Trong giao tiếp tiếng Anh, nắm vững các từ vựng về cách xin lỗi vô cùng quan trọng. Vì trong những trường hợp bạn mắc sai lầm, việc xin lỗi chân thành và đúng chuẩn mực chính là cách giải quyết tốt nhất. Do đó, tienganhgiaotiepvn sẽ mang đến bạn các từ vựng và mẫu câu dùng cho việc xin lỗi trong mọi trường hợp.
Tổng hợp từ vựng về cách xin lỗi trong tiếng Anh
Trọn bộ 100 từ vựng về cách xin lỗi và mẫu câu thông dụng.
- Apologize /əˈpɒl.ə.dʒaɪz/ (v): xin lỗi, xin tha thứ.
- Sorry /ˈsɒr.i/ (v): xin lỗi, mong nhận được sự tha thứ.
Dù có là cấp trên, người lớn, trẻ em hay bạn bè thân thiết, việc xin lỗi sẽ không chia ra là trang trọng hay không như các chủ đề khác. Mọi lời xin lỗi đều phải nghiêm túc và thể hiện được sự hối lỗi, cũng như mong muốn sửa sai của bạn.
Từ vựng về cách xin lỗi với bạn bè và mẫu câu phù hợp
Trong tình bạn, lời xin lỗi không cần phải quá trang trọng. Tuy nhiên, bạn cần phải nghiêm túc, lịch sự và trình bày lỗi lầm của mình thông qua các từ vựng về cách xin lỗi và mẫu câu sau đây:
Tiếng Việt | Tiếng Anh |
Xin lỗi nha | Sorry / Sorry, man / Sorry, girl |
Tớ xin lỗi vì… | I’m sorry for… |
Tớ không cố ý đâu | I didn’t mean to… |
Thật lòng xin lỗi nha | I’m really sorry / Truly sorry, mate |
Tớ cảm thấy có lỗi lắm | I feel really bad/terrible about it |
Đó là lỗi của tớ | It was my fault / That was on me |
Tớ sai rồi | I messed up / I was wrong |
Đừng giận tớ nữa nha | Please don’t be mad at me |
Cho tớ xin lỗi một lần nữa nha | Let me say sorry one more time |
Cho tớ cơ hội để sửa sai | Give me a chance to make it up to you |
Tớ hy vọng cậu hiểu cho tớ | I hope you understand me |
Tớ không muốn mất tình bạn này đâu | I don’t want to lose our friendship |
Tớ quý cậu lắm, đừng để chuyện này ảnh hưởng | I care about you, don’t let this ruin our friendship |
Tình huống 1: Khi bạn lỡ đùa quá trớn, khiến cho người khác cảm thấy không được tôn trọng, bạn có thể sử dụng các câu như:
- I didn’t mean to push you down. I’m really sorry. (Tôi không cố ý đẩy bạn ngã. Tôi thành thật xin lỗi).
- I wouldn’t accept this kind of joke either if I were you. I feel really bad about it. (Nếu tôi là bạn, tôi cũng sẽ không chấp nhận trò đùa như vậy. Tôi cảm thấy rất tệ về điều đó).
Tình huống 2: Khi cả hai xảy ra hiểu lầm và bạn nhận ra mình là người sai. Hãy xin lỗi người bạn của mình bằng những từ vựng về cách xin lỗi chân thành nhất.
- Sorry, girl. That was on me. I’m sorry for misunderstanding you. (Xin lỗi nhé, cô gái. Đó là lỗi của tôi. Xin lỗi vì đã hiểu lầm bạn).
- I’m truly sorry, mate. I didn’t think it through and make you sad. Let me say sorry one more time. (Tôi thành thật xin lỗi. Tôi đã không suy nghĩ thấy đáo và khiến bạn buồn. Hãy cho tôi được nói lời xin lỗi một lần nữa).
Từ vựng và mẫu câu xin lỗi đối với người lớn trong tiếng Anh
Xin lỗi người lớn bằn các từ vựng về cách xin lỗi phù hợp.
Đối với người lớn, cách dùng từ của bạn cũng cần phải cẩn thận hơn. Hãy xem qua từ vựng tiếng anh và các mẫu câu sau đây và các ví dụ minh họa nhé.
Tiếng Việt | Tiếng Anh |
Tôi xin lỗi | I’m sorry |
Tôi thành thật xin lỗi | I sincerely apologize |
Tôi chân thành xin lỗi về… | I truly apologize for… |
Xin hãy nhận lời xin lỗi của tôi về… | Please accept my apology for… |
Tôi vô cùng xin lỗi vì… | I deeply apologize for… |
Tôi hoàn toàn chịu trách nhiệm | I take full responsibility |
Tôi mong nhận được sự tha thứ | I hope for your forgiveness |
Tôi không có ý xúc phạm / làm phiền | I had no intention of offending / bothering you |
Xin lỗi vì đã làm phiền / thất lễ | Sorry for the disturbance / being disrespectful |
Xin cảm ơn vì đã thông cảm | Thank you for your understanding |
Tôi thật sự hối lỗi vì…Tôi sẽ cố gắng sửa sai | I deeply regret + N, and I’m doing my best to correct it. |
Tình huống 1: Khi bạn lỡ gây ra lỗi lầm (làm vỡ lọ hoa, hư đồ dùng,…), dưới đây là những cách xin lỗi phù hợp với vai trò là một người con hay một người cháu.
- I sincerely apologize for my carelessness that broke your favorite vase. I hope for your forgiveness. (Cháu thành thật xin lỗi vì sự bất cẩn của mình mà làm hỏng chiếc bình yêu thích của ông. Cháu mong sẽ được ông tha thứ).
- I’m sorry, daddy. I didn’t mean to break this plate. (Con xin lỗi bố. Con không cố ý làm vỡ chiếc đĩa này đâu ạ).
Tính huống 2: Khi bạn lỡ lời, khiến cho ông bà, cha mẹ cảm thấy buồn lòng thì hãy thử các từ vựng về cách xin lỗi dưới đây:
- I had no intention of offending you. I deeply apologize for my ignorance. (Con không có ý xúc phạm ba đâu ạ. Con thành thật xin lỗi vì sự thiếu hiểu biết của mình).
- I sincerely apologize. I deeply regret what I had said. (Con thành thật xin lỗi. Con thật sự hối hận vì những gì mình đã nói).
Từ vựng về cách xin lỗi tại nơi làm việc và các mẫu câu chuyên nghiệp
Tại nơi làm việc, lời xin lỗi là cực kì quan trọng để bạn cứu vãn các tình thế bất lợi. Hãy tham khảo và ghi nhớ các mẫu câu xin lỗi dưới đây nhé.
Tiếng Việt | Tiếng Anh |
Tôi xin lỗi về… | I apologize for… |
Xin lỗi vì.. | Apologize for… |
Tôi xin lỗi vì… | I’m sorry for… |
Tôi thành thật xin lỗi vì… | I sincerely apologize for… |
Tôi chịu hoàn toàn trách nhiệm | I take full responsibility |
Xin lỗi vì sự bất tiện gây ra | Sorry for the inconvenience |
Tôi cam kết sẽ khắc phục sớm | I’ll make sure to resolve it as soon as possible |
Chúng tôi rất tiếc về… | We’re sorry for… |
Xin hãy cho tôi cơ hội sửa sai | Please allow me a chance to make it right |
Việc này sẽ không xảy ra lần nữa | This won’t happen again |
Tình huống 1: Khi bạn mắc sai lầm trong các công việc thường ngày (đi trễ, nộp trễ deadline, làm mất dữ liệu,…), hãy xin lỗi thật chân thành bằng những từ vựng về cách xin lỗi dưới đây.
- Apologize for not submitting the design file on time. (Xin lỗi vì đã không nộp file thiết kế đúng hạn).
- I sincerely apologize for losing customer data. I promise this won’t happen again. (Tôi thành thật xin lỗi vì đã làm mất dữ liệu khách hàng. Tôi cam kết sẽ không để việc này xảy ra lần nữa).
- I’m sorry for not preparing the presentation better. Please allow me a chance to make it right. (Xin lỗi vì đã không chuẩn bị bài thuyết trình tốt hơn. Xin hãy cho tôi cơ hội sửa sai).
Tình huống 2: Khi bạn đại diện cho công ty gặp gỡ và trao đổi với khách hàng. Nếu lỗi lầm đến từ phía công ty, bạn nên áp dụng các cách xin lôi như sau:
- We are sorry for the bad experience with the new edition of our product. Please give us your bank details and we will refund you. (Chúng tôi rất tiếc vì những trải nghiệm không tốt với phiên bản mới nhất của sản phẩm. Xin hãy cho chúng tôi thông tin ngân hàng, chúng tôi sẽ hoàn tiền cho bạn).
- We apologize for the problems on our website. We’ll make sure to resolve it as soon as possible. (Chúng tôi xin lỗi về những vấn đề trên trang web của chúng tôi. Chúng tôi sẽ khắc phục sớm nhất có thể).
Các trạng từ giúp thể hiện sự chân thành trong lời xin lỗi
Các trạng từ giúp tăng thêm sự hối lỗi, ăn năn của người nói.
Để giúp cho lời xin lỗi của bạn được chân thành và cảm động hơn, bạn hãy thêm các trạng từ dưới đây vào trước các từ vựng về cách xin lỗi như “apologize” và “sorry” nhé.
Trạng từ | Phiên âm (IPA) | Ý nghĩa |
Truly | /ˈtruːli/ | Thực sự, thật lòng, chân thật |
Sincerely | /sɪnˈsɪrli/ | Chân thành, thành thật |
Deeply | /ˈdiːpli/ | Sâu sắc, rất nhiều |
Extremely | /ɪkˈstriːmli/ | Cực kỳ, rất nhiều |
Terribly | /ˈtɛrəbli/ | Rất, khủng khiếp (theo nghĩa tiêu cực, nhấn mạnh mức độ cao của sự hối tiếc) |
Really | /ˈrɪəli/ | Thực sự, thật sự (nhấn mạnh) |
Honestly | /ˈɒnɪstli/ | Thật lòng mà nói, thành thật mà nói |
Regrettably | /rɪˈɡrɛtəbli/ | Đáng tiếc thay, một cách hối tiếc |
Respectfully | /rɪˈspɛktfəli/ | Một cách tôn trọng |
Immediately | /ɪˈmiːdiətli/ | Ngay lập tức |
Humbly | /ˈhʌmbli/ | Một cách khiêm tốn, nhún nhường |
Example:
- I terribly apologize for my bad habit yesterday. (Em thành thật xin lỗi cô vì thái độ không tốt của mình vào ngày hôm qua).
- I extremely apologize for my unprofessionalism which has caused customers to have a negative view of the company. (Tôi thành thật xin lỗi vì sự không chuyên nghiệp của mình đã khiến khách hàng có cái nhìn tiêu cực về công ty).
- I honestly apologize to you about what happened. (Anh chân thành xin lỗi em vì những gì đã xảy ra).
Một số idiom thường được dùng để xin lỗi
Những idiom thường được dùng thay thế hoặc kèm theo câu xin lỗi.
Bên cạnh các từ vựng về cách xin lỗi và mẫu câu thông dụng ở phía trên, bạn có thể áp dụng thêm một số thành ngữ trong câu để tăng thêm sự chân thành, ăn năn, hối lỗi.
- Beg your pardon: Xin thứ lỗi. (Dùng trong các tình huống vô tình ví dụ như bạn lỡ va phải ai đó khi đi trên đường).
Ex: Beg your pardon. I didn’t know you were behind me. (Xin thứ lỗi. Tôi không biết bạn đi đằng sau tôi).
- My bad: Xin lỗi, lỗi của tôi. (Dùng cho các lỗi nhỏ, không quá nghiêm trọng và không gây tổn hại đáng kể)
Ex: What did you just say? I step on your newspaper. Oh sorry, my bad! (Bạn nói gì cơ? Tôi vừa dẫm lên tờ báo của bạn sao. Ôi thành thật xin lỗi, lỗi của tôi).
- My apologies: Xin lỗi, lỗi của tôi. (Dùng cho các lỗi nhỏ nhưng trong môi trường chuyên nghiệp hơn)
Ex: My apologies for coming to the meeting late. (Xin lỗi vì đã đến trễ trong cuộc họp).
- To make amends: Sửa lỗi. (Thường đi kèm với lời xin lỗi để thể hiện ý muốn bù đắp, sửa sai).
Ex: I am deeply sorry for my mistakes. Can you give me a chance to make amends? (Tôi vô cùng xin lỗi vì những sai lầm của mình. Bạn có thể cho tôi cơ hội để sửa đổi không).
Tổng kết
Từ vựng về cách xin lỗi là một chủ đề cực kì quan trọng mà bạn cần phải nắm vững. Đây chắc chắn sẽ là bí kíp để bạn cứu vãn những tình huống xấu và sửa chữa lỗi lầm của mình. Hãy tiếp tục theo dõi tienganhgiaotiepvn để tìm đọc thêm các từ vựng theo chủ đề thú vị khác nữa bạn nhé.