📢 TIN MỚI TRÊN BLOG: 📘 Vừa cập nhật: "100+ Cụm động từ thông dụng giúp bạn nói như người bản xứ" 🔥 | ✍️ Mới ra mắt: Chuyên mục luyện viết tiếng Anh hàng ngày – thực hành cùng ví dụ thực tế ✨ | 🧠 Học cùng blog: 20 chủ đề luyện nói theo tình huống – từ phỏng vấn đến du lịch! 💬 | 📩 Đăng ký bản tin để nhận tài liệu PDF miễn phí mỗi tuần 🎁 | 🎧 Khám phá ngay: Top 10 podcast học tiếng Anh dễ nghe – kèm từ vựng giải nghĩa! 🎙️ | 🎯 Bài viết nổi bật: “Bí kíp ghi nhớ từ vựng lâu hơn – học ít, nhớ lâu” ✅ | 📚 Tổng hợp: Bộ 12 thì tiếng Anh kèm bài tập luyện tập thực tế 🔁 | 💡 Mẹo học: Học idioms mỗi ngày – đơn giản và dễ nhớ hơn bạn nghĩ! 💬

100+ từ vựng môi trường và ô nhiễm (Environment and pollution)

Từ vựng môi trường và ô nhiễm là một trong những topic mà bất cứ ai cũng nên nắm vững, đặc biệt là các bạn đang và sẽ tham gia vào các kỳ thi tiếng Anh học thuật.

Chủ đề này đang là một chủ đề hot trong bối cảnh vấn đề về môi trường ngày càng được quan tâm khi quá trình đô thị hóa diễn ra ngày một mạnh mẽ hơn. Hãy cùng tienganhgiaotiepvn tìm hiểu sâu hơn về chủ đề này nhé.

Tổng hợp các từ vựng môi trường và ô nhiễm

Những từ vựng môi trường và ô nhiễm hữu ích, thiết thực.

Những từ vựng môi trường và ô nhiễm hữu ích, thiết thực.

Toàn bộ các từ vựng liên quan đến môi trường và các vấn đề ô nhiễm sẽ được tienganhgiaotiepvn tổng hợp chi tiết. Đây chắc chắn sẽ là bí kíp để bạn tự tin nói về các vấn đề môi trường hoàn toàn bằng tiếng Anh.

Từ vựng về môi trường sống của sinh vật

Môi trường chính là nơi sinh sống và phát triển của hàng nghìn, hay thậm chí là hàng triệu loài sinh vật, bao gồm cả con người. Trên những cành cây, trong các bụi cỏ hay dưới lòng đại dương đều là nơi trú ngụ của rất nhiều loài. Hãy cùng xem qua các từ vựng môi trường và ô nhiễm về những môi trường sống nhé.

Từ vựng & Từ loại Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Habitat (n) /ˈhæb.ɪ.tæt/ Môi trường sống
Natural habitat (n) /ˈnætʃ.rəl ˈhæb.ɪ.tæt/ Môi trường sống tự nhiên
Forest (n) /ˈfɒr.ɪst/ Rừng
Rainforest (n) /ˈreɪn.fɒr.ɪst/ Rừng mưa nhiệt đới
Desert (n) /ˈdez.ət/ Sa mạc
Grassland (n) /ˈɡrɑːs.lænd/ Đồng cỏ
Wetland (n) /ˈwet.lənd/ Đất ngập nước / đầm lầy
Ocean (n) /ˈəʊ.ʃən/ Đại dương
River (n) /ˈrɪv.ər/ Sông
Coral reef (n) /ˈkɒr.əl ˌriːf/ Rạn san hô
Arctic (n/adj) /ˈɑːk.tɪk/ Bắc cực / thuộc Bắc cực
Savanna (n) /səˈvæn.ə/ Thảo nguyên (châu Phi)
Soil (n) /sɔɪl/ Đất
Meadow (n) /ˈmed.əʊ/ Đồng hoa / bãi cỏ
Mountain (n) /ˈmaʊn.tɪn/ Núi
Valley (n) /ˈvæl.i/ Thung lũng
Mangrove (n) /ˈmæŋ.ɡrəʊv/ Rừng ngập mặn
Freshwater ecosystem (n) /ˈfreʃ.wɔː.tər ˈiː.kəʊ.sɪ.stəm/ Hệ sinh thái nước ngọt
Marine ecosystem (n) /məˈriːn ˈiː.kəʊ.sɪ.stəm/ Hệ sinh thái biển
Tundra (n) /ˈtʌn.drə/ Vùng đất băng giá
Cliffside (n) /ˈklɪf.saɪd/ Vách đá

Ở mỗi dạng môi trường, nhiệt độ, khí hậu và nguồn sống cũng sẽ khác nhau. Hãy cùng chúng tôi xem qua các mẫu câu tham khảo liên quan đến các dạng môi trường sống trên.

Example:

  • Camels are symbols of the desert with extraordinary adaptations to the harsh heat. (Lạc đà chính là biểu tượng của sa mạc với sự thích nghi phi thường giữa cái nóng khắc nghiệt).
  • Blue whales live in the ocean far from the coast. (Cá voi xanh sống ở vùng biển xa bờ).
  • We shouldn’t destroy mangroves. Do you know they help us prevent erosion? (Chúng ta không nên phá rừng ngập mặn. Bạn có biết chúng giúp chúng ta ngăn chặn xói mòn không?).
  • Many poisonous spider species live in the rainforest. Don’t try to catch them if you don’t want to go to the hospital. (Nhiều loài nhện độc sống trong rừng nhiệt đới. Đừng cố bắt chúng nếu bạn không muốn phải vào bệnh viện).

Từ vựng về môi trường và ô nhiễm môi trường hiện nay

Hiện nay, do tác động của quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa, môi trường đã bị ảnh hưởng vô cùng nặng nề, cũng như gây hại đến con người và sinh vật. Dưới đây là bảng từ vựng môi trường và ô nhiễm liên quan đến các loại ô nhiễm hiện nay.

Từ vựng & Từ loại Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Pollution /pəˈluː.ʃən/ Ô nhiễm
Contamination  /kənˌtæm.ɪˈneɪ.ʃən/ Ô nhiễm, nhiễm độc
Air pollution (n) /eə pəˈluː.ʃən/ Ô nhiễm không khí
Water pollution (n) /ˈwɔː.tə pəˈluː.ʃən/ Ô nhiễm nguồn nước
Soil pollution (n) /sɔɪl pəˈluː.ʃən/ Ô nhiễm đất
Noise pollution (n) /nɔɪz pəˈluː.ʃən/ Ô nhiễm tiếng ồn
Light pollution (n) /laɪt pəˈluː.ʃən/ Ô nhiễm ánh sáng
Thermal pollution (n) /ˈθɜː.məl pəˈluː.ʃən/ Ô nhiễm nhiệt
Visual pollution (n) /ˈvɪʒ.u.əl pəˈluː.ʃən/ Ô nhiễm thị giác
Plastic pollution (n) /ˈplæs.tɪk pəˈluː.ʃən/ Ô nhiễm nhựa
Chemical pollution (n) /ˈkem.ɪ.kəl pəˈluː.ʃən/ Ô nhiễm hóa chất
Radioactive pollution (n) /ˌreɪ.di.əʊˈæk.tɪv pəˈluː.ʃən/ Ô nhiễm phóng xạ

Các loại ô nhiễm trên hầu hết đều do con người gây ra. Dựa vào các từ vựng môi trường và ô nhiễm trên, tienganhgiaotiepvn đã biên soạn một số ví dụ để bạn tham khảo thêm.

Example: 

  • If you keep throwing rubbish into rivers, they may release toxic chemicals that cause water pollution. (Nếu bạn cứ tiếp tục vứt rác xuống sông, các chất độc hại sẽ tiết ra và gây ô nhiễm nước).
  • The nuclear power plant explosion caused serious radioactive pollution in the nearby area. (Vụ nổ nhà máy điện hạt nhân đã gây ra ô nhiễm phóng xạ nghiêm trọng ở khu vực lận cận).
  • The government encourages citizens to use public transport to reduce emissions from personal vehicles that may cause air pollution. (Chính phủ khuyến khích mọi người di chuyển bằng phương tiện công cộng để giảm khí thải từ phương tiện cá nhân có thể gây ô nhiễm không khí).
Xem thêm tại  100+ từ vựng về thực phẩm và dinh dưỡng (Food and nutrition)

Từ vựng về các nguyên nhân gây ô nhiễm môi trường

Từ vựng môi trường và ô nhiễm liên quan đến những nguyên nhân gây hại.

Từ vựng môi trường và ô nhiễm liên quan đến những nguyên nhân gây hại.

Nếu nguyên nhân gây ô nhiễm là từ chính con người, vậy những hoạt động nào của con người làm ảnh hưởng trực tiếp đến môi trường và gây ra ô nhiễm. Tất cả sẽ được tiết lộ trong bảng từ vựng môi trường và ô nhiễm.

Từ vựng & Từ loại Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Industrial waste (n) /ɪnˈdʌs.tri.əl weɪst/ Chất thải công nghiệp
Vehicle emissions (n) /ˈviː.ə.kəl ɪˈmɪʃ.ənz/ Khí thải xe cộ
Burn fossil fuels (v) /bɜːn ˈfɒs.əl ˌfjʊəlz/ Đốt nhiên liệu hóa thạch
Deforestation (n) /ˌdiːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ Nạn phá rừng
Cut down trees (v) /kʌt daʊn triːz/ Chặt cây
Improper waste disposal (n) /ɪmˈprɒp.ər weɪst dɪˈspəʊ.zəl/ Xử lý rác không đúng cách
Overpopulation (n) /ˌəʊ.vəˌpɒp.jʊˈleɪ.ʃən/ Bùng nổ dân số
Urbanization (n) /ˌɜː.bən.aɪˈzeɪ.ʃən/ Đô thị hóa
Construction activities (n) /kənˈstrʌk.ʃən ækˈtɪv.ə.tiz/ Hoạt động xây dựng
Release toxic gases (v) /rɪˈliːs ˈtɒk.sɪk ˈɡæsɪz/ Thải khí độc
Use of pesticides (n) /juːz əv ˈpes.tɪ.saɪdz/ Sử dụng thuốc trừ sâu
Dump chemicals into rivers (v) /dʌmp ˈkem.ɪ.kəlz ˈɪn.tuː ˈrɪv.əz/ Xả hóa chất vào sông
Littering (n/v) /ˈlɪt.ər.ɪŋ/ Xả rác bừa bãi
Plastic overuse (n) /ˈplæs.tɪk ˌəʊ.vəˈjuːs/ Lạm dụng nhựa
Household waste (n) /ˈhaʊs.həʊld weɪst/ Rác thải sinh hoạt
Agricultural runoff (n) /ˌæɡ.rɪˈkʌl.tʃər.əl ˈrʌn.ɒf/ Nước thải từ nông nghiệp
Oil spill (n) /ɔɪl spɪl/ Tràn dầu
Chemical discharge (n) /ˈkem.ɪ.kəl ˈdɪs.tʃɑːdʒ/ Xả thải hóa chất
Factory smoke (n) /ˈfæk.tər.i sməʊk/ Khói nhà máy
Excessive mining (n) /ɪkˈses.ɪv ˈmaɪ.nɪŋ/ Khai thác khoáng sản quá mức
Burning trash (v) /ˈbɜː.nɪŋ træʃ/ Đốt rác
Exhaust fumes (n) /ɪɡˈzɔːst fjuːmz/ Khí thải (động cơ xe cộ)
Greenhouse gas emissions (n) /ˈɡriːn.haʊs ɡæs ɪˈmɪʃ.ənz/ Khí thải nhà kính

Sau khi đã có thêm vốn từ về các hoạt động của con người gây ô nhiễm môi trường, hãy cùng chúng tôi tạo thành các ví dụ nhé.

  • Burning trash will release toxic gases, which are harmful to people’s health. (Việc đốt rác sẽ giải phóng khí độc hại, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe con người).
  • Urbanization and overpopulation have damaged the environment seriously. Many countries promulgated policies to control overpopulation. (Đô thị hóa và bùng nổ dân số đã gây tổn hại nghiêm trọng đến môi trường. Nhiều quốc gia đã ban hành chính sách kiểm soát tình trạng bùng nổ dân số).
  • Factories that discharge untreated industrial waste into the environment will be heavily fined. (Các nhà máy thải chất thải công nghiệp chưa xử lý ra môi trường sẽ bị phạt nặng).

Từ vựng môi trường và ô nhiễm liên quan đến hậu quả của ô nhiễm

Các vấn đề về ô nhiễm môi trường nếu không được xử lý sẽ gây ra những hậu quả nghiêm trọng như thế nào. Xem qua các từ vựng môi trường và ô nhiễm liên quan đến các hậu quả cùng chúng tôi nhé.

Từ vựng & Từ loại Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Consequence (n) /ˈkɒn.sɪ.kwəns/ Hậu quả
Global warming (n) /ˌɡləʊ.bəl ˈwɔː.mɪŋ/ Hiện tượng nóng lên toàn cầu
Climate change (n) /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/ Biến đổi khí hậu
Rising sea levels (n) /ˈraɪ.zɪŋ ˈsiː ˌlev.əlz/ Mực nước biển dâng
Melting ice caps (n) /ˈmel.tɪŋ aɪs kæps/ Băng tan ở hai cực
Loss of biodiversity (n) /lɒs əv ˌbaɪ.əʊ.daɪˈvɜː.sə.ti/ Mất đa dạng sinh học
Airborne diseases (n) /ˈeə.bɔːn dɪˈziː.zɪz/ Bệnh lây qua không khí
Soil degradation (n) /sɔɪl ˌdeɡ.rəˈdeɪ.ʃən/ Suy thoái đất
Water contamination (n) /ˈwɔː.tə kənˌtæm.ɪˈneɪ.ʃən/ Ô nhiễm nguồn nước
Health problems (n) /helθ ˈprɒb.ləmz/ Các vấn đề sức khỏe
Respiratory issues (n) /ˌres.pɪˈreɪ.tər.i ˈɪʃ.uːz/ Vấn đề về hô hấp
Acid rain (n) /ˈæs.ɪd reɪn/ Mưa axit
Ozone layer depletion (n) /ˈəʊ.zəʊn ˈleɪ.ər dɪˈpliː.ʃən/ Sự suy giảm tầng ozon
Ecosystem imbalance (n) /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm ɪmˈbæl.əns/ Mất cân bằng hệ sinh thái
Food chain disruption (n) /fuːd tʃeɪn dɪsˈrʌp.ʃən/ Gián đoạn chuỗi thức ăn
Natural disasters (n) /ˈnætʃ.rəl dɪˈzɑː.stəz/ Thiên tai
Animal extinction (n) /ˈæn.ɪ.məl ɪkˈstɪŋk.ʃən/ Tuyệt chủng động vật
Famine (n) /ˈfæm.ɪn/ Nạn đói
Mass migration (n) /mæs maɪˈɡreɪ.ʃən/ Di cư hàng loạt

Thông qua các hậu quả trên, bạn hãy tự tạo thành những ví dụ của riêng mình hoặc tham khảo các mẫu câu dưới đây để nhớ từ vựng nhanh chóng.

Example:

  • Ozone layer depletion reduces its ability to block strong UV radiation from reaching the earth. (Sự suy giảm tầng ôzôn làm giảm khả năng ngăn chặn tia bức xạ UV mạnh đi vào trái đất).
  • Global warming is the consequence of excessive mining and deforestation. (Hậu quả của việc khai thác quá mức và phá rừng là hiện tượng nóng lên toàn cầu).
  • Heavily polluted water has created acid rain in that area. (Nguồn nước ô nhiễm nặng đã tạo thành mưa axit tại khu vực đó).
  • Deforestation has destroyed many species’ habitats, which led to a loss of biodiversity. (Tình trạng phá rừng đã phá hủy môi trường sống của nhiều loài, dẫn đến mất đa dạng sinh học).

Từ vựng về cách khắc phục ô nhiễm và bảo vệ môi trường

Từ vựng về các phương án khắc phục hậu quả do ô nhiễm môi trường gây ra.

Từ vựng về các phương án khắc phục hậu quả do ô nhiễm môi trường gây ra.

Xem thêm tại  100+ từ vựng thói quen hàng ngày (Daily routine) và ví dụ

Trước mức độ nghiêm trọng của ô nhiễm, con người đã tìm ra các phương án nhằm khắc phục ô nhiễm và giảm thiểu tác động đến môi trường. Các giải pháp đó là gì thì hãy ghi chú lại ngay những từ vựng môi trường và ô nhiễm sau đây.

Từ vựng & Từ loại Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Reduce pollution (v) /rɪˈdjuːs pəˈluː.ʃən/ Giảm ô nhiễm
Protect the environment (v) /prəˈtekt ði ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ Bảo vệ môi trường
Recycle (v) /ˌriːˈsaɪ.kəl/ Tái chế
Reuse (v) /ˌriːˈjuːz məˈtɪə.ri.əlz/ Tái sử dụng
Plant trees (v) /plɑːnt triːz/ Trồng cây
Use renewable energy (v) /juːz rɪˈnjuː.ə.bəl ˈen.ə.dʒi/ Sử dụng năng lượng tái tạo
Save energy (v) /seɪv ˈen.ə.dʒi/ Tiết kiệm năng lượng
Use eco-friendly products (v) /juːz ˌiː.kəʊˈfrend.li ˈprɒ.dʌkts/ Dùng sản phẩm thân thiện với môi trường
Reduce plastic use (v) /rɪˈdjuːs ˈplæs.tɪk juːs/ Giảm sử dụng nhựa
Raise public awareness (v) /reɪz ˈpʌb.lɪk əˈweə.nəs/ Nâng cao nhận thức cộng đồng
Environmental protection (n) /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl prəˈtek.ʃən/ Bảo vệ môi trường (danh từ)
Green lifestyle (n) /ɡriːn ˈlaɪf.staɪl/ Lối sống xanh
Ban single-use plastic (v) /bæn ˈsɪŋ.ɡl̩ juːs ˈplæs.tɪk/ Cấm nhựa dùng một lần

Example:

  • Instead of plastic products, I use eco-friendly products to reduce plastic waste thrown into the environment. (Thay vì sử dụng sản phẩm nhựa, tôi sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường để không thải rác thải nhựa ra môi trường).
  • My group’s Green Project aims to raise public awareness about the environment. (Dự án Xanh của nhóm tôi nhắm đến việc nâng cao nhận thức của cộng đồng về môi trường).
  • In my town, there is an annual recycling contest where students create products from unused materials. (Ở thị trấn của tôi, có một cuộc thi tái chế hàng năm, nơi học sinh tạo ra các sản phẩm từ những vật liệu không sử dụng nữa).

Từ vựng về các giải pháp an toàn cho môi trường

Ngoài các biện pháp như trồng cây, sử dụng năng lượng sạch, tái chế,… con người còn chế tạo ra một số sản phẩm thân thiện với môi trường khác và có thể thay thế cho những sản phẩm nhựa hiện nay. Hãy cùng xem qua các từ vựng môi trường và ô nhiễm trong bảng dưới đây nhé.

Từ vựng & Từ loại Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Biodegradable bag (n) /ˌbaɪ.əʊ.dɪˈɡreɪ.də.bəl bæɡ/ Túi tự phân hủy
Compostable packaging (n) /kəmˈpɒs.tə.bəl ˈpæk.ɪ.dʒɪŋ/ Bao bì có thể ủ làm phân
Reusable shopping bag (n) /ˌriːˈjuː.zə.bəl ˈʃɒp.ɪŋ bæɡ/ Túi mua sắm tái sử dụng
Paper straw (n) /ˈpeɪ.pə strɔː/ Ống hút giấy
Sugarcane straw (n) /ˈʃʊɡ.ə.keɪn strɔː/ Ống hút bã mía
Bamboo straw (n) /ˈbæm.buː strɔː/ Ống hút tre
Metal straw (n) /ˈmet.əl strɔː/ Ống hút kim loại
Glass straw (n) /ɡlɑːs strɔː/ Ống hút thủy tinh
Cloth bag (n) /klɒθ bæɡ/ Túi vải
Eco-friendly container (n) /ˌiː.kəʊˈfrend.li kənˈteɪ.nər/ Hộp đựng thân thiện môi trường
Natural detergent (n) /ˈnætʃ.rəl dɪˈtɜː.dʒənt/ Chất tẩy rửa tự nhiên
Solar-powered device (n) /ˈsəʊ.lə ˌpaʊ.əd dɪˈvaɪs/ Thiết bị dùng năng lượng mặt trời
Energy-efficient light bulb (n) /ˈen.ə.dʒi ɪˈfɪʃ.ənt laɪt bʌlb/ Bóng đèn tiết kiệm năng lượng
Electric vehicle (EV) (n) /ɪˈlek.trɪk ˈviː.ə.kəl/ Xe điện
Green building material (n) /ɡriːn ˈbɪl.dɪŋ məˈtɪə.ri.əl/ Vật liệu xây dựng xanh
Eco-brick (n) /ˈiː.kəʊ brɪk/ Gạch sinh thái

Những đồ vật trước đây chỉ thường sử dụng một lần như ống hút, túi nhựa,… nay đã có thể thay thế bằng những sản phẩm xanh khác. Hãy cùng chúng tôi xem qua các mẫu câu có sử dụng từ vựng môi trường và ô nhiễm trong bảng trên nhé.

  • Electric vehicles will not emit smoke, which helps to reduce air pollution. (Xe điện giúp cải thiện tình trạng ô nhiễm không khí vì không thải ra khói).
  • Supermarkets have begun switching to biodegradable bags. (Các siêu thị đã bắt đầu chuyển sang sử dụng túi tự phân hủy).
  • Using metal straws is cleaner and safer than disposable straws. (Sử dụng ống hút kim loại sẽ sạch sẽ và an toàn hơn ống hút dùng một lần).

Một số phrasal verb về Environment and pollution

Những phrasal verb liên quan đến chủ đề ô nhiễm môi trường.

Những phrasal verb liên quan đến chủ đề ô nhiễm môi trường.

Để giúp bạn học hỏi được thêm nhiều kiến thức mới, chúng tôi sẽ mang đến một số cụm động từ liên quan đến chủ đề Environment and pollution bên cạnh các từ vựng môi trường và ô nhiễm. Hãy xem qua và ghi chú lại những từ vựng theo chủ đề cần thiết với bạn nhé.

  • Throw away: Vứt đi

Ex: Don’t throw away these old newspapers. (Đừng vứt bỏ những tờ báo cũ này).

  • Run out of: Cạn kiệt

Ex: If we continue to overexploit, the Earth will run out of natural resources one day. (Nếu chúng ta tiếp tục khai thác quá mức, một ngày nào đó Trái Đất sẽ cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên).

  • Give off: Thải ra (khí)

Ex: The process of burning fuel in a car engine will give off carbon dioxide. (Khi ô tô thực hiện quá trình đốt cháy nhiên liệu sẽ thải ra khí carbon dioxide).

  • Break down: Phân hủy

Ex: A plastic bag will take over five hundred years to break down. (Một chiếc túi nhựa phải mất hơn năm trăm năm để phân hủy).

  • Step up effort: Tăng cường nỗ lực

Ex: We are stepping up efforts to clean all of the trash in this river. (Chúng tôi đang tăng cường nỗ lực để dọn sạch toàn bộ rác thải ở con sông này).

Tổng kết

Từ vựng môi trường và ô nhiễm chính là nhóm từ vựng tiếng anh mà bạn cần nắm vững trong thời đại mà các vấn đề liên quan đến môi trường đang là chủ đề nhứt nhối. Bên cạnh đó, hãy tiếp tục đồng hành cũng tienganhgiaotiepvn để đón đọc thêm các bài viết thú vị về những chủ đề khác nhé.