📢 TIN MỚI TRÊN BLOG: 📘 Vừa cập nhật: "100+ Cụm động từ thông dụng giúp bạn nói như người bản xứ" 🔥 | ✍️ Mới ra mắt: Chuyên mục luyện viết tiếng Anh hàng ngày – thực hành cùng ví dụ thực tế ✨ | 🧠 Học cùng blog: 20 chủ đề luyện nói theo tình huống – từ phỏng vấn đến du lịch! 💬 | 📩 Đăng ký bản tin để nhận tài liệu PDF miễn phí mỗi tuần 🎁 | 🎧 Khám phá ngay: Top 10 podcast học tiếng Anh dễ nghe – kèm từ vựng giải nghĩa! 🎙️ | 🎯 Bài viết nổi bật: “Bí kíp ghi nhớ từ vựng lâu hơn – học ít, nhớ lâu” ✅ | 📚 Tổng hợp: Bộ 12 thì tiếng Anh kèm bài tập luyện tập thực tế 🔁 | 💡 Mẹo học: Học idioms mỗi ngày – đơn giản và dễ nhớ hơn bạn nghĩ! 💬

100+ từ vựng về công nghệ và xã hội (Technology and society)

Trước sự phát triển của công nghệ và mục tiêu hướng đến một xã hội tốt đẹp, từ vựng về công nghệ và xã hội trở thành những chủ đề quen thuộc trong đời sống hoặc các cuộc thi học thuật tiếng Anh.

Để có thể nâng cao kiến thức xã hội và tự tin giao tiếp khi nói về công nghệ hoặc xã hội, hãy cùng tienganhgiaotiepvn học hỏi hơn 100 từ vựng về hai chủ đề này.

Tổng hợp các từ vựng về công nghệ và xã hội trong tiếng Anh

Những từ vựng về công nghệ và xã hội trong tiếng Anh.

Những từ vựng về công nghệ và xã hội trong tiếng Anh.

Trong thời đại 4.0, các từ vựng về công nghệ và xã hội nào sẽ là chiếc chìa khóa giúp bạn tự tin trong mọi cuộc giao tiếp.

Hãy cùng chúng tôi đi sâu vào từng khía cạnh của chủ đề Technology.

Từ vựng về các thiết bị công nghệ

Để nói đến sự phát triển của công nghệ, ta không thể không kể đến các sản phẩm công nghệ đã đưa cuộc sống của con người bước sang một kỷ nguyên mới. Nơi mà công nghệ chính là điều kiện cần thiết trong mọi khía cạnh cuộc sống và công việc. Bảng từ vựng về công nghệ và xã hội dưới đây sẽ tổng hợp các sản phẩm hiện đại hiện nay.

Từ vựng & Từ loại Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Laptop (n) /ˈlæp.tɒp/ Máy tính xách tay
Desktop computer (n) /ˈdek.stɒp kəmˈpjuː.tər/ Máy tính để bàn
Tablet (n) /ˈtæb.lət/ Máy tính bảng
Smartphone (n) /ˈsmɑːt.fəʊn/ Điện thoại thông minh
Smartwatch (n) /ˈsmɑːt.wɒtʃ/ Đồng hồ thông minh
Headphones (n) /ˈhed.fəʊnz/ Tai nghe chụp đầu
Earbuds (n) /ˈɪə.bʌdz/ Tai nghe nhét tai
Keyboard (n) /ˈkiː.bɔːd/ Bàn phím
Mouse (n) /maʊs/ Chuột máy tính
Monitor (n) /ˈmɒn.ɪ.tər/ Màn hình
Printer (n) /ˈprɪn.tər/ Máy in
Scanner (n) /ˈskæn.ər/ Máy quét
External hard drive (n) /ɪkˈstɜː.nəl hɑːd draɪv/ Ổ cứng ngoài
USB flash drive (n) /ˌjuː.esˈbiː flæʃ draɪv/ USB
Charger (n) /ˈtʃɑː.dʒər/ Bộ sạc
Router (n) /ˈruː.tər/ Bộ định tuyến (Wi-Fi)
Projector (n) /prəˈdʒek.tər/ Máy chiếu
Game console (n) /ˈɡeɪm ˌkɒn.səʊl/ Máy chơi game
VR headset (n) /ˌviːˈɑː ˈhed.set/ Kính thực tế ảo
Drone (n) /drəʊn/ Máy bay không người lái

Chắc hẳn những từ vựng về công nghệ và xã hội trên đều là những thiết bị rất quen thuộc với bạn đúng không? Vậy thì hãy cùng chúng tôi tạo thành những ví dụ về chúng dựa trên những trải nghiệm cá nhân của chính mình nhé.

  • This smartwatch seems like a small smartphone. We can answer phone calls, set up alarms or even listenin to music on it. (Chiếc đồng hồ thông minh này trông giống như một chiếc điện thoại thông minh nhỏ. Chúng ta có thể trả lời cuộc gọi điện thoại, cài đặt báo thức hoặc thậm chí nghe nhạc trên đó).
  • Silent mouse products will reduce the noise from mouse clicks. This is a suitable product for those who do not like the sound of mouse clicks. (Các sản phẩm chuột silent sẽ giảm tiếng ồn từ những cú click chuột. Đây là sản phẩm phù hợp với những ai không thích tiếng click chuột).
  • Have you ever tried the VR headset? (Bạn đã thử sử dụng kính thực tế ảo chưa?).

Từ vựng về các nền tảng công nghệ trên không gian mạng

Từ vựng về những nền tảng công nghệ quen thuộc của con người.

Từ vựng về những nền tảng công nghệ quen thuộc của con người.

Nhờ sự phát triển của công nghệ, con người có thể thực hiện mọi thử thông qua các nền tảng trên không gian mạng. Bạn có thể mua sắm tại các sàn thương mại điện tử, kết nối với bạn bè thông qua mạng xã hội, tổ chức các phòng họp trực tuyến hoặc học tập thông qua các trang web. Những nền tảng nào đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta thì hãy cũng xem qua bảng từ vựng về công nghệ và xã hội dưới đây:

Từ vựng & Từ loại Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Social media (n) /ˌsəʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/ Mạng xã hội
Online platform (n) /ˈɒn.laɪn ˈplæt.fɔːm/ Nền tảng trực tuyến
E-commerce platform (n) /ˌiːˈkɒm.ɜːs ˈplæt.fɔːm/ Nền tảng thương mại điện tử
Cloud computing (n) /klaʊd kəmˈpjuː.tɪŋ/ Điện toán đám mây
Streaming service (n) /ˈstriː.mɪŋ ˈsɜː.vɪs/ Dịch vụ phát trực tuyến
Search engine (n) /sɜːtʃ ˈen.dʒɪn/ Công cụ tìm kiếm
Website (n) /ˈweb.saɪt/ Trang web
Web browser (n) /web ˈbraʊ.zər/ Trình duyệt web
Mobile application (n) /ˈməʊ.baɪl ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/ Ứng dụng di động
Social networking site (n) /ˈsəʊ.ʃəl ˈnet.wɜː.kɪŋ saɪt/ Trang mạng xã hội
Online forum (n) /ˈɒn.laɪn ˈfɔː.rəm/ Diễn đàn trực tuyến
Blogging platform (n) /ˈblɒɡ.ɪŋ ˈplæt.fɔːm/ Nền tảng viết blog
Virtual meeting platform (n) /ˈvɜː.tʃu.əl ˈmiː.tɪŋ ˈplæt.fɔːm/ Nền tảng họp trực tuyến (như Zoom, Google Meet)
Cybersecurity system (n) /ˌsaɪ.bə.sɪˈkjʊə.rə.ti/ Hệ thống an ninh mạng
Online database (n) /ˈɒn.laɪn ˈdeɪ.tə.beɪs/ Cơ sở dữ liệu trực tuyến
Learning management system (n) /ˈlɜː.nɪŋ ˈmæn.ɪdʒ.mənt ˈsɪs.təm/ Hệ thống quản lý học tập (LMS)
Download (v) Cài đặt, tải xuống (ứng dụng)

Trong xã hội hiện đại ngày nay, những từ vựng tiếng anh trong bảng trên được sử dụng rất phổ biến. Vì thế, đây chính là những kiến thức mà bạn cần nắm vững nhất.

  • After downloading the Lazada mobile application, I can shop whenever I want. (Sau khi tải ứng dụng di động Lazada, tôi có thể mua sắm bất cứ khi nào tôi muốn).
  • The teacher asked my class to follow the course and download the learning materials from the Learning management system of our university. (Giáo viên yêu cầu lớp tôi theo dõi khóa học và tải tài liệu từ Hệ thống quản lý học tập của trường đại học).
  • Just type the thing you want to find on the search engine, and it will show you everything related. (Chỉ cần nhập thông tin bạn muốn tìm vào công cụ tìm kiếm và nó sẽ hiển thị mọi thông tin liên quan).
  • Don’t share your personal information on social media. (Đừng chia sẻ thông tin cá nhân của bạn trên mạng xã hội).
Xem thêm tại  100+ từ vựng về sức khỏe tinh thần (Mental health) & ví dụ

Từ vựng về trí tuệ nhân tạo và robot

Mới đây, lĩnh vực công nghệ lại có một bước chuyển mình rất lớn khi mà trí tuệ nhân tạo đã ra đời. Chỉ trong thời gian ngắn, trí tuệ nhân tạo đã khẳng định được sự hữu dụng của mình đối với các hoạt động của con người. Hãy cùng xem qua những từ vựng về công nghệ và xã hội liên quan đến giai đoạn đặc biệt này nhé.

Từ vựng & Từ loại Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Artificial Intelligence (n) /ˌɑː.tɪˈfɪʃ.əl ɪnˈtel.ɪ.dʒəns/ Trí tuệ nhân tạo
AI /ˌeɪˈaɪ/ Viết tắt của Artificial Intelligence
Machine learning (n) /məˈʃiːn ˈlɜː.nɪŋ/ Máy học
Deep learning (n) /diːp ˈlɜː.nɪŋ/ Học sâu
Algorithm (n) /ˈæl.ɡə.rɪ.ðəm/ Thuật toán
Neural network (n) /ˈnjʊə.rəl ˈnet.wɜːk/ Mạng nơ-ron nhân tạo
Natural Language Processing (n) /ˈnætʃ.rəl ˈlæŋ.ɡwɪdʒ ˈprəʊ.ses.ɪŋ/ Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
Automation (n) /ˌɔː.təˈmeɪ.ʃən/ Tự động hóa
Data set (n) /ˈdeɪ.tə set/ Tập dữ liệu
Training data (n) /ˈtreɪ.nɪŋ ˈdeɪ.tə/ Dữ liệu huấn luyện
Robot (n) /ˈrəʊ.bɒt/ Robot
Humanoid robot (n) /ˈhjuː.mə.nɔɪd ˈrəʊ.bɒt/ Robot hình người
Robot arm (n) /ˈrəʊ.bɒt ɑːm/ Cánh tay robot
Automation system (n) /ˌɔː.təˈmeɪ.ʃən ˈsɪs.təm/ Hệ thống tự động hóa
Sensor (n) /ˈsen.sər/ Cảm biến
Actuator (n) /ˈæk.tʃu.eɪ.tər/ Cơ cấu chấp hành (bộ phận truyền động)
Computer vision (n) /kəmˈpjuː.tər ˈvɪʒ.ən/ Thị giác máy tính
Chatbot (n) /ˈtʃæt.bɒt/ Trò chuyện tự động, robot chat
Generative AI (n) /ˈdʒen.rə.tɪv ˌeɪˈaɪ/ AI tạo sinh (tạo văn bản, hình ảnh, âm thanh…)

Một số ví dụ về trí tuệ nhân tạo và robot có sử dụng các từ vựng về công nghệ và xã hội trong bảng trên:

  • Artificial intelligence helps get things done faster. (Trí tuệ nhân tạo giúp cho các công việc được giải quyết nhanh chóng hơn).
  • In order to display the most relevant result, the search engine uses a complex algorithm. (Để hiển thị kết quả phù hợp nhất, công cụ tìm kiếm sử dụng một thuật toán phức tạp).
  • In manufacturing, robots are widely used because of their ability to work continuously without getting tired. (Robot được sử dụng rộng rãi trong sản xuất vì khả năng làm việc liên tục không mệt mỏi).

Tổng hợp các từ vựng về xã hội 

Tổng hợp các từ vựng liên quan đến các khía cạnh trong xã hội.

Tổng hợp các từ vựng liên quan đến các khía cạnh trong xã hội.

Trong thời đại công nghệ mới, xã hội đã phân hóa và thay đổi như thế nào? Các từ vựng về công nghệ và xã hội trong các phần dưới đây sẽ miêu tả rõ nét cách mà xã hội đang vận hành.

Từ vựng về các tầng lớp trong xã hội

Dù ở bất cứ thời đại nào, các tầng lớp trong xã hội vẫn được phân hóa. Dưới đây là tổng hợp các từ vựng về công nghệ và xã hội liên quan đến những tầng lớp trong xã hội từ trước đây cho đến hiện đại.

Từ vựng & Từ loại Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Social class (n) /ˈsəʊ.ʃəl klɑːs/ Tầng lớp xã hội
Upper class (n) /ˈʌp.ər klɑːs/ Tầng lớp thượng lưu
Middle class (n) /ˈmɪd.əl klɑːs/ Tầng lớp trung lưu
Working class (n) /ˈwɜː.kɪŋ klɑːs/ Tầng lớp lao động
Lower class (n) /ˈləʊ.ər klɑːs/ Tầng lớp thấp trong xã hội
Elite (n) /iˈliːt/ Giới tinh hoa, tầng lớp ưu tú
Nobility (n) /nəʊˈbɪl.ə.ti/ Giới quý tộc
Aristocracy (n) /ˌær.ɪˈstɒk.rə.si/ Giới quý tộc, tầng lớp quý phái
Ruling class (n) /ˈruː.lɪŋ klɑːs/ Giai cấp cầm quyền
Peasant (n) /ˈpez.ənt/ Nông dân (thường thuộc tầng lớp thấp)
Bourgeoisie (n) /ˌbʊəʒ.wɑːˈziː/ Giai cấp tư sản
Proletariat (n) /ˌprəʊ.lɪˈteə.ri.ət/ Giai cấp vô sản
Blue-collar worker (n) /ˌbluː ˈkɒl.ər ˈwɜː.kər/ Công nhân lao động chân tay
White-collar worker (n) /ˌwaɪt ˈkɒl.ər ˈwɜː.kər/ Nhân viên văn phòng
Underprivileged (adj/n) /ˌʌn.dəˈprɪv.əl.ɪdʒd/ (Người) thiếu thốn, kém may mắn
Disadvantaged (adj) /ˌdɪs.ədˈvɑːn.tɪdʒd/ Thiệt thòi, yếu thế
Affluent (adj) /ˈæf.lu.ənt/ Giàu có, thịnh vượng
Wealthy (adj) /ˈwel.θi/ Giàu có
Impoverished (adj) /ɪmˈpɒv.ər.ɪʃt/ Nghèo khó
Từ vựng về phân biệt giai cấp Nghĩa tiếng Việt
Social stratification Phân tầng xã hội 
Class segregation Sự tách biệt giai cấp
Socio-economic division Phân chia theo địa vị – kinh tế xã hội
Inequality between classes Bất bình đẳng giữa các tầng lớp

Những từ vựng về công nghệ và xã hội trên đã phản ánh về cách mà xã hội phân chia dựa trên tiềm lực tài chính của mỗi cá nhân hoặc gia đình.

Example: 

  • Rich people are part of the elite. (Những người giàu sẽ thuộc tầng lớp tinh hoa).
  • The social stratification in India is extremely harsh. The impoverished never have chances to change their lives or fate. (Sự phân chia giai cấp tại Ấn Độ cực kỳ khắc nghiệt. Những người nghèo hiếm khi có cơ hội thay đổi cuộc sống hoặc số phận của họ).
  • The working class has fought for decades to demand its rights from the bourgeoisie. (Giai cấp công nhân đã đấu tranh trong nhiều thập kỷ để đòi hỏi quyền lợi của mình từ giai cấp tư sản).

Từ vựng liên quan đến sự phát triển của xã hội

Mỗi đất nước đều mong muốn hướng đến một xã hội văn minh và phát triển. Nếu thường xuyên đọc các tin tức quốc tế, bạn nên nắm vững những từ vựng về công nghệ và xã hội dưới đây:

Từ vựng & Từ loại Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Social development (n) /ˈsəʊ.ʃəl dɪˈvel.əp.mənt/ Sự phát triển xã hội
Economic growth (n) /ˌiː.kəˈnɒ.mɪk ɡrəʊθ/ Tăng trưởng kinh tế
Industrialization (n) /ɪnˌdʌs.tri.ə.laɪˈzeɪ.ʃən/ Công nghiệp hóa
Urbanization (n) /ˌɜː.bən.aɪˈzeɪ.ʃən/ Đô thị hóa
Modernization (n) /ˌmɒd.ən.aɪˈzeɪ.ʃən/ Hiện đại hóa
Innovation (n) /ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/ Sự đổi mới
Technological advancement (n) /ˌtek.nəˈlɒ.dʒɪ.kəl ədˈvɑːns.mənt/ Tiến bộ công nghệ
Cultural integration (n) /ˈkʌl.tʃər.əl ˌɪn.tɪˈɡreɪ.ʃən/ Hội nhập văn hóa
Educational reform (n) /ˌedʒ.uˈkeɪ.ʃən.əl rɪˈfɔːm/ Cải cách giáo dục
Healthcare improvement (n) /ˈhelθ.keər ɪmˈpruːv.mənt/ Cải thiện y tế
Living standards (n) /ˈlɪv.ɪŋ ˌstæn.dədz/ Mức sống
Social equality (n) /ˈsəʊ.ʃəl ɪˈkwɒl.ə.ti/ Bình đẳng xã hội
Poverty reduction (n) /ˈpɒ.və.ti rɪˈdʌk.ʃən/ Giảm nghèo
Digital transformation (n) /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˌtræns.fəˈmeɪ.ʃən/ Chuyển đổi số
Environmental awareness (n) /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl əˈweə.nəs/ Nhận thức về môi trường
Infrastructure development (n) /ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃər dɪˈvel.əp.mənt/ Phát triển cơ sở hạ tầng

Trong thời đại công nghệ 4.0, xã hội đang có những bước tiến mới, văn minh hơn và hiện đại hơn. Dưới đây là một số ví dụ cùng từ vựng về công nghệ và xã hội liên quan đến sự phát triển.

Example:

  • In any era, innovation is always necessary. (Ở bất cứ thời đại nào, việc đổi mới luôn là điều cần thiết).
  • Modern women have full rights as normal citizens, showing that the struggles for social equality of ancient women were worthwhile. (Phụ nữ hiện đại có đầy đủ quyền lợi như những công dân bình thường, chứng tỏ cuộc đấu tranh giành bình đẳng xã hội của phụ nữ thời xưa là vô cùng xứng đáng).
  • In the digital transformation era, all human work will be supported by technology and machines. (Trong thời đại chuyển đổi số, mọi công việc của con người đều sẽ có sự hỗ trợ của công nghệ và máy móc).
Xem thêm tại  100+ từ vựng về biến đổi khí hậu (Climate change) & ví dụ

Từ vựng về các tệ nạn xã hội

Các từ vựng về công nghệ và xã hội nói về các tệ nạn.

Các từ vựng về công nghệ và xã hội nói về các tệ nạn.

Xã hội bao gồm rất nhiều thành phần và kiểu người. Chính vì thế mà tệ nạn xã hội do những cá nhân này gây ra chính là điều không thể tránh khỏi. Dưới đây là các từ vựng về công nghệ và xã hội liên quan đến các tệ nạn trong thời đại ngày nay.

Từ vựng & Từ loại Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Social evil (n) /ˈsəʊ.ʃəl ˈiː.vəl/ Tệ nạn xã hội
Crime (n) /kraɪm/ Tội phạm
Drug abuse (n) /drʌɡ əˈbjuːs/ Lạm dụng ma túy
Alcoholism (n) /ˈæl.kə.hɒ.lɪ.zəm/ Nghiện rượu
Gambling (n) /ˈɡæm.blɪŋ/ Cờ bạc
Prostitution (n) /ˌprɒs.tɪˈtʃuː.ʃən/ Mại dâm
Human trafficking (n) /ˌhjuː.mən ˈtræf.ɪ.kɪŋ/ Buôn người
Theft (n) /θeft/ Trộm cắp
Robbery (n) /ˈrɒb.ər.i/ Cướp giật
Violence (n) /ˈvaɪə.ləns/ Bạo lực
Vandalism (n) /ˈvæn.dəl.ɪ.zəm/ Phá hoại tài sản công cộng
Cybercrime (n) /ˈsaɪ.bə.kraɪm/ Tội phạm mạng
Corruption (n) /kəˈrʌp.ʃən/ Tham nhũng
Money laundering (n) /ˈmʌn.i ˌlɔːn.dər.ɪŋ/ Rửa tiền
Begging (n) /ˈbeɡ.ɪŋ/ Ăn xin
Child abuse (n) /ˈtʃaɪld əˌbjuːs/ Lạm dụng trẻ em
Domestic violence (n) /dəˈmes.tɪk ˈvaɪə.ləns/ Bạo lực gia đình
Addiction (n) /əˈdɪk.ʃən/ Sự nghiện
Social unrest (n) /ˌsəʊ.ʃəl ʌnˈrest/ Bất ổn xã hội

Dựa trên các từ vựng về công nghệ và xã hội liên quan đến các tệ nạn, bạn hãy cùng tienganhgiaotiepvn tạo thành một vài ví dụ phản ánh các mặt trái này nhé.

  • Violence is not the solution to solve problems. However, many people choose violence just to release their emotions. (Bạo lực không phải là giải pháp để giải quyết vấn đề. Tuy nhiên, nhiều người chọn bạo lực chỉ để giải tỏa cảm xúc).
  • Begging is listed as a social evil because many bad people take advantage of other people’s sympathy for their own benefit. (Ăn xin được liệt vào danh sách tệ nạn do đã có nhiều kẻ xấu lợi dụng lòng thương cảm của người khác để trục lợi cho bản thân).
  • Cybercrime is a new and more sophisticated type of crime. (Tội phạm mạng là loại tội phạm mới và tinh vi hơn).

Từ vựng về các tổ chức xã hội

Để giải quyết những vấn đề trong xã hội và hỗ trợ những đối tượng yếu thế hơn, nhiều tổ chức xã hội đã được lập ra. Tienganhgiaotiepvn sẽ tổng hợp các từ vựng về công nghệ và xã hội liên quan đến những tổ chức ngay trong bảng dưới đây.

Từ vựng & Từ loại Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Social organization (n) /ˈsəʊ.ʃəl ˌɔː.ɡə.naɪˈzeɪ.ʃən/ Tổ chức xã hội
Non-governmental organization (NGO) (n) /ˌnɒn.ɡʌv.ənˈmen.təl ˌɔː.ɡə.naɪˈzeɪ.ʃən/ Tổ chức phi chính phủ
Charity (n) /ˈtʃær.ə.ti/ Tổ chức từ thiện
Youth union (n) /juːθ ˈjuː.njən/ Đoàn thanh niên
Trade union (n) /treɪd ˈjuː.njən/ Công đoàn
Women’s union (n) /ˈwɪm.ɪnz ˈjuː.njən/ Hội phụ nữ
Community group (n) /kəˈmjuː.nə.ti ɡruːp/ Nhóm cộng đồng
Religious organization (n) /rɪˈlɪ.dʒəs ˌɔː.ɡə.naɪˈzeɪ.ʃən/ Tổ chức tôn giáo
Political organization (n) /pəˈlɪt.ɪ.kəl ˌɔː.ɡə.naɪˈzeɪ.ʃən/ Tổ chức chính trị
Civic group (n) /ˈsɪv.ɪk ɡruːp/ Nhóm công dân / tổ chức dân sự
Environmental group (n) /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl ɡruːp/ Nhóm bảo vệ môi trường
Volunteer organization (n) /ˌvɒl.ənˈtɪər ˌɔː.ɡə.naɪˈzeɪ.ʃən/ Tổ chức tình nguyện
Human rights organization (n) /ˌhjuː.mən ˈraɪts ˌɔː.ɡə.naɪˈzeɪ.ʃən/ Tổ chức nhân quyền
Red Cross (n) /ˌred ˈkrɒs/ Hội chữ thập đỏ
United Nations (n) /juːˌnaɪ.tɪd ˈneɪ.ʃənz/ Liên Hợp Quốc

Các tổ chức trên sẽ có trách nhiệm gì trong xã hội? Bạn hãy tham khảo qua các mẫu câu dưới đây nhé.

Example:

  • Women’s union was founded to protect women’s rights. (Hội phụ nữ được thành lập để bảo vệ quyền lợi của phụ nữ).
  • Environmental groups are in corporation to cultivate 1000 pine trees on bare hills and landslide hills. (Các nhóm bảo vệ môi trường đang hợp tác với nhau để trồng 1000 cây thông trên các đồi trọc và đồi bị sạc lở).
  • My family regularly donates money, clothes, and food to charities in the mountainous areas. (Gia đình tôi thường xuyên quyên góp tiền, quần áo và thực phẩm cho các tổ chức từ thiện ở vùng núi).

Từ vựng về các hoạt động cộng đồng

Những hoạt động vì cộng đồng sẽ giúp xã hội thêm tốt đẹp.

Những hoạt động vì cộng đồng sẽ giúp xã hội thêm tốt đẹp.

Các tổ chức xã hội sẽ có những hoạt động nào để hỗ trợ xã hội hướng đến một tương lai tốt đẹp hơn? Bạn hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về các hoạt động cộng đồng nhé.

Từ vựng & Từ loại Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Community service (n) /kəˈmjuː.nə.ti ˈsɜː.vɪs/ Dịch vụ cộng đồng
Volunteer work (n) /ˌvɒl.ənˈtɪə wɜːk/ Công việc tình nguyện
Charity event (n) /ˈtʃær.ə.ti ɪˈvent/ Sự kiện từ thiện
Fundraising (n) /ˈfʌndˌreɪ.zɪŋ/ Gây quỹ
Clean-up campaign (n) /kliːn ʌp kæmˈpeɪn/ Chiến dịch dọn vệ sinh
Blood donation (n) /blʌd dəʊˈneɪ.ʃən/ Hiến máu
Tree planting (n) /triː ˈplɑːn.tɪŋ/ Trồng cây
Food drive (n) /fuːd draɪv/ Quyên góp thực phẩm
Charity sale (n) /ˈtʃær.ə.ti seɪl/ Bán hàng gây quỹ
Public awareness campaign (n) /ˈpʌb.lɪk əˈweə.nəs kæmˈpeɪn/ Chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng
Community meeting (n) /kəˈmjuː.nə.ti ˈmiː.tɪŋ/ Cuộc họp cộng đồng
Neighborhood patrol (n) /ˈneɪ.bə.hʊd pəˈtrəʊl/ Tuần tra khu phố
Street performance (n) /striːt pəˈfɔː.məns/ Biểu diễn đường phố
Cultural exchange (n) /ˈkʌl.tʃər.əl ɪksˈtʃeɪndʒ/ Giao lưu văn hóa
Disaster relief (n) /dɪˈzɑː.stər rɪˈliːf/ Cứu trợ thiên tai

Trên đây là những từ vựng về công nghệ và xã hội liên quan đến các hoạt động cộng đồng nhằm hỗ trợ người dân và hướng đến một xã hội tốt đẹp. Bạn hãy xem qua các ví dụ để rõ hơn về cách sử dụng những từ vựng trên trong câu nhé.

  • The youth union posted a list of volunteer work on their Facebook fanpage. You can register for the ones you want. (Đoàn thanh niên đã đăng danh sách các công tác tình nguyện trên trang Facebook của đoàn. Bạn có thể đăng ký những hoạt động bạn muốn).
  • Community meetings are held for the government to listen to citizens’ voices. (Các cuộc họp cộng đồng được tổ chức để chính quyền lắng nghe tiếng nói của người dân).
  • Fundraising is an activity in which charities will call for donations from others to support people in special circumstances. (Gây quỹ là một hoạt động mà các tổ chức từ thiện sẽ kêu gọi quyên góp từ những người khác để hỗ trợ những đối tượng có hoàn cảnh đặc biệt).

Tổng kết

Từ vựng về công nghệ và xã hội là một trong những chủ để mà bạn nên nắm vững. Không chỉ giúp bạn nâng cao kiến thức xã hội, các từ vựng theo chủ đề này sẽ còn hỗ trợ bạn rất nhiều trong việc bắt kịp xu hướng và linh hoạt trong thời kì hội nhập. Hãy tiếp tục theo dõi Tienganhgiaotiepvn để học hỏi thêm những kiến thức tiếng Anh hữu ích nhé.