📢 TIN MỚI TRÊN BLOG: 📘 Vừa cập nhật: "100+ Cụm động từ thông dụng giúp bạn nói như người bản xứ" 🔥 | ✍️ Mới ra mắt: Chuyên mục luyện viết tiếng Anh hàng ngày – thực hành cùng ví dụ thực tế ✨ | 🧠 Học cùng blog: 20 chủ đề luyện nói theo tình huống – từ phỏng vấn đến du lịch! 💬 | 📩 Đăng ký bản tin để nhận tài liệu PDF miễn phí mỗi tuần 🎁 | 🎧 Khám phá ngay: Top 10 podcast học tiếng Anh dễ nghe – kèm từ vựng giải nghĩa! 🎙️ | 🎯 Bài viết nổi bật: “Bí kíp ghi nhớ từ vựng lâu hơn – học ít, nhớ lâu” ✅ | 📚 Tổng hợp: Bộ 12 thì tiếng Anh kèm bài tập luyện tập thực tế 🔁 | 💡 Mẹo học: Học idioms mỗi ngày – đơn giản và dễ nhớ hơn bạn nghĩ! 💬

Bài 6: Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn có thể hiểu là nơi quá trình chưa kết thúc, và dấu vết còn đọng lại. Bạn có thể bắt gặp nó trong câu chuyện của một người viết lách chưa tìm được hồi kết: “I have been writing this book for months.” Hay trong lời than nhẹ của một người mẹ: “The baby has been crying since 2 a.m.”

Mục lục

Trong bài viết này của tienganhgiaotiepvn, chúng ta được học cách sử dụng thì ngữ pháp này hiệu quả.

Định nghĩa và công thức thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn như thế nào?

Cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn như thế nào?

Câu khẳng định (Affirmative): S + have/has + been + V-ing

Thể khẳng định của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ, vẫn đang tiếp diễn đến hiện tại hoặc vừa mới kết thúc, và thường để lại dấu hiệu rõ ràng.

Ví dụ:

  • She has been knitting a sweater with no sleeves — just to see if “incomplete fashion” can be a trend. (Cô ấy đang đan một chiếc áo len không tay – chỉ để xem liệu “thời trang dang dở” có thành xu hướng hay không.)
  • We have been rehearsing the play in a haunted attic where the lights flicker every five minutes. (Chúng tôi đã luyện vở kịch trong một gác mái bị đồn là có ma, nơi đèn cứ chớp tắt mỗi năm phút.)
  • I have been reading the same page for thirty minutes because my cat keeps sitting on the book. (Tôi đã đọc đúng một trang sách suốt ba mươi phút vì con mèo cứ nằm lên sách.)

Câu phủ định (Negative): S + have/has + not + been + V-ing

Câu phủ định của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh một hành động không diễn ra liên tục từ quá khứ tới hiện tại.

Ví dụ:

  • He hasn’t been answering his phone — rumor has it he’s on a digital detox in a forest without Wi-Fi. (Anh ấy không nghe điện thoại – có tin đồn rằng anh ta đang “giải độc số” trong rừng, không có Wi-Fi.)
  • We haven’t been watering the cactus, but somehow it’s still growing sideways. (Chúng tôi không tưới xương rồng, vậy mà nó vẫn lớn  theo bề ngang.)
  • She hasn’t been attending meetings lately; some say she’s secretly building a robot to replace herself. (Cô ấy dạo này không dự họp – có người nói cô đang bí mật chế tạo một con robot thay mình.)

Câu nghi vấn (Yes/No Questions): Have/Has + S + been + V-ing…?

Dùng câu nghi vấn của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn để hỏi xem một hành động đã bắt đầu và vẫn đang tiếp tục hay không.

Ví dụ:

  • Have you been staring at that chessboard for two hours or did time stop for you? (Cậu đã nhìn chằm chằm vào bàn cờ suốt hai tiếng, hay thời gian ngưng đọng với cậu vậy?)
  • Has your dog been digging that hole to find treasure or just to mess with your garden again? (Chó nhà cậu đào cái hố kia để tìm kho báu hay lại đang phá vườn nữa đây?)
  • Have they been printing resumes since sunrise? The printer sounds exhausted. (Họ in hồ sơ xin việc từ sáng tới giờ à? Cái máy in nghe có vẻ mệt mỏi lắm rồi.)

Câu nghi vấn Wh- (Wh- Questions): Wh- + have/has + S + been + V-ing…?

Câu nghi vấn với các từ hỏi WH trong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn dùng để hỏi thông tin cụ thể về hành động đang diễn ra liên tục.

Ví dụ:

  • What have you been cooking? It smells like someone mixed cinnamon with chili powder. (Cậu đang nấu gì vậy? Mùi thơm như thể quế được trộn với bột ớt vậy.)
  • Where has she been hiding? The team’s been losing every match since she vanished. (Cô ấy trốn ở đâu vậy? Đội toàn thua từ khi cô ấy biến mất.)
  • Why have you been walking backwards since morning? Is this part of a new fitness trend? (Sao từ sáng đến giờ cậu cứ đi lùi vậy? Có phải xu hướng thể dục mới không?)

10 câu ví dụ về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh

Điểm qua một số ví dụ về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

Điểm qua một số ví dụ về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

  1. I’ve been staring at the same blank Word document for two hours, hoping the essay would write itself. (Tôi đã nhìn chằm chằm vào một trang Word trắng trơn suốt hai tiếng, mong bài luận tự xuất hiện.)
  2. She has been whispering to her cactus every morning; she swears it’s been growing faster since. (Cô ấy thì thầm với cây xương rồng mỗi sáng; cô ấy thề rằng từ đó cây lớn nhanh hơn.)
  3. We’ve been chasing that ice cream truck for three blocks — it turns out it wasn’t even selling anything. (Chúng tôi đã đuổi theo chiếc xe kem suốt ba con phố – hóa ra nó chẳng bán gì cả.)
  4. My little brother has been trying to hypnotize the goldfish for the past 20 minutes. It still looks unimpressed. (Em trai tôi đã cố thôi miên con cá vàng suốt 20 phút rồi. Nó vẫn không hề ấn tượng.)
  5. They’ve been rehearsing the same scene since lunch, and the only thing getting better is the villain’s evil laugh. (Họ luyện đi luyện lại một cảnh phim từ sau bữa trưa, và điều duy nhất tiến bộ là tiếng cười ác độc của vai phản diện.)
  6. I’ve been hunting for my left sock since sunrise. (Tôi đã tìm chiếc tất trái từ lúc mặt trời mọc.)
  7. She has been learning how to juggle using oranges — now the kitchen smells like both success and juice. (Cô ấy học tung hứng bằng cam – giờ bếp nhà tôi vừa thơm mùi nước cam vừa có mùi chiến thắng.)
  8. We’ve been listening to the neighbor’s trumpet practice for days. (Chúng tôi đã phải nghe hàng xóm thổi kèn trumpet nhiều ngày liền.)
  9. He has been building a treehouse for three weekends straight, and it still looks like a pile of ambitions. (Anh ấy xây nhà trên cây suốt ba cuối tuần rồi, mà nó vẫn giống một đống hoài bão hơn là căn nhà.)
  10. I’ve been rereading the same page of this novel for twenty minutes because my brain decided to go on vacation. (Tôi đã đọc đi đọc lại một trang sách trong 20 phút vì não tôi quyết định đi nghỉ mát.)
Xem thêm tại  Bài 8: Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn - Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản

Present perfect continuous dùng khi nào?

Khi nào thì dùng hiện tại hoàn thành tiếp diễn?

Khi nào thì dùng hiện tại hoàn thành tiếp diễn?

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nói về một việc đã bắt đầu từ trước và đến giờ vẫn chưa dừng lại. 

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn diễn tả hành động nhấn mạnh tính liên tục, hành động chưa kết thúc, hoặc vẫn còn đang xảy ra.

Ví dụ:

  • I have been learning Japanese since I accidentally bought a cookbook I couldn’t read. (Tôi đã học tiếng Nhật từ khi vô tình mua một quyển sách nấu ăn mà không đọc được chữ nào.)
  • She has been building a miniature city out of matchsticks for three years – the airport just got finished. (Cô ấy xây cả một thành phố tí hon bằng que diêm suốt ba năm – và sân bay vừa mới hoàn thành.)
  • They have been living in a treehouse while renovating their actual house below. (Họ đã sống trong một ngôi nhà cây trong lúc sửa lại nhà thật bên dưới.)

Nhấn mạnh thời lượng của hành động (how long)

Thường đi kèm với các cụm như for, since, hoặc câu hỏi bắt đầu bằng How long…? Hành động có thể vẫn tiếp diễn hoặc vừa kết thúc nhưng độ dài thời gian là trọng tâm.

Ví dụ:

  • We have been arguing about where to hang the painting for two hours and it’s still on the floor. (Chúng tôi đã tranh cãi hai tiếng về chỗ treo bức tranh và nó vẫn nằm dưới đất.)
  • He has been writing the same apology email since breakfast. It’s now lunch. (Anh ấy viết cùng một email xin lỗi từ bữa sáng. Giờ đã tới bữa trưa.)
  • How long have you been listening to whale sounds? The neighbors think we bought an aquarium. (Cậu nghe âm thanh cá voi bao lâu rồi? Hàng xóm nghĩ nhà mình nuôi cá voi thật đấy.)

Hành động vừa mới kết thúc nhưng có dấu hiệu còn lại (result in the present)

Ngoài ra, thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn còn diễn tả hành động đã dừng lại hoặc vừa dừng, nhưng hậu quả hoặc dấu hiệu vẫn còn rõ ràng ở hiện tại.

Ví dụ:

  • She’s out of breath because she has been dancing like no one’s watching – except we all were. (Cô ấy thở dốc vì vừa nhảy như không ai nhìn – nhưng thật ra ai cũng thấy.)
  • I know you’ve been frying onions. The entire house smells like a food blog in progress. (Tôi biết cậu vừa xào hành. Cả nhà có mùi như đang quay video nấu ăn.)
  • Your hands are green. Have you been dyeing something? (Tay cậu xanh lè. Cậu nhuộm gì đấy?)

Hành động lặp lại kéo dài và gây phiền toái hoặc cảm xúc (especially complaints)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn dùng khi người nói cảm thấy khó chịu, mệt mỏi, hoặc muốn phàn nàn về một hành động cứ lặp đi lặp lại.

Ví dụ:

  • You have been borrowing my pens and never returning them? (Cậu mượn bút tôi hoài mà không trả?)
  • He has been leaving dirty dishes in the sink as if they’ll magically clean themselves. (Anh ta cứ để chén dơ trong bồn như thể chúng tự rửa được vậy.)
  • They have been practicing the violin at midnight. I now know what nightmares sound like. (Họ luyện violin vào nửa đêm. Giờ tôi biết ác mộng có âm thanh gì rồi.)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn dùng diễn tả cảm xúc liên tục hoặc trạng thái tâm lý kéo dài

Ít phổ biến hơn, nhưng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn có thể dùng để mô tả cảm xúc, suy nghĩ, hoặc tâm trạng liên tục từ quá khứ đến hiện tại.

Ví dụ:

  • She has been feeling strangely optimistic since the thunderstorm, like something got cleared inside her. (Cô ấy cảm thấy lạc quan một cách lạ lùng từ sau cơn giông như thể có gì đó được gột rửa trong lòng.)
  • I have been worrying about the goldfish. It hasn’t blinked once all week. (Tôi lo cho con cá vàng. Cả tuần rồi mà nó chưa chớp mắt lần nào.)
  • He has been missing his old apartment, even though the new one has better plumbing and fewer ghosts. (Anh ấy vẫn nhớ căn hộ cũ, dù căn mới có ống nước tốt hơn và ít ma hơn.)

Dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Nhận biết dễ dàng

Dấu hiệu nhận biết dễ dàng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh.

Dấu hiệu nhận biết dễ dàng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh.

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thường không tuyên bố rõ ràng, mà “ẩn mình” sau các tín hiệu thời gian và bối cảnh hành động đang kéo dài. Dưới đây là những dấu hiệu phổ biến.

Cụm từ “for + khoảng thời gian” → Nhấn mạnh độ dài hành động diễn ra đến hiện tại

Dễ nhầm với thì hiện tại hoàn thành, nhưng khi người nói muốn làm nổi bật quá trình, thì dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

Ví dụ:

  • I’ve been trying to understand this abstract painting for forty minutes. Still not sure if it’s a horse or a haunted chair. (Tôi đã cố hiểu bức tranh trừu tượng này suốt 40 phút. Đến giờ vẫn không biết đó là con ngựa hay cái ghế bị ma ám.)
  • She has been playing with that Rubik’s cube for three hours, now it’s more scrambled than before. (Cô ấy đã chơi khối Rubik suốt ba tiếng – giờ còn rối hơn lúc đầu.)
  • We’ve been waiting for the elevator for fifteen minutes. (Chúng tôi chờ thang máy 15 phút rồi. )

Cụm từ “since + mốc thời gian”

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn cũng sử dụng cụm từ “since + mốc  thời gian”, hành động này bắt đầu từ mốc cụ thể và kéo dài

Ví dụ:

  • She has been watering the same plant since January. It’s plastic. (Cô ấy tưới cùng một cái cây từ tháng Một. Mà nó là cây nhựa.)
  • They’ve been trying to assemble that table since 10 a.m. It now resembles modern sculpture. (Họ lắp bàn từ 10 giờ sáng. Giờ nó giống điêu khắc hiện đại hơn là bàn.)

“How long…?” ở đầu câu hỏi

Bên cạnh đó, câu hỏi về thời lượng kéo dài cũng được sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, vì vậy đây cũng là một dấu hiệu nhận biết

Ví dụ:

  • How long have you been listening to whale calls? This is a coffee shop, not a marine lab. (Cậu nghe tiếng cá voi bao lâu rồi? Đây là quán cà phê, không phải phòng thí nghiệm hải dương.)
  • How long have they been gluing glitter to those boots? They sparkle more than the sun now. (Họ dán kim tuyến lên đôi ủng đó bao lâu rồi? Giờ nó sáng hơn cả mặt trời.)
  • How long have you been wearing that dinosaur costume? It’s starting to look… lived-in. (Cậu mặc bộ đồ khủng long đó bao lâu rồi? Trông như đã trở thành sinh vật thật.)

Dấu hiệu gián tiếp: Tình huống hiện tại còn “dấu vết” của hành động vừa diễn ra

Không cần có “for” hay “since”, chỉ cần nhìn kết quả còn sót lại trong hiện tại → thường là các dấu hiệu mệt mỏi, cảm xúc, hoặc vật lý.

Ví dụ:

  • You’ve been painting again, haven’t you? Your ears are blue. (Cậu lại vẽ tranh đúng không? Tai cậu dính đầy màu xanh.)
  • They’ve been rehearsing the dance all day. Even the floorboards look dizzy. (Họ tập nhảy cả ngày. Đến sàn nhà cũng có vẻ chóng mặt.)

“Recently”, “lately” — Gần đây, dạo này (hành động có tính kéo dài)

Khi người nói muốn ám chỉ một quãng thời gian gần đây chứ không phải một thời điểm cụ thể.

Ví dụ:

  • She’s been baking late at night recently – our house smells like cookies at 2 A.M. (Dạo này cô ấy hay nướng bánh lúc khuya – nhà tôi toàn mùi bánh lúc 2 giờ sáng.)
  • Have you been talking to the parrot lately? It now quotes Annie. (Cậu có nói chuyện với con vẹt dạo gần đây không? Nó vừa trích lời Annie đấy.)
Xem thêm tại  Bài 4: Thì quá khứ tiếp diễn - Học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản

So sánh thì hiện tại hoàn thành và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)
Tập trung vào những kết quả của hành động đã diễn ra Tập trung vào quá trình đang diễn ra hoặc vừa kết thúc
Hành động có thể đã hoàn tất Hành động thường chưa hoàn tất hoặc vừa dừng lại
Mang tính thống kê, thành tích, thông báo Mang tính diễn tiến, trải nghiệm, cảm xúc
Hành động có thể lặp lại, không liên tục Hành động kéo dài, liên tục, có thể gây ảnh hưởng hiện tại

So sánh thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn với thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

Hiện tại tiếp diễn Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Hành động đang xảy ra ngay lúc nói Hành động diễn ra từ trước, vẫn còn tiếp diễn hoặc vừa mới kết thúc
Không nhấn mạnh thời lượng Nhấn mạnh quãng thời gian hành động diễn ra

So sánh thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn với thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

Quá khứ tiếp diễn Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ Hành động xảy ra từ quá khứ đến hiện tại (có thể vẫn tiếp tục)
Không liên quan hiện tại Kết nối chặt chẽ với hiện tại

Lỗi sai thường gặp khi dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)

Tìm hiểu lỗi sai thường mắc phải trong thì hiện tại hoàng thành tiếp diễn.

Tìm hiểu lỗi sai thường mắc phải trong thì hiện tại hoàng thành tiếp diễn.

Dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn với động từ trạng thái (stative verbs)

Một lỗi rất phổ biến là cố gắng chia thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn cho những động từ không mô tả hành động, mà mô tả trạng thái, cảm xúc, nhận thức – như know, like, love, believe, understand…

Hội thoại minh họa:

Anna: Have you been knowing Sarah long?

Liam (ngạc nhiên): Been knowing? Not really… I have known her since we were both in marching band.

Anna: Oops! Right, “know” doesn’t get the “-ing” treatment.

Không phân biệt được thì hiện tại hoàn thành và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Đôi khi cả hai thì đều ngữ pháp đúng, nhưng ngữ nghĩa khác nhau. Nếu không tinh tế, người học có thể diễn đạt sai ý dù tưởng là đang dùng đúng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

Hội thoại minh họa:

Lucas: So, you’re leaving the company?

Emma: What? No! Why would you think that?

Lucas: You said, “I’ve worked here for five years.” Sounded like you were done.

Emma: Oh! I meant, I’ve been working here for five years — and I still love it.

Lucas: Got it. You’re not escaping… yet.

Dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn mà không có lý do rõ ràng

Người học đôi khi lạm dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn ngay cả khi hành động đã kết thúc hoàn toàn, hoặc không kéo dài – làm câu nghe “gượng gạo”.

Hội thoại minh họa:

Maya: I have been finishing the report just now.

Ben: Hmm… sounds odd. “Just now” usually goes with past simple.

Maya: Ah, right. I finished it just now. Better?

→ Ghi nhớ: Đừng dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn khi hành động đã xong và thời gian quá rõ ràng.

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là chiếc ống kính phóng đại giúp người học ngôn ngữ nhấn mạnh quá trình, độ dài thời gian, và ảnh hưởng kéo dài đến hiện tại. 

Bài tập thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn có đáp án

Thực hành thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn qua các bài tập cơ bản đến nâng cao.

Thực hành thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn qua các bài tập cơ bản đến nâng cao.

Dưới đây là các bài tập vận dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, các bạn cần làm được những bài tập này để nắm vững kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cơ bản nhé.

Bài 1: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc (thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn)

  1. My cat (sit) __________ on my keyboard for the last 15 minutes, completely ignoring the fact that I have a deadline.
  2. They (argue) __________ about which movie to watch since dinner ended. The popcorn’s already cold.
  3. I (wait) __________ for the delivery guy since 10 a.m. I’m starting to believe my lunch is now dinner.
  4. Emma (talk) __________ to her plants every morning lately — she claims it improves their “emotional resilience.”
  5. We (try) __________ to solve this escape room puzzle for over an hour, and now even the fake skeleton looks disappointed.
  6. Jake (practice) __________ the same guitar riff all afternoon. I can now hear it even when he’s not playing.
  7. She (paint) __________ that mural on the school wall for three days, and the dragon’s tail still hasn’t shown up.
  8. I (refresh) __________ my inbox like a maniac — still no reply from the professor about my late submission.
  9. The kids (jump) __________ on the trampoline so long that even gravity seems tired now.
  10. You (look) __________ at that same meme for ten minutes. Is it that funny or are you broken?

Bài 2: Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi, sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

  1. I started baking this giant cake at 7 a.m. and I’m still not done.
  2. She’s been in the library all morning. She’s working on her thesis.
  3. We began playing Monopoly three hours ago, and no one has won yet.
  4. Alex started fixing that squeaky door after breakfast. It’s still squeaking.
  5. I’m still watching that documentary about volcanoes. I pressed play 90 minutes ago.

Bài 3: Phát hiện lỗi sai và sửa lại

  1. I have been known him since we were in primary school.
  2. Sarah has been writing five poems this morning.
  3. We’ve been watched the stars since midnight.
  4. The dog have been barking at its reflection for the last ten minutes.
  5. He has been paint that tiny model airplane for hours, and he’s still on the wing.

Bài 4: Chia đúng dạng động từ trong ngoặc – Nâng cao về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

  1. I (chase) __________ a mosquito around the living room for twenty minutes.
  2. She (collect) __________ tea cups with cat faces for the past few months.
  3. We (wait) __________ for your punchline, but it’s still not funny.
  4. The neighbors (argue) __________ about the correct way to hang toilet paper.
  5. I (try) __________ to explain the joke, but he still looks confused.
  6. You (watch) __________ that cooking show for hours – are you planning to cook or just admire the food?
  7. My plants (listen) __________ to jazz music since this morning. I think the cactus is tapping.
  8. He (juggle) __________ oranges in the kitchen. One just landed in the blender.
  9. They (train) __________ their dog to “play dead” – now it won’t wake up for snacks.
  10. I (rewrite) __________ this single email since sunrise. It’s now a novel.
  11. She (search) __________ for a matching sock since 6 a.m. and still calls it “a spiritual journey.”
  12. We (live) __________ next to a rooster that practices screaming, not crowing.
  13. I (scroll) __________ through memes for “just five minutes” since lunchtime.
  14. He (doodle) __________ on his math homework until it looks like modern art.
  15. The kids (build) __________ a spaceship out of pillows for the last hour.
  16. You (send) __________ cryptic texts all morning – is it a code or are you just poetic today?
  17. I (repair) __________ this old watch for hours, but time is still broken.
  18. She (sneeze) __________ nonstop since she hugged that mysterious cat.
  19. They (whisper) __________ in the corner for ages – probably plotting something chaotic.

Bài 5: Tìm và sửa lỗi sai (nếu có), câu nào đúng thì điền “Correct” – Nâng cao về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

  1. I has been painting this miniature dragon for three days.
  2. We’ve been listening to the same playlist since Monday and it still slaps.
  3. She have been complaining about her coffee being too bitter since 8 a.m.
  4. The cat has been stalking the toaster ever since it made a weird noise.
  5. You been working on this project since the dinosaurs, right?
  6. He has been thinking about what to say for the past hour and still says “uh.”
  7. I have been knowing him for years – he’s always like this.
  8. We has been cooking together since we moved in.
  9. My phone has been vibrating in my pocket all day – turns out it was in my bag.
  10. They have writing apology letters all afternoon.
  11. She’s been watching true crime documentaries for days – she now suspects the cat.
  12. I have been fixing the sink since noon, and now it leaks in two places.
  13. The kids been hiding under the table for twenty minutes – I think they think we forgot about them.
  14. He has been laughed during every serious scene in the movie.
  15. We’ve been hearing strange noises from the attic since last week.
  16. You has been ignoring my texts since yesterday.
  17. I’ve been try to learn Spanish through memes – it’s… kind of working.
  18. They have been arguing about pineapple on pizza since the party started.
  19. She have been using the wrong charger and wondering why her phone melts.
  20. My dog has been staring at the wall for two hours. I’m starting to get nervous.

Đáp án bài tập thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Bài 1:

  1. has been sitting
  2. have been arguing
  3. have been waiting
  4. has been talking
  5. have been trying
  6. has been practicing
  7. has been painting
  8. have been refreshing
  9. have been jumping
  10. have been looking

Bài 2:

  1. I have been baking this giant cake since 7 a.m.
  2. She has been working on her thesis in the library all morning.
  3. We have been playing Monopoly for three hours.
  4. Alex has been fixing that squeaky door since breakfast.
  5. I have been watching that documentary about volcanoes for 90 minutes.

Bài 3:

  1. I have known him since we were in primary school.
  2. Sarah has written five poems this morning.
  3. We’ve been watching the stars since midnight.
  4. The dog has been barking at its reflection for the last ten minutes.
  5. He has been painting that tiny model airplane for hours.

Bài 4:

  1. have been chasing
  2. has been collecting
  3. have been waiting
  4. have been arguing
  5. have been trying
  6. have been watching
  7. have been listening
  8. has been juggling
  9. have been training
  10. have been rewriting
  11. has been searching
  12. have been living
  13. have been scrolling
  14. has been doodling
  15. have been building
  16. have been sending
  17. have been repairing
  18. has been sneezing
  19. have been whispering

Bài 5:

  1. → I have been painting
  2. Correct
  3. → She has been complaining
  4. Correct
  5. → You have been working
  6. Correct
  7. → I have known him for years (stative verb)
  8. → We have been cooking
  9. Correct
  10. → They have been writing
  11. Correct
  12. Correct
  13. → The kids have been hiding
  14. → He has been laughing
  15. Correct
  16. → You have been ignoring
  17. → I’ve been trying
  18. Correct
  19. → She has been using
  20. Correct

Link tải file bài tập thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: Link tải.