📢 TIN MỚI TRÊN BLOG: 📘 Vừa cập nhật: "100+ Cụm động từ thông dụng giúp bạn nói như người bản xứ" 🔥 | ✍️ Mới ra mắt: Chuyên mục luyện viết tiếng Anh hàng ngày – thực hành cùng ví dụ thực tế ✨ | 🧠 Học cùng blog: 20 chủ đề luyện nói theo tình huống – từ phỏng vấn đến du lịch! 💬 | 📩 Đăng ký bản tin để nhận tài liệu PDF miễn phí mỗi tuần 🎁 | 🎧 Khám phá ngay: Top 10 podcast học tiếng Anh dễ nghe – kèm từ vựng giải nghĩa! 🎙️ | 🎯 Bài viết nổi bật: “Bí kíp ghi nhớ từ vựng lâu hơn – học ít, nhớ lâu” ✅ | 📚 Tổng hợp: Bộ 12 thì tiếng Anh kèm bài tập luyện tập thực tế 🔁 | 💡 Mẹo học: Học idioms mỗi ngày – đơn giản và dễ nhớ hơn bạn nghĩ! 💬

Bài 3: Thì hiện tại tiếp diễn – Học ngữ pháp tiếng anh cơ bản

Trong tiếng Anh, thì hiện tại tiếp diễn là một điểm ngữ pháp cực kì quan trọng, nó được áp dụng rất nhiều trong cuộc sống cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Vậy cách dùng nó như thế nào, hãy cùng tienganhgiaptiepvn tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé.

Mục lục

Định nghĩa chung về thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh

Thì hiện tại tiếp diễn dùng để mô tả những hành động đang diễn ra (chưa hoàn tất) và vẫn còn đang tiếp tục trong một khoảng thời gian nhất định.

Khi tìm hiểu về thì hiện tại tiếp diễn, chúng ta cần tìm hiểu về công thức, dấu hiệu nhận biết, các cấu trúc thường gặp và vận dụng trong các bài tập. Ngay bây giờ, các bạn hãy cùng tienganhgiaotiepvn tìm hiểu các các phần bên dưới đây nhé.

Công thức thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense)

Thì hiện tại tiếp diễn là cấu trúc dùng để chúng ta mô tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói, hoặc đang diễn ra trong một giai đoạn hiện tại (dù không nhất thiết ngay lúc nói). Ngoài ra, thì này còn được dùng cho những kế hoạch đã định sẵn trong tương lai gần hoặc để mô tả sự thay đổi dần theo thời gian.

1. Câu khẳng định: S + am/is/are + V-ing

Chủ ngữ Động từ to be Ghi nhớ
I am luôn là “am”
He/She/It is ngôi thứ ba số ít
We/You/They are số nhiều/ngôi thứ hai

Ví dụ:

  • The research assistant is scanning thousands of microfilm records for anomalies. (Trợ lý nghiên cứu đang quét hàng nghìn bản ghi microfilm để tìm điểm bất thường.)
  • I am rewriting the entire proposal to fit the new policy framework. (Tôi đang viết lại toàn bộ đề xuất để phù hợp với khung chính sách mới.)
  • They are assembling an experimental drone inside the lab. (Họ đang lắp ráp một chiếc máy bay không người lái thử nghiệm trong phòng thí nghiệm.)

2. Câu phủ định: S + am/is/are + not + V-ing

Ví dụ:

  • He isn’t adjusting the calibration settings as instructed. (Anh ta không điều chỉnh cài đặt hiệu chuẩn theo hướng dẫn.)
  • We aren’t streaming the interview live due to a technical issue. (Chúng tôi không phát sóng trực tiếp cuộc phỏng vấn do sự cố kỹ thuật.)
  • I’m not interpreting this result as a failure – just a deviation. (Tôi không xem kết quả này là thất bại – chỉ là một sai lệch.)

3. Câu nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?

Ví dụ:

  • Is the system operating at full capacity, or are we limiting the output? (Hệ thống có đang vận hành hết công suất không, hay chúng ta đang giới hạn đầu ra?)
  • Are you drafting the patent application or still working on the schematic? (Bạn đang soạn hồ sơ đăng ký bằng sáng chế hay vẫn đang vẽ sơ đồ kỹ thuật?)
  • Am I interrupting something important, or can we proceed? (Tôi có đang làm gián đoạn điều gì quan trọng không, hay chúng ta có thể tiếp tục?)

Phân tích chi tiết cách dùng thì hiện tại tiếp diễn

Dùng thì hiện tại tiếp diễn trong những trường hợp cụ thể.

Dùng thì hiện tại tiếp diễn trong những trường hợp cụ thể.

Thông tin dưới đây sẽ phân tích toàn diện các ngữ cảnh sử dụng thì này nhằm giúp người học nắm vững bản chất và vận dụng chính xác trong thực tế.

Diễn tả hành động đang xảy ra ở tại thời điểm đang nói

Đây là cách dùng phổ biến và dễ nhận biết nhất của thì hiện tại tiếp diễn. Người nói sử dụng thì này khi một hành động đang xảy ra ngay đúng lúc họ đang nói hoặc quan sát.

Ví dụ:

  • The dog is barking loudly while the baby is trying to sleep in the next room. (Con chó đang sủa ầm ĩ trong khi em bé đang cố ngủ ở phòng bên cạnh.)

Trong câu này, hai hành động đang diễn ra đồng thời: con chó sủa và em bé cố ngủ – đều là những điều đang xảy ra ngay lúc nói.

Diễn tả hành động đang diễn ra trong giai đoạn hiện tại, không nhất thiết là đúng lúc nói

Không phải mọi hành động đều cần xảy ra chính xác trong khoảnh khắc nói để được dùng ở thì này. Nhiều hành động có tính chất kéo dài vài ngày, vài tuần hoặc thậm chí vài tháng vẫn có thể dùng thì hiện tại tiếp diễn, miễn là nó đang diễn ra trong thời điểm hiện tại.

Ví dụ:

  • I’m staying with my cousin this month because my apartment is being renovated. (Tôi đang ở nhờ nhà anh họ tháng này vì căn hộ của tôi đang được sửa.)

Người nói không nhất thiết phải “đang” ở nhà anh họ trong khoảnh khắc này, nhưng đây là tình trạng tạm thời kéo dài và vẫn đang tiếp diễn.

Diễn tả kế hoạch chắc chắn trong tương lai gần (đã lên lịch cụ thể)

Thì hiện tại tiếp diễn cũng được dùng để nói về những hành động sắp diễn ra trong tương lai, khi có dấu hiệu cho thấy đó là kế hoạch có thật, thường đã được chuẩn bị từ trước.

Ví dụ:

  • We’re flying to Berlin next Friday to attend a sustainability conference. (Chúng tôi sẽ bay đến Berlin vào thứ Sáu tuần tới để tham dự hội thảo về phát triển bền vững.)

Hành động “bay đến Berlin” thuộc tương lai, nhưng vì đó là một kế hoạch rõ ràng nên dùng thì hiện tại tiếp diễn.

Diễn tả sự thay đổi hoặc xu hướng đang diễn ra theo thời gian

Khi muốn nói đến những thay đổi đang diễn ra hoặc những xu hướng chuyển biến, người ta dùng thì hiện tại tiếp diễn để nhấn mạnh sự chuyển động liên tục.

Ví dụ:

  • More and more people are turning to plant-based diets as they become aware of environmental issues. (Ngày càng nhiều người chuyển sang chế độ ăn thực vật khi họ dần ý thức được vấn đề môi trường.)
Xem thêm tại  Bài 7: Thì quá khứ hoàn thành - Học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản

“Are turning” cho thấy một xu hướng đang diễn ra, không phải là điều xảy ra ngay lập tức mà là một quá trình thay đổi từ từ.

Diễn tả hành vi mang tính tạm thời, trái ngược với thói quen

Thì hiện tại tiếp diễn còn được dùng để nhấn mạnh sự khác biệt tạm thời so với thói quen thường ngày.

Ví dụ:

  • He usually drives to work, but this week he’s taking the bus to reduce his carbon footprint. (Anh ấy thường lái xe đi làm, nhưng tuần này anh ấy đi xe buýt để giảm dấu chân carbon.)

Thói quen là “lái xe”, nhưng tuần này anh ấy đang “tạm thời” thay đổi – vì thế dùng hiện tại tiếp diễn.

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn – Phân tích chi tiết

Những dấu hiệu “nhìn là biết” của thì hiện tại tiếp diễn.

Những dấu hiệu “nhìn là biết” của thì hiện tại tiếp diễn.

Khi học một thì trong tiếng Anh, nắm vững công thức là điều cần thiết, nhưng nhận diện đúng dấu hiệu mới là yếu tố giúp bạn nhanh chóng chọn đúng thì khi làm bài hoặc trong giao tiếp thực tế. Đối với thì hiện tại tiếp diễn, có một loạt dấu hiệu đặc trưng cả về từ vựng tiếng anh, ngữ cảnh lẫn sắc thái hành động mà người học cần lưu ý.

Các trạng từ chỉ thời gian “ngay bây giờ”

Đây là nhóm dấu hiệu rõ ràng và phổ biến nhất. Những từ hoặc cụm từ này báo hiệu rằng hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói.

Trạng từ/ cụm từ Nghĩa tiếng Việt
now bây giờ
right now ngay lúc này
at the moment tại thời điểm hiện tại
at present hiện tại
currently hiện đang…

Ví dụ:

  • I’m currently attending a virtual workshop on renewable energy. (Tôi hiện đang tham gia một hội thảo trực tuyến về năng lượng tái tạo.)
  • She’s not picking up the phone right now because she’s in a meeting. (Cô ấy không nghe máy ngay lúc này vì đang họp.)

Phân tích: Những cụm như currentlyright now xuất hiện rõ ràng, báo hiệu hành động đang diễn ra tại khoảnh khắc hiện tại – đúng chức năng chính của thì hiện tại tiếp diễn.

Hành động đang diễn ra tạm thời – ngữ cảnh đặc biệt

Không phải lúc nào cũng có từ khóa rõ ràng. Một số câu không dùng từ như now nhưng tình huống hoặc sắc thái ngữ nghĩa lại cho biết hành động mang tính tạm thời – khi đó ta vẫn dùng thì hiện tại tiếp diễn.

Ví dụ:

  • My little brother is sleeping in my room while his ceiling fan is being repaired. (Em trai tôi đang ngủ ở phòng tôi trong khi quạt trần của nó đang sửa.)
  • These days, we’re relying more on AI to handle repetitive tasks. (Dạo gần đây, chúng tôi dựa nhiều hơn vào trí tuệ nhân tạo để xử lý các công việc lặp đi lặp lại.)

Phân tích: Câu đầu thể hiện hoàn cảnh tạm thời. Câu thứ hai dùng cụm “these days” – tuy không chỉ “ngay bây giờ” nhưng vẫn nói về xu hướng tạm thời trong hiện tại.

Hành động mang tính thay đổi, phát triển theo thời gian

Khi hành động hoặc trạng thái đang biến đổi, tăng lên, giảm xuống hoặc chuyển đổi, ta ưu tiên dùng thì hiện tại tiếp diễn để nhấn mạnh quá trình đang diễn ra.

Động từ thường gặp Nghĩa tiếng Việt
get, become trở nên
grow, improve phát triển, cải thiện
increase, rise, expand gia tăng, mở rộng
change, evolve thay đổi, tiến hóa

Ví dụ:

  • The air quality is getting worse as the wildfire spreads further east. (Chất lượng không khí đang tệ hơn khi đám cháy rừng lan rộng về phía đông.)
  • Online education is gradually becoming a permanent part of modern learning. (Giáo dục trực tuyến đang dần trở thành một phần cố định của việc học hiện đại.)

Phân tích: Các động từ như get worse, becoming đều thể hiện quá trình đang xảy ra chứ không phải một sự kiện tức thời. Đây là dấu hiệu quan trọng thường gặp trong các đề IELTS Writing.

Tình huống đi kèm cảm xúc, phản ứng tức thời

Khi một hành động xảy ra ngay lập tức như một phản xạ hoặc cảm xúc tức thời, thì hiện tại tiếp diễn cũng có thể xuất hiện.

Ví dụ:

  • Why are you always interrupting me when I’m trying to concentrate? (Sao bạn cứ ngắt lời tôi mãi mỗi khi tôi đang cố tập trung?)

Phân tích: Trong ví dụ này, cấu trúc “you are always interrupting” không chỉ nói về hiện tại, mà còn mang sắc thái phàn nàn – cũng là một ứng dụng đặc biệt của thì hiện tại tiếp diễn (đặc biệt với always, constantly, forever trong nghĩa tiêu cực).

Phân tích quy tắc thêm đuôi -ing trong thì hiện tại tiếp diễn

Thêm đuôi -ing như thế nào cho đúng?

Thêm đuôi -ing như thế nào cho đúng?

Để sử dụng đúng thì hiện tại tiếp diễn, bạn không chỉ cần nắm vững công thức “to be + V-ing”, mà còn phải biết cách thêm “-ing” vào động từ nguyên mẫu. Ngỡ đơn giản, nhưng quy tắc thêm đuôi -ing lại ẩn chứa nhiều điểm dễ sai, đặc biệt khi động từ có những chữ cái tận cùng đặc biệt.

Nếu đó là động từ thông thường – Thêm trực tiếp đuôi “-ing”

Nếu động từ không kết thúc bằng -e, không có cấu trúc đặc biệt, bạn chỉ cần thêm -ing như bình thường.

Công thức: V + ing

Ví dụ:

  • They are fixing bicycles in their garage every afternoon this week. (Họ đang sửa xe đạp trong nhà để xe vào mỗi chiều tuần này.)

→ “fix” → fixing (động từ bình thường, không cần biến đổi gì cả)

Động từ kết thúc bằng “-e” – Bỏ “e”, thêm “-ing”

Với những động từ kết thúc bằng “e” câm, bạn cần bỏ chữ “e” rồi mới thêm -ing.

Công thức: V (bỏ e) + ing

Ví dụ:

  • She is composing a new piece for the school orchestra. (Cô ấy đang sáng tác một bản nhạc mới cho dàn nhạc của trường.)

→ “compose” → composing

Lưu ý: Nếu từ kết thúc bằng -ee, thì giữ nguyên và thêm -ing: “agree” → agreeing, không bỏ “e”.

Động từ một âm tiết, kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm – Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm -ing

Đây là quy tắc quan trọng nhưng hay bị bỏ sót. Nếu một động từ chỉ có một âm tiết, kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm, bạn phải gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm -ing.

Công thức: V (gấp đôi phụ âm cuối) + ing

 Ví dụ:

  • He is trimming the bonsai tree with extraordinary precision. (Anh ấy đang tỉa cây bonsai với độ chính xác đáng kinh ngạc.)

→ “trim” → trimming

Lưu ý thêm: Quy tắc này không áp dụng nếu động từ kết thúc bằng w, x, hoặc y, vì các chữ cái này không bao giờ được gấp đôi. → “mix” → mixing  không phải mixxing

Động từ kết thúc bằng “ie” – Chuyển “ie” thành “y”, rồi thêm “-ing”

Đây là trường hợp đặc biệt hiếm, nhưng nếu xuất hiện mà không nắm rõ, bạn rất dễ viết sai chính tả.

Công thức: V (ie → y) + ing

Ví dụ:

  • The kitten is lying on a stack of freshly folded towels. (Chú mèo con đang nằm trên chồng khăn vừa mới gấp.)

→ “lie” → lying

→ “die” → dying (không phải “dieing”)

Một số động từ có cách viết không thay đổi – Trường hợp đặc biệt

Một số động từ không theo quy tắc gấp đôi dù hội đủ điều kiện, vì lý do phát âm, nguồn gốc từ vựng hoặc ngoại lệ lịch sử. Trong trường hợp này, bạn cần ghi nhớ riêng.

Ví dụ:

  • He is focusing intently on recalibrating the telescope. (Anh ấy đang tập trung cao độ vào việc hiệu chỉnh lại kính thiên văn.)

→ “focus” → focusing (không phải “focussing” – theo chuẩn Anh-Mỹ) 

Những động từ nào không chia ở thì hiện tại tiếp diễn?

Động từ “tối kỵ” trong thì hiện tại tiếp diễn.

Động từ “tối kỵ” trong thì hiện tại tiếp diễn.

Trong tiếng Anh, có một nhóm động từ đặc biệt gọi là stative verbs (động từ chỉ trạng thái), thường không được dùng ở thì hiện tại tiếp diễn, bởi vì chúng miêu tả trạng thái, cảm xúc, nhận thức, sở hữu… chứ không phải hành động đang diễn ra. Những động từ này thường dùng ở thì hiện tại đơn, kể cả khi hành động đang diễn ra “ngay lúc này”.

Động từ chỉ nhận thức, tri giác (Mental/Perception Verbs)

Động từ Nghĩa
know biết
believe tin tưởng
understand hiểu
remember nhớ
forget quên
recognize nhận ra
mean có nghĩa là
realize nhận thấy

Động từ chỉ cảm xúc, tình cảm (Emotion Verbs)

Động từ Nghĩa
love yêu
hate ghét
like thích
prefer thích hơn
need cần
want muốn
wish ước
Xem thêm tại  Bài 6: Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn - Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản

Ngoại lệ: Trong văn nói thân mật, một số từ như “love” có thể được dùng ở thì tiếp diễn để thể hiện cảm xúc tạm thời, mạnh mẽ, không thường xuyên.

I’m loving this movie! (cách dùng mang tính sáng tạo, không trang trọng)

Động từ chỉ sở hữu (Possession Verbs)

Động từ Nghĩa
have
own sở hữu
belong thuộc về
possess sở hữu
include bao gồm

Ngoại lệ:

We’re having dinner now. (động từ “have” với nghĩa “ăn”, “trải nghiệm” → là hành động → dùng được ở thì tiếp diễn)

Động từ chỉ giác quan (Sense Verbs) – khi không chủ động dùng giác quan

Động từ Nghĩa
hear nghe
see thấy
smell ngửi
taste nếm
sound nghe có vẻ

Ngoại lệ: Nếu hành động có chủ đích, thì lại có thể dùng thì tiếp diễn:

I’m smelling the soup to see if it’s ready. (Tôi đang ngửi để kiểm tra → hành động có chủ ý)

Một số động từ trạng thái khác

Động từ Nghĩa
seem dường như
appear có vẻ như
consist bao gồm
depend phụ thuộc
contain chứa đựng

Các câu hỏi thường gặp về thì hiện tại tiếp diễn trong đề TOEIC (FAQ)

Giải đáp một số thắc mắc về thì hiện tại tiếp diễn trong TOEIC.

Giải đáp một số thắc mắc về thì hiện tại tiếp diễn trong TOEIC.

Thì hiện tại tiếp diễn là một thì cơ bản trong tiếng Anh, nhưng lại thường xuyên xuất hiện dưới dạng câu hỏi bẫy hoặc ngữ cảnh đặc biệt trong đề TOEIC. Dưới đây là những câu hỏi người học thường gặp – kèm theo phân tích chiến lược làm bài.

Làm sao nhận biết thì hiện tại tiếp diễn trong Part 1 (mô tả tranh)?

Trong Part 1, bạn nghe một câu mô tả ảnh, câu đúng thường sẽ dùng thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả hành động đang diễn ra ngay lúc bức ảnh được chụp.

Bẫy thường gặp:

Một số đáp án sử dụng thì hiện tại đơn hoặc dạng bị động – thường là sai nếu mô tả hành động đang xảy ra.

Có nên chọn thì hiện tại tiếp diễn nếu câu không có từ “now”?

Có, nếu ngữ cảnh chỉ ra hành động đang diễn ra hoặc tạm thời. TOEIC không phải lúc nào cũng “bày” từ khóa rõ ràng như “right now” hay “currently”, nên bạn phải suy luận từ ngữ cảnh.

Ví dụ:

The engineers (____) the final adjustments before the launch.

→ Đáp án đúng vẫn là are making dù không có “now”.

Đâu là những lỗi thường gặp khi làm bài có thì hiện tại tiếp diễn trong TOEIC?

Lỗi phổ biến Phân tích
Chọn hiện tại đơn thay vì hiện tại tiếp diễn Do nhầm lẫn khi không có “now” hoặc nghĩ hành động là thường xuyên
Sai động từ “to be” (am/is/are) Không chia đúng theo chủ ngữ → lỗi cơ bản nhưng hay gặp
Nhầm với thì tương lai gần hoặc thì hiện tại hoàn thành Ví dụ “He is arriving tomorrow” bị hiểu sai thành hành động đã xảy ra

Có phải lúc nào động từ kết thúc bằng “-ing” cũng là thì hiện tại tiếp diễn?

Không! Rất nhiều động từ có “-ing” nhưng không phải thì hiện tại tiếp diễn. Bạn cần kiểm tra có “to be” đứng trước không.

Thì hiện tại tiếp diễn có thể dùng để nói về tương lai trong TOEIC không?

Có. TOEIC đôi khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để nói về kế hoạch đã lên lịch sẵn.

Việc hiểu rõ cách dùng, công thức cấu tạo, quy tắc thêm đuôi -ing, dấu hiệu nhận biết, cũng như các bẫy thường gặp sẽ giúp người học ứng dụng thì này một cách linh hoạt và chính xác trong cả văn nói lẫn văn viết. Bằng việc luyện tập với ví dụ sát thực và đa dạng, người học có thể tránh được lỗi ngữ pháp tiếng anh cơ bản phổ biến, củng cố nền tảng ngôn ngữ và nâng cao hiệu quả giao tiếp tiếng Anh trong môi trường chuyên nghiệp.

Bài tập thì hiện tại tiếp diễn – Mức độ nâng cao 

Luyện tập làm bài thì hiện tại tiếp diễn.

Luyện tập làm bài thì hiện tại tiếp diễn.

Bài 1: Hoàn thành câu với động từ trong ngoặc, chia đúng thì hiện tại tiếp diễn

Câu chứa các cấu trúc phức như: mệnh đề quan hệ, liên từ thời gian, đảo ngữ, trạng từ đặc biệt, động từ kép, các hành động xảy ra đồng thời hoặc có tương phản.

  1. While the violinist ___ (tune) her instrument, the audience ___ (remain) silent.
  2. He ___ (not answer) my question because he ___ (text) someone else.
  3. The students who usually talk a lot ___ (pay) full attention today.
  4. What ___ (she/do) in the library at this hour?
  5. No one ___ (mention) the missing file, even though the manager ___ (look) for it.
  6. I ___ (not trust) what she says; she ___ (twist) the facts again.
  7. The birds ___ (circle) the field while the farmer ___ (chase) the fox.
  8. Why ___ (you/argue) with someone who clearly ___ (ignore) the rules?
  9. Everyone ___ (pretend) to work, but nothing productive ___ (happen).
  10. He ___ (give) instructions as if he ___ (run) a military drill.
  11. As the moon ___ (rise), the wolves ___ (howl).
  12. The security cameras ___ (record) every move you ___ (make).
  13. The scientist ___ (monitor) the experiment while assistants ___ (log) the data.
  14. The mechanic ___ (check) the engine as the car owner ___ (explain) the noise.
  15. The ice on the river ___ (melt), and the kids ___ (skate) near the edges.
  16. Look! The performers ___ (balance) on ropes without nets!
  17. Why ___ (they/use) flashlights in broad daylight?
  18. The app ___ (crash) again while I ___ (submit) my assignment.
  19. He ___ (not follow) the guidelines, though the supervisor ___ (observe) everything.
  20. The sun ___ (set), but the workers ___ (continue) their task without a break.

Bài 2: Viết lại câu sai – Phát hiện và sửa lỗi dùng thì hiện tại tiếp diễn

Mỗi câu có một lỗi sai liên quan đến cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn (chia sai thì, dùng sai trợ động từ, vị trí trạng từ sai…). 

  1. She is understand the instructions perfectly.
  2. We aren’t go to the same class this semester.
  3. Why you is shouting at him in front of the staff?
  4. The dog barks loudly while I am trying to sleep.
  5. I am working hardly on the final report.
  6. He isn’t taking his medicine regularly, is he taking?
  7. Are they prepares the equipment right now?
  8. The kids is not behaving today.
  9. I am cooking dinner while my brother cleaned the room.
  10. Who you are meeting in the cafe right now?
  11. My phone is vibrating while it rings.
  12. They enjoying the performance even though it’s raining.
  13. She don’t answering your calls because she is in a meeting.
  14. I watching a documentary about ancient cities.
  15. The driver is not see the red light.
  16. Why are you not wear your safety helmet?
  17. Look! That cat chase a butterfly.
  18. We not are discussing the budget today.
  19. I am talks with the manager at the moment.
  20. He fixing the printer in the meeting room?

Bài 3: Điền từ vào chỗ trống, chia đúng ở thì hiện tại tiếp diễn

Từ vựng cho trước (có thể dùng nhiều hơn 1 lần, phải chia đúng dạng):

 prepare   sweep   carry   practice   decorate put do

 sing   check   hang   test   gather rehearse bursting

 “The Festival Day”

Today is the school’s annual festival, and everyone is busy. The students (1) ____________ banners along the hallway, while two teachers (2) ____________ the light system on the main stage. Outside, the janitor (3) ____________ the leaves near the gate, and a group of parents (4) ____________ chairs from the truck to the yard.

In the music room, the school band (5) ____________ the opening song, and the soloist (6) ____________ her part again and again. The art club members (7) ____________ colorful lanterns near the entrance, and several volunteers (8) ____________ the final guest list.

Meanwhile, the kitchen team (9) ____________ delicious snacks for everyone. One of the chefs (10) ____________ trays full of cupcakes into the hall. A few students from Class 9A (11) ____________ a surprise dance behind the curtains, and the drama club (12) ____________ their final scene near the back of the stage.

As the sun shines above, the schoolyard is filled with energy. Children (13) ____________ around the fountain, some teachers (14) ____________ the sound system, and a few students (15) ____________ flowers into paper vases.

Even the principal (16) ____________ the main schedule one last time, making sure everything is perfect. The air smells like popcorn and music; even some parents (17) ____________ along with the students.

In every corner, someone (18) ____________ something meaningful. Right now, the entire school (19) ____________ with joy, and everyone (20) ____________ the moment fully.

Bài 4: Đọc đoạn hội thoại – Chọn phương án đúng (Hiện tại tiếp diễn)

Yêu cầu: Đọc hội thoại ngắn, sau đó chọn câu trả lời đúng nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành chỗ trống. Mỗi câu có một tình huống khác biệt, sử dụng hiện tại tiếp diễn đúng ngữ cảnh.

1.

Anna: Where’s Tom?

Ben: He __________ to the music so loudly he didn’t hear you.

  1. listens
  2. listen
  3. is listening
  4. listening

2.

Mike: Why do you look so serious?

Lena: I __________ a live chess match online. It’s intense!

  1. am watching
  2. watch
  3. watched
  4. have watched

3.

David: Are you free this evening?

Maria: Sorry, I __________ for the science quiz with Laura.

  1. am studying
  2. study
  3. have studied
  4. studies

4.

Leo: Do you hear that strange noise?

Nina: Yes, the washing machine __________ again!

  1. breaks
  2. is breaking
  3. is making
  4. make

5.

Kelly: Where’s your dog?

Emma: He __________ under the sofa because of the thunder.

  1. hides
  2. is hiding
  3. hiding
  4. is hidden

6.

Fred: You look focused!

Alice: I __________ my speech for the debate contest.

  1. am rehearsing
  2. rehearse
  3. rehearses
  4. rehearsed

7.

Paul: Are the kids playing in the garden?

Sarah: No, they __________ their bikes around the block now.

  1. ride
  2. are riding
  3. rides
  4. riding

8.

Ron: What’s that smell?

Bella: Oh no! I __________ the eggs are too long!

  1. boil
  2. boiled
  3. am boiling
  4. am burning

9.

Teacher: Why are you so quiet today?

Student: I __________ of what to say next.

  1. am thinking
  2. think
  3. thinks
  4. thought

10.

Mom: Can you check what your brother is doing?

You: He __________ on the floor with all his toys again!

  1. play
  2. plays
  3. is playing
  4. played

Đáp án

Bài 1: Hoàn thành câu – Chia động từ ở thì hiện tại tiếp diễn

  1. is tuning – is remaining
  2. isn’t answering – is texting
  3. are paying
  4. is she doing
  5. is mentioning (phủ định với “no one”) – is looking
  6. am not trusting – is twisting
  7. are circling – is chasing
  8. are you arguing – is ignoring
  9. are pretending – is happening
  10. is giving – is running
  11. is rising – are howling
  12. are recording – are making
  13. is monitoring – are logging
  14. is checking – is explaining
  15. is melting – are skating
  16. are balancing
  17. are they using
  18. is crashing – am submitting
  19. isn’t following – is observing
  20. is setting – are continuing

Bài 2: Sửa lỗi sai trong câu hiện tại tiếp diễn

  1. is understand → is understanding
  2. aren’t go → aren’t going
  3. you is shouting → are you shouting
  4. barks → is barking
  5. working hardly → working hard
  6. is he taking → is he? (tag question)
  7. are they prepares → are they preparing
  8. is not behaving → are not behaving
  9. cleaned → is cleaning
  10. Who you are meeting → Who are you meeting
  11. vibrating while it rings → is vibrating while it is ringing
  12. They enjoying → They are enjoying
  13. don’t answering → isn’t answering
  14. I watching → I am watching
  15. is not see → is not seeing
  16. wear → wearing
  17. chase → is chasing
  18. not are → are not
  19. am talks → am talking
  20. He fixing → Is he fixing

Bài 3: Điền từ – Chia đúng ở thì hiện tại tiếp diễn

  1. are hanging
  2. are checking
  3. is sweeping
  4. are carrying
  5. are practicing
  6. is singing
  7. are decorating
  8. are checking
  9. are preparing
  10. is carrying
  11. are practicing
  12. are rehearsing
  13. are gathering
  14. are testing
  15. are putting
  16. is checking
  17. are singing
  18. is doing
  19. is bursting
  20. are enjoying

Bài 4: Chọn đáp án đúng – Hiện tại tiếp diễn

  1. C. is listening
  2. A. am watching
  3. A. am studying
  4. C. is making
  5. B. is hiding
  6. A. am rehearsing
  7. B. are riding
  8. D. am burning
  9. A. am thinking
  10. C. is playing

Link tải bài tập tiếng Anh thì hiện tại tiếp diễn: Link tải.