Tuy là một chủ đề quen thuộc nhưng hệ thống từ vựng về gia đình trong tiếng Anh cũng nhiều không kém cạnh gì so với tiếng Việt. Để giúp bạn có thể mở rộng thêm vốn từ về chủ đề này, tienganhgiaotiepvn sẽ tổng hợp 100+ từ vựng liên quan. Giờ đây, bạn chẳng cần phải tìm kiếm nhiều nguồn tài liệu nữa.
Các kiểu gia đình trong tiếng Anh mà bạn nên biết
Có hai kiểu gia đình phổ biến trong tiếng Anh hiện nay.
Sự khác biệt giữa hai mô hình gia đình phổ biến này chính là số lượng thế hệ đang chung sống với nhau trong một mái nhà. Hai kiểu đó là:
- Nuclear family (Gia đình hạt nhân): Gia đình có hai thế hệ chung sống với nhau gồm cha mẹ và con cái.
- Extended family (Gia đình mở rộng): Nếu có từ ba thế hệ trở lên trong một gia đình, ta sẽ gọi là gia đình mở rộng.
100+ từ vựng về gia đình (Family) và ví dụ cụ thể
100+ từ vựng về gia đình chi tiết và dễ hiểu.
Gia đình trong tiếng Anh sẽ được chia thành 2 kiểu, và đi kèm với đó sẽ là từ vựng về những mối quan hệ giữa mọi người với nhau. Hãy cùng đi sâu vào chi tiết từ vựng về gia đình nhé.
Từ vựng về gia đình hạt nhân (Nuclear family) – Quan hệ ruột thịt
Dưới đây là các từ vựng về gia định quan hệ ruột thịt, đây là các từ vựng rất quan trọng được sử dụng nhiều trong cuộc sống, vì vậy các bạn hãy tìm hiểu thật kỹ nhé.
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Phiên âm IPA |
Family | Gia Đình | /ˈfæm.əl.i/ |
Father / Dad | Cha / Bố | /ˈfɑː.ðər/ /dæd/ |
Mother / Mom | Mẹ | /ˈmʌð.ər/ /mɒm/ |
Parents | Cha Mẹ | /ˈpeə.rənts/ |
Son | Con Trai | /sʌn/ |
Daughter | Con Gái | /ˈdɔː.tər/ |
Sibling | Anh Chị Em Ruột | /ˈsɪb.lɪŋ/ |
Brother | Anh / Em Trai | /ˈbrʌð.ər/ |
Elder Brother | Anh Trai | |
Younger Brother | Em Trai | |
Sister | Chị / Em Gái | /ˈsɪs.tər/ |
Elder Sister | Chị Gái | |
Younger Sister | Em Gái | |
Wife | Vợ | /waɪf/ |
Child (Children) | Con (Trẻ Con) | /tʃaɪld/ (/ˈtʃɪl.drən/) |
Only Child | Con Một | |
First/Middle/Last Child | Con Đầu/Giữa/Út |
Đối với mô hình gia đình hạt nhân (ruột thịt), khi giới thiệu, bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau:
Ex: My family has 5 people. (Gia đình tôi có 5 người).
Ex: I’m the only child/first child in my family. (Tôi là con một/con đầu trong gia đình).
Ex: My mother loves watching K-dramas. (Mẹ tôi thích xem phim Hàn Quốc).
Ex: My father is an actor. (Cha tôi là một diễn viên).
Ex: We often go to relax at Mui Ne resort. (Chúng tôi thường nghỉ dưỡng tại Mũi Né).
Từ vựng về gia đình mở rộng (Extended Family) trong tiếng Anh
Dưới đây là các từ vựng về gia định mở rộng, có thể là cháu chắc hoặc ông bà, các bạn cùng tìm hiểu nhé.
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Phiên âm IPA |
Great-grandparents | Ông bà cố | /ˌɡreɪt ˈɡrænpeərənts/ |
Grandfather | Ông nội/ngoại | /ˈɡrændˌfɑːðər/ |
Grandmother | Bà nội/ngoại | /ˈɡrændˌmʌðər/ |
Grandchildren | Các cháu của ông bà | /ˈɡrændˌtʃɪldrən/ |
Granddaughter | Cháu gái của ông bà | Granddaughter |
Grandson | Cháu trai của ông bà | Grandson |
Một số mẫu câu về gia đình mở rộng bạn có thể tham khảo như sau:
Ex: My grandmother lives with us and helps take care of the children. (Bà tôi sống cùng gia đình và giúp chăm sóc các cháu).
Ex: I love my grandparents a lot. (Tôi yêu ông bà ngoại của tôi rất nhiều).
Ex: Mr. Johny is my great-grandfather. (Ông Johny là ông cố của tôi).
Từ vựng về gia đình theo mối quan hệ họ hàng trong tiếng Anh
Bên cạnh các từ vựng ở trên, chúng ta còn các từ vựng về gia đình họ hàng, ví dụ như chú, bác, cậu gì,…, cùng tìm hiểu dưới đây.
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Phiên âm IPA |
Uncle | Chú / bác / cậu | /ˈʌŋkəl/ |
Aunt | Cô / dì / mợ | /ænt/ hoặc /ɑːnt/ |
Cousin | Anh / chị / em họ | /ˈkʌzən/ |
Nephew | Cháu trai (con của anh/chị/em) | /ˈnefjuː/ hoặc /ˈnevjuː/ |
Niece | Cháu gái | /niːs/ |
Relative | Họ hàng | /ˈrɛlətɪv/ |
Distant relative | Họ hàng xa | /ˈdɪstənt ˈrɛlətɪv/ |
Một số mẫu câu sử dụng từ vựng gia đình về mối quan hệ họ hàng:
Ex: We visit my uncle and aunt in Ca Mau every summer holiday. (Mỗi khi được nghỉ hè, chúng tôi đến thăm chú và cô ở Cà Mau).
Ex: My cousin is also my best friend. (Anh/em họ tôi cũng là người bạn thân của tôi).
Ex: I will call my uncle Jay to ask for help. (Tôi sẽ gọi điện cho chú Jay của tôi để nhờ giúp đỡ).
Ex: Every weekend, I will stay at my aunt’s home. (Mỗi cuối tuần tôi sẽ ở nhà dì của tôi).
Từ vựng về tình trạng hôn nhân trong tiếng Anh
Những từ vựng về gia đình liên quan đến các mối quan hệ trong hôn nhân.
Bên cạnh đó, các bạn cũng nên nắm rõ những từ vựng về gia đình thuộc hôn nhân, khi kể về gia đình của mình cũng nên sử dụng những từ vựng này giúp bài văn thêm sinh động hơn.
Từ vựng | Phiên âm / IPA / | Nghĩa tiếng Việt |
Single | /ˈsɪŋɡl/ | Độc thân |
Married | /ˈmærid/ | Đã kết hôn |
Divorced | /dɪˈvɔːrst/ | Đã ly hôn |
Widowed | /ˈwɪdəʊd/ | Góa (vợ hoặc chồng đã mất) |
Separated | /ˈsepəreɪtɪd/ | Ly thân |
Engaged | /ɪnˈɡeɪdʒd/ | Đã đính hôn |
In a relationship | /ɪn ə rɪˈleɪʃnʃɪp/ | Đang trong một mối quan hệ |
In an open relationship | /ɪn ən ˈəʊpən rɪˈleɪʃnʃɪp/ | Quan hệ mở |
It’s complicated | /ɪts ˈkɒmplɪkeɪtɪd/ | Phức tạp (tình trạng khó nói) |
Khi nói về tình trạng hôn nhân, bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau để kết hợp với các từ vựng về gia đình ở trên đây:
Ex: I am married and have two boys. (Tôi đã kết hôn và có hai bé trai).
Ex: I was engaged. (Tôi đã đính hôn).
Ex: I am currently separated and live alone. (Tôi hiện đang ly thân và sống một mình).
Ex: I am divorced but we still keep in touch to raise our child. (Tôi đã ly hôn nhưng vẫn giữ liên lạc với chồng để cùng nhau nuôi con).
Từ vựng về gia đình theo mối quan hệ hôn nhân trong tiếng Anh
Các từ vựng về gia đình theo mối quan hệ hôn nhân như vợ, chồng, con rể, con dâu cũng khá quan trọng, các bạn cũng nên tìm hiểu và học chúng nữa nhé.
Từ vựng | Phiên âm / IPA / | Nghĩa tiếng Việt |
Husband | Chồng | /ˈhʌz.bənd/ |
Wife | Vợ | /waɪf/ |
In-laws | Gia đình bên chồng/vợ | /ˈɪn.lɔːz/ |
Father-in-law | Bố chồng / bố vợ | /ˈfɑːðər ɪn lɔː/ |
Mother-in-law | Mẹ chồng / mẹ vợ | /ˈmʌðər ɪn lɔː/ |
Son-in-law | Con rể | /ˈsʌn ɪn lɔː/ |
Daughter-in-law | Con dâu | /ˈdɔːtər ɪn lɔː/ |
Brother-in-law | Anh/em rể hoặc anh/em chồng | /ˈbrʌðər ɪn lɔː/ |
Sister-in-law | Chị/em dâu hoặc chị/em vợ | /ˈsɪstər ɪn lɔː/ |
Stepfather | Cha dượng | /ˈstɛpˌfɑːðər/ |
Stepmother | Mẹ kế | /ˈstɛpˌmʌðər/ |
Stepson | Con trai riêng của vợ/chồng | /ˈstɛpˌsʌn/ |
Stepdaughter | Con gái riêng của vợ/chồng | /ˈstɛpˌdɔːtər/ |
Stepsibling | Anh/chị/em kế | /ˈstɛpˌsɪblɪŋ/ |
Stepbrother | Anh/em trai kế | /ˈstɛpˌbrʌðər/ |
Stepsister | Chị/em gái kế | /ˈstɛpˌsɪstər/ |
Stepfamily | Gia đình kế | /ˈstɛpˌfæməli/ |
Những mẫu câu về các mối quan hệ liên quan đến hôn nhân kết hợp với các từ vựng về gia đình mà bạn có thể sử dụng là:
Ex: My husban introduced me to my future in-laws last week. (Chồng tôi đã giới thiệu tôi với gia đình chồng vào tuần trước).
Ex: My mother-in-law is very friendly to me. (Mẹ chồng tôi rất thân thiện với tôi).
Ex: My sister-in-law is coming to meet us tomorrow. (Chị chồng của tôi sẽ đến gặp chúng tôi vào ngày mai).
Ex: My brother treats his stepdaughter like his own child. (Anh trai của tôi đối xử với con gái riêng như con của mình).
Các tính từ trong tiếng Anh liên quan đến chủ đề gia đình
Để giúp việc miêu tả gia đình được sinh động hơn, bạn hãy học thêm các tính từ liên quan đến chủ đề gia đình dưới đây nhé. Việc sử dụng chung các tính từ và từ vựng về gia đình giúp các bạn dễ dàng miêu tả và tăng thêm phần thực tế cho bài văn của mình.
Tính từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ câu & dịch nghĩa |
Close-knit | Gắn bó khăng khít | We are a close-knit family. (Chúng tôi gắn bó khắn khít với nhau). |
Supportive | Hay ủng hộ, giúp đỡ | My parents are always supportive of my dreams. (Ba mẹ tôi luôn ủng hộ ước mơ của tôi). |
Strict | Nghiêm khắc | My father is a bit strict, but he loves us a lot. (Bố tôi hơi nghiêm khắc nhưng rất thương chúng tôi). |
Caring | Biết quan tâm | My grandmother is very caring. (Bà tôi rất quan tâm và ân cần). |
Loving | Yêu thương | I grew up in a loving family. (Tôi lớn lên trong một gia đình tràn đầy tình thương). |
Protective | Hay che chở, bảo vệ | My younger sister is very protective of me. (Em gái của tôi rất hay bảo vệ tôi). |
Patient | Kiên nhẫn | My mother is always patient with us. (Mẹ tôi luôn kiên nhẫn với chúng tôi). |
Responsible | Có trách nhiệm | My sister is the most responsible person in our family. (Chị gái tôi là người có trách nhiệm nhất trong nhà). |
Understanding | Thấu hiểu | My parents are very understanding. (Ba mẹ tôi rất thấu hiểu). |
Các idiom hay về gia đình mà bạn có thể sử dụng trong tiếng Anh
Những idiom nói về tình cảm gia đình hay và cảm động trong tiếng Anh.
Từ vựng về gia đình không chỉ giới hạn ở các từ vựng tiếng anh thông thương, mà còn có các idiom được sử dụng để nói về một khía cạnh nào đó của gia đình. Hãy xem qua 5 idiom hay sau đây và áp dụng ngay nhé.
- Like father, like son: Cha nào con nấy.
Ex: He excels at Maths like his father. Like father, like son! (Anh ấy giỏi toán giống cha mình. Đúng là cha nào, con nấy).
- The apple doesn’t fall far from the tree: Con nhà tông, không giống lông cũng giống cánh.
Ex: She is genorous just like her mom. The apple doesn’t fall far from the tree. (Cô ấy hào phóng giống hệt mẹ cô ấy. Con nhà tông không giống lông cũng giống cánh).
- Blood is thicker than water: Một giọt máu đào hơn ao nước lã
Ex: She completely believes her son. Blood is thicker than water. (Bà hoàn toàn tin tưởng con trai mình. Một giọt máu đào hơn ao nước lã).
- To run in family: đặc tính di truyền trong gia đình
Ex: The talent for dancing runs in the family. (Tài năng nhảy múa được di truyền trong gia đình).
- Like two peas in the same pod: Giống nhau như sinh đôi.
Ex: Lucy and his older brother are like two peas in the same pod. (Lucy và anh trai trông giống như sinh đôi).
Tổng kết
Trên đây là 100+ từ vựng về gia đình và các idiom thông dụng mà bạn có thể tham khảo. Tienganhgiaotiepvn vẫn còn rất nhiều bài viết về từ vựng theo chủ đề, nếu các bạn muốn tìm hiểu thì có thể ghé thăm trang thường xuyên nhé.