📢 TIN MỚI TRÊN BLOG: 📘 Vừa cập nhật: "100+ Cụm động từ thông dụng giúp bạn nói như người bản xứ" 🔥 | ✍️ Mới ra mắt: Chuyên mục luyện viết tiếng Anh hàng ngày – thực hành cùng ví dụ thực tế ✨ | 🧠 Học cùng blog: 20 chủ đề luyện nói theo tình huống – từ phỏng vấn đến du lịch! 💬 | 📩 Đăng ký bản tin để nhận tài liệu PDF miễn phí mỗi tuần 🎁 | 🎧 Khám phá ngay: Top 10 podcast học tiếng Anh dễ nghe – kèm từ vựng giải nghĩa! 🎙️ | 🎯 Bài viết nổi bật: “Bí kíp ghi nhớ từ vựng lâu hơn – học ít, nhớ lâu” ✅ | 📚 Tổng hợp: Bộ 12 thì tiếng Anh kèm bài tập luyện tập thực tế 🔁 | 💡 Mẹo học: Học idioms mỗi ngày – đơn giản và dễ nhớ hơn bạn nghĩ! 💬

100+ từ vựng về gia đình (Family) và các mẫu câu hay

Tuy là một chủ đề quen thuộc nhưng hệ thống từ vựng về gia đình trong tiếng Anh cũng nhiều không kém cạnh gì so với tiếng Việt. Để giúp bạn có thể mở rộng thêm vốn từ về chủ đề này, tienganhgiaotiepvn sẽ tổng hợp 100+ từ vựng liên quan. Giờ đây, bạn chẳng cần phải tìm kiếm nhiều nguồn tài liệu nữa.

Các kiểu gia đình trong tiếng Anh mà bạn nên biết

Có hai kiểu gia đình phổ biến hiện nay

Có hai kiểu gia đình phổ biến trong tiếng Anh hiện nay.

Sự khác biệt giữa hai mô hình gia đình phổ biến này chính là số lượng thế hệ đang chung sống với nhau trong một mái nhà. Hai kiểu đó là:

  • Nuclear family (Gia đình hạt nhân): Gia đình có hai thế hệ chung sống với nhau gồm cha mẹ và con cái.
  • Extended family (Gia đình mở rộng): Nếu có từ ba thế hệ trở lên trong một gia đình, ta sẽ gọi là gia đình mở rộng.

100+ từ vựng về gia đình (Family) và ví dụ cụ thể

100+ từ vựng về gia đình chi tiết và dễ hiểu.

100+ từ vựng về gia đình chi tiết và dễ hiểu.

Gia đình trong tiếng Anh sẽ được chia thành 2 kiểu, và đi kèm với đó sẽ là từ vựng về những mối quan hệ giữa mọi người với nhau. Hãy cùng đi sâu vào chi tiết từ vựng về gia đình nhé.

Từ vựng về gia đình hạt nhân (Nuclear family) – Quan hệ ruột thịt

Dưới đây là các từ vựng về gia định quan hệ ruột thịt, đây là các từ vựng rất quan trọng được sử dụng nhiều trong cuộc sống, vì vậy các bạn hãy tìm hiểu thật kỹ nhé.

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt Phiên âm IPA
Family Gia Đình /ˈfæm.əl.i/
Father / Dad Cha / Bố /ˈfɑː.ðər/ /dæd/
Mother / Mom Mẹ /ˈmʌð.ər/ /mɒm/
Parents Cha Mẹ /ˈpeə.rənts/
Son Con Trai /sʌn/
Daughter Con Gái /ˈdɔː.tər/
Sibling Anh Chị Em Ruột /ˈsɪb.lɪŋ/
Brother Anh / Em Trai /ˈbrʌð.ər/
Elder Brother Anh Trai
Younger Brother Em Trai
Sister Chị / Em Gái /ˈsɪs.tər/
Elder Sister Chị Gái
Younger Sister Em Gái
Wife Vợ /waɪf/
Child (Children) Con (Trẻ Con) /tʃaɪld/ (/ˈtʃɪl.drən/)
Only Child Con Một
First/Middle/Last Child Con Đầu/Giữa/Út

Đối với mô hình gia đình hạt nhân (ruột thịt), khi giới thiệu, bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau:

Ex: My family has 5 people. (Gia đình tôi có 5 người).

Ex: I’m the only child/first child in my family. (Tôi là con một/con đầu trong gia đình).

Ex: My mother loves watching K-dramas. (Mẹ tôi thích xem phim Hàn Quốc).

Ex: My father is an actor. (Cha tôi là một diễn viên).

Ex: We often go to relax at Mui Ne resort. (Chúng tôi thường nghỉ dưỡng tại Mũi Né).

Từ vựng về gia đình mở rộng (Extended Family) trong tiếng Anh

Dưới đây là các từ vựng về gia định mở rộng, có thể là cháu chắc hoặc ông bà, các bạn cùng tìm hiểu nhé.

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt Phiên âm IPA
Great-grandparents Ông bà cố /ˌɡreɪt ˈɡrænpeərənts/
Grandfather Ông nội/ngoại /ˈɡrændˌfɑːðər/
Grandmother Bà nội/ngoại /ˈɡrændˌmʌðər/
Grandchildren Các cháu của ông bà /ˈɡrændˌtʃɪldrən/
Granddaughter Cháu gái của ông bà Granddaughter
Grandson Cháu trai của ông bà Grandson
Xem thêm tại  100+ từ vựng giới thiệu bản thân (Self-introduction) và ví dụ

Một số mẫu câu về gia đình mở rộng bạn có thể tham khảo như sau:

Ex: My grandmother lives with us and helps take care of the children. (Bà tôi sống cùng gia đình và giúp chăm sóc các cháu).

Ex: I love my grandparents a lot. (Tôi yêu ông bà ngoại của tôi rất nhiều).

Ex: Mr. Johny is my great-grandfather. (Ông Johny là ông cố của tôi).

Từ vựng về gia đình theo mối quan hệ họ hàng trong tiếng Anh

Bên cạnh các từ vựng ở trên, chúng ta còn các từ vựng về gia đình họ hàng, ví dụ như chú, bác, cậu gì,…, cùng tìm hiểu dưới đây.

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt Phiên âm IPA
Uncle Chú / bác / cậu /ˈʌŋkəl/
Aunt Cô / dì / mợ /ænt/ hoặc /ɑːnt/
Cousin Anh / chị / em họ /ˈkʌzən/
Nephew Cháu trai (con của anh/chị/em) /ˈnefjuː/ hoặc /ˈnevjuː/
Niece Cháu gái /niːs/
Relative Họ hàng /ˈrɛlətɪv/
Distant relative Họ hàng xa /ˈdɪstənt ˈrɛlətɪv/

Một số mẫu câu sử dụng từ vựng gia đình về mối quan hệ họ hàng:

Ex: We visit my uncle and aunt in Ca Mau every summer holiday. (Mỗi khi được nghỉ hè, chúng tôi đến thăm chú và cô ở Cà Mau).

Ex: My cousin is also my best friend. (Anh/em họ tôi cũng là người bạn thân của tôi).

Ex: I will call my uncle Jay to ask for help. (Tôi sẽ gọi điện cho chú Jay của tôi để nhờ giúp đỡ).

Ex: Every weekend, I will stay at my aunt’s home. (Mỗi cuối tuần tôi sẽ ở nhà dì của tôi).

Từ vựng về tình trạng hôn nhân trong tiếng Anh

Những từ vựng về gia đình liên quan đến các mối quan hệ trong hôn nhân.

Những từ vựng về gia đình liên quan đến các mối quan hệ trong hôn nhân.

Bên cạnh đó, các bạn cũng nên nắm rõ những từ vựng về gia đình thuộc hôn nhân, khi kể về gia đình của mình cũng nên sử dụng những từ vựng này giúp bài văn thêm sinh động hơn.

Từ vựng Phiên âm / IPA / Nghĩa tiếng Việt
Single /ˈsɪŋɡl/ Độc thân
Married /ˈmærid/ Đã kết hôn
Divorced /dɪˈvɔːrst/ Đã ly hôn
Widowed /ˈwɪdəʊd/ Góa (vợ hoặc chồng đã mất)
Separated /ˈsepəreɪtɪd/ Ly thân
Engaged /ɪnˈɡeɪdʒd/ Đã đính hôn
In a relationship /ɪn ə rɪˈleɪʃnʃɪp/ Đang trong một mối quan hệ
In an open relationship /ɪn ən ˈəʊpən rɪˈleɪʃnʃɪp/ Quan hệ mở
It’s complicated /ɪts ˈkɒmplɪkeɪtɪd/ Phức tạp (tình trạng khó nói)

Khi nói về tình trạng hôn nhân, bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau để kết hợp với các từ vựng về gia đình ở trên đây:

Ex: I am married and have two boys. (Tôi đã kết hôn và có hai bé trai).

Ex: I was engaged. (Tôi đã đính hôn).

Ex: I am currently separated and live alone. (Tôi hiện đang ly thân và sống một mình).

Ex: I am divorced but we still keep in touch to raise our child. (Tôi đã ly hôn nhưng vẫn giữ liên lạc với chồng để cùng nhau nuôi con).

Từ vựng về gia đình theo mối quan hệ hôn nhân trong tiếng Anh

Các từ vựng về gia đình theo mối quan hệ hôn nhân như vợ, chồng, con rể, con dâu cũng khá quan trọng, các bạn cũng nên tìm hiểu và học chúng nữa nhé.

Từ vựng Phiên âm / IPA / Nghĩa tiếng Việt
Husband Chồng /ˈhʌz.bənd/
Wife Vợ /waɪf/
In-laws Gia đình bên chồng/vợ /ˈɪn.lɔːz/
Father-in-law Bố chồng / bố vợ /ˈfɑːðər ɪn lɔː/
Mother-in-law Mẹ chồng / mẹ vợ /ˈmʌðər ɪn lɔː/
Son-in-law Con rể /ˈsʌn ɪn lɔː/
Daughter-in-law Con dâu /ˈdɔːtər ɪn lɔː/
Brother-in-law Anh/em rể hoặc anh/em chồng /ˈbrʌðər ɪn lɔː/
Sister-in-law Chị/em dâu hoặc chị/em vợ /ˈsɪstər ɪn lɔː/
Stepfather Cha dượng /ˈstɛpˌfɑːðər/
Stepmother Mẹ kế /ˈstɛpˌmʌðər/
Stepson Con trai riêng của vợ/chồng /ˈstɛpˌsʌn/
Stepdaughter Con gái riêng của vợ/chồng /ˈstɛpˌdɔːtər/
Stepsibling Anh/chị/em kế /ˈstɛpˌsɪblɪŋ/
Stepbrother Anh/em trai kế /ˈstɛpˌbrʌðər/
Stepsister Chị/em gái kế /ˈstɛpˌsɪstər/
Stepfamily Gia đình kế /ˈstɛpˌfæməli/
Xem thêm tại  100+ từ vựng giới thiệu bản thân (Self-introduction) và ví dụ

Những mẫu câu về các mối quan hệ liên quan đến hôn nhân kết hợp với các từ vựng về gia đình mà bạn có thể sử dụng là:

Ex: My husban introduced me to my future in-laws last week. (Chồng tôi đã giới thiệu tôi với gia đình chồng vào tuần trước).

Ex: My mother-in-law is very friendly to me. (Mẹ chồng tôi rất thân thiện với tôi).

Ex: My sister-in-law is coming to meet us tomorrow. (Chị chồng của tôi sẽ đến gặp chúng tôi vào ngày mai).

Ex: My brother treats his stepdaughter like his own child. (Anh trai của tôi đối xử với con gái riêng như con của mình).

Các tính từ trong tiếng Anh liên quan đến chủ đề gia đình

Để giúp việc miêu tả gia đình được sinh động hơn, bạn hãy học thêm các tính từ liên quan đến chủ đề gia đình dưới đây nhé. Việc sử dụng chung các tính từ và từ vựng về gia đình giúp các bạn dễ dàng miêu tả và tăng thêm phần thực tế cho bài văn của mình.

Tính từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ câu & dịch nghĩa
Close-knit Gắn bó khăng khít We are a close-knit family. (Chúng tôi gắn bó khắn khít với nhau).
Supportive Hay ủng hộ, giúp đỡ My parents are always supportive of my dreams. (Ba mẹ tôi luôn ủng hộ ước mơ của tôi).
Strict Nghiêm khắc My father is a bit strict, but he loves us a lot. (Bố tôi hơi nghiêm khắc nhưng rất thương chúng tôi).
Caring Biết quan tâm My grandmother is very caring. (Bà tôi rất quan tâm và ân cần).
Loving Yêu thương I grew up in a loving family. (Tôi lớn lên trong một gia đình tràn đầy tình thương).
Protective Hay che chở, bảo vệ My younger sister is very protective of me. (Em gái của tôi rất hay bảo vệ tôi).
Patient Kiên nhẫn My mother is always patient with us. (Mẹ tôi luôn kiên nhẫn với chúng tôi).
Responsible Có trách nhiệm My sister is the most responsible person in our family. (Chị gái tôi là người có trách nhiệm nhất trong nhà).
Understanding Thấu hiểu My parents are very understanding. (Ba mẹ tôi rất thấu hiểu).

Các idiom hay về gia đình mà bạn có thể sử dụng trong tiếng Anh

Những idiom nói về tình cảm gia đình hay và cảm động

Những idiom nói về tình cảm gia đình hay và cảm động trong tiếng Anh.

Từ vựng về gia đình không chỉ giới hạn ở các từ vựng tiếng anh thông thương, mà còn có các idiom được sử dụng để nói về một khía cạnh nào đó của gia đình. Hãy xem qua 5 idiom hay sau đây và áp dụng ngay nhé.

  • Like father, like son: Cha nào con nấy.

Ex: He excels at Maths like his father. Like father, like son! (Anh ấy giỏi toán giống cha mình. Đúng là cha nào, con nấy).

  • The apple doesn’t fall far from the tree: Con nhà tông, không giống lông cũng giống cánh.

Ex: She is genorous just like her mom. The apple doesn’t fall far from the tree. (Cô ấy hào phóng giống hệt mẹ cô ấy. Con nhà tông không giống lông cũng giống cánh).

  • Blood is thicker than water: Một giọt máu đào hơn ao nước lã

Ex: She completely believes her son. Blood is thicker than water. (Bà hoàn toàn tin tưởng con trai mình. Một giọt máu đào hơn ao nước lã).

  • To run in family: đặc tính di truyền trong gia đình

Ex: The talent for dancing runs in the family. (Tài năng nhảy múa được di truyền trong gia đình).

  • Like two peas in the same pod: Giống nhau như sinh đôi.

Ex: Lucy and his older brother are like two peas in the same pod. (Lucy và anh trai trông giống như sinh đôi).

Tổng kết

Trên đây là 100+ từ vựng về gia đình và các idiom thông dụng mà bạn có thể tham khảo. Tienganhgiaotiepvn vẫn còn rất nhiều bài viết về từ vựng theo chủ đề, nếu các bạn muốn tìm hiểu thì có thể ghé thăm trang thường xuyên nhé.