📢 TIN MỚI TRÊN BLOG: 📘 Vừa cập nhật: "100+ Cụm động từ thông dụng giúp bạn nói như người bản xứ" 🔥 | ✍️ Mới ra mắt: Chuyên mục luyện viết tiếng Anh hàng ngày – thực hành cùng ví dụ thực tế ✨ | 🧠 Học cùng blog: 20 chủ đề luyện nói theo tình huống – từ phỏng vấn đến du lịch! 💬 | 📩 Đăng ký bản tin để nhận tài liệu PDF miễn phí mỗi tuần 🎁 | 🎧 Khám phá ngay: Top 10 podcast học tiếng Anh dễ nghe – kèm từ vựng giải nghĩa! 🎙️ | 🎯 Bài viết nổi bật: “Bí kíp ghi nhớ từ vựng lâu hơn – học ít, nhớ lâu” ✅ | 📚 Tổng hợp: Bộ 12 thì tiếng Anh kèm bài tập luyện tập thực tế 🔁 | 💡 Mẹo học: Học idioms mỗi ngày – đơn giản và dễ nhớ hơn bạn nghĩ! 💬

100+ từ vựng về kỳ thi và học tập (Exams and study) & ví dụ

Từ vựng về kỳ thi và học tập là một chủ đề cực hot. Bạn có muốn tự tin nói về những trạng thái trong lúc ôn thi, hoặc bạn đã chuẩn bị những gì cho kỳ thi bằng tiếng Anh không? Nếu muốn thì hãy để tienganhgiaotiepvn hỗ trợ bạn mở rộng thêm vốn từ vựng về chủ đề này nhé.

Từ vựng về kỳ thi và học tập (Exam and study)

Trọn bộ 100+ từ vựng về kỳ thi và học tập (Exam and study).

Trọn bộ 100+ từ vựng về kỳ thi và học tập (Exam and study).

Chủ đề Exam and study không chỉ là một chủ đề quen thuộc, mà còn là một topic rất thông dụng trong các kỳ thi IELTS Speaking. Để có thể tự tin và chủ động trong mọi trường hợp thi nói tiếng Anh, bạn hãy chuẩn bị cho mình một vốn từ vựng phong phú về chủ đề này.

Từ vựng về các cuộc thi, kỳ thi trong tiếng Anh

Có rất nhiều kì thi được tổ chức với những hình thức khác nhau. Hãy cùng xem qua các từ vựng về kỳ thi và học tập liên quan đến những kỳ thi, cuộc thi dưới đây.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Exam / Examination /ɪɡˈzæm/ /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/ Bài thi, kỳ thi
Test /test/ Bài kiểm tra
Quiz /kwɪz/ Bài kiểm tra ngắn
Final exam /ˈfaɪnl ɪɡˈzæm/ Thi cuối kỳ
Midterm exam /ˈmɪdtɜːm ɪɡˈzæm/ Thi giữa kỳ
Entrance exam /ˈentrəns ɪɡˈzæm/ Kỳ thi tuyển sinh
Placement test /ˈpleɪsmənt test/ Bài kiểm tra xếp lớp
Mock exam /mɒk ɪɡˈzæm/ Bài thi thử
Oral exam /ˈɔːrəl ɪɡˈzæm/ Bài thi vấn đáp
Written exam /ˈrɪtn ɪɡˈzæm/ Bài thi viết
Multiple-choice test /ˌmʌltɪpl ˈtʃɔɪs test/ Bài thi trắc nghiệm
Essay test /ˈeseɪ test/ Bài thi tự luận

Mỗi cuộc thi sẽ có tính quan trọng và độ khó khác nhau. Hãy cùng tienganhgiaotiepvn tạo thành một số ví dụ với những từ vựng về kỳ thi và học tập trên.

  • Sadly, I failed the Physics test. (Thật đáng buồn, tôi đã trượt bài kiểm tra Vật lý).
  • He hit the book to guarantee that he could safely pass the final exam. (Cậu ấy đã học hành chăm chỉ để đảm bảo rằng mình có thể vượt qua kỳ thi cuối kỳ một cách an toàn).
  • The APA university entrance exam will be held at the end of August. (Kỳ thi tuyển sinh của trường Đại học APA sẽ được tổ chức vào cuối tháng 8).

Ngoài những kỳ thi quen thuộc trên, chúng ta còn có một số kỳ thi học thuật khác để lấy chứng chỉ ngoại ngữ. Đa phần các kỳ thi này có một tên nguyên văn rất dài và sẽ được viết tắt.

Viết tắt Tên đầy đủ Mục đích / Đối tượng
IELTS International English Language Testing System Hệ thống kiểm tra tiếng Anh quốc tế
TOEFL Test of English as a Foreign Language Kiểm tra tiếng Anh cho mục đích học tập (Mỹ, Canada…)
TOEIC Test of English for International Communication Đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc quốc tế
SAT Scholastic Assessment Test Kỳ thi chuẩn hóa vào đại học (Mỹ)
ACT American College Testing Thi đầu vào đại học ở Mỹ
GRE Graduate Record Examination Thi đầu vào bậc sau đại học (thạc sĩ, tiến sĩ)
GMAT Graduate Management Admission Test Thi đầu vào các chương trình MBA
CEFR Common European Framework of Reference Khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ châu Âu
JLPT Japanese-Language Proficiency Test Kỳ thi đánh giá năng lực Tiếng Nhật
TOPIK Test of Proficiency in Korean Kỳ thi đánh giá năng lực Tiếng Hàn

Các kỳ thi học thuật này đều đòi hỏi thời gian luyện thi và thực hành rất dài. Do đó, bạn có thể miêu tả quá trình ôn luyện và thi cử của mình theo những cách sau đây:

  • We practice IELTS mock tests every day. (Chúng tôi luyện đề thi thử IELTS mỗi ngày).
  • I have signed up for a TOEIC course at the English centre near my house. The class will start next week. (Tôi đã đăng ký một khóa học TOEIC tại trung tâm tiếng Anh gần nhà. Lớp học sẽ bắt đầu vào tuần sau).
  • I have been practicing Korean exercises for 3 months. Now, I am completely confident to register for the TOPIK exam. (Tôi đã ôn tập các bài tập tiếng Hàn suốt 3 tháng. Bây giờ, tôi đã hoàn toàn tự tin đăng ký kỳ thi TOPIK).
Xem thêm tại  100+ từ vựng chào hỏi và tạm biệt cực hay cùng ví dụ cụ thể

Từ vựng về kỳ thi và học tập liên quan đến phương pháp học

Điều gì sẽ giúp một người thành công vượt qua một kỳ thi nào đó? Đó chính là phương pháp học đang được áp dụng. Các từ vựng về kỳ thi và học tập sẽ được tổng hợp chi tiết trong bảng sau đây:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Study method /ˈstʌdi ˈmeθəd/ Phương pháp học
Learning strategy /ˈlɜːnɪŋ ˈstrætədʒi/ Chiến lược học tập
Note-taking /nəʊt ˈteɪkɪŋ/ Ghi chép
Active recall /ˈæktɪv rɪˈkɔːl/ Ghi nhớ chủ động
Spaced repetition /speɪst ˌrepəˈtɪʃn/ Lặp lại ngắt quãng (kỹ thuật ghi nhớ)
Mind map /maɪnd mæp/ Sơ đồ tư duy
Group study /ɡruːp ˈstʌdi/ Học nhóm
Self-study /self ˈstʌdi/ Tự học
Cramming /ˈkræmɪŋ/ Nhồi nhét kiến thức (trước kỳ thi)
Flashcards /ˈflæʃkɑːdz/ Thẻ ghi nhớ
Revision /rɪˈvɪʒn/ Ôn tập (UK)
Review /rɪˈvjuː/ Ôn lại, xem lại (US)
Brainstorm /ˈbreɪnstɔːm/ Động não, nghĩ ý tưởng
Practice test /ˈpræktɪs test/ Bài kiểm tra thử
Learning style /ˈlɜːnɪŋ staɪl/ Phong cách học (ví dụ: nghe, nhìn, vận động…)
Study habit /ˈstʌdi ˈhæbɪt/ Thói quen học tập

Sau đây là một số ví dụ mà bạn có thể sử dụng để nói về những phương pháp học mà mình đã áp dụng để chinh chiến trong các kỳ thi:

  • In my opinion, spaced repetition is the fastest vocabulary learning method. I have been using this method since elementary school. (Theo tôi, lặp lại cách quãng là phương pháp học từ vựng nhanh nhất. Tôi đã áp dụng phương pháp này từ khi học tiểu học).
  • I will write down new words on flashcards and read them before sleeping. (Tôi sẽ viết những từ mới vào thẻ ghi nhớ và đọc chúng trước khi đi ngủ).
  • I think self-study is more effective than group study. I like to study alone in quiet coffee shops. (Tôi nghĩ tự học sẽ hiệu quả hơn học nhóm. Tôi thích học một mình tại những quán cà phê yên tĩnh).
  • Because time is running out, I have to cram knowledge before the exam. (Vì thời gian không còn nhiều, tôi buộc phải nhồi nhét kiến thức trước kỳ thi).

Từ vựng về kỳ thi và học tập liên quan đến những vật dụng trong phòng thi

Từ vựng về các vật dụng cần thiết nên mang vào phòng thi.

Từ vựng về các vật dụng cần thiết nên mang vào phòng thi.

Khi tham gia bất cứ một kỳ thi nào, bạn cũng cần phải chuẩn bị thật đầy đủ các vật dụng sau đây. Trong tiếng Anh, những vật dụng cần thiết đó được gọi như thế nào? Đáp án sẽ được bật mí trong bảng từ vựng về kỳ thi và học tập sau đây.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Exam ticket /ɪɡˈzæm ˈtɪkɪt/ Phiếu dự thi
ID card /ˌaɪˈdiː kɑːd/ Thẻ căn cước/CMND
Pencil /ˈpensl/ Bút chì
Eraser /ɪˈreɪzə(r)/ Cục gôm
Pen /pen/ Bút mực
Ruler /ˈruːlə(r)/ Thước kẻ
Calculator /ˈkælkjuleɪtə(r)/ Máy tính 
Watch /wɒtʃ/ Đồng hồ 
Water bottle /ˈwɔːtə ˈbɒtl/ Chai nước
Exam slip /ɪɡˈzæm slɪp/ Phiếu báo danh

Hãy cùng tienganhgiaotiepvn sử dụng các từ vựng về kỳ thi và học tập trên để tạo thành những câu tiếng Anh nhằm nhắc nhở bản thân và bạn bè về việc chuẩn bị dụng cụ đầy đủ nhé.

  • Exam ticket and ID card are two indispensable things when entering the exam room. (Phiếu dự thi và căn cước công dân là hai thứ không thể thiếu khi bước vào phòng thi).
  • Don’t forget to bring your calculator and ruler for the math test. (Đừng quên mang máy tính và thước kẻ cho bài thi toán nhé).
  • You should bring a bottle of water to drink when you feel pressure. (Bạn nên đem theo một chai nước để uống khi cảm thấy áp lực).

Từ vựng về kỳ thi và học tập liên quan đến kết quả thi cử

Mục đích cuối cùng của việc thi cử chính là để đánh giá trình độ của một người sau một quá trình học tập và ôn luyện. Kết quả của những kỳ thi sẽ là phương tiện để thể hiện mức đánh giá đó.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Pass /pɑːs/ Đậu, vượt qua kỳ thi
Fail /feɪl/ Trượt, không qua kỳ thi
Score /skɔː(r)/ Điểm số
Grade /ɡreɪd/ Xếp loại, điểm số theo chữ (A, B…)
High score /haɪ skɔː(r)/ Điểm cao
Low score /ləʊ skɔː(r)/ Điểm thấp
Perfect score /ˈpɜːfɪkt skɔː(r)/ Điểm tuyệt đối
Overall result /ˈəʊvərɔːl rɪˈzʌlt/ Kết quả tổng thể
Exam result /ɪɡˈzæm rɪˈzʌlt/ Kết quả kỳ thi
Final mark /ˈfaɪnl mɑːk/ Điểm cuối kỳ
Grade point average (GPA) /dʒiː piː ˈeɪ/ Điểm trung bình tích lũy (GPA)
Distinction /dɪˈstɪŋkʃn/ Loại giỏi/xuất sắc
Merit /ˈmerɪt/ Loại khá (trong bảng xếp loại UK)
Pass with flying colors /pɑːs wɪð ˈflaɪɪŋ ˈkʌləz/ Đậu với kết quả rất cao
Re-exam / Retake /ˌriː ɪɡˈzæm/ Thi lại
Certificate /səˈtɪfɪkət/ Chứng chỉ
Transcript /ˈtrænskrɪpt/ Bảng điểm chính thức

Hãy vận dụng ngay những từ vựng tiếng Anh trên để miêu tả về kết quả kỳ thi của bạn nhé.

  • Thanks to our effort in practicing mock tests, we successfully pass with flying colors. (Nhờ nỗ lực luyện tập các bài kiểm tra thử, chúng tôi đã đạt kết quả cao).
  • He got a perfect score in math and became valedictorian this year. (Cậu ấy đạt được điểm tối đa môn toán và trở thành thủ khoa năm nay).
  • I failed the Georaphy test, so I need to retake it tomorrow. (Tôi trượt bài kiểm tra Địa lý nên tôi phải thi lại vào ngày mai).
  • She received a distrinction for her perfect graduation thesis. (Cô ấy đạt loại giỏi cho bài luận văn vô cùng hoàn hảo của mình).
Xem thêm tại  100+ từ vựng về sức khỏe tinh thần (Mental health) & ví dụ

Ngoài những kết quả bằng điểm số, một số kỳ thi còn cấp bằng sau khi bạn hoàn thành kỳ thi. Dưới đây là những từ vựng về kỳ thi và học tập liên quan đến những bằng cấp, chứng chỉ.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Diploma /dɪˈpləʊmə/ Chứng chỉ, bằng tốt nghiệp (trung cấp, nghề)
Certificate /səˈtɪfɪkət/ Giấy chứng nhận
Degree /dɪˈɡriː/ Bằng cấp (nói chung)
Associate’s degree /əˈsəʊʃieɪts dɪˈɡriː/ Bằng cao đẳng (2 năm, Mỹ)
Bachelor’s degree /ˈbætʃələz dɪˈɡriː/ Bằng cử nhân
Master’s degree /ˈmɑːstəz dɪˈɡriː/ Bằng thạc sĩ
Doctorate / PhD /ˈdɒktərət/ hoặc /piː eɪtʃ ˈdiː/ Bằng tiến sĩ
Honorary degree /ˈɒnərəri dɪˈɡriː/ Bằng danh dự
Professional qualification /prəˈfeʃənl ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ Bằng cấp chuyên môn (CPA, ACCA…)
Vocational qualification /vəʊˈkeɪʃənl ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ Bằng nghề
Teaching certificate /ˈtiːtʃɪŋ səˈtɪfɪkət/ Chứng chỉ sư phạm
Graduation certificate /ˌɡrædʒuˈeɪʃn səˈtɪfɪkət/ Giấy chứng nhận tốt nghiệp
License /ˈlaɪsns/ Giấy phép hành nghề

Từ vựng về kỳ thi và học tập liên quan đến gian lận trong thi cử

Những từ vựng liên quan đến vấn đề gian lận trong lúc thi.

Những từ vựng liên quan đến vấn đề gian lận trong lúc thi.

Ngoài những người thi chân chính, cũng có những người sử dụng các mánh khóe để gian lận trong thi cử. Các mánh khóe của họ sẽ được gọi là gì trong tiếng Anh?

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Cheat /tʃiːt/ Gian lận
Cheating /ˈtʃiːtɪŋ/ Hành vi gian lận
Use a cheat sheet /juːz ə tʃiːt ʃiːt/ Sử dụng phao thi
Look over someone’s shoulder /lʊk ˈəʊvə/ Nhìn bài người khác
Whisper answers /ˈwɪspə ˈɑːnsəz/ Thì thầm đáp án
Copy answers /ˈkɒpi ˈɑːnsəz/ Chép bài
Get caught cheating /ɡet kɔːt ˈtʃiːtɪŋ/ Bị bắt quả tang đang gian lận
Plagiarism /ˈpleɪdʒərɪzəm/ Đạo văn
Impersonation /ɪmˌpɜːsəˈneɪʃn/ Thi hộ, giả danh
Hidden notes /ˈhɪdn nəʊts/ Ghi chú giấu kín
Unauthorized materials /ʌnˈɔːθəraɪzd məˈtɪəriəlz/ Tài liệu không được phép

Khi bị phát hiện gian lận, hội đồng thi sẽ có những biện pháp xử lý dựa trên mức độ nghiêm trọng của việc gian lận. Dưới đây là các từ vựng về kỳ thi và học tập nói về các hình phạt khi thi cử không trung thực.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Warning /ˈwɔːnɪŋ/ Cảnh cáo
Disqualification /ˌdɪskwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ Loại khỏi kỳ thi
Zero mark /ˈzɪərəʊ mɑːk/ Điểm 0
Suspension /səˈspenʃn/ Đình chỉ học tập
Expulsion /ɪkˈspʌlʃn/ Đuổi học
Academic misconduct /ˌækəˈdemɪk ˈmɪskəndʌkt/ Hành vi sai trái trong học thuật
Disciplinary action /ˈdɪsəplɪnəri ˈækʃn/ Hành động kỷ luật
Retake the exam /ˈriːteɪk ði ɪɡˈzæm/ Phải thi lại
Report to the authority /rɪˈpɔːt tuː ði ɔːˈθɒrəti/ Báo cáo lên ban giám hiệu hoặc hội đồng

Thông qua các từ vựng về kỳ thi và học tập liên quan đến vấn đề gian lận, ta có thể tạo thành những câu như sau:

  • He was caught looking over his friend’s shoulder by the examiner. Fortunately, he was only warned and had his seat changed. (Cậu ta bị giám khảo phát hiện nhìn bài bạn của mình. Rất may thay, anh ta chỉ bị cảnh cáo và bị đổi chỗ).
  • He was found guilty of academic misconduct. The Board decided to disqualify him from the exam. (Anh ta đã vi phạm hành vi sai trái trong học thuật. Hội đồng quyết định loại anh ta khỏi kỳ thi).
  • Because of using a cheat sheet, Peter receive a zero mark. (Bởi vì Peter dùng phao thi nên anh ta bị 0 điểm).

Các cụm động từ liên quan đến chủ đề Exam and study

Một số cụm động từ giúp miêu tả quá trình ôn luyện.

Một số cụm động từ giúp miêu tả quá trình ôn luyện.

Bên cạnh các từ vựng về kỳ thi và học tập, bạn có thể sử dụng thêm các phrasal verb dưới đây để diễn đạt ý muốn của mình một cách tự nhiên hơn.

  • Look up: Tra cứu

Ex: I prefer looking up new words in an online dictionary to a traditional dictionary. (Tôi thích tra từ mới trong từ điển trực tuyến hơn là từ điển truyền thống).

  • Brush up on: Trau dồi, ôn lại những kỹ năng, kiến thức đã học

Ex: The tutor helped me brush up on my Japanese grammar before the JLPT exam. (Gia sư đã giúp tôi ôn lại ngữ pháp tiếng Nhật trước kỳ thi JLPT).

  • Take in: Tiếp thu kiến thức

Ex: I think my brain is overloaded at the moment. I can’t take in any information. (Tôi nghĩ não tôi hiện tại đang quá tải. Tôi không thể tiếp thu thêm bất kỳ thông tin nào).

  • Read up on: Đọc kỹ, nghiền ngẫm để tìm hiểu sâu

Ex: She is reading up on animal’s emotional signs for her research paper. (Cô ấy đang tìm hiểu sâu về các dấu hiệu cảm xúc của động vật cho bài nghiên cứu của mình).

Tổng kết

Toàn bộ từ vựng về kỳ thi và học tập đã được tienganhgiaotiepvn tổng hợp chi tiết. Chúng tôi cũng cung cấp thêm ví dụ đi kèm để bạn hiểu sâu hơn. Tuy nhiên, để nhớ lâu, bạn nên ghi chú vào sách vở hoặc flashcard và ôn luyện mỗi ngày nhé.