Từ vựng về quản lý thời gian cực hay sẽ được tienganhgiaotiepvn tổng hợp chi tiết trong bài viết sau đây. Bất kể bạn có đang giao tiếp bình thường hay thi IELTS Speaking, bạn đều có thể sử dụng những từ vựng này để nói về cách bản thân đã phân bổ thời gian trong một ngày.
Tổng hợp 100+ từ vựng về quản lý thời gian (Time management)
Những từ vựng về chủ đề quản lý thời gian thông dụng.
- Time management /taɪm ˈmænɪdʒmənt/: Quản lý thời gian.
Time management là một topic rất phổ biến, đặc biệt là trong các bài thi nói IELTS. Để có thể tự tin diễn tả cách mà bản thân đã sắp xếp công việc trong một ngày nhằm cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
Bạn hãy mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của mình bằng cách học và vận dụng các từ vựng về quản lý thời gian nhé.
Từ vựng về các phương pháp quản lý thời gian
Các nhà nghiên cứu chứng thực và công bố nhiều phương pháp hiệu quả để quản lý thời gian. Hãy cùng xem những từ vựng về quản lý thời gian về các phương pháp này nhé.
- Pomodoro Technique (Phương pháp quả cà chua): Phương pháp chia nhỏ thời gian làm việc để nâng cao hiệu suất. Chúng ta sẽ làm việc trong 25 phút và nghỉ ngơi 5 phút. Sau 4 phiên làm việc như thế, ta sẽ nghỉ dài 15 đến 30 phút.
- Time Blocking (Khối thời gian): Đối với phương pháp này, bạn sẽ chia thời gian trong một ngày thành các khối. Mỗi khối thời gian sẽ dùng để thực hiện hoặc giải quyết một công việc nào đó.
- Eisenhower Matrix (Ma trận Eisenhower): Chia các công việc thành 4 nhóm “Quan trọng – Khẩn Cấp, Quan trọng – Không khẩn cấp, Khẩn cấp – Không quan trọng, Không khẩn cấp – Không quan trọng”. Sau đó, ta ưu tiên giải quyết các công việc theo thứ tự từ Quan trọng – Khẩn cấp đến Không khẩn cấp – Không quan trọng.
Từ vựng về quản lý thời gian liên quan đến tính đúng giờ
Điều quan trọng khi quản lý thời gian chính là việc bạn sắp xếp, phân bổ các khoản thời gian như thế nào để đảm bảo làm gì đó đúng giờ, hoặc hoàn thành công việc đúng thời hạn.
Vậy nếu hoàn thành kịp lúc thì nói như thế nào, và nếu trễ hạn thì sử dụng từ vựng gì? Các từ vựng về quản lý thời gian bên dưới sẽ là lời giải đáp hoàn hảo.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Punctual | /ˈpʌŋktʃuəl/ | Đúng giờ |
Punctuality | /ˌpʌŋktʃuˈæləti/ | Sự đúng giờ |
On time | /ɒn taɪm/ | Đúng giờ (đến/thực hiện việc gì đúng giờ) |
In time | /ɪn taɪm/ | Kịp lúc (vừa kịp để làm gì đó) |
Early | /ˈɜːli/ | Sớm |
Late | /leɪt/ | Muộn, trễ |
Delay | /dɪˈleɪ/ | Sự trì hoãn, hoãn lại |
Tardy | /ˈtɑːdi/ | Đi trễ (thường dùng trong trường học Mỹ) |
Time-conscious | /taɪm ˈkɒnʃəs/ | Có ý thức về thời gian |
Prompt | /prɒmpt/ | Nhanh chóng, đúng giờ |
Be behind schedule | /bi bɪˈhaɪnd ˈʃedjuːl/ | Trễ tiến độ |
Be ahead of schedule | /bi əˈhed əv ˈʃedjuːl/ | Trước thời hạn |
Bạn hãy thử sử dụng các từ vựng về quản lý thời gian trong bản trên và tạo thành một vài ví dụ nhé.
- She always arrives at work on time regardless of good or bad weather. (Cô ấy luôn đến làm việc đúng giờ bất kể thời tiết tốt hay xấu).
- Since the team leader has resigned and there is no replacement, this project has been behind schedule. (Vì trưởng nhóm đã từ chức và không có người thay thế nên dự án này đã bị chậm tiến độ).
- If you were time-conscious, you wouldn’t have been late for your first day of work. (Nếu bạn có ý thức về thời gian, bạn đã không đi trễ trong ngày làm việc đầu tiên).
- Punctuality is a mandatory requirement when going to work at all companies. (Đúng giờ là yêu cầu bắt buộc khi đi làm tại tất cả mọi công ty).
- To guarantee that my assigned tasks are always done ahead of schedule, I use the Time Blocking method to divide them into groups based on their necessity. (Để đảm bảo các nhiệm vụ được giao luôn được hoàn thành trước thời hạn, tôi sử dụng phương pháp Khối thời gian để chia chúng thành các nhóm dựa trên mức độ cần thiết).
Từ vựng về quản lý thời gian liên quan đến lịch trình, thời gian biểu
Từ vựng về các lịch trình, danh sách, thời gian biểu.
Để có thể quản lý thời gian hiệu quả, ta cần phải lập danh sách hoặc lịch trình các công việc trong một khoảng thời gian nhất định. Đây cũng chính là nền móng cho các phương pháp quản lý thời gian ở trên. Hãy cùng xem qua những từ vựng về quản lý thời gian thông qua thời gian biểu nhé.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Schedule | /ˈʃedjuːl/ (UK), /ˈskedʒuːl/ (US) | Thời gian biểu, lịch trình |
Timetable | /ˈtaɪmteɪbl/ | Thời khóa biểu, bảng lịch |
Daily routine | /ˈdeɪli ruːˈtiːn/ | Thói quen hàng ngày |
Weekly planner | /ˈwiːkli ˈplænə(r)/ | Sổ/lịch kế hoạch hàng tuần |
Agenda | /əˈdʒendə/ | Lịch trình cuộc họp, chương trình nghị sự |
Calendar | /ˈkælɪndə(r)/ | Lịch (giấy, kỹ thuật số) |
Time slot | /taɪm slɒt/ | Khoảng thời gian cụ thể |
Appointment | /əˈpɔɪntmənt/ | Cuộc hẹn, lịch hẹn |
Deadline | /ˈdedlaɪn/ | Hạn chót, thời hạn |
Fixed schedule | /fɪkst ˈʃedjuːl/ | Lịch cố định |
Flexible schedule | /ˈfleksəbl ˈʃedjuːl/ | Lịch linh hoạt |
Block of time | /blɒk əv taɪm/ | Khung thời gian liền mạch |
Sau khi đã tìm hiểu về các từ vựng liên quan đến lịch trình, thời gian biểu, bạn hãy xem qua các ví dụ sau đây để hiểu rõ hơn cách sử dụng nhé.
- At the weekend, I will create a new weekly planner that contains all tasks that should be done within the next week. (Vào cuối tuần, tôi sẽ tạo một kế hoạch tuần mới bao gồm tất cả các nhiệm vụ cần thực hiện trong tuần tới).
- Before working, I will check my fixed schedule to see what is planned for today. (Trước khi làm việc, tôi sẽ kiểm tra lịch trình cố định của mình để xem hôm nay đã có kế hoạch gì).
- I usually write down my to-do list on my paper calendar. (Tôi thường những việc cần làm lên quyển lịch giấy cầm tay của tôi).
- A detailed agenda for the meeting will be sent to all members via email. (Lịch trình cuộc họp chi tiết sẽ được gửi cho tất cả các thành viên thông qua email).
Từ vựng về các mốc giới hạn thời gian
Mục đích của quản lý thời gian là để chúng ta có thể hoàn thành công việc hoặc điều gì đó trước mốc thời gian nào đó. Vậy bạn đã biết các từ vựng về quản lý thời gian nói về các mốc này chưa? Nếu chưa thì hãy xem qua các từ vựng tiếng Anh trong bảng sau đây nhé.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Time limit | /taɪm ˈlɪmɪt/ | Giới hạn thời gian |
Deadline | /ˈdedlaɪn/ | Hạn chót, thời hạn cuối |
Due date | /djuː deɪt/ | Ngày đến hạn, ngày nộp |
Time constraint | /taɪm kənˈstreɪnt/ | Hạn chế về thời gian |
Time pressure | /taɪm ˈpreʃə(r)/ | Áp lực thời gian |
Limited time | /ˈlɪmɪtɪd taɪm/ | Thời gian giới hạn |
Cut-off time | /ˈkʌt ɒf taɪm/ | Thời điểm kết thúc hoặc ngừng nhận (hồ sơ, bài làm, v.v.) |
Within the time frame | /wɪˈðɪn ðə taɪm freɪm/ | Trong khung thời gian |
Run out of time | /rʌn aʊt əv taɪm/ | Hết thời gian |
Beat the clock | /biːt ðə klɒk/ | Làm xong trước thời gian quy định (idiom) |
Một số ví dụ về từ vựng quản lý thời gian trong trường hợp sắp đến hạn kết thúc:
- The deadline for submitting presentation files has been extended to March 12. (Thời hạn nộp file bài viết thuyết trình được gia hạn đến ngày 12/3).
- Thanks to applying the Eisenhower Matrix, I completely beat the clock. (Nhờ áp dụng Ma trận Eisenhower, tôi đã làm xong việc hoàn toàn trước thời gian quy định).
- Time is so tight. We have to finish this song within 2 days. (Thời gian gấp quá. Chúng ta phải hoàn thành bài hát này trong vòng 2 ngày).
Một số phrasal verb về quản lý thời gian hiệu quả
Những cụm động từ nói về việc quản lý thời gian.
Bên cạnh những từ vựng về quản lý thời gian, bạn hãy sử dụng thêm các phrasal verb cùng nói về chủ đề này nhé. Tienganhgiaotiepvn cũng rất khuyến khích bạn sử dụng các cụm động từ để câu văn thêm phong phú.
- Stick to: Tuân thủ theo cái gì đó.
Ex: He completely sticks to his timetable. (Anh ấy tuyệt đối tuân thủ theo thời gian biểu của mình).
- Put off: Trì hoãn
Ex: You should never put off important tasks. (Bạn tuyệt đối không được trì hoãn các công việc quan trọng).
- Set aside (time): Dành thời gian riêng cho việc gì đó
Ex: I set aside 2 hours a day to learn English. (Tôi dành ra 2 giờ mỗi ngày để học tiếng Anh).
- Cut down on: Giảm thời gian cho việc gì đó để làm một việc khác
Ex: Johny decided to cut down on playing League of Legends to focus on studying for the final exam. (Johny quyết định ngừng chơi Liên Minh Huyền Thoại để tập trung học cho kỳ thi cuối kỳ).
Những idiom liên quan đến từ vựng về quản lý thời gian
Những thành ngữ thường được dùng bên cạnh các từ vựng về quản lý thời gian.
Thành ngữ tiếng Anh cũng thường được sử dụng song song với các từ vựng về quản lý thời gian. Điều này sẽ giúp miêu tả chi tiết hơn về cách mà bạn phân bổ, điều khiển thời gian của mình, hoặc nhấn mạnh về tầm quan trọng của thời gian.
- Time is money: Thời gian là vàng bạc.
Ex: Time is money, don’t let it pass by meaninglessly. (Thời gian là vàng, đừng để nó trôi qua một cách vô nghĩa).
- Against the clock: Chạy đua với thời gian.
Ex: We are against the clock to submit the design for our client tomorrow. (Chúng tôi đang chạy đua với thời gian để nộp bản thiết kế cho khách vào ngày mai).
- In the nick of time: Vừa kịp lúc, kịp thời
Ex: The firefighters arrived in the nick of time and successfully rescued all the people in the building. (Lực lượng cứu hỏa đã đến kịp thời và giải cứu thành công toàn bộ mọi người trong tòa nhà).
- Kill time: Giết thời gian
Ex: I often read newspapers online to kill time while waiting for the bus. (Tôi thường đọc báo online để giết thời gian trong khi chờ xe buýt).
Tổng kết
Từ vựng về quản lý thời gian trong bài viết trên chắc chắn sẽ giúp bạn tự tin nói về cách bản thân đã phân chia thời gian như thế nào trong một ngày. Ngoài ra, nếu bạn muốn sử dụng thời gian của mình hiệu quả hơn, bạn hãy thử áp dụng các phương pháp mà tienganhgiaotiepvn đã đề xuất nhé. Theo dõi trang để học thêm các từ vừng theo chủ đề trong cuộc sống nữa nhé.