Trước sự phát triển của công nghệ và mục tiêu hướng đến một xã hội tốt đẹp, từ vựng về công nghệ và xã hội trở thành những chủ đề quen thuộc trong đời sống hoặc các cuộc thi học thuật tiếng Anh.
Để có thể nâng cao kiến thức xã hội và tự tin giao tiếp khi nói về công nghệ hoặc xã hội, hãy cùng tienganhgiaotiepvn học hỏi hơn 100 từ vựng về hai chủ đề này.
Tổng hợp các từ vựng về công nghệ và xã hội trong tiếng Anh
Những từ vựng về công nghệ và xã hội trong tiếng Anh.
Trong thời đại 4.0, các từ vựng về công nghệ và xã hội nào sẽ là chiếc chìa khóa giúp bạn tự tin trong mọi cuộc giao tiếp.
Hãy cùng chúng tôi đi sâu vào từng khía cạnh của chủ đề Technology.
Từ vựng về các thiết bị công nghệ
Để nói đến sự phát triển của công nghệ, ta không thể không kể đến các sản phẩm công nghệ đã đưa cuộc sống của con người bước sang một kỷ nguyên mới. Nơi mà công nghệ chính là điều kiện cần thiết trong mọi khía cạnh cuộc sống và công việc. Bảng từ vựng về công nghệ và xã hội dưới đây sẽ tổng hợp các sản phẩm hiện đại hiện nay.
Từ vựng & Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Laptop (n) | /ˈlæp.tɒp/ | Máy tính xách tay |
Desktop computer (n) | /ˈdek.stɒp kəmˈpjuː.tər/ | Máy tính để bàn |
Tablet (n) | /ˈtæb.lət/ | Máy tính bảng |
Smartphone (n) | /ˈsmɑːt.fəʊn/ | Điện thoại thông minh |
Smartwatch (n) | /ˈsmɑːt.wɒtʃ/ | Đồng hồ thông minh |
Headphones (n) | /ˈhed.fəʊnz/ | Tai nghe chụp đầu |
Earbuds (n) | /ˈɪə.bʌdz/ | Tai nghe nhét tai |
Keyboard (n) | /ˈkiː.bɔːd/ | Bàn phím |
Mouse (n) | /maʊs/ | Chuột máy tính |
Monitor (n) | /ˈmɒn.ɪ.tər/ | Màn hình |
Printer (n) | /ˈprɪn.tər/ | Máy in |
Scanner (n) | /ˈskæn.ər/ | Máy quét |
External hard drive (n) | /ɪkˈstɜː.nəl hɑːd draɪv/ | Ổ cứng ngoài |
USB flash drive (n) | /ˌjuː.esˈbiː flæʃ draɪv/ | USB |
Charger (n) | /ˈtʃɑː.dʒər/ | Bộ sạc |
Router (n) | /ˈruː.tər/ | Bộ định tuyến (Wi-Fi) |
Projector (n) | /prəˈdʒek.tər/ | Máy chiếu |
Game console (n) | /ˈɡeɪm ˌkɒn.səʊl/ | Máy chơi game |
VR headset (n) | /ˌviːˈɑː ˈhed.set/ | Kính thực tế ảo |
Drone (n) | /drəʊn/ | Máy bay không người lái |
Chắc hẳn những từ vựng về công nghệ và xã hội trên đều là những thiết bị rất quen thuộc với bạn đúng không? Vậy thì hãy cùng chúng tôi tạo thành những ví dụ về chúng dựa trên những trải nghiệm cá nhân của chính mình nhé.
- This smartwatch seems like a small smartphone. We can answer phone calls, set up alarms or even listenin to music on it. (Chiếc đồng hồ thông minh này trông giống như một chiếc điện thoại thông minh nhỏ. Chúng ta có thể trả lời cuộc gọi điện thoại, cài đặt báo thức hoặc thậm chí nghe nhạc trên đó).
- Silent mouse products will reduce the noise from mouse clicks. This is a suitable product for those who do not like the sound of mouse clicks. (Các sản phẩm chuột silent sẽ giảm tiếng ồn từ những cú click chuột. Đây là sản phẩm phù hợp với những ai không thích tiếng click chuột).
- Have you ever tried the VR headset? (Bạn đã thử sử dụng kính thực tế ảo chưa?).
Từ vựng về các nền tảng công nghệ trên không gian mạng
Từ vựng về những nền tảng công nghệ quen thuộc của con người.
Nhờ sự phát triển của công nghệ, con người có thể thực hiện mọi thử thông qua các nền tảng trên không gian mạng. Bạn có thể mua sắm tại các sàn thương mại điện tử, kết nối với bạn bè thông qua mạng xã hội, tổ chức các phòng họp trực tuyến hoặc học tập thông qua các trang web. Những nền tảng nào đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta thì hãy cũng xem qua bảng từ vựng về công nghệ và xã hội dưới đây:
Từ vựng & Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Social media (n) | /ˌsəʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/ | Mạng xã hội |
Online platform (n) | /ˈɒn.laɪn ˈplæt.fɔːm/ | Nền tảng trực tuyến |
E-commerce platform (n) | /ˌiːˈkɒm.ɜːs ˈplæt.fɔːm/ | Nền tảng thương mại điện tử |
Cloud computing (n) | /klaʊd kəmˈpjuː.tɪŋ/ | Điện toán đám mây |
Streaming service (n) | /ˈstriː.mɪŋ ˈsɜː.vɪs/ | Dịch vụ phát trực tuyến |
Search engine (n) | /sɜːtʃ ˈen.dʒɪn/ | Công cụ tìm kiếm |
Website (n) | /ˈweb.saɪt/ | Trang web |
Web browser (n) | /web ˈbraʊ.zər/ | Trình duyệt web |
Mobile application (n) | /ˈməʊ.baɪl ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/ | Ứng dụng di động |
Social networking site (n) | /ˈsəʊ.ʃəl ˈnet.wɜː.kɪŋ saɪt/ | Trang mạng xã hội |
Online forum (n) | /ˈɒn.laɪn ˈfɔː.rəm/ | Diễn đàn trực tuyến |
Blogging platform (n) | /ˈblɒɡ.ɪŋ ˈplæt.fɔːm/ | Nền tảng viết blog |
Virtual meeting platform (n) | /ˈvɜː.tʃu.əl ˈmiː.tɪŋ ˈplæt.fɔːm/ | Nền tảng họp trực tuyến (như Zoom, Google Meet) |
Cybersecurity system (n) | /ˌsaɪ.bə.sɪˈkjʊə.rə.ti/ | Hệ thống an ninh mạng |
Online database (n) | /ˈɒn.laɪn ˈdeɪ.tə.beɪs/ | Cơ sở dữ liệu trực tuyến |
Learning management system (n) | /ˈlɜː.nɪŋ ˈmæn.ɪdʒ.mənt ˈsɪs.təm/ | Hệ thống quản lý học tập (LMS) |
Download (v) | Cài đặt, tải xuống (ứng dụng) |
Trong xã hội hiện đại ngày nay, những từ vựng tiếng anh trong bảng trên được sử dụng rất phổ biến. Vì thế, đây chính là những kiến thức mà bạn cần nắm vững nhất.
- After downloading the Lazada mobile application, I can shop whenever I want. (Sau khi tải ứng dụng di động Lazada, tôi có thể mua sắm bất cứ khi nào tôi muốn).
- The teacher asked my class to follow the course and download the learning materials from the Learning management system of our university. (Giáo viên yêu cầu lớp tôi theo dõi khóa học và tải tài liệu từ Hệ thống quản lý học tập của trường đại học).
- Just type the thing you want to find on the search engine, and it will show you everything related. (Chỉ cần nhập thông tin bạn muốn tìm vào công cụ tìm kiếm và nó sẽ hiển thị mọi thông tin liên quan).
- Don’t share your personal information on social media. (Đừng chia sẻ thông tin cá nhân của bạn trên mạng xã hội).
Từ vựng về trí tuệ nhân tạo và robot
Mới đây, lĩnh vực công nghệ lại có một bước chuyển mình rất lớn khi mà trí tuệ nhân tạo đã ra đời. Chỉ trong thời gian ngắn, trí tuệ nhân tạo đã khẳng định được sự hữu dụng của mình đối với các hoạt động của con người. Hãy cùng xem qua những từ vựng về công nghệ và xã hội liên quan đến giai đoạn đặc biệt này nhé.
Từ vựng & Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Artificial Intelligence (n) | /ˌɑː.tɪˈfɪʃ.əl ɪnˈtel.ɪ.dʒəns/ | Trí tuệ nhân tạo |
AI | /ˌeɪˈaɪ/ | Viết tắt của Artificial Intelligence |
Machine learning (n) | /məˈʃiːn ˈlɜː.nɪŋ/ | Máy học |
Deep learning (n) | /diːp ˈlɜː.nɪŋ/ | Học sâu |
Algorithm (n) | /ˈæl.ɡə.rɪ.ðəm/ | Thuật toán |
Neural network (n) | /ˈnjʊə.rəl ˈnet.wɜːk/ | Mạng nơ-ron nhân tạo |
Natural Language Processing (n) | /ˈnætʃ.rəl ˈlæŋ.ɡwɪdʒ ˈprəʊ.ses.ɪŋ/ | Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) |
Automation (n) | /ˌɔː.təˈmeɪ.ʃən/ | Tự động hóa |
Data set (n) | /ˈdeɪ.tə set/ | Tập dữ liệu |
Training data (n) | /ˈtreɪ.nɪŋ ˈdeɪ.tə/ | Dữ liệu huấn luyện |
Robot (n) | /ˈrəʊ.bɒt/ | Robot |
Humanoid robot (n) | /ˈhjuː.mə.nɔɪd ˈrəʊ.bɒt/ | Robot hình người |
Robot arm (n) | /ˈrəʊ.bɒt ɑːm/ | Cánh tay robot |
Automation system (n) | /ˌɔː.təˈmeɪ.ʃən ˈsɪs.təm/ | Hệ thống tự động hóa |
Sensor (n) | /ˈsen.sər/ | Cảm biến |
Actuator (n) | /ˈæk.tʃu.eɪ.tər/ | Cơ cấu chấp hành (bộ phận truyền động) |
Computer vision (n) | /kəmˈpjuː.tər ˈvɪʒ.ən/ | Thị giác máy tính |
Chatbot (n) | /ˈtʃæt.bɒt/ | Trò chuyện tự động, robot chat |
Generative AI (n) | /ˈdʒen.rə.tɪv ˌeɪˈaɪ/ | AI tạo sinh (tạo văn bản, hình ảnh, âm thanh…) |
Một số ví dụ về trí tuệ nhân tạo và robot có sử dụng các từ vựng về công nghệ và xã hội trong bảng trên:
- Artificial intelligence helps get things done faster. (Trí tuệ nhân tạo giúp cho các công việc được giải quyết nhanh chóng hơn).
- In order to display the most relevant result, the search engine uses a complex algorithm. (Để hiển thị kết quả phù hợp nhất, công cụ tìm kiếm sử dụng một thuật toán phức tạp).
- In manufacturing, robots are widely used because of their ability to work continuously without getting tired. (Robot được sử dụng rộng rãi trong sản xuất vì khả năng làm việc liên tục không mệt mỏi).
Tổng hợp các từ vựng về xã hội
Tổng hợp các từ vựng liên quan đến các khía cạnh trong xã hội.
Trong thời đại công nghệ mới, xã hội đã phân hóa và thay đổi như thế nào? Các từ vựng về công nghệ và xã hội trong các phần dưới đây sẽ miêu tả rõ nét cách mà xã hội đang vận hành.
Từ vựng về các tầng lớp trong xã hội
Dù ở bất cứ thời đại nào, các tầng lớp trong xã hội vẫn được phân hóa. Dưới đây là tổng hợp các từ vựng về công nghệ và xã hội liên quan đến những tầng lớp trong xã hội từ trước đây cho đến hiện đại.
Từ vựng & Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Social class (n) | /ˈsəʊ.ʃəl klɑːs/ | Tầng lớp xã hội |
Upper class (n) | /ˈʌp.ər klɑːs/ | Tầng lớp thượng lưu |
Middle class (n) | /ˈmɪd.əl klɑːs/ | Tầng lớp trung lưu |
Working class (n) | /ˈwɜː.kɪŋ klɑːs/ | Tầng lớp lao động |
Lower class (n) | /ˈləʊ.ər klɑːs/ | Tầng lớp thấp trong xã hội |
Elite (n) | /iˈliːt/ | Giới tinh hoa, tầng lớp ưu tú |
Nobility (n) | /nəʊˈbɪl.ə.ti/ | Giới quý tộc |
Aristocracy (n) | /ˌær.ɪˈstɒk.rə.si/ | Giới quý tộc, tầng lớp quý phái |
Ruling class (n) | /ˈruː.lɪŋ klɑːs/ | Giai cấp cầm quyền |
Peasant (n) | /ˈpez.ənt/ | Nông dân (thường thuộc tầng lớp thấp) |
Bourgeoisie (n) | /ˌbʊəʒ.wɑːˈziː/ | Giai cấp tư sản |
Proletariat (n) | /ˌprəʊ.lɪˈteə.ri.ət/ | Giai cấp vô sản |
Blue-collar worker (n) | /ˌbluː ˈkɒl.ər ˈwɜː.kər/ | Công nhân lao động chân tay |
White-collar worker (n) | /ˌwaɪt ˈkɒl.ər ˈwɜː.kər/ | Nhân viên văn phòng |
Underprivileged (adj/n) | /ˌʌn.dəˈprɪv.əl.ɪdʒd/ | (Người) thiếu thốn, kém may mắn |
Disadvantaged (adj) | /ˌdɪs.ədˈvɑːn.tɪdʒd/ | Thiệt thòi, yếu thế |
Affluent (adj) | /ˈæf.lu.ənt/ | Giàu có, thịnh vượng |
Wealthy (adj) | /ˈwel.θi/ | Giàu có |
Impoverished (adj) | /ɪmˈpɒv.ər.ɪʃt/ | Nghèo khó |
Từ vựng về phân biệt giai cấp | Nghĩa tiếng Việt |
Social stratification | Phân tầng xã hội |
Class segregation | Sự tách biệt giai cấp |
Socio-economic division | Phân chia theo địa vị – kinh tế xã hội |
Inequality between classes | Bất bình đẳng giữa các tầng lớp |
Những từ vựng về công nghệ và xã hội trên đã phản ánh về cách mà xã hội phân chia dựa trên tiềm lực tài chính của mỗi cá nhân hoặc gia đình.
Example:
- Rich people are part of the elite. (Những người giàu sẽ thuộc tầng lớp tinh hoa).
- The social stratification in India is extremely harsh. The impoverished never have chances to change their lives or fate. (Sự phân chia giai cấp tại Ấn Độ cực kỳ khắc nghiệt. Những người nghèo hiếm khi có cơ hội thay đổi cuộc sống hoặc số phận của họ).
- The working class has fought for decades to demand its rights from the bourgeoisie. (Giai cấp công nhân đã đấu tranh trong nhiều thập kỷ để đòi hỏi quyền lợi của mình từ giai cấp tư sản).
Từ vựng liên quan đến sự phát triển của xã hội
Mỗi đất nước đều mong muốn hướng đến một xã hội văn minh và phát triển. Nếu thường xuyên đọc các tin tức quốc tế, bạn nên nắm vững những từ vựng về công nghệ và xã hội dưới đây:
Từ vựng & Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Social development (n) | /ˈsəʊ.ʃəl dɪˈvel.əp.mənt/ | Sự phát triển xã hội |
Economic growth (n) | /ˌiː.kəˈnɒ.mɪk ɡrəʊθ/ | Tăng trưởng kinh tế |
Industrialization (n) | /ɪnˌdʌs.tri.ə.laɪˈzeɪ.ʃən/ | Công nghiệp hóa |
Urbanization (n) | /ˌɜː.bən.aɪˈzeɪ.ʃən/ | Đô thị hóa |
Modernization (n) | /ˌmɒd.ən.aɪˈzeɪ.ʃən/ | Hiện đại hóa |
Innovation (n) | /ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/ | Sự đổi mới |
Technological advancement (n) | /ˌtek.nəˈlɒ.dʒɪ.kəl ədˈvɑːns.mənt/ | Tiến bộ công nghệ |
Cultural integration (n) | /ˈkʌl.tʃər.əl ˌɪn.tɪˈɡreɪ.ʃən/ | Hội nhập văn hóa |
Educational reform (n) | /ˌedʒ.uˈkeɪ.ʃən.əl rɪˈfɔːm/ | Cải cách giáo dục |
Healthcare improvement (n) | /ˈhelθ.keər ɪmˈpruːv.mənt/ | Cải thiện y tế |
Living standards (n) | /ˈlɪv.ɪŋ ˌstæn.dədz/ | Mức sống |
Social equality (n) | /ˈsəʊ.ʃəl ɪˈkwɒl.ə.ti/ | Bình đẳng xã hội |
Poverty reduction (n) | /ˈpɒ.və.ti rɪˈdʌk.ʃən/ | Giảm nghèo |
Digital transformation (n) | /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˌtræns.fəˈmeɪ.ʃən/ | Chuyển đổi số |
Environmental awareness (n) | /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl əˈweə.nəs/ | Nhận thức về môi trường |
Infrastructure development (n) | /ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃər dɪˈvel.əp.mənt/ | Phát triển cơ sở hạ tầng |
Trong thời đại công nghệ 4.0, xã hội đang có những bước tiến mới, văn minh hơn và hiện đại hơn. Dưới đây là một số ví dụ cùng từ vựng về công nghệ và xã hội liên quan đến sự phát triển.
Example:
- In any era, innovation is always necessary. (Ở bất cứ thời đại nào, việc đổi mới luôn là điều cần thiết).
- Modern women have full rights as normal citizens, showing that the struggles for social equality of ancient women were worthwhile. (Phụ nữ hiện đại có đầy đủ quyền lợi như những công dân bình thường, chứng tỏ cuộc đấu tranh giành bình đẳng xã hội của phụ nữ thời xưa là vô cùng xứng đáng).
- In the digital transformation era, all human work will be supported by technology and machines. (Trong thời đại chuyển đổi số, mọi công việc của con người đều sẽ có sự hỗ trợ của công nghệ và máy móc).
Từ vựng về các tệ nạn xã hội
Các từ vựng về công nghệ và xã hội nói về các tệ nạn.
Xã hội bao gồm rất nhiều thành phần và kiểu người. Chính vì thế mà tệ nạn xã hội do những cá nhân này gây ra chính là điều không thể tránh khỏi. Dưới đây là các từ vựng về công nghệ và xã hội liên quan đến các tệ nạn trong thời đại ngày nay.
Từ vựng & Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Social evil (n) | /ˈsəʊ.ʃəl ˈiː.vəl/ | Tệ nạn xã hội |
Crime (n) | /kraɪm/ | Tội phạm |
Drug abuse (n) | /drʌɡ əˈbjuːs/ | Lạm dụng ma túy |
Alcoholism (n) | /ˈæl.kə.hɒ.lɪ.zəm/ | Nghiện rượu |
Gambling (n) | /ˈɡæm.blɪŋ/ | Cờ bạc |
Prostitution (n) | /ˌprɒs.tɪˈtʃuː.ʃən/ | Mại dâm |
Human trafficking (n) | /ˌhjuː.mən ˈtræf.ɪ.kɪŋ/ | Buôn người |
Theft (n) | /θeft/ | Trộm cắp |
Robbery (n) | /ˈrɒb.ər.i/ | Cướp giật |
Violence (n) | /ˈvaɪə.ləns/ | Bạo lực |
Vandalism (n) | /ˈvæn.dəl.ɪ.zəm/ | Phá hoại tài sản công cộng |
Cybercrime (n) | /ˈsaɪ.bə.kraɪm/ | Tội phạm mạng |
Corruption (n) | /kəˈrʌp.ʃən/ | Tham nhũng |
Money laundering (n) | /ˈmʌn.i ˌlɔːn.dər.ɪŋ/ | Rửa tiền |
Begging (n) | /ˈbeɡ.ɪŋ/ | Ăn xin |
Child abuse (n) | /ˈtʃaɪld əˌbjuːs/ | Lạm dụng trẻ em |
Domestic violence (n) | /dəˈmes.tɪk ˈvaɪə.ləns/ | Bạo lực gia đình |
Addiction (n) | /əˈdɪk.ʃən/ | Sự nghiện |
Social unrest (n) | /ˌsəʊ.ʃəl ʌnˈrest/ | Bất ổn xã hội |
Dựa trên các từ vựng về công nghệ và xã hội liên quan đến các tệ nạn, bạn hãy cùng tienganhgiaotiepvn tạo thành một vài ví dụ phản ánh các mặt trái này nhé.
- Violence is not the solution to solve problems. However, many people choose violence just to release their emotions. (Bạo lực không phải là giải pháp để giải quyết vấn đề. Tuy nhiên, nhiều người chọn bạo lực chỉ để giải tỏa cảm xúc).
- Begging is listed as a social evil because many bad people take advantage of other people’s sympathy for their own benefit. (Ăn xin được liệt vào danh sách tệ nạn do đã có nhiều kẻ xấu lợi dụng lòng thương cảm của người khác để trục lợi cho bản thân).
- Cybercrime is a new and more sophisticated type of crime. (Tội phạm mạng là loại tội phạm mới và tinh vi hơn).
Từ vựng về các tổ chức xã hội
Để giải quyết những vấn đề trong xã hội và hỗ trợ những đối tượng yếu thế hơn, nhiều tổ chức xã hội đã được lập ra. Tienganhgiaotiepvn sẽ tổng hợp các từ vựng về công nghệ và xã hội liên quan đến những tổ chức ngay trong bảng dưới đây.
Từ vựng & Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Social organization (n) | /ˈsəʊ.ʃəl ˌɔː.ɡə.naɪˈzeɪ.ʃən/ | Tổ chức xã hội |
Non-governmental organization (NGO) (n) | /ˌnɒn.ɡʌv.ənˈmen.təl ˌɔː.ɡə.naɪˈzeɪ.ʃən/ | Tổ chức phi chính phủ |
Charity (n) | /ˈtʃær.ə.ti/ | Tổ chức từ thiện |
Youth union (n) | /juːθ ˈjuː.njən/ | Đoàn thanh niên |
Trade union (n) | /treɪd ˈjuː.njən/ | Công đoàn |
Women’s union (n) | /ˈwɪm.ɪnz ˈjuː.njən/ | Hội phụ nữ |
Community group (n) | /kəˈmjuː.nə.ti ɡruːp/ | Nhóm cộng đồng |
Religious organization (n) | /rɪˈlɪ.dʒəs ˌɔː.ɡə.naɪˈzeɪ.ʃən/ | Tổ chức tôn giáo |
Political organization (n) | /pəˈlɪt.ɪ.kəl ˌɔː.ɡə.naɪˈzeɪ.ʃən/ | Tổ chức chính trị |
Civic group (n) | /ˈsɪv.ɪk ɡruːp/ | Nhóm công dân / tổ chức dân sự |
Environmental group (n) | /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl ɡruːp/ | Nhóm bảo vệ môi trường |
Volunteer organization (n) | /ˌvɒl.ənˈtɪər ˌɔː.ɡə.naɪˈzeɪ.ʃən/ | Tổ chức tình nguyện |
Human rights organization (n) | /ˌhjuː.mən ˈraɪts ˌɔː.ɡə.naɪˈzeɪ.ʃən/ | Tổ chức nhân quyền |
Red Cross (n) | /ˌred ˈkrɒs/ | Hội chữ thập đỏ |
United Nations (n) | /juːˌnaɪ.tɪd ˈneɪ.ʃənz/ | Liên Hợp Quốc |
Các tổ chức trên sẽ có trách nhiệm gì trong xã hội? Bạn hãy tham khảo qua các mẫu câu dưới đây nhé.
Example:
- Women’s union was founded to protect women’s rights. (Hội phụ nữ được thành lập để bảo vệ quyền lợi của phụ nữ).
- Environmental groups are in corporation to cultivate 1000 pine trees on bare hills and landslide hills. (Các nhóm bảo vệ môi trường đang hợp tác với nhau để trồng 1000 cây thông trên các đồi trọc và đồi bị sạc lở).
- My family regularly donates money, clothes, and food to charities in the mountainous areas. (Gia đình tôi thường xuyên quyên góp tiền, quần áo và thực phẩm cho các tổ chức từ thiện ở vùng núi).
Từ vựng về các hoạt động cộng đồng
Những hoạt động vì cộng đồng sẽ giúp xã hội thêm tốt đẹp.
Các tổ chức xã hội sẽ có những hoạt động nào để hỗ trợ xã hội hướng đến một tương lai tốt đẹp hơn? Bạn hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về các hoạt động cộng đồng nhé.
Từ vựng & Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Community service (n) | /kəˈmjuː.nə.ti ˈsɜː.vɪs/ | Dịch vụ cộng đồng |
Volunteer work (n) | /ˌvɒl.ənˈtɪə wɜːk/ | Công việc tình nguyện |
Charity event (n) | /ˈtʃær.ə.ti ɪˈvent/ | Sự kiện từ thiện |
Fundraising (n) | /ˈfʌndˌreɪ.zɪŋ/ | Gây quỹ |
Clean-up campaign (n) | /kliːn ʌp kæmˈpeɪn/ | Chiến dịch dọn vệ sinh |
Blood donation (n) | /blʌd dəʊˈneɪ.ʃən/ | Hiến máu |
Tree planting (n) | /triː ˈplɑːn.tɪŋ/ | Trồng cây |
Food drive (n) | /fuːd draɪv/ | Quyên góp thực phẩm |
Charity sale (n) | /ˈtʃær.ə.ti seɪl/ | Bán hàng gây quỹ |
Public awareness campaign (n) | /ˈpʌb.lɪk əˈweə.nəs kæmˈpeɪn/ | Chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng |
Community meeting (n) | /kəˈmjuː.nə.ti ˈmiː.tɪŋ/ | Cuộc họp cộng đồng |
Neighborhood patrol (n) | /ˈneɪ.bə.hʊd pəˈtrəʊl/ | Tuần tra khu phố |
Street performance (n) | /striːt pəˈfɔː.məns/ | Biểu diễn đường phố |
Cultural exchange (n) | /ˈkʌl.tʃər.əl ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Giao lưu văn hóa |
Disaster relief (n) | /dɪˈzɑː.stər rɪˈliːf/ | Cứu trợ thiên tai |
Trên đây là những từ vựng về công nghệ và xã hội liên quan đến các hoạt động cộng đồng nhằm hỗ trợ người dân và hướng đến một xã hội tốt đẹp. Bạn hãy xem qua các ví dụ để rõ hơn về cách sử dụng những từ vựng trên trong câu nhé.
- The youth union posted a list of volunteer work on their Facebook fanpage. You can register for the ones you want. (Đoàn thanh niên đã đăng danh sách các công tác tình nguyện trên trang Facebook của đoàn. Bạn có thể đăng ký những hoạt động bạn muốn).
- Community meetings are held for the government to listen to citizens’ voices. (Các cuộc họp cộng đồng được tổ chức để chính quyền lắng nghe tiếng nói của người dân).
- Fundraising is an activity in which charities will call for donations from others to support people in special circumstances. (Gây quỹ là một hoạt động mà các tổ chức từ thiện sẽ kêu gọi quyên góp từ những người khác để hỗ trợ những đối tượng có hoàn cảnh đặc biệt).
Tổng kết
Từ vựng về công nghệ và xã hội là một trong những chủ để mà bạn nên nắm vững. Không chỉ giúp bạn nâng cao kiến thức xã hội, các từ vựng theo chủ đề này sẽ còn hỗ trợ bạn rất nhiều trong việc bắt kịp xu hướng và linh hoạt trong thời kì hội nhập. Hãy tiếp tục theo dõi Tienganhgiaotiepvn để học hỏi thêm những kiến thức tiếng Anh hữu ích nhé.