Nắm vững các từ vựng hỏi và chỉ đường không chỉ giúp bạn có thể xác định hướng đi đúng khi du lịch nước ngoài, mà còn có thể giúp đỡ người ngoại quốc khi lạc đường tại Việt Nam. Đây là một chủ đề rất thú vị với hơn 100 từ vựng và mẫu câu sẽ được tienganhgiaotiepvn tổng hợp.
Từ vựng hỏi và chỉ đường trong tiếng Anh cực hay
Tổng hợp các từ vựng hỏi và chỉ đường hữu ích, thông dụng.
Tất tần tật mọi từ vựng, từ địa điểm, hướng đi và giới từ đi kèm, đều sẽ được tổng hợp chi tiết trong các phần dưới đây.
Từ vựng về các địa điểm trên đường phố
Trên đường đi, bạn sẽ bắt gặp rất nhiều địa điểm trên đường phố, việc học thuộc các từ vựng hỏi và chỉ đường này sẽ giúp bạn dễ dàng nắm bắt các hướng chỉ dẫn của người nói.
Từ vựng về các khu vực trên đường đi | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
street | /striːt/ | con đường |
road | /rəʊd/ | con đường, tuyến đường |
avenue | /ˈæv.ə.njuː/ | đại lộ |
boulevard | /ˈbuː.lə.vɑːd/ | đường lớn, đại lộ |
lane | /leɪn/ | hẻm, ngõ |
alley | /ˈæl.i/ | con hẻm nhỏ, ngõ cụt |
corner | /ˈkɔː.nər/ | góc đường, ngã rẽ |
intersection | /ˌɪn.təˈsek.ʃən/ | ngã tư, giao lộ |
roundabout | /ˈraʊnd.ə.baʊt/ | bùng binh |
crossroads | /ˈkrɒs.rəʊdz/ | ngã tư, chỗ giao nhau |
sidewalk | /ˈsaɪd.wɔːk/ | vỉa hè (Anh-Mỹ) |
pavement | /ˈpeɪv.mənt/ | vỉa hè (Anh-Anh) |
pedestrian crossing | /pəˌdes.tri.ən ˈkrɒs.ɪŋ/ | vạch qua đường cho người đi bộ |
traffic light | /ˈtræf.ɪk ˌlaɪt/ | đèn giao thông |
zebra crossing | /ˌziː.brə ˈkrɒs.ɪŋ/ | vạch kẻ đường (người đi bộ) |
bus stop | /ˈbʌs ˌstɒp/ | trạm xe buýt |
taxi stand | /ˈtæk.si stænd/ | bãi đậu taxi |
gas station | /ˈɡæs ˌsteɪ.ʃən/ | trạm xăng |
parking lot | /ˈpɑː.kɪŋ ˌlɒt/ | bãi đậu xe (Anh-Mỹ) |
car park | /ˈkɑː ˌpɑːk/ | bãi đậu xe (Anh-Anh) |
bridge | /brɪdʒ/ | cầu |
tunnel | /ˈtʌn.əl/ | hầm đường |
overpass | /ˈəʊ.və.pɑːs/ | cầu vượt |
underpass | /ˈʌn.də.pɑːs/ | hầm chui |
traffic sign | /ˈtræf.ɪk saɪn/ | biển báo giao thông |
Từ vựng về các điểm đến trên đường đi | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
airport | /ˈeə.pɔːt/ | sân bay |
train station | /treɪn ˈsteɪ.ʃən/ | ga tàu hỏa |
bus station | /bʌs ˈsteɪ.ʃən/ | bến xe buýt |
hotel | /həʊˈtel/ | khách sạn |
hostel | /ˈhɒs.təl/ | nhà nghỉ |
resort | /rɪˈzɔːt/ | khu nghỉ dưỡng |
museum | /mjuˈziː.əm/ | bảo tàng |
art gallery | /ɑːt ˈɡæl.ər.i/ | phòng trưng bày nghệ thuật |
zoo | /zuː/ | sở thú |
amusement park | /əˈmjuːz.mənt pɑːk/ | công viên giải trí |
theme park | /θiːm pɑːk/ | công viên chủ đề |
shopping mall | /ˈʃɒp.ɪŋ mɔːl/ | trung tâm thương mại |
market | /ˈmɑː.kɪt/ | chợ |
beach | /biːtʃ/ | bãi biển |
mountain | /ˈmaʊn.tɪn/ | núi |
forest | /ˈfɒr.ɪst/ | rừng |
countryside | /ˈkʌn.tri.saɪd/ | vùng nông thôn |
lake | /leɪk/ | hồ |
island | /ˈaɪ.lənd/ | hòn đảo |
historical site | /hɪˈstɒr.ɪ.kəl saɪt/ | di tích lịch sử |
temple | /ˈtem.pəl/ | ngôi đền |
church | /tʃɜːtʃ/ | nhà thờ |
mosque | /mɒsk/ | nhà thờ Hồi giáo |
cinema (movie theater) | /ˈsɪn.ə.mə/ | rạp chiếu phim |
stadium | /ˈsteɪ.di.əm/ | sân vận động |
Từ vựng hỏi và chỉ đường liên quan đến tình trạng giao thông
Đường đi không phải lúc nào cũng thuận lợi, chính vì thế, bạn hãy nắm bắt các từ vựng tiếng anh sau đây để có thể điều chỉnh lịch trình hoặc hướng đi phù hợp theo tình trạng giao thông.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
traffic jam | /ˈtræf.ɪk dʒæm/ | kẹt xe |
heavy traffic | /ˈhev.i ˈtræf.ɪk/ | giao thông đông đúc |
light traffic | /laɪt ˈtræf.ɪk/ | giao thông thưa thớt |
rush hour | /rʌʃ ˈaʊər/ | giờ cao điểm |
roadworks | /ˈrəʊd.wɜːks/ | công trình làm đường |
accident | /ˈæk.sɪ.dənt/ | tai nạn |
blocked road | /blɒkt rəʊd/ | đường bị chặn |
detour | /ˈdiː.tʊər/ | đường vòng |
traffic signal | /ˈtræf.ɪk ˈsɪɡ.nəl/ | tín hiệu giao thông |
pedestrian crossing | /pəˈdes.tri.ən ˈkrɒs.ɪŋ/ | vạch sang đường cho người đi bộ |
congestion | /kənˈdʒes.tʃən/ | tắc nghẽn giao thông |
road rage | /rəʊd reɪdʒ/ | giận dữ khi tham gia giao thông |
speed limit | /spiːd ˈlɪm.ɪt/ | giới hạn tốc độ |
lane | /leɪn/ | làn đường |
Các giới từ giúp xác định phương hướng, đường đi trong tiếng Anh
Khi chỉ đường, bạn cần sử dụng các giới từ kết hợp với các từ vựng hỏi và chỉ đường để miêu tả hướng đi đúng.
Giới từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
in front of | /ɪn ˈfrʌnt ɒv/ | ở phía trước |
behind | /bɪˈhaɪnd/ | ở phía sau |
next to | /nekst tuː/ | bên cạnh |
near | /nɪər/ | gần |
between | /bɪˈtwiːn/ | ở giữa (2 vật) |
opposite | /ˈɒp.ə.zɪt/ | đối diện |
on the left of | /ɒn ðə left ɒv/ | bên trái |
on the right of | /ɒn ðə raɪt ɒv/ | bên phải |
at the corner of | /æt ðə ˈkɔː.nər ɒv/ | ở góc (đường/phố) |
across from | /əˈkrɒs frəm/ | đối diện, bên kia đường |
over | /ˈəʊ.vər/ | phía trên (không tiếp xúc) |
under | /ˈʌn.dər/ | phía dưới |
along | /əˈlɒŋ/ | dọc theo |
around | /əˈraʊnd/ | xung quanh |
through | /θruː/ | xuyên qua, băng qua (vật thể) |
past | /pɑːst/ | đi qua, vượt qua |
Example:
- The museum is next to the stadium. (Bảo tàng ở bên cạnh sân vận động).
- You should stop at the conrner of the Nguyen Thi Minh Khai road. (Bạn nên dừng lại ở góc đừng Nguyễn Thị Minh Khai).
- I don’t know exactly its location. Maybe it is around the zoo’s area. (Tôi không nhớ chính xác vị trí của nó. Có thể nó ở đâu đó xung quanh khu vực sở thú).
- Look at the map. The movie theatre is on the right of the cosmetic store. (Nhìn vào bản đồ nè. Rạp chiếu phim nằm ở bên phải cửa hàng mỹ phẩm).
Từ vựng hỏi và chỉ đường về cách di chuyển trong tiếng Anh
Điều quan trọng nhất trong chỉ đường chính là việc bạn miêu tả cho người nghe các hướng di chuyển để có thể đến được địa điểm chính xác.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
turn left | /tɜːn left/ | rẽ trái |
turn right | /tɜːn raɪt/ | rẽ phải |
go straight | /ɡəʊ streɪt/ | đi thẳng |
go ahead | /ɡəʊ əˈhed/ | đi tiếp, tiếp tục đi |
go past | /ɡəʊ pɑːst/ | đi qua, vượt qua |
cross the street | /krɒs ðə striːt/ | băng qua đường |
take the first left | /teɪk ðə fɜːst left/ | rẽ trái ở ngã rẽ đầu tiên |
take the second right | /teɪk ðə ˈsek.ənd raɪt/ | rẽ phải ở ngã rẽ thứ hai |
follow the road | /ˈfɒl.əʊ ðə rəʊd/ | đi theo con đường |
go around the roundabout | /ɡəʊ əˈraʊnd ðə ˈraʊnd.ə.baʊt/ | đi vòng qua bùng binh |
take a U-turn | /teɪk ə ˈjuː.tɜːn/ | quay đầu xe (đi ngược lại) |
head toward | /hed təˈwɔːd/ | đi về phía (một nơi nào đó) |
Example:
- When you come to the brigde, go ahead and turn right at the first corner. (Khi đến cây cầu, đi thẳng và rẽ phải ở góc đường thứ nhất).
- Turn left at the second corner. (Rẽ trái ở góc đường thứ hai).
- When you see the post office, take the first left and go straight for about 100m. (Khi bạn nhìn thấy bưu điện, rẽ trái đầu tiên và đi thẳng khoảng 100m).
Các cụm từ dùng để xác định điểm đến khi hỏi đường
Kết thúc phần chỉ đường, bạn thường sẽ nói thêm một câu nhằm khẳng định điểm đến chinh là ở đó. Khi đó, bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau đây và kết hợp cùng các từ vựn hỏi và chỉ đường:
You will see … on/at/in …
- You will see the cinema on the right. (Bạn sẽ thấy rạp chiếu phim ở bên phải).
- You will see the bookstore near the Chinese restaurant. (Bạn sẽ thấy nhà sách nằm ở gần nhà hàng của người Hoa).
- Turn left and you will see the Van Hanh mall between the hotel and the church. (Rẽ phải và bạn sẽ thấy trung tâm mua sắm nằm giữa khách sạn và nhà thờ).
S + be + on your left/right
- Follow this road and take a U-turn at the roundabout, the gas station is on your left. (Đi theo con đường này và quay đầu xe ở vòng xoay, trạm xăng nằm bên trái bạn).
- Turn left at the first corner, then go straight for about 50 meters, the Ben Thanh market is on your right. (Rẽ trái ở góc đầu tiên, sau đó đi thẳng khoảng 50 mét, chợ Bến Thành nằm bên phải bạn).
Các mẫu câu hỏi về đường đi, hướng đi trong tiếng Anh
Những mẫu câu dùng để hỏi đường hữu dụng nhất.
Khi đi du lịch nước ngoài, bạn hãy ghi ngay vào sổ tay của mình các câu hỏi đường đi sau đây.
Mẫu câu hỏi khi không biết đường đi
Mẫu câu | Nghĩa tiếng Việt |
Excuse me, how can I get to…? | Xin lỗi, làm sao để tôi đến được…? |
Could you tell me the way to…? | Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến… không? |
Where is the nearest…? | … gần nhất ở đâu? |
How far is it from here to…? | Từ đây đến… bao xa? |
Is it far from here? | Nó có xa không? |
Which way should I go to get to…? | Tôi nên đi đường nào để đến…? |
Với mẫu câu này, bạn sẽ hỏi người khác khi bạn hoàn toàn xa lạ, không biết gì về địa điểm sắp đến.
Example:
- Excuse me, how can I get to the Canoy resort? (Xin lỗi đã làm phiền, làm sao để tôi đến được khu nghỉ dưỡng Canoy?).
- Could you tell me the way to Harvard university? (Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến Havard university không?).
- Where is the nearest bar/pub? (Quán bar/pub gần nhất ở đâu?).
- How far is it from here to the stadium? (Từ đây đến sân vận động bao xa?).
- Which way should I go to get to Fuji mountain? (Tôi nên đi đường nào để đến núi Phú Sĩ?).
Mẫu câu hỏi khi đã biết đường đi
Dù đã biết đường đi nhưng vì đang ở một nơi xa lạ, bạn không rõ rằng đường đi này có đúng hay không. Hãy áp dụng ngay các mẫu câu dưới đây để khẳng định đường đi của bạn là đúng.
Mẫu câu | Nghĩa tiếng Việt |
Do I need to take a taxi to get there? | Tôi có cần bắt taxi để đến đó không? |
Can you show me on the map? | Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ được không? |
Is it this way? | Là đi hướng này phải không? |
Should I turn left or right at the corner to get to…? | Tôi nên rẽ trái hay rẽ phải ở góc đường để đến…? |
I’m heading toward the…. Is that the correct way? | Tôi đang đi về phía…. Có đúng không? |
Is this the way to the…? | Đây có phải là đường đến… không? |
Example:
- Excuse me, is the Ben Thanh market this way? (Xin lỗi, đi hướng này đến chợ Bến Thành đúng không?).
- Is this the way to Ho Xuan Huong lake? (Đây có phải là đường đến hồ Hồ Xuân Hương không?).
- I’m heading toward the church. Is that the correct way? (Tôi đang đi về phía nhà thờ. Đây có phải đường đi đúng không?).
Những lưu ý hướng dẫn đường đi bằng tiếng Anh
Luôn sử dụng từ ngữ đơn giản, dễ hiểu khi chỉ đường.
Nếu bạn vô tình được một người ngoại quốc đến nhờ chỉ đường, hãy lưu ý những điều sau đây:
Không dùng từ vựng hỏi và chỉ đường phức tạp
Vì chỉ đường có rất nhiều thông tin, bạn hãy hướng dẫn họ theo cách đơn giản nhất để họ dễ nắm bắt. Bạn không cần phải dùng các thì quá phức tạp hay các từ vựng ở mức C1, C2. Chỉ cần linh động sử dụng các từ vựng hỏi và chỉ đường đơn giản trong bài viết của tienganhgiaotiepvn, kết hợp cùng thì hiện tại đơn là được.
Dùng bản đồ và xác định các mốc quan trọng
Để trực quan hơn, bạn có thể mở Google Map lên để hướng dẫn đường đi. Bên cạnh đó, hãy nhấn mạnh vào các mốc trên đường bằng các từ vựng như “turn left at the restaurant”, “cross the street”, “stop at the corner” để bạn bè quốc tế có thể nhớ theo từng quãng đường ngắn thay vì hàng loạt thông tin dài.
Tổng kết
Từ vựng hỏi và chỉ đường sẽ giúp bạn không bao giờ bị mất phương hướng khi đi du lịch hay chỉ đường cho người nước ngoài. Học thuộc lòng ngay những từ vựng trên để có thể tự tin tung hoành khắp năm châu bốn bể bạn nhé.
Truy cập vào chuyên mục từ vựng theo chủ đề tại website để học thêm nhiều từ vựng thuộc các chủ đề khác trong cuộc sống nữa nhé.