📢 TIN MỚI TRÊN BLOG: 📘 Vừa cập nhật: "100+ Cụm động từ thông dụng giúp bạn nói như người bản xứ" 🔥 | ✍️ Mới ra mắt: Chuyên mục luyện viết tiếng Anh hàng ngày – thực hành cùng ví dụ thực tế ✨ | 🧠 Học cùng blog: 20 chủ đề luyện nói theo tình huống – từ phỏng vấn đến du lịch! 💬 | 📩 Đăng ký bản tin để nhận tài liệu PDF miễn phí mỗi tuần 🎁 | 🎧 Khám phá ngay: Top 10 podcast học tiếng Anh dễ nghe – kèm từ vựng giải nghĩa! 🎙️ | 🎯 Bài viết nổi bật: “Bí kíp ghi nhớ từ vựng lâu hơn – học ít, nhớ lâu” ✅ | 📚 Tổng hợp: Bộ 12 thì tiếng Anh kèm bài tập luyện tập thực tế 🔁 | 💡 Mẹo học: Học idioms mỗi ngày – đơn giản và dễ nhớ hơn bạn nghĩ! 💬

100+ từ vựng hỏi và chỉ đường (Asking for) trong tiếng Anh

Nắm vững các từ vựng hỏi và chỉ đường không chỉ giúp bạn có thể xác định hướng đi đúng khi du lịch nước ngoài, mà còn có thể giúp đỡ người ngoại quốc khi lạc đường tại Việt Nam. Đây là một chủ đề rất thú vị với hơn 100 từ vựng và mẫu câu sẽ được tienganhgiaotiepvn tổng hợp.

Từ vựng hỏi và chỉ đường trong tiếng Anh cực hay

Tổng hợp các từ vựng hỏi và chỉ đường hữu ích, thông dụng.

Tổng hợp các từ vựng hỏi và chỉ đường hữu ích, thông dụng.

Tất tần tật mọi từ vựng, từ địa điểm, hướng đi và giới từ đi kèm, đều sẽ được tổng hợp chi tiết trong các phần dưới đây.

Từ vựng về các địa điểm trên đường phố

Trên đường đi, bạn sẽ bắt gặp rất nhiều địa điểm trên đường phố, việc học thuộc các từ vựng hỏi và chỉ đường này sẽ giúp bạn dễ dàng nắm bắt các hướng chỉ dẫn của người nói.

Từ vựng về các khu vực trên đường đi Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
street /striːt/ con đường
road /rəʊd/ con đường, tuyến đường
avenue /ˈæv.ə.njuː/ đại lộ
boulevard /ˈbuː.lə.vɑːd/ đường lớn, đại lộ
lane /leɪn/ hẻm, ngõ
alley /ˈæl.i/ con hẻm nhỏ, ngõ cụt
corner /ˈkɔː.nər/ góc đường, ngã rẽ
intersection /ˌɪn.təˈsek.ʃən/ ngã tư, giao lộ
roundabout /ˈraʊnd.ə.baʊt/ bùng binh
crossroads /ˈkrɒs.rəʊdz/ ngã tư, chỗ giao nhau
sidewalk /ˈsaɪd.wɔːk/ vỉa hè (Anh-Mỹ)
pavement /ˈpeɪv.mənt/ vỉa hè (Anh-Anh)
pedestrian crossing /pəˌdes.tri.ən ˈkrɒs.ɪŋ/ vạch qua đường cho người đi bộ
traffic light /ˈtræf.ɪk ˌlaɪt/ đèn giao thông
zebra crossing /ˌziː.brə ˈkrɒs.ɪŋ/ vạch kẻ đường (người đi bộ)
bus stop /ˈbʌs ˌstɒp/ trạm xe buýt
taxi stand /ˈtæk.si stænd/ bãi đậu taxi
gas station /ˈɡæs ˌsteɪ.ʃən/ trạm xăng
parking lot /ˈpɑː.kɪŋ ˌlɒt/ bãi đậu xe (Anh-Mỹ)
car park /ˈkɑː ˌpɑːk/ bãi đậu xe (Anh-Anh)
bridge /brɪdʒ/ cầu
tunnel /ˈtʌn.əl/ hầm đường
overpass /ˈəʊ.və.pɑːs/ cầu vượt
underpass /ˈʌn.də.pɑːs/ hầm chui
traffic sign /ˈtræf.ɪk saɪn/ biển báo giao thông
Từ vựng về các điểm đến trên đường đi Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
airport /ˈeə.pɔːt/ sân bay
train station /treɪn ˈsteɪ.ʃən/ ga tàu hỏa
bus station /bʌs ˈsteɪ.ʃən/ bến xe buýt
hotel /həʊˈtel/ khách sạn
hostel /ˈhɒs.təl/ nhà nghỉ
resort /rɪˈzɔːt/ khu nghỉ dưỡng
museum /mjuˈziː.əm/ bảo tàng
art gallery /ɑːt ˈɡæl.ər.i/ phòng trưng bày nghệ thuật
zoo /zuː/ sở thú
amusement park /əˈmjuːz.mənt pɑːk/ công viên giải trí
theme park /θiːm pɑːk/ công viên chủ đề
shopping mall /ˈʃɒp.ɪŋ mɔːl/ trung tâm thương mại
market /ˈmɑː.kɪt/ chợ
beach /biːtʃ/ bãi biển
mountain /ˈmaʊn.tɪn/ núi
forest /ˈfɒr.ɪst/ rừng
countryside /ˈkʌn.tri.saɪd/ vùng nông thôn
lake /leɪk/ hồ
island /ˈaɪ.lənd/ hòn đảo
historical site /hɪˈstɒr.ɪ.kəl saɪt/ di tích lịch sử
temple /ˈtem.pəl/ ngôi đền
church /tʃɜːtʃ/ nhà thờ
mosque /mɒsk/ nhà thờ Hồi giáo
cinema (movie theater) /ˈsɪn.ə.mə/ rạp chiếu phim
stadium /ˈsteɪ.di.əm/ sân vận động

Từ vựng hỏi và chỉ đường liên quan đến tình trạng giao thông

Đường đi không phải lúc nào cũng thuận lợi, chính vì thế, bạn hãy nắm bắt các từ vựng tiếng anh sau đây để có thể điều chỉnh lịch trình hoặc hướng đi phù hợp theo tình trạng giao thông.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
traffic jam /ˈtræf.ɪk dʒæm/ kẹt xe
heavy traffic /ˈhev.i ˈtræf.ɪk/ giao thông đông đúc
light traffic /laɪt ˈtræf.ɪk/ giao thông thưa thớt
rush hour /rʌʃ ˈaʊər/ giờ cao điểm
roadworks /ˈrəʊd.wɜːks/ công trình làm đường
accident /ˈæk.sɪ.dənt/ tai nạn
blocked road /blɒkt rəʊd/ đường bị chặn
detour /ˈdiː.tʊər/ đường vòng
traffic signal /ˈtræf.ɪk ˈsɪɡ.nəl/ tín hiệu giao thông
pedestrian crossing /pəˈdes.tri.ən ˈkrɒs.ɪŋ/ vạch sang đường cho người đi bộ
congestion /kənˈdʒes.tʃən/ tắc nghẽn giao thông
road rage /rəʊd reɪdʒ/ giận dữ khi tham gia giao thông
speed limit /spiːd ˈlɪm.ɪt/ giới hạn tốc độ
lane /leɪn/ làn đường
Xem thêm tại  100+ từ vựng giới thiệu bản thân (Self-introduction) và ví dụ

Các giới từ giúp xác định phương hướng, đường đi trong tiếng Anh

Khi chỉ đường, bạn cần sử dụng các giới từ kết hợp với các từ vựng hỏi và chỉ đường để miêu tả hướng đi đúng.

Giới từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
in front of /ɪn ˈfrʌnt ɒv/ ở phía trước
behind /bɪˈhaɪnd/ ở phía sau
next to /nekst tuː/ bên cạnh
near /nɪər/ gần
between /bɪˈtwiːn/ ở giữa (2 vật)
opposite /ˈɒp.ə.zɪt/ đối diện
on the left of /ɒn ðə left ɒv/ bên trái
on the right of /ɒn ðə raɪt ɒv/ bên phải
at the corner of /æt ðə ˈkɔː.nər ɒv/ ở góc (đường/phố)
across from /əˈkrɒs frəm/ đối diện, bên kia đường
over /ˈəʊ.vər/ phía trên (không tiếp xúc)
under /ˈʌn.dər/ phía dưới
along /əˈlɒŋ/ dọc theo
around /əˈraʊnd/ xung quanh
through /θruː/ xuyên qua, băng qua (vật thể)
past /pɑːst/ đi qua, vượt qua

Example:

  • The museum is next to the stadium. (Bảo tàng ở bên cạnh sân vận động).
  • You should stop at the conrner of the Nguyen Thi Minh Khai road. (Bạn nên dừng lại ở góc đừng Nguyễn Thị Minh Khai).
  • I don’t know exactly its location. Maybe it is around the zoo’s area. (Tôi không nhớ chính xác vị trí của nó. Có thể nó ở đâu đó xung quanh khu vực sở thú).
  • Look at the map. The movie theatre is on the right of the cosmetic store. (Nhìn vào bản đồ nè. Rạp chiếu phim nằm ở bên phải cửa hàng mỹ phẩm).

Từ vựng hỏi và chỉ đường về cách di chuyển trong tiếng Anh

Điều quan trọng nhất trong chỉ đường chính là việc bạn miêu tả cho người nghe các hướng di chuyển để có thể đến được địa điểm chính xác.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
turn left /tɜːn left/ rẽ trái
turn right /tɜːn raɪt/ rẽ phải
go straight /ɡəʊ streɪt/ đi thẳng
go ahead /ɡəʊ əˈhed/ đi tiếp, tiếp tục đi
go past /ɡəʊ pɑːst/ đi qua, vượt qua
cross the street /krɒs ðə striːt/ băng qua đường
take the first left /teɪk ðə fɜːst left/ rẽ trái ở ngã rẽ đầu tiên
take the second right /teɪk ðə ˈsek.ənd raɪt/ rẽ phải ở ngã rẽ thứ hai
follow the road /ˈfɒl.əʊ ðə rəʊd/ đi theo con đường
go around the roundabout /ɡəʊ əˈraʊnd ðə ˈraʊnd.ə.baʊt/ đi vòng qua bùng binh
take a U-turn /teɪk ə ˈjuː.tɜːn/ quay đầu xe (đi ngược lại)
head toward /hed təˈwɔːd/ đi về phía (một nơi nào đó)

Example:

  • When you come to the brigde, go ahead and turn right at the first corner. (Khi đến cây cầu, đi thẳng và rẽ phải ở góc đường thứ nhất).
  • Turn left at the second corner. (Rẽ trái ở góc đường thứ hai).
  • When you see the post office, take the first left and go straight for about 100m. (Khi bạn nhìn thấy bưu điện, rẽ trái đầu tiên và đi thẳng khoảng 100m).

Các cụm từ dùng để xác định điểm đến khi hỏi đường

 

Các cụm từ dùng để nhấn mạnh về vị trí của điểm đến.

Kết thúc phần chỉ đường, bạn thường sẽ nói thêm một câu nhằm khẳng định điểm đến chinh là ở đó. Khi đó, bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau đây và kết hợp cùng các từ vựn hỏi và chỉ đường:

You will see … on/at/in …

  • You will see the cinema on the right. (Bạn sẽ thấy rạp chiếu phim ở bên phải).
  • You will see the bookstore near the Chinese restaurant. (Bạn sẽ thấy nhà sách nằm ở gần nhà hàng của người Hoa).
  • Turn left and you will see the Van Hanh mall between the hotel and the church. (Rẽ phải và bạn sẽ thấy trung tâm mua sắm nằm giữa khách sạn và nhà thờ).
Xem thêm tại  100+ từ vựng về gia đình (Family) và các mẫu câu hay

S + be + on your left/right

  • Follow this road and take a U-turn at the roundabout, the gas station is on your left. (Đi theo con đường này và quay đầu xe ở vòng xoay, trạm xăng nằm bên trái bạn).
  • Turn left at the first corner, then go straight for about 50 meters, the Ben Thanh market is on your right. (Rẽ trái ở góc đầu tiên, sau đó đi thẳng khoảng 50 mét, chợ Bến Thành nằm bên phải bạn).

Các mẫu câu hỏi về đường đi, hướng đi trong tiếng Anh

Những mẫu câu dùng để hỏi đường hữu dụng nhất.

Những mẫu câu dùng để hỏi đường hữu dụng nhất.

Khi đi du lịch nước ngoài, bạn hãy ghi ngay vào sổ tay của mình các câu hỏi đường đi sau đây.

Mẫu câu hỏi khi không biết đường đi

Mẫu câu Nghĩa tiếng Việt
Excuse me, how can I get to…? Xin lỗi, làm sao để tôi đến được…?
Could you tell me the way to…? Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến… không?
Where is the nearest…? … gần nhất ở đâu?
How far is it from here to…? Từ đây đến… bao xa?
Is it far from here? Nó có xa không?
Which way should I go to get to…? Tôi nên đi đường nào để đến…?

Với mẫu câu này, bạn sẽ hỏi người khác khi bạn hoàn toàn xa lạ, không biết gì về địa điểm sắp đến. 

Example:

  • Excuse me, how can I get to the Canoy resort? (Xin lỗi đã làm phiền, làm sao để tôi đến được khu nghỉ dưỡng Canoy?).
  • Could you tell me the way to Harvard university? (Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến Havard university không?).
  • Where is the nearest bar/pub? (Quán bar/pub gần nhất ở đâu?).
  • How far is it from here to the stadium? (Từ đây đến sân vận động bao xa?).
  • Which way should I go to get to Fuji mountain? (Tôi nên đi đường nào để đến núi Phú Sĩ?).

Mẫu câu hỏi khi đã biết đường đi

Dù đã biết đường đi nhưng vì đang ở một nơi xa lạ, bạn không rõ rằng đường đi này có đúng hay không. Hãy áp dụng ngay các mẫu câu dưới đây để khẳng định đường đi của bạn là đúng.

Mẫu câu Nghĩa tiếng Việt
Do I need to take a taxi to get there? Tôi có cần bắt taxi để đến đó không?
Can you show me on the map? Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ được không?
Is it this way? Là đi hướng này phải không?
Should I turn left or right at the corner to get to…? Tôi nên rẽ trái hay rẽ phải ở góc đường để đến…?
I’m heading toward the…. Is that the correct way? Tôi đang đi về phía…. Có đúng không?
Is this the way to the…? Đây có phải là đường đến… không?

Example:

  • Excuse me, is the Ben Thanh market this way? (Xin lỗi, đi hướng này đến chợ Bến Thành đúng không?).
  • Is this the way to Ho Xuan Huong lake? (Đây có phải là đường đến hồ Hồ Xuân Hương không?).
  • I’m heading toward the church. Is that the correct way? (Tôi đang đi về phía nhà thờ. Đây có phải đường đi đúng không?).

Những lưu ý hướng dẫn đường đi bằng tiếng Anh

Luôn sử dụng từ ngữ đơn giản, dễ hiểu khi chỉ đường.

Luôn sử dụng từ ngữ đơn giản, dễ hiểu khi chỉ đường.

Nếu bạn vô tình được một người ngoại quốc đến nhờ chỉ đường, hãy lưu ý những điều sau đây:

Không dùng từ vựng hỏi và chỉ đường phức tạp

Vì chỉ đường có rất nhiều thông tin, bạn hãy hướng dẫn họ theo cách đơn giản nhất để họ dễ nắm bắt. Bạn không cần phải dùng các thì quá phức tạp hay các từ vựng ở mức C1, C2. Chỉ cần linh động sử dụng các từ vựng hỏi và chỉ đường đơn giản trong bài viết của tienganhgiaotiepvn, kết hợp cùng thì hiện tại đơn là được.

Dùng bản đồ và xác định các mốc quan trọng

Để trực quan hơn, bạn có thể mở Google Map lên để hướng dẫn đường đi. Bên cạnh đó, hãy nhấn mạnh vào các mốc trên đường bằng các từ vựng như “turn left at the restaurant”, “cross the street”, “stop at the corner” để bạn bè quốc tế có thể nhớ theo từng quãng đường ngắn thay vì hàng loạt thông tin dài.

Tổng kết

Từ vựng hỏi và chỉ đường sẽ giúp bạn không bao giờ bị mất phương hướng khi đi du lịch hay chỉ đường cho người nước ngoài. Học thuộc lòng ngay những từ vựng trên để có thể tự tin tung hoành khắp năm châu bốn bể bạn nhé.

Truy cập vào chuyên mục từ vựng theo chủ đề tại website để học thêm nhiều từ vựng thuộc các chủ đề khác trong cuộc sống nữa nhé.