Từ vựng về mua sắm sẽ là bí kíp để bạn tự tin bước vào từng cửa hàng khi du lịch nước ngoài. Tienganhgiaotiepvn sẽ tổng hợp toàn bộ hơn 100 từ vựng liên quan đến chủ đề này ngay trong bài viết dưới đây.
Tổng hợp 100+ từ vựng về mua sắm trong tiếng Anh
Trọn bộ hơn 100 từ vựng về mua sắm trong tiếng Anh.
- Shopping /ˈʃɒpɪŋ/ (n): hoạt động mua sắm.
Shopping (mua sắm) là động từ dùng để chỉ hoạt động đi xem và mua hàng hóa, thường là các nhu yếu phẩm như quần áo, đồ ăn,…
Từ vựng về địa điểm mua sắm trong tiếng Anh
Việc mua sắm thường được diễn ra ở những địa điểm nào? Hãy cùng xem qua từ vựng về mua sắm và các nơi thường diễn ra hoạt động buôn bán trong bảng dưới đây nhé.
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa Tiếng Việt |
Shop | /ʃɒp/ | Cửa hàng |
Store | /stɔː(r)/ | Cửa hiệu |
Supermarket | /ˈsuːpəmɑːkɪt/ | Siêu thị |
Grocery Store | /ˈɡrəʊsəri stɔː(r)/ | Cửa hàng tạp hóa |
Convenience Store | /kənˈviːniəns stɔː(r)/ | Cửa hàng tiện lợi |
Department Store | /dɪˈpɑːtmənt stɔː(r)/ | Cửa hàng bách hóa lớn |
Boutique | /buːˈtiːk/ | Cửa hàng thời trang nhỏ, cao cấp |
Mall | /mɔːl/ | Trung tâm thương mại |
Market | /ˈmɑːkɪt/ | Chợ |
Night Market | /naɪt ˈmɑːkɪt/ | Chợ đêm |
Flea Market | /fliː ˈmɑːkɪt/ | Chợ trời |
Outlet | /ˈaʊtlet/ | Cửa hàng đại lý, bán giảm giá |
Pharmacy | /ˈfɑːməsi/ | Nhà thuốc |
Bookstore | /ˈbʊkstɔː(r)/ | Hiệu sách |
Bakery | /ˈbeɪkəri/ | Tiệm bánh |
Butcher’s Shop | /ˈbʊtʃəʳz ʃɒp/ | Cửa hàng bán thịt |
Electronics Store | /ɪˌlekˈtrɒnɪks stɔː(r)/ | Cửa hàng điện tử |
Clothing Store | /ˈkləʊðɪŋ stɔː(r)/ | Cửa hàng quần áo |
Second-hand Shop | /ˌsekənd ˈhænd ʃɒp/ | Cửa hàng đồ cũ |
Pet Shop | /pet ʃɒp/ | Cửa hàng thú cưng |
Một số ví dụ về việc sử dụng từ vựng về mua sắm tại các địa điểm trên:
- Buying clothes at a second-hand shop is cheaper than at a shopping mall. (Mua quần áo ở cửa hàng đồ cũ sẽ rẻ hơn so với mua ở trung tâm thương mại).
- I usually buy coffee at the convenience store. (Tôi thường mua cà phê ở cửa hàng tiện lợi).
- All of what you want is in the supermarket. (Những gì bạn muốn đều có ở siêu thị).
- Do the pharmacies in your hometown open all day? (Những hiệu thuốc ở quê bạn có mở cả ngày không?).
Từ vựng về hành vi, thói quen mua sắm trong tiếng Anh
Mỗi người khi đi mua sắm thường sẽ có một số thói quen nhất định như xem hàng kỹ, trả giá… Để biết thêm về một số hành vi, thói quen mua sắm, bạn hãy xem qua bảng từ vựng về mua sắm.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Bargain | /ˈbɑːɡən/ | Trả giá |
Go shopping | /ɡəʊ ˈʃɒpɪŋ/ | Đi mua sắm |
Do the shopping | /duː ðə ˈʃɒpɪŋ/ | Đi chợ, mua nhu yếu phẩm |
Shop online | /ʃɒp ˈɒnlaɪn/ | Mua sắm trực tuyến |
Window shop | /ˈwɪndəʊ ʃɒp/ | Ngắm đồ không mua |
Make a purchase | /meɪk ə ˈpɜːtʃəs/ | Mua hàng, thực hiện giao dịch mua |
Compare prices | /kəmˈpeə ˈpraɪsɪz/ | So sánh giá |
Look for bargains | /lʊk fɔː ˈbɑːɡənz/ | Tìm món hời |
Pay in cash | /peɪ ɪn kæʃ/ | Trả bằng tiền mặt |
Pay by card | /peɪ baɪ kɑːd/ | Trả bằng thẻ |
Return an item | /rɪˈtɜːn ən ˈaɪtəm/ | Trả hàng |
Ask for a refund | /ɑːsk fɔː ə ˈriːfʌnd/ | Yêu cầu hoàn tiền |
Exchange a product | /ɪksˈtʃeɪndʒ ə ˈprɒdʌkt/ | Đổi hàng |
Overspend | /ˌəʊvəˈspend/ | Tiêu quá tay |
Shop around | /ʃɒp əˈraʊnd/ | So giá trước khi mua |
Impulse buy | /ˈɪmpʌls baɪ/ | Mua bốc đồng |
Be a smart shopper | /biː ə smɑːt ˈʃɒpə(r)/ | Là người mua sắm thông minh |
Wait for a sale | /weɪt fɔː ə seɪl/ | Chờ đợt giảm giá |
Stick to a budget | /stɪk tuː ə ˈbʌdʒɪt/ | Giữ đúng ngân sách |
Dựa trên các hành vi, thói quen mua sắm ở trên, ta có thể kết hợp với các từ vựng về mua sắm trong tiếng anh để tạo thành các ví dụ sau đây:
- I will wait for the next sale to buy this computer. (Tôi sẽ đợi đợt giảm giá sắp tới để mua chiếc máy tính này).
- She often overspends, as a result; she is eating instant noodles now. (Cô ấy thường xuyên tiêu quá tay nên bây giờ cô ấy đang ăn mì gói).
- I find window shopping interesting. (Tôi cảm thấy ngắm đồ mà không mua rất thú vị).
- We will exchange these shoes with no fee if they are damaged within 5 days of purchase. (Chúng tôi sẽ đổi trả hàng miễn phí nếu đôi giày này bị hư trong vòng 5 ngày kể từ ngày mua).
- My mother is a master bargainer. (Mẹ tôi chính là bậc thầy trả giá).
Từ vựng về các nhân vật xuất hiện trong các địa điểm mua sắm
Tại các địa điểm mua sắm, những nhân vật nào sẽ thường xuyên xuất hiện. Hãy ghi nhớ ngay các từ vựng tiếng Anh dưới đây để dễ dàng gọi và nhờ họ giúp đỡ khi cần thiết nhé.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Customer | /ˈkʌstəmə(r)/ | Khách hàng |
Shopper | /ˈʃɒpə(r)/ | Người mua sắm |
Cashier | /kæˈʃɪə(r)/ | Nhân viên thu ngân |
Sales assistant | /seɪlz əˈsɪstənt/ | Nhân viên bán hàng |
Store manager | /stɔː ˈmænɪdʒə(r)/ | Quản lý cửa hàng |
Security guard | /sɪˈkjʊərəti ɡɑːd/ | Nhân viên bảo vệ |
Delivery person | /dɪˈlɪvəri ˈpɜːsn/ | Nhân viên giao hàng |
Cleaner | /ˈkliːnə(r)/ | Nhân viên vệ sinh |
Window shopper | /ˈwɪndəʊ ˈʃɒpə(r)/ | Người đi ngắm hàng không mua |
Store owner | /stɔːr ˈəʊnə(r)/ | Chủ cửa hàng |
Vendor | /ˈvendə(r)/ | Người bán hàng rong, tiểu thương |
Tailor | /ˈteɪlə(r)/ | Thợ may (nếu ở tiệm quần áo) |
Pharmacist | /ˈfɑːməsɪst/ | Dược sĩ (tại hiệu thuốc) |
Butcher | /ˈbʊtʃə(r)/ | Người bán thịt |
Baker | /ˈbeɪkə(r)/ | Thợ làm bánh / người bán bánh |
Các ví dụ có sử dụng từ vựng về mua sắm trong bảng:
- The security guards are chasing a thief at the cosmetic store. (Nhân viên bảo vệ đang đuổi bắt tên cướp tại cửa hàng mỹ phẩm).
- Street vendors are not allowed to sell in the area in front of the school. (Những người bán hàng rong không được phép bán hàng ở khu vực trước trường).
- The sales assistant is introducing me to the new product. (Người bán hàng đang quảng cáo sản phẩm mới cho tôi).
- Ben Thanh market welcomes thousands of foreign customers every year. (Chợ bến thành chào đón hàng nghìn lượt khách hàng nước ngoài mỗi năm).
Từ vựng về mua sắm và thanh toán trong tiếng Anh
Những nhân vật xuất thường có mặt tại các khu mua sắm.
Hiện nay, bên cạnh việc trả tiền mặt, khách hàng còn có rất nhiều phương thức thanh toán khác. Hãy cùng tienganhgiaotiepvn xem qua các từ vựng về mua sắm liên quan đến việc thanh toán dưới đây nhé.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Checkout | /ˈtʃekaʊt/ | Quầy thanh toán |
Cashier | /kæˈʃɪə(r)/ | Nhân viên thu ngân |
Credit card | /ˈkredɪt kɑːd/ | Thẻ tín dụng |
Debit card | /ˈdebɪt kɑːd/ | Thẻ ghi nợ |
Pay in cash | /peɪ ɪn kæʃ/ | Trả bằng tiền mặt |
Pay by card | /peɪ baɪ kɑːd/ | Trả bằng thẻ |
Scan the barcode/QR code | /skæn ðə ˈbɑːkəʊd/ | Quét mã vạch/mã QR |
Receipt | /rɪˈsiːt/ | Hóa đơn |
Total amount | /ˈtəʊtl əˈmaʊnt/ | Tổng số tiền |
Change | /tʃeɪndʒ/ | Tiền thừa |
Exact amount | /ɪɡˈzækt əˈmaʊnt/ | Số tiền chính xác |
Enter your PIN | /ˈentə jɔː pɪn/ | Nhập mã PIN |
Contactless payment | /ˈkɒntæktləs ˈpeɪmənt/ | Thanh toán không chạm |
Mobile payment | /ˈməʊbaɪl ˈpeɪmənt/ | Thanh toán qua điện thoại |
Ask for a receipt | /ɑːsk fɔː ə rɪˈsiːt/ | Yêu cầu hóa đơn |
Refund | /ˈriːfʌnd/ | Hoàn tiền |
Exchange | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Đổi hàng |
Queue | /kjuː/ | Xếp hàng chờ |
Bag the items | /bæɡ ði ˈaɪtəmz/ | Bỏ hàng vào túi |
Loyalty card | /ˈlɔɪəlti kɑːd/ | Thẻ thành viên |
Thông qua các từ vựng về mua sắm trong bảng trên, chúng tôi sẽ lập thành một vài ví dụ để bạn nắm bắt được cách sử dụng nhé.
- If you don’t have cash, you can pay by card. (Nếu bạn không có tiền mặt, bạn có thể thanh toán bằng thẻ).
- Credit cards have become a popular payment method in recent years. (Thẻ tín dụng trở thành phương thức thanh toán phổ biến trong những năm gần đây).
- Sorry for the bad experience at our restaurant. Could you please provide me with your bank account number so I can refund you. (Xin lỗi vì những trải nghiệm không tốt tại nhà hàng của chúng tôi. Mong bạn có thể cung cấp cho tôi số tài khoản ngân hàng để tôi hoàn tiền lại cho bạn).
- Please scan the QR code here and pay. (Hãy quét mã vạch ở đây và thanh toán).
Từ vựng về các dịch vụ tại khu mua sắm
Bên cạnh hoạt động mua sắm, tại các khu buôn bán, đặc biệt là trung tâm thương mại còn có thêm những tiện ích, dịch vụ khác nhằm hỗ trợ quá trình tham quan và trải nghiệm của bạn. Dưới đây là một số từ vựng về mua sắm dùng để chỉ các dịch vụ, tiện ích.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Customer service | /ˈkʌstəmə ˈsɜːvɪs/ | Dịch vụ chăm sóc khách hàng |
Information desk | /ˌɪnfəˈmeɪʃn desk/ | Quầy thông tin |
Lost and found | /lɒst ənd faʊnd/ | Quầy đồ thất lạc |
Parking service | /ˈpɑːkɪŋ ˈsɜːvɪs/ | Dịch vụ giữ xe |
Valet parking | /ˈvæleɪ ˈpɑːkɪŋ/ | Dịch vụ đỗ xe hộ |
Free wifi | /friː ˈwaɪfaɪ/ | Wifi miễn phí |
Restroom | /ˈrestrʊm/ | Nhà vệ sinh |
Baby changing station | /ˈbeɪbi ˈtʃeɪndʒɪŋ ˈsteɪʃn/ | Khu thay tã cho bé |
Delivery service | /dɪˈlɪvəri ˈsɜːvɪs/ | Dịch vụ giao hàng |
Gift wrapping | /ɡɪft ˈræpɪŋ/ | Gói quà |
Home delivery | /həʊm dɪˈlɪvəri/ | Giao hàng tận nhà |
ATM | /ˌeɪ tiː ˈem/ | Máy rút tiền tự động |
Currency exchange | /ˈkʌrənsi ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Đổi ngoại tệ |
Food court | /fuːd kɔːt/ | Khu ăn uống |
Entertainment area | /ˌentəˈteɪnmənt ˈeəriə/ | Khu vui chơi giải trí |
Locker rental | /ˈlɒkə ˈrentl/ | Dịch vụ thuê tủ để đồ |
Personal shopper | /ˈpɜːsənl ˈʃɒpə(r)/ | Người hỗ trợ tư vấn mua sắm cá nhân |
Cleaning service | /ˈkliːnɪŋ ˈsɜːvɪs/ | Dịch vụ vệ sinh |
Wheelchair service | /ˈwiːltʃeə ˈsɜːvɪs/ | Dịch vụ xe lăn |
Charging station | /ˈtʃɑːdʒɪŋ ˈsteɪʃn/ | Trạm sạc điện thoại |
Với những từ vựng về mua sắm và các dịch vụ tiện ích khác, bạn có thể dùng để hỏi các bảo vệ hoặc nhân viên tại khu mua sắm như sau:
- Excuse me, where is the ATM? (Xin lỗi, cây ATM ở đâu vậy?).
- If you lost your child at the mall, you should come to ask for support at the information desk. (Nếu bạn bị lạc mất con trong trung tâm thương mại, bạn nên đến quấy thông tin để nhờ giúp đỡ)
- There is a baby changing station next to the restroom. (Có một khu thay tã cho em bé ở bên cạnh nhà vệ sinh).
- Aeon Mall has home delivery service. (Aeon Mall có dịch vụ giao hàng tận nhà).
Tính từ miêu tả về giá cả khi mua sắm
Tính từ miêu tả về các mức độ giá cả.
Khi mua sắm, một điều mà các khách hàng vô cùng quan tâm chính là giá cả của các mặt hàng. Để nói về giá cao hay thấp, bạn hãy nhanh tay ghi chú lại các từ vựng về mua sắm và giá cả trong bảng dưới đây nhé.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Cheap | /tʃiːp/ | Rẻ |
Expensive | /ɪkˈspensɪv/ | Đắt |
Affordable | /əˈfɔːdəbl/ | Có giá phải chăng |
Reasonable | /ˈriːznəbl/ | Hợp lý |
Overpriced | /ˌəʊvəˈpraɪst/ | Đắt quá mức |
Costly | /ˈkɒstli/ | Tốn kém |
High-priced | /ˌhaɪ ˈpraɪst/ | Giá cao |
Low-priced | /ˌləʊ ˈpraɪst/ | Giá thấp |
Inexpensive | /ˌɪnɪkˈspensɪv/ | Rẻ, không đắt |
Dirt cheap | /ˌdɜːt ˈtʃiːp/ | Rẻ như cho |
Reasonably priced | /ˈriːznəbli praɪst/ | Được định giá hợp lý |
Budget-friendly | /ˈbʌdʒɪt ˈfrendli/ | Thân thiện với túi tiền |
Steep | /stiːp/ | Đắt đứng tim (thường là bất ngờ) |
Value for money | /ˈvæljuː fə ˈmʌni/ | Đáng đồng tiền |
Hãy cùng tienganhgiaotiepvn sử dụng các từ vựng theo chủ đề giá cả để nói về các mặt hàng khi mua sắm nhé.
- The dress is quite cheap. (Chiếc đầm này khá rẻ).
- This teddy bear is sold at a reasonable price. (Chú gấu bông này được bán với giá hợp lý).
- Cocoon beauty products are budget-friendly. (Các sản phẩm làm đẹp của Cocoon rất thân thiện với túi tiền).
- Although this necklace is too expensive, it’s worth it. (Mặc dù chiếc vòng cổ này quá đắt, nhưng nó đáng tiền).
Những thành ngữ liên quan đến mua sắm (shopping)
Những idiom về chủ đề mua sắm.
Khi nói về từ vựng về mua sắm, chúng ta không thể nào không nói đến các thành ngữ về chủ đề mua sắm dưới đây.
- Tighten someone’s belt: Thắt lưng buộc bụng (giảm chi tiêu)
Ex: I have invested all my money in buying a new PC, therefore; I have to tighten my belt this month. (Tôi đã đầu tư hết tiền vào dàn PC mới, cho nên tôi phải giảm chi tiêu trong tháng này).
- Splash out on something: Chi mạnh tay vào thứ gì đó
Ex: She splashed out on cosmetics yesterday. (Cô ấy đã chi rất mạnh tay cho mỹ phẩm vào hôm qua).
- Cost an arm and a leg: Đắt cắt cổ, quá đắt
Ex: This electric car costs an arm and a leg. (Chiếc xe điện này đắt cắt cổ).
- Shop till you drop: Mua sắm cho đến khi kiệt sức
Ex: Whenever I feel stressed, I will shop till I drop. (Mỗi khi tôi cảm thấy căng thẳng, tôi sẽ đi mua sắm cho đến khi kiệt sức).
- Buy something for a song: Mua với giá rất rẻ
Ex: I cannot believe that I bought this Iphone for a song. (Tôi không thể tin được rằng tôi đã mua chiếc Iphone này với giá rất rẻ).
Tổng kết
Toàn bộ từ vựng về mua sắm và các thành ngữ cùng chủ đề đã được tienganhgiaotiepvn tổng hợp chi tiết cùng ví dụ sinh động. Ngoài ra, vẫn còn rất nhiều từ vựng theo chủ đề khác sẽ được chúng tôi thực hiện trong thời gian sắp tới.