📢 TIN MỚI TRÊN BLOG: 📘 Vừa cập nhật: "100+ Cụm động từ thông dụng giúp bạn nói như người bản xứ" 🔥 | ✍️ Mới ra mắt: Chuyên mục luyện viết tiếng Anh hàng ngày – thực hành cùng ví dụ thực tế ✨ | 🧠 Học cùng blog: 20 chủ đề luyện nói theo tình huống – từ phỏng vấn đến du lịch! 💬 | 📩 Đăng ký bản tin để nhận tài liệu PDF miễn phí mỗi tuần 🎁 | 🎧 Khám phá ngay: Top 10 podcast học tiếng Anh dễ nghe – kèm từ vựng giải nghĩa! 🎙️ | 🎯 Bài viết nổi bật: “Bí kíp ghi nhớ từ vựng lâu hơn – học ít, nhớ lâu” ✅ | 📚 Tổng hợp: Bộ 12 thì tiếng Anh kèm bài tập luyện tập thực tế 🔁 | 💡 Mẹo học: Học idioms mỗi ngày – đơn giản và dễ nhớ hơn bạn nghĩ! 💬

100+ từ vựng để giao tiếp nơi công sở (Office communication)

Từ vựng để giao tiếp nơi công sở chính là một trong những chủ đề mà người học tiếng Anh, đặc biệt là người đã, đang hoặc sẽ làm trong môi trường tiếng Anh cần phải thông thạo. Hãy cùng tienganhgiaotiepvn khám phá những bí kíp giao tiếp tại công sở nhé.

Từ vựng để giao tiếp nơi công sở (Office communication)

Tổng hợp hơn 100 từ vựng để giao tiếp nơi công sở.

Tổng hợp hơn 100 từ vựng để giao tiếp nơi công sở.

Để có thể tự tin và thoải mái khi giao tiếp với các đồng nghiệp bằng tiếng Anh, điều tiên quyết đó là bạn phải có vốn từ vựng rộng. Vì thế, tienganhgiaotiepvn đã tổng hợp hơn 100 từ vựng để giao tiếp nơi công sở với mong muốn hỗ trợ bạn kết nối, giao tiếp chuyên nghiệp với mọi người. 

Từ vựng để giao tiếp nơi công sở về các chức vụ trong công ty

Để có thể lựa chọn phong cách giao tiếp phù hợp, bạn cần hiểu rõ người đối diện bạn đang giữ chức vụ gì trong công ty. Do đó, hãy ghi chú lại từ vựng để giao tiếp nơi công sở về những chức vụ nhé.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Chief Executive Officer (CEO) /ʃiːf ɪɡˈzekjətɪv ˈɒfɪsə(r)/ Giám đốc điều hành
Chief Operating Officer (COO) /ʃiːf ˈɒpəreɪtɪŋ ˈɒfɪsə(r)/ Giám đốc vận hành
Chief Financial Officer (CFO) /ʃiːf faɪˈnænʃl ˈɒfɪsə(r)/ Giám đốc tài chính
Director /daɪˈrektə(r)/ Giám đốc
Manager /ˈmænɪdʒə(r)/ Quản lý
Assistant Manager /əˈsɪstənt ˈmænɪdʒə(r)/ Trợ lý quản lý
Supervisor /ˈsuːpəvaɪzə(r)/ Giám sát viên
Team Leader /tiːm ˈliːdə(r)/ Trưởng nhóm
Department Head /dɪˈpɑːtmənt hed/ Trưởng phòng
Coordinator /kəʊˈɔːdɪneɪtə(r)/ Điều phối viên
Senior staff /ˈsiːniə stɑːf/ Nhân viên cấp cao
Junior staff /ˈdʒuːniə stɑːf/ Nhân viên cấp thấp
Intern / Trainee /ˈɪntɜːn/ /ˈtreɪniː/ Thực tập sinh
Secretary / Personal Assistant (PA) /ˈsekrətri/ /ˌpɜːsənl əˈsɪstənt/ Thư ký / Trợ lý riêng
Human Resources Manager /ˈhjuːmən rɪˈsɔːsɪz ˈmænɪdʒə/ Trưởng phòng nhân sự
Marketing Executive /ˈmɑːkɪtɪŋ ɪɡˈzekjətɪv/ Nhân viên marketing cấp cao
Sales Representative /seɪlz ˌreprɪˈzentətɪv/ Nhân viên kinh doanh
IT Specialist /ˌaɪ ˈtiː ˈspeʃəlɪst/ Chuyên viên công nghệ thông tin
Accountant /əˈkaʊntənt/ Kế toán

Hãy cùng chúng tôi xem qua một số ví dụ về giao tiếp với các nhân vật trong công sở.

  • You can ask the secretary to arrange a meeting with the director. (Bạn có thể nhờ thư ký sắp xếp một buổi họp với giám đốc).
  • Our company will recruit three interns for the Marketing department. (Công ty cần thêm 3 sinh viên thực tập cho phòng Marketing).
  • The team leader takes responsibility for observing their performance. (Trưởng nhóm chịu trách nhiệm quan sát hiệu suất làm việc của họ).
  • The department head will present the new project at this evening’s meeting. (Trưởng phòng sẽ trình bày dự án mới tại cuộc họp tối nay).

Từ vựng về các phòng ban nơi công sở

Để các hoạt động của công ty được diễn ra trơn tru, các phòng ban cần phải làm tốt nhiệm vụ của mình và phối hợp nhịp nhàng với nhau. Những từ vựng tiếng Anh về những phòng ban của một công ty sẽ được tổng hợp trong bảng dưới đây.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Human Resources Department /ˌhjuːmən rɪˈsɔːsɪz dɪˈpɑːtmənt/ Phòng nhân sự
Finance Department /ˈfaɪnæns dɪˈpɑːtmənt/ Phòng tài chính
Accounting Department /əˈkaʊntɪŋ dɪˈpɑːtmənt/ Phòng kế toán
Sales Department /seɪlz dɪˈpɑːtmənt/ Phòng kinh doanh
Marketing Department /ˈmɑːkɪtɪŋ dɪˈpɑːtmənt/ Phòng tiếp thị
Customer Service Department /ˈkʌstəmə ˈsɜːvɪs dɪˈpɑːtmənt/ Phòng chăm sóc khách hàng
Administration Department /ədˌmɪnɪˈstreɪʃn dɪˈpɑːtmənt/ Phòng hành chính
Research and Development (R&D) /rɪˈsɜːtʃ ənd dɪˈveləpmənt/ Phòng nghiên cứu & phát triển
Production Department /prəˈdʌkʃn dɪˈpɑːtmənt/ Phòng sản xuất
Procurement Department /prəˈkjʊəmənt dɪˈpɑːtmənt/ Phòng mua hàng, thu mua
Logistics Department /ləˈdʒɪstɪks dɪˈpɑːtmənt/ Phòng hậu cần
Quality Control Department /ˈkwɒləti kənˈtrəʊl dɪˈpɑːtmənt/ Phòng kiểm soát chất lượng
Legal Department /ˈliːɡl dɪˈpɑːtmənt/ Phòng pháp lý
IT Department /ˌaɪˈtiː dɪˈpɑːtmənt/ Phòng công nghệ thông tin
Training Department /ˈtreɪnɪŋ dɪˈpɑːtmənt/ Phòng đào tạo
Public Relations (PR) /ˌpʌblɪk rɪˈleɪʃnz/ Phòng quan hệ công chúng
Strategy Department /ˈstrætədʒi dɪˈpɑːtmənt/ Phòng chiến lược

Dưới đây là một số ví dụ có sử dụng các từ vựng chủ đề office communication về cách mà các phòng ban trao đổi, làm việc với nhau:

  • Please forward this customer data file to the Marketing department. (Vui lòng chuyển tiếp file dữ liệu khách hàng này cho phòng Marketing).
  • Could you send a request to the HR department regarding hiring a new IT Specialist? (Bạn có thể gửi yêu cầu tới phòng nhân sự về việc tuyển dụng một Chuyên gia CNTT mới không?).
  • The CEO asked the Production Department and the Quality Control Department to coordinate more closely. (Giám đốc điều hành yêu cầu bộ phận sản xuất và bộ phận kiểm soát chất lượng phối hợp chặt chẽ hơn).
Xem thêm tại  100+ từ vựng giới thiệu bản thân (Self-introduction) và ví dụ

Từ vựng để giao tiếp nơi công sở về lương, thưởng, phụ cấp

Từ vựng về các khoản tiền thưởng, lương và phụ cấp của công ty.

Từ vựng về các khoản tiền thưởng, lương và phụ cấp của công ty.

Lương thưởng và phụ cấp là những khoản để các công ty trả cho người lao động. Đây là một yếu tố vô cùng quan trọng để giữ chân và thúc đẩy các nhân viên tiếp tục cống hiến cho doanh nghiệp. 

Từ vựng về lương, thưởng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Salary /ˈsæləri/ Lương (hàng tháng/cố định)
Wage /weɪdʒ/ Tiền công (tính theo giờ/ngày)
Income /ˈɪnkʌm/ Thu nhập
Overtime pay /ˈəʊvətaɪm peɪ/ Lương làm thêm giờ
Bonus /ˈbəʊnəs/ Tiền thưởng
Performance bonus /pəˈfɔːməns ˈbəʊnəs/ Thưởng theo hiệu suất
Commission /kəˈmɪʃn/ Hoa hồng
Pay raise / Salary increase /peɪ reɪz/ /ˈsæləri ˈɪnkriːs/ Tăng lương
Monthly payment /ˈmʌnθli ˈpeɪmənt/ Khoản thanh toán hàng tháng
Annual income /ˈænjuəl ˈɪnkʌm/ Thu nhập hàng năm

Dựa vào các từ vựng để giao tiếp nơi công sở về lương, thưởng, chúng ta có thể lập thành các ví dụ như sau:

  • You can negotiate to raise your salary if you think your level and experience merit a higher salary. (Bạn có thể thương lượng để tăng lương nếu bạn nghĩ trình độ và kinh nghiệm của mình xứng đáng được hưởng mức lương cao hơn).
  • If you successfully sell a product, you will get 5% commission. (Nếu bạn bán được một món hàng, bạn sẽ được trả 5% hoa hồng).
  • Companies are required to pay overtime to employees when they work overtime. (Các công ty được yêu cầu phải trả lương làm thêm giờ khi nhân viên tăng ca).
Từ vựng về phụ cấp Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Allowance /əˈlaʊəns/ Trợ cấp
Travel allowance /ˈtrævl əˈlaʊəns/ Phụ cấp đi lại
Meal allowance /miːl əˈlaʊəns/ Phụ cấp ăn uống
Housing allowance /ˈhaʊzɪŋ əˈlaʊəns/ Phụ cấp nhà ở
Telephone allowance /ˈtelɪfəʊn əˈlaʊəns/ Phụ cấp điện thoại
Benefits /ˈbenɪfɪts/ Phúc lợi (bảo hiểm, nghỉ phép…)
Medical insurance

Health insurance

/ˈmedɪkl ɪnˈʃʊərəns/ Bảo hiểm y tế
Retirement plan /rɪˈtaɪəmənt plæn/ Kế hoạch hưu trí
Paid leave /peɪd liːv/ Nghỉ phép có lương
Sick leave /sɪk liːv/ Nghỉ bệnh

Không chỉ có lương và thường, một số công ty còn có thêm một số phụ cấp để đảm bảo quyền lợi của người đi làm. Dưới đây là một số ví dụ có sử dụng từ vựng để giao tiếp nơi công sở về phụ cấp.

  • At this company, you will have 12 paid leaves and no accumulation. (Tại công ty này, bạn sẽ có 12 ngày nghỉ phép có lương và không được cộng dồn).
  • Our company will give the telesale team a telephone allowance. (Công ty chúng tôi sẽ cung cấp cho nhóm bán hàng qua điện thoại một khoản trợ cấp điện thoại).
  • Employees who live far from home will receive housing allowances. (Nhân viên sống xa nhà sẽ được trợ cấp nhà ở).

Từ vựng để giao tiếp nơi công sở về đồ dùng và cơ sở vật chất

Bạn có muốn biết rằng những đồ vật, cơ sở vật chất phục vụ công việc tại nơi công sở sẽ được nói như thế nào trong tiếng Anh không? Nếu có thì hãy xem qua các từ vựng để giao tiếp nơi công sở trong bảng dưới đây.

Từ vựng về đồ dùng văn phòng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Computer /kəmˈpjuːtə(r)/ Máy tính
Laptop /ˈlæptɒp/ Máy tính xách tay
Printer /ˈprɪntə(r)/ Máy in
Scanner /ˈskænə(r)/ Máy scan
Photocopier /ˈfəʊtəʊkɒpiə(r)/ Máy photocopy
Telephone /ˈtelɪfəʊn/ Điện thoại bàn
Headset /ˈhedset/ Tai nghe có mic
Projector /prəˈdʒektə(r)/ Máy chiếu
Whiteboard /ˈwaɪtbɔːd/ Bảng trắng
Office chair /ˈɒfɪs tʃeə(r)/ Ghế văn phòng
Desk /desk/ Bàn làm việc
Filing cabinet /ˈfaɪlɪŋ ˈkæbɪnət/ Tủ đựng hồ sơ
Stapler /ˈsteɪplə(r)/ Bấm ghim
Hole punch /həʊl pʌntʃ/ Dụng cụ bấm lỗ
Sticky notes /ˈstɪki nəʊts/ Giấy ghi chú dán
Paper clips /ˈpeɪpə klɪps/ Kẹp giấy
Binder /ˈbaɪndə(r)/ Bìa hồ sơ
Envelope /ˈenvələʊp/ Phong bì

Một công ty thông thường sẽ có những vật dụng trên. Hãy cùng tienganhgiaotiepvn vận dụng các từ vựng này để tạo thành những ví dụ sống động nhé.

  • Please put the invitations in envelopes and send them to our important customers. This year-end party cannot be without them. (Hãy bỏ thư mời vào phong bì và gửi cho những khách hàng quan trọng của chúng ta. Buổi tiệc cuối năm này không thể thiếu họ).
  • Mary places a lot of sticky notes on her laptop. (Mary dán rất nhiều giấy ghi chú lên máy tính xách tay của mình).
  • You can find the document in the filing cabinet. (Bạn có thể tìm tài liệu trong tủ đựng hồ sơ).
  • Scan these files and send them to me at 4 P.M. (Scan những tài liệu này và gửi cho tôi vào lúc 4 giờ chiều).
Từ vựng về cơ sở vật chất Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Meeting room /ˈmiːtɪŋ ruːm/ Phòng họp
Break room /breɪk ruːm/ Phòng nghỉ
Reception area /rɪˈsepʃn ˈeəriə/ Khu vực lễ tân
Pantry /ˈpæntri/ Khu bếp văn phòng
Elevator /ˈelɪveɪtə(r)/ Thang máy
Staircase /ˈsteəkeɪs/ Cầu thang bộ
Restroom / Toilet /ˈrestruːm/ /ˈtɔɪlət/ Nhà vệ sinh
Parking lot /ˈpɑːkɪŋ lɒt/ Bãi đậu xe
Reception desk /rɪˈsepʃn desk/ Quầy lễ tân
Mailroom /ˈmeɪlruːm/ Phòng thư
Server room /ˈsɜːvə ruːm/ Phòng máy chủ
Office building /ˈɒfɪs ˈbɪldɪŋ/ Tòa nhà văn phòng

Trên đây là các cơ sở vật chất cơ bản tại nơi công sở. Chúng tôi sẽ áp dụng các từ vựng để giao tiếp nơi công sở để tạo thành các ví dụ trực quan.

  • Our partner from ABC Company is waiting for the director at the meeting room. (Đối tác của chúng ta đến từ Công ty ABC đang đợi giám đốc trong phòng họp).
  • The coffee maker in the pantry was broken. (Chiếc máy pha cà phê trong khu bếp văn phòng đã bị hỏng).
  • You can only sleep in the break room. If you sleep during working time, I will fire you. (Bạn chỉ có thể ngủ trong phòng nghỉ. Nếu bạn ngủ trong giờ làm việc, tôi sẽ đuổi việc bạn).

Những từ vựng để giao tiếp nơi công sở khác

Ngoài những từ vựng liên quan đến lương bổng, phòng ban hay chức vụ, ta còn có những từ chuyên ngành khác mà bạn nên nhớ:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Brief /briːf/ Bản tóm tắt
Plan /plæn/ Kế hoạch
Budget /ˈbʌdʒɪt/ Ngân sách
Career /kəˈrɪə/ Sự nghiệp
Competition /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ Sự cạnh tranh, cuộc thi
Copyright /ˈkɒpiraɪt/ Bản quyền 
Distribution /ˌdɪstrɪˈbjuːʃn/ Sự phân phối, phân phát
Duty /ˈdjuːti/ Nhiệm vụ, trách nhiệm công việc
Facility /fəˈsɪləti/ Tiện nghi, trang thiết bị
Guidebook /ˈɡaɪdbʊk/ Sổ tay hướng dẫn
Hire /haɪə/ Thuê (lao động, dịch vụ)
Headquarters /ˌhedˈkwɔːtəz/ Trụ sở chính
Database /ˈdeɪtəbeɪs/ Cơ sở dữ liệu
Spam /spæm/ Thư rác (thường là email)
Mailbox /ˈmeɪlbɒks/ Hộp thư (email hoặc vật lý)
Agreement /əˈɡriːmənt/ Thỏa thuận
Contract /ˈkɒntrækt/ Hợp đồng
Remote work /rɪˈməʊt wɜːk/ Làm việc từ xa
Probationary period /prəˈbeɪʃənəri ˈpɪəriəd/ Thời gian thử việc
Performance review /pəˈfɔːməns rɪˈvjuː/ Đánh giá hiệu suất
Promotion /prəˈməʊʃən/ Thăng chức
Meeting report /ˈmiːtɪŋ rɪˈpɔːt/ Biên bản cuộc họp

Thông qua các từ vựng để giao tiếp nơi công sở trên, tienganhgiaotiepvn đã lập thành một số ví dụ để bạn dễ dàng ghi nhớ từ vựng hơn.

  • Thomas will write and send  the meeting report directly to the people here via email. (Thomas sẽ viết báo cáo cuộc họp và gửi trực tiếp tới mọi người ở đây qua email).
  • You can negotiate to raise your salary after you finish the probationary period. (Bạn sẽ được đàm phán để tăng lương sau khi thử việc hoàn tất).
  • I will send you a brief of today’s meeting. (Tôi sẽ gửi bản tóm tắt về cuộc họp hôm nay cho mọi người).
  • Since the coronavirus outbreak, the company has moved entirely to remote work. (Kể từ khi dịch corona bùng phát, công ty này đã chuyển hoàn toàn sang làm việc từ xa).

Những phrasal verb thường được sử dụng trong môi trường công sở

Một số phrasal verb thông dụng trong giao tiếp công sở.

Một số phrasal verb thông dụng trong giao tiếp công sở.

Ngoài những từ vựng để giao tiếp nơi công sở ở phía trên, chúng ta còn sử dụng rất nhiều phrasal verb trong giao tiếp thông thường. Dưới đây, tienganhgiaotiepvn đã tổng hợp các cụm động từ nơi công sở:

  • Follow up (on): Theo dõi, tiếp tục xử lý một vấn đề nào đó.

Ex: Yuna is responsible for following up on the client’s complaint. (Yuna chịu trách nhiệm theo dõi khiếu nại của khách hàng).

  • Take on: Đảm nhận thêm công việc, trách nhiệm nào đó

Ex: Besides taking care of customers, I also take on analizing customer data. (Bên cạnh việc chăm sóc khách hàng, tôi còn đảm nhận việc phân tích dữ liệu khách hàng).

  • Set up: Chuẩn bị, thiết lập, tổ chức (cuộc họp,…)

Ex: You should carefully set up tomorrow’s meeting since many important partners will attend. (Bạn nên tổ chức cuộc họp ngày mai thật cẩn thận vì sẽ có nhiều đối tác quan trọng tham dự).

  • Back up: Sao lưu dữ liệu

Ex: Please back up this data to another file in case it is accidentally deleted. (Hãy sao lưu dữ liệu này vào một file khác để đề phòng trường hợp bị xóa nhầm).

  • Run out of: Hết (giấy tờ, nguyên liệu,..)

Ex: This photocopier ran out of ink this morning. (Chiếc máy photocopy này đã hết mực vào sáng nay).

  • Call off: Hủy bỏ (sự kiện, cuộc họp,..)

Ex: The year-end party was called off due to a lack of money. (Bữa tiệc cuối năm đã bị hủy bỏ vì thiếu tiền).

Những thành ngữ (idioms) thường được dùng ở nơi công sở

Các thành ngữ tiếng Anh thông dụng tại nơi công sở

Các thành ngữ tiếng Anh thông dụng tại nơi công sở

Ngoài những từ vựng để giao tiếp nơi công sở, bạn còn có thể sử dụng thêm các thành ngữ dưới đây:

  • Put something on the back burner: Gác lại một việc gì đó lại để làm việc quan trọng hơn

Ex: We need to put this project on the back burner to address the problem first. (Chúng ta cần tạm gác dự án này lại để giải quyết vấn đề trước).

  • By the book: Làm đúng theo nguyên tắc, quy định

Ex: All employees are required to work by the book. (Tất cả nhân viên đều phải làm việc theo đúng quy định).

  • Touch base: Trao đổi nhanh để cập nhật

Ex: Time has run out, we need to touch base to find a suitable option. (Thời gian đã hết, chúng ta cần trao đổi nhanh để tìm ra giải pháp phù hợp).

Tổng kết

Hơn 100 từ vựng để giao tiếp nơi công sở trong bài viết này của tienganhgiaotiepvn sẽ hỗ trợ bạn rất nhiều trong quá trình giao tiếp và làm việc. Hãy ghi chú lại các từ vựng hữu dụng và thường xuyên áp dụng để nhanh chóng ghi nhớ từ vựng nhé.

Xem thêm tại  100+ từ vựng về công việc và sự nghiệp (Jobs and careers)