app. (Anh ấy chưa cập nhật điện thoại trong bốn năm—nó vẫn nghĩ TikTok là ứng dụng đồng hồ.)
  • I haven’t worn that red shirt since the “tomato incident” at last year’s party. (Tôi chưa mặc lại cái áo đỏ đó kể từ “sự cố cà chua” ở buổi tiệc năm ngoái.)
  • They haven’t spoken to each other since the board game fight of 2022. (Họ chưa nói chuyện với nhau kể từ “trận chiến” trò chơi bàn cờ năm 2022.)

Câu nghi vấn (Interrogative): Have/Has + S + V3?

Ví dụ:

  • Have you ever sent a text, then hoped the person never sees it? (Bạn đã từng gửi một tin nhắn rồi mong người ta đừng bao giờ đọc chưa?)
  • Has your cat ever stared at a corner like it sees something you can’t? (Mèo của bạn đã bao giờ nhìn chằm chằm vào một góc nhà như thể nó thấy điều gì đó bạn không thấy chưa?)
  • Have we forgotten how to relax without checking our phones every five minutes? (Chúng ta có đang quên cách thư giãn mà không cầm điện thoại lên mỗi năm phút một lần không?)

Cách dùng thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh

Dùng thì hiện tại hoàn thành khi nào?

Dùng thì hiện tại hoàn thành khi nào?

Mỗi thì sẽ có một cách sử dụng khác nhau, tùy vào từng trường hợp mà ta dùng cho đúng, ngay bây giờ hãy cùng tìm hiểu các cách dùng thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh nhé.

Diễn tả hành động vừa mới xảy ra (với “just”, “already”, “yet”)

Thì hiện tại hoàn thành được dùng để nói về một hành động mới xảy ra, chỉ vừa hoàn tất, thường đi kèm với các từ như just (vừa mới), already (đã…rồi), hoặc yet (chưa – dùng trong phủ định và nghi vấn).

  • Tưởng tượng bạn vừa úp cốc mì, đậy nắp lại, và có ai hỏi: “Have you eaten yet?”
  • Bạn có thể trả lời ngay: “No, I’ve just made it.”

Hành động “nấu mì” vừa hoàn tất – thời điểm này rất gần hiện tại.

Ví dụ:

  • The suspect has just disappeared. The door is still swinging. (Nghi phạm vừa biến mất. Cánh cửa vẫn còn chuyển động.)
  • I’ve already deleted the email… and no, I didn’t read it first. (Tôi đã xóa email rồi… và không, tôi chưa kịp đọc nó.)
  • Have you finished your coffee yet, or is it just a prop at this point? (Bạn uống xong cà phê chưa, hay nó chỉ là vật trang trí thôi?)

Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp tục đến hiện tại (dùng với “since”, “for”)

Khi bạn muốn nói rằng một việc đã bắt đầu từ trước và vẫn còn tiếp diễn đến thời điểm nói, thì hiện tại hoàn thành là lựa chọn đúng.

  • since + mốc thời gian cụ thể (since 2010, since last Monday…)
  • for + khoảng thời gian (for 3 years, for a week…)

Nếu quá khứ là điểm xuất phát, thì hiện tại hoàn thành là con đường kéo dài đến hiện tại. Nó không chỉ kể rằng điều gì đó đã xảy ra, mà còn chưa kết thúc.

Ví dụ:

  • I’ve lived with my roommate for two years, and we still argue over pizza toppings. (Tôi đã sống với bạn cùng phòng hai năm rồi, và chúng tôi vẫn còn cãi nhau vì vụ chọn nhân pizza.)
  • She has studied Vietnamese since she fell in love with a guy from Huế. (Cô ấy học tiếng Việt từ khi yêu một anh chàng người Huế.)
  • We’ve waited for the bus for 40 minutes—and Google Maps still says ‘arriving soon.’ (Chúng tôi đã chờ xe buýt 40 phút rồi – mà Google Maps vẫn bảo “sắp tới”.)

Diễn tả hành động lặp đi lặp lại nhiều lần trong quá khứ đến hiện tại

Thì hiện tại hoàn thành diễn giải những hành động đã thực hiện nhiều lần trong quá khứ và có thể sẽ còn tiếp diễn, hoặc để nhấn mạnh tần suất của hành động.

Thường dùng với các cụm như: many times, several times, three times, over and over, again and again, repeatedly.

Khi bạn kể: “Tôi đã xem bộ phim đó ba lần rồi”, bạn không chỉ nói về quá khứ, mà còn ngầm cho thấy: bạn có thể xem nữa, hoặc hành động này lặp lại như một thói quen có xu hướng tiếp diễn.

Ví dụ:

  • I’ve told my grandma three times that the Wi-Fi has nothing to do with the microwave. (Tôi đã nói với bà ba lần rồi rằng Wi-Fi không liên quan gì đến lò vi sóng cả.)
  • He has applied to that game show five times, but still thinks it’s “just for fun.” (Anh ấy đã đăng ký gameshow đó năm lần, mà vẫn bảo “cho vui thôi”.)
  • We’ve argued about pineapple on pizza every family dinner since 2022. (Chúng tôi đã tranh cãi về chuyện cho dứa vào pizza ở mọi bữa ăn gia đình từ năm 2022 tới giờ.)
Xem thêm tại  Bài 2: Thì quá khứ đơn - Học ngữ pháp tiếp anh cơ bản

Diễn tả trải nghiệm, kinh nghiệm trong đời (thường dùng với “ever”, “never”)

Thì hiện tại hoàn thành được dùng để nói về những trải nghiệm đã từng (hoặc chưa từng) xảy ra trong cuộc đời của một người tính đến thời điểm hiện tại.

Trạng từ:

  • ever (đã từng) – dùng trong câu hỏi hoặc câu nghi vấn
  • never (chưa từng) – dùng trong câu phủ định

Thì hiện tại hoàn thành không nói rõ thời gian khi nào bạn làm việc gì, mà chỉ quan tâm đến việc đó đã từng xảy ra trong đời bạn chưa. Giống như một “bộ sưu tập trải nghiệm cá nhân” – mỗi câu với ever/never là một “huy hiệu” bạn đã (hoặc chưa) đạt được.

Ví dụ:

  • Have you ever talked to someone for hours online, then realized you still don’t know their real name? (Bạn đã từng trò chuyện hàng giờ với ai đó trên mạng, rồi nhận ra mình vẫn không biết tên thật họ là gì chưa?)
  • I’ve never eaten snails, not because I’m scared—just because they look like punctuation marks. (Tôi chưa từng ăn ốc, không phải vì sợ – mà vì chúng trông giống dấu câu quá.)
  • She has never failed a test, but she has failed to bring a pen. Repeatedly. (Cô ấy chưa bao giờ trượt bài kiểm tra, nhưng lại thường xuyên quên mang bút.)

Diễn tả kết quả của một hành động trong quá khứ còn ảnh hưởng đến hiện tại

Thì hiện tại hoàn thành được dùng khi bạn muốn nói đến kết quả hiện tại của một việc đã xảy ra trong quá khứ. Không cần biết hành động đó xảy ra lúc nào, quan trọng là bây giờ vẫn còn tác động. Có thể hiểu ngầm: “vì điều đã xảy ra, nên bây giờ có chuyện gì đó”. Nói cách khác, bạn không kể chuyện “đã làm gì”, mà chỉ ra hậu quả hoặc tình trạng hiện tại bắt nguồn từ quá khứ.

Ví dụ:

  • Someone has eaten my lunch—and left the empty box like a trophy. (Ai đó đã ăn trưa của tôi rồi – và còn để lại cái hộp trống như chiến lợi phẩm.)
  • He has broken the printer again. Now we’re submitting reports by pigeon. (Anh ta lại làm hỏng máy in rồi. Giờ thì tụi tôi nộp báo cáo bằng chim bồ câu luôn cho rồi.)
  • They’ve painted the office walls bright orange. My eyes are still adjusting. (Họ vừa sơn tường văn phòng màu cam sáng chói. Mắt tôi vẫn chưa kịp thích nghi.)

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành

Nhận biết thì hiện tại hoàn thành qua các dấu hiệu sau.

Nhận biết thì hiện tại hoàn thành qua các dấu hiệu sau.

Dưới đây là những từ và cụm từ đặc trưng thường xuyên xuất hiện trong câu sử dụng thì hiện tại hoàn thành. Mỗi mục đều có ví dụ thực tế – mang tính sáng tạo, giúp bạn dễ nhớ và thấy “nó đúng là đời thật”.

Just (vừa mới)

Thì hiện tại hoàn thành khi đi vói Just dùng khi hành động vừa mới kết thúc, thời điểm rất gần hiện tại.

Ví dụ: She has just spilled coffee on her white shirt—and it’s five minutes before the interview. (Cô ấy vừa làm đổ cà phê lên áo trắng – và còn 5 phút nữa là tới buổi phỏng vấn.)

Already (rồi – đã làm rồi)

Khi sử dụng already trong thì hiện tại hoàn thàn, điều này nhấn mạnh rằng hành động đã hoàn tất sớm hơn mong đợi hoặc trước thời điểm được nhắc tới.

Ví dụ: I’ve already fixed the wifi. Don’t worry, the gaming crisis is over. (Tôi sửa xong wifi rồi. Đừng lo, khủng hoảng chơi game đã qua.)

Yet (chưa – dùng trong phủ định & nghi vấn)

Thường đi ở cuối câu phủ định hoặc câu hỏi, để hỏi/thể hiện liệu điều gì đó đã xảy ra chưa, đây là một trong các dấu hiệu dễ nhận biết nhất trong thì hiện tại hoàn thành.

Ví dụ: Has the group chat decided on dinner yet, or are we heading into round 4 of “I don’t know, you pick”? (Nhóm chat đã chốt ăn tối chưa, hay đang bước vào vòng 4 của “Tao không biết, mày chọn đi” rồi?)

Since (kể từ khi) + mốc thời gian

Thì hiện tại hoàn thành khi đi với từ Since để nói rõ một thời điểm bắt đầu trong quá khứ và hành động vẫn đang tiếp diễn.

Ví dụ: He has stayed in that café since 9AM—just him, one coffee, and an unfinished novel. (Anh ấy ngồi lì ở quán cà phê từ 9 giờ sáng – chỉ có anh ta, một ly cà phê, và cuốn tiểu thuyết chưa viết xong.)

For (trong khoảng) + khoảng thời gian

Tương tự như Since, thì hiện tại hoàn thành khi đi với trạng từ For để nhấn mạnh độ dài thời gian hành động đã diễn ra đến hiện tại.

Ví dụ: They’ve been silent for three hours. Either deep work or deep nap. (Họ im lặng hai tiếng rồi. Hoặc là tập trung cao độ, hoặc là ngủ rất sâu.)

Ever (đã từng)

Thì hiện tại hoàn thành đi với Ever dùng trong câu hỏi về trải nghiệm – để hỏi liệu điều đó đã xảy ra bao giờ chưa.

Ví dụ: Have you ever typed a long message, deleted all of it, then sent “ok”? (Bạn đã từng gõ một đoạn tin nhắn dài, rồi xóa hết, và chỉ gửi “ok” chưa?)

Never (chưa bao giờ)

Phủ định mạnh – hành động chưa từng xảy ra trong đời tính đến hiện tại.

Ví dụ: I’ve never eaten sushi, but I’ve watched enough mukbang to feel like I have. (Tôi chưa từng ăn sushi, nhưng xem mukbang nhiều đến mức cảm giác như đã ăn rồi.)

So far / up to now / until now (cho đến bây giờ)

Dùng khi nói về một quá trình đang diễn ra và tính đến hiện tại, điều gì đó đã xảy ra như thế nào.

Ví dụ: So far, I’ve received three emails, two Zoom links, and zero clues about what this meeting is about. (Tính đến giờ, tôi nhận ba email, hai đường link họp Zoom, và hoàn toàn không hiểu cuộc họp này nói về gì.)

It’s the first/second/only time…

Dùng để nói về lần đầu tiên/lần thứ hai/lần duy nhất ai đó làm gì tính đến hiện tại.

Ví dụ: This is the third time I’ve reheated this coffee. At this point, it’s soup. (Đây là lần thứ ba tôi hâm nóng ly cà phê này. Giờ thì nó thành canh luôn rồi.)

In recent years / recently / lately

Nhấn mạnh hành động đã xảy ra gần đây, không nói rõ thời điểm cụ thể.

Ví dụ: Lately, I’ve started talking to my plants. One of them seems to judge me. (Dạo gần đây, tôi bắt đầu nói chuyện với mấy cái cây. Có cây nhìn tôi kiểu phán xét lắm.)

Up to the present / until this moment / until now

Tương tự “so far”, để nhấn mạnh rằng từ quá khứ đến ngay thời điểm hiện tại, điều gì đó vẫn còn đúng.

Ví dụ: Until now, no one has dared to open the office fridge. Legend says something inside is still alive. (Cho đến giờ, chưa ai dám mở tủ lạnh văn phòng. Truyền thuyết kể là có thứ gì đó trong đó vẫn còn sống.)

All my life / my whole life

Dùng để nói về trải nghiệm hoặc trạng thái kéo dài suốt cuộc đời tính đến hiện tại.

Ví dụ: I’ve avoided horror movies my whole life—until someone disguised a jump scare as a rom-com. (Tôi né phim kinh dị cả đời – cho đến khi ai đó trá hình cảnh hù dọa trong một phim tình cảm.)

Before (trong câu phủ định)

Thường dùng để nhấn mạnh rằng đây là lần đầu tiên làm gì đó, trước đây chưa từng làm.

Ví dụ: I haven’t seen snow before—and now I’m wearing five jackets and still shivering. (Tôi chưa từng thấy tuyết trước đây – và giờ đang mặc năm lớp áo mà vẫn lạnh cóng.)

Already + yet trong văn nói tự nhiên

Trong hội thoại đời thường, “already” đôi khi dùng trong câu hỏi thân mật (dù theo ngữ pháp tiếng Anh truyền thống thì hiếm gặp).

Xem thêm tại  Bài 1: Thì hiện tại đơn - Học ngữ pháp tiếng anh cơ bản

Ví dụ: You’ve already eaten? Without me? That’s betrayal. (Cậu ăn rồi á? Không có tớ? Phản bội đấy nhé.)

Vị trí của các trạng từ trong thì hiện tại hoàn thành

Vị trí của trạng từ trong thì hiện tại hoàn thành.

Vị trí của trạng từ trong thì hiện tại hoàn thành.

Trong thì hiện tại hoàn thành, trạng từ (trạng từ chỉ thời gian như just, already, never, ever, yet, recently, so far…) thường đứng ở những vị trí khá “cố định” trong câu. Biết được vị trí này sẽ giúp câu của bạn tự nhiên và đúng ngữ pháp tiếng anh cơ bản hơn.

Trạng từ đứng giữa “have/has” và “V3/ed”

Đây là vị trí chuẩn phổ biến nhất cho các trạng từ như: just, already, ever, never, always, recently, still (khi dùng được), often, occasionally…

Công thức: S + have/has + trạng từ + V3/ed

Ví dụ:

  • She has just found her cat… inside the dishwasher. (Cô ấy vừa tìm thấy con mèo… trong máy rửa chén.)
  • I have never trusted anyone who says “trust me.” (Tôi chưa bao giờ tin ai mở đầu câu bằng “tin tôi đi”.)
  • They’ve already taken the group photo—without warning, as always. (Họ đã chụp ảnh nhóm rồi – như mọi lần, chẳng báo trước gì cả.)

Trạng từ “yet” – đứng cuối câu (trong phủ định hoặc nghi vấn)

Chỉ dùng “yet” trong câu phủ định hoặc câu hỏi, và nó luôn đứng ở cuối câu.

Công thức:

  • Phủ định: S + have/has + not + V3/ed + yet
  • Nghi vấn: Have/Has + S + V3/ed + yet?

Ví dụ:

  • He hasn’t cleaned the aquarium yet. The fish are starting a protest. (Nó chưa lau bể cá. Đám cá bắt đầu biểu tình rồi.)
  • Have you replied to that awkward 2018 message yet? (Bạn đã trả lời cái tin nhắn lỡ tay gửi hồi 2018 chưa?)

Một số trạng từ linh hoạt – đầu hoặc cuối câu (mang tính nhấn mạnh)

Các trạng từ như: recently, lately, so far, up to now, until now có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu để tạo nhấn mạnh hoặc giúp câu trôi chảy hơn.

Ví dụ:

  • So far, I’ve resisted buying that overpriced coffee mug. (Tính đến hiện tại, tôi vẫn cưỡng lại được cái cốc cà phê giá trên trời đó.)
  • I’ve watched four cooking tutorials on YouTube lately, and I still eat cereal for dinner. (Gần đây tôi xem bốn video dạy nấu ăn trên YouTube, mà vẫn ăn ngũ cốc buổi tối như thường.)
Trạng từ Vị trí thường gặp
just, already, never, ever Giữa have/has và V3/ed
yet Cuối câu (chỉ dùng trong phủ định hoặc câu hỏi)
recently, lately, so far… Đầu hoặc cuối câu

Những lỗi sai thường gặp khi dùng thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh

Hiện tại hoàn thành tưởng dễ mà không hề “hiền”. Nhiều người học nhầm, sai chỗ quen thuộc, khiến câu nghe không tự nhiên, sai nghĩa hoặc sai ngữ pháp. Dưới đây là những lỗi điển hình cần né cho gọn:

Dùng thì hiện tại hoàn thành với mốc thời gian cụ thể

Thì hiện tại hoàn thành không đi kèm mốc thời gian rõ ràng như yesterday, last week, in 2020…

Quên chia động từ ở dạng quá khứ phân từ (V3/ed)

Dạng động từ này rất dễ bị nhầm với hiện tại đơn hoặc quá khứ đơn, nhất là với động từ bất quy tắc.

Dùng “since” + khoảng thời gian (thay vì mốc thời gian)

Since phải đi với mốc thời gian cụ thể (năm, ngày, thời điểm…), không đi với các khoảng thời gian.

Dùng “yet” trong câu khẳng định

“Yet” không dùng trong câu khẳng định – chỉ dùng trong phủ định và câu hỏi.

Bảng tóm tắt so sánh: Thì hiện tại hoàn thành và các thì thường bị nhầm

Phân biệt với thì nào? Khi nào người học hay nhầm? Cách nhận diện đúng
Quá khứ đơn Khi kể một việc đã xảy ra rồi, nhưng lỡ thêm thời gian cụ thể Nếu có mốc thời gian rõ ràng như “last week”, “in 2022”, “yesterday” → không dùng thì hiện tại hoàn thành
Hiện tại đơn Khi mô tả một trạng thái kéo dài, nhưng vô tình dùng thì hiện tại đơn Nếu hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn tiếp diễn, hãy ưu tiên thì hiện tại hoàn thành. Dấu hiệu: since, for
Quá khứ tiếp diễn Khi nói về hành động có vẻ dài lâu trong quá khứ, người học dễ nhầm vì câu “nghe dài” Quá khứ tiếp diễn dùng khi hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ. Còn kéo dài đến giờ → chọn thì hiện tại hoàn thành

Vận dụng thì hiện tại hoàn thành trong bài thi TOEIC

Nhận dạng thì hiện tại hoàn thành trong bài thi TOEIC.

Nhận dạng thì hiện tại hoàn thành trong bài thi TOEIC.

Trong đề TOEIC – đặc biệt là Part 5 (Incomplete Sentences) và Part 6 (Text Completion) – thì hiện tại hoàn thành thường xuất hiện dưới dạng:

  • Chọn đúng thì của động từ
  • Hiểu ngữ cảnh để phân biệt với quá khứ đơn, hiện tại đơn
  • Nhận biết dấu hiệu đi kèm (just, already, yet, for, since…)
  • Chọn trạng từ phù hợp với thì
Câu hỏi tự đặt ra khi gặp chỗ trống Nếu “có” → chọn thì hiện tại hoàn thành?
Có dấu hiệu: just, already, since, for, yet…?
Có nhấn mạnh kết quả/tác động đến hiện tại?
Không rõ thời gian xảy ra cụ thể?
Hành động kéo dài đến giờ hoặc vừa hoàn tất?

Bài tập thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh có đáp án

Luyện tập thì hiện tại hoàn thành với các bài tập ứng dụng.

Luyện tập thì hiện tại hoàn thành với các bài tập ứng dụng.

Bài 1: Chia động từ đúng thì (Thì Hiện tại hoàn thành vs. các thì dễ nhầm)

  1. I can’t find my umbrella. Someone (take) it again!
  2. My aunt (live) in that old yellow house since the electricity still came from the hill.
  3. We (not see) Tom since he started dating that mysterious botanist.
  4. Look! The kids (paint) the dog green. Again.
  5. I (hear) that same excuse from you three times this week. Got a fourth one?
  6. While I (wait) outside the cinema, a cat jumped on my head.
  7. She (never try) durian before, so don’t mention the smell yet.
  8. They (leave) the meeting early yesterday, right before the pizza arrived.
  9. He usually (drink) coffee, but today he’s oddly sipping celery juice.
  10. You (just finish) the report? The boss is walking this way!

Bài 2: Điền đúng dạng động từ trong ngoặc

  1. Someone (steal) my lunch for the third time this week — and it’s always on spaghetti day.
  2. My dog (learn) how to open the fridge. I’m officially afraid of him now.
  3. I (never walk) into a meeting and felt more underdressed than today.
  4. A pigeon (leave) a mysterious note on my window. I still haven’t decoded it.
  5. We (not hear) from Steve since he started that “digital detox” thing.
  6. The neighbor’s goat (break) into our garden again. This time it took the hammock.
  7. I (read) that entire book twice, and I still don’t know who the villain is.
  8. They (just paint) the wall, and now it looks like a giant avocado.
  9. Someone (put) googly eyes on all the apples in the fridge. Again.
  10. We (try) to contact the landlord for two weeks, but he might have moved to Mars.
  11. No one (see) the office stapler since the last team-building event.
  12. I (never eat) a cookie that tasted like regret before today.
  13. The printer (make) that beeping sound for three hours, and no one knows why.
  14. I (spend) half an hour looking for my phone — it was in the fridge.
  15. You (say) “I’ll do it tomorrow” every day this week. It’s becoming a mantra.
  16. My robot vacuum (crash) into the same table leg five times today.
  17. We (already send) the email, but somehow it’s returned with glitter inside.
  18. I (meet) four people today who claim to be “coffee shamans.”
  19. The cat (hide) my car keys again. She only does this on Mondays.
  20. I (have) exactly zero peaceful mornings this month. Coincidence? I think not.

Bài 3: Chọn phần chứa lỗi sai (A, B, C) trong mỗi câu.

Mỗi câu chỉ có một lỗi sai duy nhất, đều liên quan đến thì hiện tại hoàn thành.

  1. He has gone (A) to the market but he doesn’t (B) bring back any eggs (C) yet.
  2. I have ever seen (A) a dog wear glasses and a tie; it must be (B) someone’s boss (C).
  3. We have been (A) waiting outside since morning, and the manager never shows (B) up (C).
  4. She has just clean (A) the whiteboard, and now someone has already written (B) on it again (C).
  5. They have visited (A) Paris, London and Rome, but they didn’t go (B) to the Eiffel Tower (C).
  6. My cat has chased (A) the same red dot every day this week; I think it has becomes (B) her life’s mission (C).
  7. I have known (A) Tom for ten years, and he still doesn’t remembers (B) my birthday (C).
  8. The students has completed (A) their final projects and are preparing (B) for the showcase event (C).

Bài 4: Sửa lỗi sai thì hiện tại hoàn thành trong đoạn văn

Đọc đoạn văn dưới đây và gạch chân những động từ sai liên quan đến thì hiện tại hoàn thành. Sau đó, viết lại các động từ đó ở dạng đúng.

The Haunted Toaster Incident

Something very strange happen in our kitchen this week. Our toaster has become haunted — or at least that’s what my little brother believes. Since Monday, it make toast with burnt messages like “I’m watching you” and “More butter, please.”

My mom has call the appliance repairman three times, but he never show up. Meanwhile, the toaster keeps send out perfectly toasted slices at midnight. We just eat one shaped like a screaming face.

My dad, who never believe in ghosts, now say he saw the toaster levitate yesterday. He has took a photo, but it’s just a blurry image of our cat looking suspicious.

So far, we don’t found any logical explanation. But we have decided to sleep with sandwiches under our pillows — just in case it wants tribute.

Đáp án

Bài 1:

  1. has taken
  2. has lived
  3. haven’t seen
  4. have painted
  5. have heard
  6. was waiting
  7. has never tried
  8. left
  9. drinks
  10. Have you just finished

Bài 2:

  1. has stolen
  2. has learned
  3. have never walked
  4. has left
  5. haven’t heard
  6. has broken
  7. have read
  8. have just painted
  9. has put
  10. have tried
  11. has seen
  12. have never eaten
  13. has made
  14. have spent
  15. have said
  16. has crashed
  17. have already sent
  18. have met
  19. has hidden
  20. have had

Bài 3:

  1. B – “doesn’t bring” → hasn’t brought
  2. A – “have ever seen” → have seen
  3. B – “never shows” → has never shown
  4. A – “has just clean” → has just cleaned
  5. B – “didn’t go” → haven’t gone
  6. B – “has becomes” → has become
  7. B – “doesn’t remembers” → doesn’t remember
  8. A – “has completed” → have completed

Bài 4:

  1. happen→has happened
  2. make→has made
  3. has call→has called
  4. never show→has never shown
  5. keeps send→has kept sending
  6. just eat→have just eaten
  7. never believe→has never believed
  8. has took → has taken
  9. don’t found →haven’t found

Link tải file bài tập thì hiện tại hoàn thành miễn phí: Link tải.