📢 TIN MỚI TRÊN BLOG: 📘 Vừa cập nhật: "100+ Cụm động từ thông dụng giúp bạn nói như người bản xứ" 🔥 | ✍️ Mới ra mắt: Chuyên mục luyện viết tiếng Anh hàng ngày – thực hành cùng ví dụ thực tế ✨ | 🧠 Học cùng blog: 20 chủ đề luyện nói theo tình huống – từ phỏng vấn đến du lịch! 💬 | 📩 Đăng ký bản tin để nhận tài liệu PDF miễn phí mỗi tuần 🎁 | 🎧 Khám phá ngay: Top 10 podcast học tiếng Anh dễ nghe – kèm từ vựng giải nghĩa! 🎙️ | 🎯 Bài viết nổi bật: “Bí kíp ghi nhớ từ vựng lâu hơn – học ít, nhớ lâu” ✅ | 📚 Tổng hợp: Bộ 12 thì tiếng Anh kèm bài tập luyện tập thực tế 🔁 | 💡 Mẹo học: Học idioms mỗi ngày – đơn giản và dễ nhớ hơn bạn nghĩ! 💬

100+ từ vựng thói quen hàng ngày (Daily routine) và ví dụ

Từ vựng thói quen hàng ngày là những từ vựng được sử dụng để diễn tả các hành động được lặp đi lặp lại mỗi ngày và dần trở thành thói quen.

Với hơn 100+ từ vựng về chủ đề này được tienganhgiaotiepvn tổng hợp, bạn chắc chắn sẽ tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh với mọi người khi kể về các hoạt động trong ngày của mình.

Tổng hợp 100+ từ vựng thói quen hàng ngày (daily routine)

Những từ vựng thói quen hàng ngày (daily routine) cực hay.

Những từ vựng thói quen hàng ngày (daily routine) cực hay.

Từ vựng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày có vô vàng các chủ đề khác nhau và ngay bây giờ chúng ta sẽ bắt đầu tìm hiểu về chủ đề daily routine (thói quen hàng ngày).

  • Daily routine (n): Thói quen hàng ngày.

Đây là cụm từ dùng để miêu tả tổ hợp các chuỗi hành động được lặp đi lặp lại hằng ngày và trở thành thói quen không thể thiếu của một người. Dưới đây là những từ vựng thói quen hàng ngày chi tiết.

Từ vựng thói quen hàng ngày vào buổi sáng trong tiếng Anh

Dưới đây là các từ vựng thói quen hàng ngày vào buổi sáng, các từ vựng này được sử dụng thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày, vì vậy hãy học thật kỹ nhé.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Wake up /weɪk ʌp/ Thức dậy
Get up /ɡet ʌp/ Rời khỏi giường
Stretch /stretʃ/ Vươn vai
Make the bed /meɪk ðə bed/ Dọn giường
Open the curtains /ˈəʊpən ðə ˈkɜːtnz/ Mở rèm cửa
Brush teeth /brʌʃ tiːθ/ Đánh răng
Wash face /wɒʃ feɪs/ Rửa mặt
Take a shower /teɪk ə ˈʃaʊə(r)/ Tắm vòi sen
Shave /ʃeɪv/ Cạo râu
Get dressed /ɡet ˈdrest/ Mặc quần áo
Comb hair /kəʊm heə(r)/ Chải tóc
Have breakfast /hæv ˈbrekfəst/ Ăn sáng
Drink coffee / tea /drɪŋk ˈkɒfi / tiː/ Uống cà phê / trà
Do morning exercise /duː ˈmɔː.nɪŋ ˈek.sə.saɪz/ Tập thể dục buổi sáng
Pack my bag /pæk maɪ bæɡ/ Chuẩn bị túi xách / balô
Check phone /tʃek fəʊn/ Kiểm tra điện thoại
Read news /riːd njuːz/ Đọc tin tức
Water plants /ˈwɔːtə plɑːnts/ Tưới cây
Feed the pets /fiːd ðə pets/ Cho thú cưng ăn
Leave the house /liːv ðə haʊs/ Rời khỏi nhà
Catch the bus /kætʃ ðə bʌs/ Bắt xe buýt
Go to work /ɡəʊ tuː wɜːk/ Đi làm
Go to school /ɡəʊ tuː skuːl/ Đi học

Dưới đây là các ví dụ sử dụng từ vựng thói quen hàng ngày để tạo thành các câu đơn giản được sử dụng trong cuộc sống.

Ex: Everyday, I get up at 4:15 AM and do morning exercise. (Tôi thức lúc 4 giờ 15 phút sáng và tập thể dục mỗi ngày).

Ex: I go to school by my father’s Mecedes car. (Tôi đi đến trường bằng chiếc xe hơi Mecedes của cha tôi).

Ex: Suzy always checks her phone before leaving her bed. (Suzy luôn kiểm tra điện thoại trước khi rời khỏi giường).

Ex: My father catches the bus to go to work. (Cha của tôi bắt xe buýt đi làm).

Từ vựng thói quen hàng ngày vào buổi trưa trong tiếng Anh

Ngoài ra, các bạn cũng nên tìm hiểu các từ vựng thói quen hàng ngày vào buổi trưa, dưới đây tienganhgiaotiepvn đã tổng hợp một số từ thông dụng cho các bạn tham khảo.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Start work /stɑːt wɜːk/ Bắt đầu làm việc
Take a break /teɪk ə breɪk/ Nghỉ giải lao
Have lunch /hæv lʌntʃ/ Ăn trưa
Go out for lunch /ɡəʊ aʊt fə lʌntʃ/ Ra ngoài ăn trưa
Chat with colleagues /tʃæt wɪð ˈkɒliːɡz/ Trò chuyện với đồng nghiệp
Take a nap /teɪk ə næp/ Ngủ một giấc ngắn
Continue working /kənˈtɪnjuː ˈwɜːkɪŋ/ Tiếp tục làm việc

Cùng áp dụng các từ vựng thói quen hàng ngày ở trên để viết thành 1 câu văn hoàn chỉnh trong tiếng Anh nhé.

Ex: In the afternoon, I take a break and have lunch with my colleagues. (Vào buổi trưa, tôi nghỉ ngơi và ăn trưa với đồng nghiệp).

Ex: After lunch, we take a nap. (Sau khi ăn trưa, chúng tôi ngủ một giấc ngắn).

Ex: We continue working at 1 p.m. (Chúng tôi tiếp tục làm việc vào lúc 1 giờ trưa).

Từ vựng thói quen hàng ngày vào buổi tối trong tiếng Anh

Các từ vựng thói quen hàng ngày vào buổi tối cũng cực kì quan trọng, các bạn cũng nên nắm rõ để sử dụng trong các cuộc hội thoại cũng như các bài văn của mình.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Finish work /ˈfɪnɪʃ wɜːk/ Kết thúc công việc
Go home /ɡəʊ həʊm/ Về nhà
Cook dinner /kʊk ˈdɪnə(r)/ Nấu bữa tối
Have dinner /hæv ˈdɪnə(r)/ Ăn tối
Do the dishes /duː ðə ˈdɪʃɪz/ Rửa chén
Watch TV /wɒtʃ ˌtiːˈviː/ Xem TV
Read a book /riːd ə bʊk/ Đọc sách
Spend time with family /spend taɪm wɪð ˈfæməli/ Dành thời gian với gia đình
Take a bath /teɪk ə bɑːθ/ Tắm bồn
Surf the internet /sɜːf ði ˈɪntənet/ Lướt mạng
Listen to music /ˈlɪsn tu ˈmjuːzɪk/ Nghe nhạc
Play games /pleɪ ɡeɪms/ Chơi game
Do homework /duː ˈhəʊm.wɜːk/ Làm bài tập về nhà
Go for a walk /ɡəʊ fə ə wɔːk/ Đi dạo
Brush teeth /brʌʃ tiːθ/ Đánh răng
Set the alarm /set ði əˈlɑːm/ Đặt báo thức
Go to bed /ɡəʊ tu bed/ Đi ngủ
Fall asleep /fɔːl əˈsliːp/ Ngủ thiếp đi
Xem thêm tại  100+ từ vựng chào hỏi và tạm biệt cực hay cùng ví dụ cụ thể

Cùng xem các câu ví dụ sử dụng từ vựng thói quen hàng ngày vào buổi chiều tối dưới đây nhé.

Ex: Mina brushes her teeth before going to bed. (Mina đánh răng trước khi đi ngủ).

Ex: They always watch TV together. (Họ luôn xem TV cùng nhau).

Ex: My brother carefully set the alarm for tomorrow. (Anh trai tôi cẩn thận đặt báo thức cho ngày mai).

Ex: After taking a shower, my father helps my mother cook dinner. (Sau khi tắm rửa xong, cha tôi giúp mẹ tôi nấu bữa tối).

Từ vựng thói quen hàng ngày khi đi học trong tiếng Anh

Nếu các bạn đang đi học thì không thể bỏ qua các từ vựng thói quen hàng ngày khi đi học được đúng không nào, cùng tìm hiểu các từ vựng mà tienganhgiaotiepvn đã tổng hợp dưới đây.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Go to school /ɡəʊ tuː skuːl/ Đi học
Pack school bag /pæk skuːl bæɡ/ Chuẩn bị cặp sách
Take the school bus /teɪk ðə skuːl bʌs/ Đi xe buýt trường
Wear a uniform /weə(r) ə ˈjuːnɪfɔːm/ Mặc đồng phục
Greet the teacher /ɡriːt ðə ˈtiːtʃə(r)/ Chào giáo viên
Attend class /əˈtend klɑːs/ Tham gia lớp học
Take notes /teɪk nəʊts/ Ghi chú
Do classwork /duː ˈklɑːswɜːk/ Làm bài tập trên lớp
Take a test /teɪk ə test/ Làm bài kiểm tra
Have lunch at the canteen /hæv lʌntʃ æt ðə kænˈtiːn/ Ăn trưa ở căn tin
Play at recess /pleɪ æt ˈriːses/ Chơi vào giờ ra chơi
Do homework /duː ˈhəʊmwɜːk/ Làm bài tập về nhà
Study for exams /ˈstʌdi fə(r) ɪɡˈzæmz/ Ôn thi
Go to the library /ɡəʊ tuː ðə ˈlaɪbrəri/ Đến thư viện
Participate in group work /pɑːˈtɪsɪpeɪt ɪn ɡruːp wɜːk/ Tham gia làm nhóm
Clean the classroom /kliːn ðə ˈklɑːsruːm/ Dọn dẹp lớp học
Say goodbye to friends /seɪ ɡʊdˈbaɪ tuː frendz/ Tạm biệt bạn bè
Walk home /wɔːk həʊm/ Đi bộ về nhà

Dưới đây là các mẫu câu sử dụng từ vựng thói quen hàng ngày khi đi học, các bạn có thể tham khảo nhé.

Ex: We usually have lunch at the school canteen. (Chúng tôi thường ăn trưa tại căn tin của trường).

Ex: I go to the library to study for exams. (Tôi đến thư viện để ôn thi)

Ex: Greeting the teacher is our daily activity before starting the lesson. (Chào giáo viên là hoạt động mỗi ngày của chúng tôi trước khi bắt đầu tiết học).

Ex: The students take midterm tests at the beginning of July. (Các học sinh làm bài kiểm tra giữa kì vào khoảng đầu tháng 7).

Từ vựng thói quen hàng ngày khi làm việc trong tiếng Anh

Những từ vựng thói quen hàng ngày tại nơi làm việc trong tiếng Anh.

Những từ vựng thói quen hàng ngày tại nơi làm việc trong tiếng Anh.

Nếu các bạn đang đi làm thì cũng nên tìm hiểu các từ vựng thói quen hàng ngày trong công việc nữa nhé, khi vào các công ty nếu chúng ta không biết những từ thông dụng này thì thua thiệt lắm đó.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Clock in / out /klɒk ɪn/ /klɒk aʊt/ Chấm công vào / ra
Check emails /tʃek ˈiːmeɪlz/ Kiểm tra email
Attend meetings /əˈtend ˈmiːtɪŋz/ Tham dự cuộc họp
Make a to-do list /meɪk ə tuː duː lɪst/ Lập danh sách việc cần làm
Assign tasks /əˈsaɪn tɑːsks/ Phân công công việc
Have lunch at desk /hæv lʌntʃ æt desk/ Ăn trưa tại bàn làm việc
Take coffee break /teɪk ˈkɒfi breɪk/ Nghỉ uống cà phê
Work on reports /wɜːk ɒn rɪˈpɔːts/ Làm báo cáo
Make phone calls /meɪk fəʊn kɔːlz/ Gọi điện thoại
Join video conference /dʒɔɪn ˈvɪdiəʊ ˈkɒnfərəns/ Tham gia họp trực tuyến
Brainstorm ideas /ˈbreɪnstɔːm aɪˈdɪəz/ Động não ý tưởng
Deal with clients /diːl wɪð ˈklaɪənts/ Làm việc với khách hàng
File documents /faɪl ˈdɒkjumənts/ Lưu trữ tài liệu
Organize workspace /ˈɔːɡənaɪz ˈwɜːkspeɪs/ Sắp xếp không gian làm việc
Take notes /teɪk nəʊts/ Ghi chú
Review tasks /rɪˈvjuː tɑːsks/ Xem lại công việc
Log off the computer /lɒɡ ɒf ðə kəmˈpjuːtə(r)/ Đăng xuất máy tính
Leave the office /liːv ði ˈɒfɪs/ Rời khỏi văn phòng

Áp dụng các từ vựng thói quen hàng ngày ở trên để viết thành các câu hoàn chỉnh sử dụng trong công việc như sau:

Ex: Working in the customer service departments, I have to deal with clients everyday. (Làm việc tại phòng ban chăm sóc khách hàng, tôi phải làm việc với khách hàng mỗi ngày).

Ex: We attend online meetings every Saturday. (Chúng tôi tham gia các cuộc họp online vào thứ 7 hàng tuần).

Ex: I usually review yesterday’s tasks before starting my work. (Tôi thường sẽ xem lại các công việc của ngày hôm qua trước khi bắt đầu làm việc).

Ex: My job is to file company documents. (Công việc của tôi là lưu trữ tài liệu của công ty).

Từ vựng thói quen hàng ngày của đàn ông

Bên cạnh các từ vựng về học tập hay công việc, phái mạnh của chúng ta cũng có những từ vựng thói quen hàng ngày sử dụng riêng cho mình, cùng tìm hiểu xem có gì thú vị nhé.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Wake up early /weɪk ʌp ˈɜːli/ Thức dậy sớm
Shave /ʃeɪv/ Cạo râu
Style hair /staɪl heə(r)/ Tạo kiểu tóc
Hit the gym /hɪt ðə dʒɪm/ Tập gym
Take a quick shower /teɪk ə kwɪk ˈʃaʊə(r)/ Tắm nhanh
Put on cologne /pʊt ɒn kəˈləʊn/ Xịt nước hoa
Dress for work /dres fə wɜːk/ Thay đồ để đi làm
Brew coffee /bruː ˈkɒfi/ Pha cà phê
Check the news /tʃek ðə njuːz/ Xem tin tức
Drive to work /draɪv tuː wɜːk/ Lái xe đi làm
Work long hours /wɜːk lɒŋ ˈaʊəz/ Làm việc nhiều giờ
Return home late /rɪˈtɜːn həʊm leɪt/ Về nhà muộn
Watch sports /wɒtʃ spɔːts/ Xem thể thao
Play video games /pleɪ ˈvɪdiəʊ ɡeɪmz/ Chơi game
Hang out with friends /hæŋ aʊt wɪð frendz/ Đi chơi với bạn bè
Spend time on hobbies /spend taɪm ɒn ˈhɒbiz/ Dành thời gian cho sở thích
Groom beard /ɡruːm bɪəd/ Chải chuốt râu
Scroll social media /skrəʊl ˈsəʊʃl ˈmiːdiə/ Lướt mạng xã hội
Plan the next day /plæn ðə nekst deɪ/ Lên kế hoạch cho ngày mai
Xem thêm tại  100+ từ vựng giới thiệu bản thân (Self-introduction) và ví dụ

Các mẫu câu hoàn chỉnh áp dụng các từ vựng thói quen hàng ngày của phái đàn ông:

Ex: Because he is a doctor, he often returns home late. (Vì anh ấy là một bác sĩ, anh ấy về nhà rất trễ).

Ex: He shaves twice a week. (Anh ấy cạo râu 2 lần mỗi tuần).

Ex: Luca plans the next day’s activities before sleeping. (Luca lập kế hoạch cho các hoạt động ngày hôm sau trước khi đi ngủ).

Ex: My dad often watches sports till midnight. (Cha của tôi thường xem thể thao đến khuya).

Từ vựng thói quen hàng ngày của phụ nữ

Tương tư như vậy, phái nữ cũng có các từ vựng thói quen hàng ngày dành riêng cho mình, cùng tìm hiểu để học thôi nào.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Wake up with alarm /weɪk ʌp wɪð əˈlɑːm/ Thức dậy bằng chuông báo thức
Do morning skincare /duː ˈmɔːnɪŋ ˈskɪnkeə(r)/ Chăm sóc da buổi sáng
Put on makeup /pʊt ɒn ˈmeɪkʌp/ Trang điểm
Fix hair /fɪks heə(r)/ Làm tóc
Choose outfit /tʃuːz ˈaʊtfɪt/ Chọn trang phục
Drink detox water /drɪŋk ˈdiːtɒks ˈwɔːtə(r)/ Uống nước detox
Prepare breakfast /prɪˈpeə ˈbrekfəst/ Chuẩn bị bữa sáng
Take care of kids /teɪk keə əv kɪdz/ Chăm sóc con cái
Go to work / Run business /ɡəʊ tuː wɜːk/ / rʌn ˈbɪznəs/ Đi làm / Điều hành công việc
Attend yoga class /əˈtend ˈjəʊɡə klɑːs/ Tham gia lớp yoga
Apply sunscreen /əˈplaɪ ˈsʌnskriːn/ Thoa kem chống nắng
Have lunch with friends /hæv lʌntʃ wɪð frendz/ Ăn trưa cùng bạn bè
Go shopping /ɡəʊ ˈʃɒpɪŋ/ Đi mua sắm
Do afternoon skincare /duː ˈɑːftənuːn ˈskɪnkeə(r)/ Chăm sóc da buổi chiều
Pick up kids from school /pɪk ʌp kɪdz frɒm skuːl/ Đón con từ trường
Cook dinner /kʊk ˈdɪnə(r)/ Nấu bữa tối
Watch TV dramas /wɒtʃ ˌtiːˈviː ˈdrɑːməz/ Xem phim truyền hình
Remove makeup /rɪˈmuːv ˈmeɪkʌp/ Tẩy trang
Do evening skincare /duː ˈiːvnɪŋ ˈskɪnkeə(r)/ Chăm sóc da buổi tối
Read a book /riːd ə bʊk/ Đọc sách
Journal before bed /ˈdʒɜːnl bɪˈfɔː bed/ Viết nhật ký trước khi ngủ

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng các từ vựng thói quen hàng ngày mà các bạn nữ nên biết nhé.

Ex: Girls do morning skincare, don’t they? (Các cô gái thường chăm sóc da buổi sáng đúng không).

Ex: Mary put on makeup before dating her boyfriend. (Mary trang điểm trước khi đi hẹn hò với bạn trai).

Ex: I go shopping once a week. (Tôi đi mua sắm một lần mỗi tuần).

Các trạng từ chỉ tần suất được dùng để nói về thói quen

Những trạng từ tần suất thường được dùng kết hợp với từ vựng thói quen hàng ngày.

Những trạng từ tần suất thường được dùng kết hợp với từ vựng thói quen hàng ngày.

Trạng từ Phiên âm Tần suất Nghĩa tiếng Việt
Always /ˈɔːl.weɪz/ 100% Luôn luôn
Usually /ˈjuː.ʒu.ə.li/ 80–90% Thường xuyên
Often /ˈɒf.ən/ 70% Thường
Sometimes /ˈsʌm.taɪmz/ 50% Thỉnh thoảng
Occasionally /əˈkeɪ.ʒən.əl.i/ 25% Đôi khi
Seldom /ˈsel.dəm/ 10% Hiếm khi
Rarely /ˈreə.li/ 5% Hiếm
Hardly ever /ˈhɑːd.li ˈev.ər/ ~2% Hầu như không bao giờ
Never /ˈnev.ər/ 0% Không bao giờ
Every day /ˈev.ri deɪ/ 100% (theo ngày) Mỗi ngày
Once a week /wʌns ə wiːk/ 1 lần/tuần Một lần một tuần
Twice a month /twaɪs ə mʌnθ/ 2 lần/tháng Hai lần một tháng
Three times a year /θriː taɪmz ə jɪə(r)/ 3 lần/năm Ba lần một năm

Lưu ý:

Đối với cụm từ nói về số lần trong một tuần, một tháng, một năm, bạn hãy viết theo công thức dưới đây:

Số lần + a week/a month/a year

Tuy nhiên, đối với các số lần 1 và 2, bạn bắt buộc phải sử dụng 2 từ là Once (1 lần) và Twice (2 lần). Bắt đầu từ lần thứ 3 trở đi, bạn sẽ ghi số thứ tự ở phía trước từ times. Ví dụ:

  • Once a week, twice a week, four times a week…
  • Twice a month, three times a month, six times a month,…
  • Once a year, three times a year, seven times a year,…

Các mẫu câu về chủ đề daily routine (từ vựng thói quen hàng ngày)

Những mẫu câu thông dụng khi nói về thói quen hàng ngày.

Những mẫu câu thông dụng khi nói về thói quen hàng ngày.

Khi muốn nói về các hành động đã trở thành thói quen, bạn có thể sử dụng các từ vựng thói quen hàng ngày và kết hợp với các mẫu câu sau:

Every day, S V O (Mỗi ngày)

Với mẫu câu này, bạn sẽ dùng để diễn tả các hoạt động được bạn thực hiện đều đặn mỗi ngày như là một nhu cầu cần thiết. Kết hợp với các từ vựng thói quen hàng ngày, bạn sẽ có được các câu như sau:

  • Every day, I read books. (Mỗi ngày, tôi đọc sách).
  • I play chess with my grandfather every day. (Tôi chơi cờ vua với ông nội mỗi ngày).
  • We hang out together every day. (Chúng tôi đi dạo với nhau mỗi ngày).

S + V + O + số lần

Đây là mẫu câu giúp bạn nói rõ hơn về các thói quen của bạn sẽ được thực hiện bao nhiêu lần trong một tuần, một tháng hoặc một năm. Cách sử dụng cụ thể như sau:

  • I play badminton eight times a week. (Tôi chơi cầu lông 8 lần một tuần).
  • I return to my hometown twice a month. (Tôi về quê 2 lần mỗi tháng).
  • I meet Nana once a year. (Tôi gặp Nana 1 lần mỗi năm).

S + trạng từ tần suất + V + O

Khi sử dụng mẫu câu này, bạn sẽ miêu tả được tần suất mà bạn thực hiện hành động đó là nhiều hay ít. Không bắt buộc bạn phải nói rõ bạn thực hiện mỗi ngày, hay bao nhiêu lần trong một khoảng thời gian cố định nào đó.

  • I usually eat breakfast with a cup of milktea. (Tôi thường ăn sáng cùng với một cốc trà sữa).
  • I rarely have lunch at the canteen. (Tôi hiếm khi ăn trưa ở canteen).
  • Mika always reviews his tasks at the end of the day. (Mika luôn xem lại công việc của anh ấy vào cuối ngày).
  • Sometimes, I go shopping with my daughter. (Thỉnh thoảng, tôi đi mua sắm với con gái).

Tổng kết

Từ vựng thói quen hàng ngày là một chủ đề rất thú vị và thân thuộc. Tại tienganhgiaotiepvn vẫn còn rất nhiều chủ đề thú vị khác và kho từ vựng theo chủ đề khổng lồ. Hãy cùng chúng tôi mở rộng kiến thức tiếng Anh và tự tin hơn khi giao tiếp bạn nhé.