Bạn muốn kể lại một chuyến đi, một kỷ niệm cũ hay đơn giản là nói “tôi đã làm điều đó”? Vậy thì quá khứ đơn chính là công cụ bạn cần. Trong tiếng Anh, thì quá khứ không chỉ phổ biến mà còn là chiếc “chìa khóa vàng” để giúp người học diễn đạt mạch lạc hơn khi kể lại một sự việc, một trải nghiệm hay một câu chuyện.
Hãy cùng khám phá cách sử dụng thì này sao cho rõ ràng, đúng ngữ pháp và … không nhàm chán cùng tienganhgiaotiepvn.
Định nghĩa thì quá khứ đơn trong tiếng Anh
Thì quá khứ đơn (Simple Past Tense) diễn tả những hành động, sự việc hoặc trạng thái đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, tại một thời điểm cụ thể hoặc đã được ngầm hiểu trong ngữ cảnh.
Ví dụ:
- She traveled to VietNam last month. (Hành động “đi du lịch Việt Nam” đã xảy ra và kết thúc vào cuối tháng trước.)
Thì này thường được sử dụng khi người nói muốn kể lại một sự việc, một trải nghiệm hoặc mô tả các sự kiện theo trình tự trong quá khứ.
Công thức thì quá khứ đơn trong tiếng Anh
Cấu trúc học thì quá khứ đơn cơ bản trong tiếng Anh.
Thì quá khứ đơn chia làm 2 nhóm: động từ thường và động từ “to be” (was/were). Mỗi nhóm sẽ có 3 dạng câu cơ bản: khẳng định, phủ định và nghi vấn.
Động từ thường (Regular hoặc Irregular Verbs)
1. Câu khẳng định: S + V2/ed + O
- S là chủ ngữ (bao gồm I, you, he, she, we, they…)
- V2/ed là động từ ở quá khứ (V2 – bất quy tắc, hoặc thêm “ed” nếu là động từ có quy tắc)
- O là tân ngữ (nếu có)
Ví dụ:
- I accidentally deleted all the photos yesterday. (Tôi lỡ tay xóa toàn bộ ảnh hôm qua.)
2. Câu phủ định: S + did not (didn’t) + V1 + O
- Did not (didn’t) là trợ động từ ở quá khứ
- V1 là động từ nguyên thể (không chia)
Ví dụ:
- She didn’t bring her raincoat, so she got soaked. (Cô ấy không áo mưa, nên bị ướt hết.)
- We did not watch the match because we were stuck in traffic. (Chúng tôi đã không xem trận đấu vì bị kẹt xe.)
Lưu ý: Sau “didn’t” hoặc “did not”, động từ luôn dùng dạng nguyên thể, không thêm -ed hoặc đổi sang V2, kể cả với động từ bất quy tắc.
3. Câu nghi vấn: Did + S + V1 + O?
- Đảo “Did” lên đầu câu để hỏi
- Động từ giữ nguyên ở V1 (không chia)
Ví dụ:
- Did they laugh when you told that strange story? (Họ có cười khi bạn kể câu chuyện kỳ lạ đó không?)
- Did you hear that weird noise coming from the basement? (Bạn có nghe thấy tiếng động lạ phát ra từ tầng hầm không?)
Động từ “to be” (was/were)
Khác với động từ thường, “to be” trong quá khứ có 2 dạng: was và were.
1. Câu khẳng định: S + was/were + O
Chủ ngữ | Động từ “to be” quá khứ |
I, he, she, it | was |
You, we, they | were |
Ví dụ:
- He was the only person who stayed until the last firework faded. (Anh ấy là người duy nhất ở lại cho đến khi pháo hoa cuối cùng tắt hẳn.)
- We were completely silent when the old piano started playing by itself. (Chúng tôi hoàn toàn im lặng khi cây đàn piano cũ bắt đầu tự chơi.)
2. Câu phủ định: S + was/were + not + O
Ví dụ:
- We weren’t familiar with the route, so we got lost. (Chúng tôi không quen đường nên đã bị lạc.)
3. Câu nghi vấn: Was/Were + S + O?
Ví dụ:
- Was she upset after the meeting? (Cô ấy có buồn sau cuộc họp không?)
- Were they in the library when the fire alarm rang? (Họ có ở thư viện khi chuông báo cháy reo không?)
✅ Ghi nhớ nhanh:
Tình huống | Dạng câu | Trợ từ | Động từ |
Động từ thường | Phủ định / Nghi vấn | did / didn’t | V1 (nguyên thể) |
Động từ “to be” | Không dùng “did” | was/were | Không thêm động từ sau |
25 ví dụ về thì quá khứ đơn trong tiếng Anh giúp bạn hiểu rõ hơn
- He dropped his phone into the aquarium while feeding the fish.
- They built a treehouse behind the school during the summer break.
- I found an old diary under the floorboard while cleaning the attic.
- She wore mismatched shoes to the interview but still got the job.
- The cat stole my sandwich when I turned away for a second.
- She left the museum five minutes before the meteorite exhibition started.
- We forgot the map in the tent and ended up circling the same lake twice.
- He painted the entire kitchen at midnight just because he couldn’t sleep.
- The robot malfunctioned after it heard the dog bark.
- I lost my wallet inside a hollow tree during a nature hike.
- They played chess without speaking a single word for three hours.
- My aunt burned the cookies, then laughed so hard she dropped the tray.
- Nobody believed her until the owl landed on her shoulder.
- The candle flickered, and suddenly the portrait tilted by itself.
- We borrowed a canoe, but we paddled in the wrong direction the entire time.
- He typed his resignation letter on a typewriter from the 1960s.
- I dreamed of flying, then woke up to find feathers on my pillow.
- She hid the letter behind a book she never read again.
- The mirror cracked when he whispered his name to it.
- We found an old tape recorder that still played jazz music from the 40s.
- My cat watched the raindrops race down the window for an hour.
- He missed the last train because he stopped to help a lost puppy.
- I dropped my phone in a puddle while trying to photograph a snail.
- She built a paper city and crushed it seconds later like a giant.
- They sang lullabies to the moon, hoping it would rise earlier.
Cách dùng của thì quá khứ đơn trong tiếng Anh
Sử dụng thì quá khứ đơn trong những trường hợp nào?
Thì quá khứ đơn là “chiếc cầu nối” giúp người học mô tả lại những trải nghiệm, sự kiện hay thói quen trong quá khứ một cách mạch lạc và chính xác. Tìm hiểu rõ hơn về cách dùng thì quá khứ đơn vô cùng dễ hiểu.
Diễn tả sự việc, hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn tại một thời điểm trong quá khứ
Đây là cách dùng cơ bản và thường gặp nhất. Hành động đã hoàn tất, không còn liên quan đến hiện tại.
Ví dụ:
- Tom received his engineering degree in 2019 and started working the same year. (Tom nhận bằng kỹ sư vào năm 2019 và bắt đầu đi làm ngay trong năm đó.)
Miêu tả chuỗi hành động liên tiếp trong quá khứ
Khi kể lại một câu chuyện hoặc sự việc, ta có thể dùng quá khứ đơn để mô tả các hành động xảy ra nối tiếp nhau.
Ví dụ:
- He woke up, brushed his teeth, and left the house without breakfast. (Anh ấy thức dậy, đánh răng rồi rời khỏi nhà mà không ăn sáng.)
Diễn tả một thói quen hoặc hành động lặp lại trong quá khứ (nay đã kết thúc)
Tương tự như “used to”, thì quá khứ đơn có thể dùng để nói về thói quen trong quá khứ.
Ví dụ:
- Back when we lived in the countryside, I climbed the old mango tree almost every day. (Hồi còn sống ở quê, tôi gần như ngày nào cũng trèo lên cây xoài già.)
Diễn tả sự thật trong quá khứ
Dùng thì quá khứ đơn để nêu lên một sự kiện, thông tin đúng trong quá khứ nhưng hiện tại có thể không còn đúng nữa.
Ví dụ:
- Ancient people used stone tools before metal was discovered. (Người cổ đại từng sử dụng công cụ bằng đá trước khi kim loại được phát hiện.)
Dùng trong câu chuyện kể lại sự việc
Khi kể lại một câu chuyện, ta dùng thì quá khứ đơn để thuật lại toàn bộ sự kiện.
Ví dụ:
- The man entered the dark room, heard a strange sound, and froze in fear. (Người đàn ông bước vào căn phòng tối, nghe thấy âm thanh lạ và đứng sững lại vì sợ hãi.)
Ghi nhớ nhanh:
- Thì quá khứ đơn đi với các từ như: yesterday, last week, in 2050, two days ago, v.v.
- Sau “did” và “didn’t”, nhớ dùng động từ nguyên thể.
- Dù là hành động dài hay ngắn, nếu nó đã kết thúc, thì đều dùng quá khứ đơn.
Cách nhận biết thì quá khứ đơn: Nhìn là biết, học là nhớ
Những cụm từ để nhận diện thì quá khứ đơn.
Từ/ Cụm từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
yesterday | /ˈjestədeɪ/ | hôm qua |
last night/week/month/year/… | /læst/ naɪt, wiːk, mʌnθ, jɪə(r)/ | đêm trước / tuần trước / tháng trước / năm trước… |
… ago (e.g., two days ago) | /əˈɡəʊ/ | … trước (ví dụ: 2 ngày trước) |
in + mốc thời gian quá khứ | /ɪn/ | vào năm… |
when + mệnh đề quá khứ | /wen/ | khi… |
the other day | /ði ˈʌðə deɪ/ | hôm trước, dạo nọ |
once (in the past) | /wʌns/ | đã từng, một lần (trong quá khứ) |
just now | /dʒʌst naʊ/ | vừa mới đây |
this morning/afternoon (khi thời điểm đã qua) | /ðɪs ˈmɔːnɪŋ/, /ˈɑːftənuːn/ | sáng nay/chiều nay (khi thời điểm đã kết thúc) |
Lưu ý thêm:
- Nếu bạn thấy các từ/cụm này trong câu, rất có khả năng câu đó đang dùng thì quá khứ đơn.
- Với những mốc thời gian rõ ràng trong quá khứ (in 2000, last month, two days ago, v.v.) thì không cần phỏng đoán — cứ chia động từ theo quá khứ đơn.
Phân biệt thì quá khứ đơn với những cấu trúc tiếng anh khác
Vì tính chất “quá khứ”, người học thường nhầm lẫn thì này với các cấu trúc như: quá khứ tiếp diễn, hiện tại hoàn thành, và used to. Cùng tìm hiểu cách phân biệt để tránh nhầm lẫn khi sử dụng các cấu trúc ngữ pháp tiếng anh cơ bản này nhé.
Phân biệt thì quá khứ đơn & thì quá khứ tiếp diễn
1. Giống nhau: Cả hai thì đều nói về hành động đã xảy ra trong quá khứ.
2. Khác nhau:
- Quá khứ đơn: Diễn tả hành động đã hoàn tất trong quá khứ, thường đi kèm mốc thời gian cụ thể.
- Quá khứ tiếp diễn: Dùng để nói về một hành động đang diễn ra trong một khoảng thời gian cụ thể ở quá khứ. Thì này cũng được dùng khi một hành động đang xảy ra thì một hành động khác bất ngờ chen vào.
3. So sánh cấu trúc:
- Cấu trúc của thì quá khứ đơn: S + V2/ed
- Cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn: S + was/were + V-ing
Ví dụ:
- I watched TV at 9 p.m. (Tôi đã xem TV lúc 9 giờ – hành động đã hoàn thành)
4. Lưu ý quan trọng:
- Khi có hai hành động cùng xuất hiện ở quá khứ:
- Hành động đang diễn ra kéo dài → dùng quá khứ tiếp diễn
- Hành động bất ngờ chen ngang → dùng quá khứ đơn
Ví dụ:
- She was baking a cake when the oven suddenly stopped working. (Cô ấy đang nướng bánh thì lò đột nhiên ngừng hoạt động.)
Phân biệt rõ thì quá khứ đơn và thì hiện tại hoàn thành
1. Giống nhau: Cả hai đều mô tả hành động đã xảy ra.
2. Khác nhau:
- Quá khứ đơn: Nhấn mạnh hành động đã hoàn tất trong quá khứ, có thời gian xác định.
- Hiện tại hoàn thành: Nhấn mạnh kết quả, kinh nghiệm, hoặc hành động kéo dài đến hiện tại; không dùng với mốc thời gian cụ thể.
3. So sánh cấu trúc:
- Cấu trúc thì quá khứ đơn: S + V2/ed
- Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành: S + have/has + V3
Ví dụ:
- I watched the firework show in Đà Nẵng last summer. (Tôi đã xem pháo hoa ở Đà Nẵng mùa hè năm ngoái.)
→ Quá khứ đơn: có thời gian xác định (last summer), sự kiện đã kết thúc.
- I’ve watched firework shows in Đà Nẵng many times. (Tôi đã xem pháo hoa ở Đà Nẵng nhiều lần.)
→ Hiện tại hoàn thành: không nói rõ khi nào, nhấn mạnh trải nghiệm đến hiện tại.
Lưu ý: Không dùng thì hiện tại hoàn thành với các mốc thời gian như yesterday, last week, in 2050…
Quá khứ đơn và used to trong tiếng Anh
Giống nhau: Cùng mô tả hành động hoặc thói quen trong quá khứ.
Khác nhau:
- Quá khứ đơn: Diễn tả hành động xảy ra một hoặc nhiều lần trong quá khứ, không nhất thiết là thói quen.
- Used to: Diễn tả thói quen hoặc trạng thái đã tồn tại trong quá khứ nhưng hiện tại không còn nữa.
So sánh cấu trúc:
- Quá khứ đơn: S + V2/ed
- Used to: S + used to + V1
Ví dụ:
- I painted a few pictures when I was in high school. (Tôi đã vẽ vài bức tranh khi còn học cấp ba.)
→ Quá khứ đơn: hành động xảy ra trong quá khứ, có thể chỉ vài lần.
- I used to paint every weekend when I was younger. (Tôi từng có thói quen vẽ tranh vào mỗi cuối tuần khi còn nhỏ.)
→ Used to + V1: nói về một thói quen hoặc trạng thái lặp lại trong quá khứ, nhưng hiện tại không còn nữa.
Lưu ý: Used to không dùng cho hành động xảy ra ở hiện tại.
Trường hợp | Dùng thì nào? |
Hành động đã hoàn tất, có thời gian rõ ràng | Quá khứ đơn |
Hành động đang diễn ra tại một thời điểm quá khứ | Quá khứ tiếp diễn |
Hành động xảy ra trong quá khứ, không rõ thời gian, ảnh hưởng hiện tại | Hiện tại hoàn thành |
Thói quen, trạng thái đã tồn tại trong quá khứ | Used to |
Cách chia động từ trong thì quá khứ đơn: Có quy tắc và bất quy tắc
Hai cách chia động từ trong thì quá khứ đơn.
Một trong những yếu tố quan trọng nhất là chia đúng động từ. Tùy vào loại động từ, ta có hai cách chia khác nhau: động từ có quy tắc và động từ bất quy tắc.
Động từ có quy tắc (Regular verbs)
Định nghĩa: Là những động từ mà khi chia ở thì quá khứ đơn, chỉ cần thêm “-ed” vào sau động từ nguyên thể.
Quy tắc thêm -ed:
Trường hợp | Cách thêm -ed |
Động từ kết thúc bằng phụ âm thường | Thêm -ed |
Động từ kết thúc bằng e | Thêm -d |
Động từ kết thúc bằng phụ âm + y | Đổi y thành i rồi thêm -ed |
Động từ kết thúc bằng nguyên âm + y | Giữ nguyên, thêm -ed |
Động từ một âm tiết, kết thúc bằng phụ âm – nguyên âm – phụ âm (CVC) | Gấp đôi phụ âm cuối, rồi thêm -ed |
Động từ bất quy tắc (Irregular verbs)
Định nghĩa: Là những động từ không tuân theo quy tắc thêm -ed, mà thay đổi hình thức riêng biệt ở quá khứ. Không thể đoán được – phải học thuộc.
Một số động từ bất quy tắc phổ biến:
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Nghĩa tiếng Việt |
begin | began | bắt đầu |
break | broke | làm vỡ, gãy |
choose | chose | chọn |
drive | drove | lái xe |
feel | felt | cảm thấy |
find | found | tìm thấy |
forget | forgot | quên |
give | gave | cho, tặng |
hear | heard | nghe |
keep | kept | giữ |
know | knew | biết |
leave | left | rời đi, để lại |
meet | met | gặp gỡ |
read | read (phát âm /red/) | đọc |
run | ran | chạy |
sleep | slept | ngủ |
speak | spoke | nói (ngôn ngữ) |
write | wrote | viết |
Bài tập thì quá khứ đơn – Mức độ khó trung bình
Làm bài tập thực hành để củng cố kiến thức thì quá khứ đơn.
Phần 1: Chia động từ ở thì quá khứ đơn (có cả động từ bất quy tắc và có quy tắc)
Viết lại câu thì quá khứ đơn với động từ trong ngoặc.
- She ___ (buy) a jacket at the street market last Saturday.
- We ___ (not understand) the instructions clearly.
- The students ___ (arrive) late because of the rain.
- I ___ (not remember) to lock the door.
- My uncle ___ (travel) to three countries last year.
- They ___ (build) a treehouse behind their house.
- My father ___ (drive) me to school yesterday morning.
- He ___ (not bring) his notebook to class.
- We ___ (enjoy) the concert a lot.
- ___ you ___ (hear) the news about the storm?
Phần 2: Sửa lỗi sai trong câu
Mỗi câu dưới đây chứa một lỗi sai liên quan đến thì quá khứ đơn. Tìm và sửa lại.
- Lina don’t remembered where she put the keys.
- We was arrive at the station before sunset.
- Did Mark went to the meeting yesterday?
- I see a falling star while I walked home.
Phần 3: Viết câu hoàn chỉnh dựa vào gợi ý
- (My brother / win / a medal / last week)
- (They / not / take / the bus / to school / this morning)
- (You / call / me / at 9 p.m. / last night?)
Phần 4: Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ đơn
- I (forget) my umbrella on the only day it rained last summer.
- The candle suddenly (go out) while we (tell) ghost stories.
- He (not recognize) his old piano teacher after twenty years.
- My cousin (build) a treehouse with just scrap wood and wire.
- Where (you, leave) the keys last night?
- They (not expect) the hike to be that exhausting.
- A stranger (hand) me a note and disappeared into the crowd.
- My grandfather (carve) our names into the wooden bench by the river.
- We (not speak) to each other after that awkward dinner.
- Why (she, choose) the broken chair when others were available?
- He (spend) three hours trying to fix a clock that never worked.
- The children (hide) their drawings under the bed for no reason.
- I (drop) my phone right before taking the perfect photo.
- You never (mention) your trip to Iceland last year!
- (They, follow) the instructions, or just guess everything?
Phần 5: Hoàn thành đoạn văn với động từ trong ngoặc (chia ở thì quá khứ đơn)
Last weekend, my friends and I (decide) to visit an old village near the mountain. We (pack) our bags early and (take) a local train. The ride (be) slow, but we (enjoy) the view. When we (arrive) at the village, it (look) completely silent. No one (greet) us, and even the shops (remain) closed. It (feel) like we (enter) a forgotten world.
Đáp án
Phần 1
|
|
Phần 2
- Lina didn’t remember where she put the keys.
- We arrived at the station before sunset.
- Did Mark go to the meeting yesterday?
- I saw a falling star while I walked home.
Phần 3
- My brother won a medal last week.
- They didn’t take the bus to school this morning.
- Did you call me at 9 p.m. last night?
Phần 4
- forgot
- went out – were telling
- did not recognize
- built
- did you leave
- did not expect
- handed
- carved
- did not speak
- did she choose
- spent
- hid
- dropped
- mentioned
- Did they follow
Phần 5
Last weekend, my friends and I decided to visit an old village near the mountain. We packed our bags early and took a local train. The ride was slow, but we enjoyed the view. When we arrived at the village, it looked completely silent. No one greeted us, and even the shops remained closed. It felt like we entered a forgotten world.
Bài tập vận dụng thì quá khứ đơn dạng nâng cao cùng đáp án chi tiết
Đề bài: Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ đơn
- Only after he (explain) everything did we realize how serious the situation was.
- The girl who (solve) the puzzle first didn’t even look confident at the beginning.
- No one (notice) the book on the table until the light (flicker) strangely.
- Rarely (we, see) such honesty in a business meeting.
- He (refuse) to sign the contract because the terms (seem) unclear.
- It wasn’t until the lights (go) out that the guests (stop) dancing.
- Although the answer (appear) obvious, no one (choose) it.
- Neither of the witnesses (recall) what exactly (happen) after the alarm rang.
- The letter she (send) last month finally (arrive) yesterday.
- Why (you, pretend) you knew the truth when clearly you didn’t?
Đáp án
- explained
→ “Only after” là cụm dẫn đến đảo ngữ, nên động từ chia thì quá khứ đơn như thường.
Câu đầy đủ: Only after he explained everything did we realize… - solved
→ Mệnh đề quan hệ xác định, động từ chia bình thường ở quá khứ. - noticed – flickered
→ Câu gồm hai hành động liên tiếp. Tất cả chia quá khứ đơn. - did we see
→ “Rarely” đứng đầu câu gây đảo ngữ: “did + S + V-inf” → dùng quá khứ đơn. - refused – seemed
→ Hai hành động song song trong quá khứ. - went – stopped
→ “It wasn’t until…” là cấu trúc phổ biến để nhấn mạnh thời điểm xảy ra. - appeared – chose
→ Mặc dù điều gì đó “có vẻ” rõ ràng (appeared), nhưng không ai chọn → mâu thuẫn, đều chia ở quá khứ đơn. - recalled – happened
→ “Neither” đi với động từ số ít: “recall → recalled”.
→ Mệnh đề danh từ sau “what” cũng chia quá khứ đơn. - sent – arrived
→ “Finally” nhấn mạnh thời điểm xảy ra của hành động thứ hai, nhưng cả hai vẫn ở quá khứ đơn. - did you pretend
→ Câu hỏi ở quá khứ → trợ động từ “did” + V nguyên mẫu.
Thì quá khứ đơn là một trong các kiến thức quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, được sử dụng nhiều trong các đề thi cũng như cuộc sống, vì vậy các bạn nãy học thật kỹ để sử dụng cho đúng nhé.
Link tải file bài tập thì quá khứ đơn trong tiếng anh hoàn toàn miễn phí: Link tải.