📢 TIN MỚI TRÊN BLOG: 📘 Vừa cập nhật: "100+ Cụm động từ thông dụng giúp bạn nói như người bản xứ" 🔥 | ✍️ Mới ra mắt: Chuyên mục luyện viết tiếng Anh hàng ngày – thực hành cùng ví dụ thực tế ✨ | 🧠 Học cùng blog: 20 chủ đề luyện nói theo tình huống – từ phỏng vấn đến du lịch! 💬 | 📩 Đăng ký bản tin để nhận tài liệu PDF miễn phí mỗi tuần 🎁 | 🎧 Khám phá ngay: Top 10 podcast học tiếng Anh dễ nghe – kèm từ vựng giải nghĩa! 🎙️ | 🎯 Bài viết nổi bật: “Bí kíp ghi nhớ từ vựng lâu hơn – học ít, nhớ lâu” ✅ | 📚 Tổng hợp: Bộ 12 thì tiếng Anh kèm bài tập luyện tập thực tế 🔁 | 💡 Mẹo học: Học idioms mỗi ngày – đơn giản và dễ nhớ hơn bạn nghĩ! 💬

100+ từ vựng về thực phẩm và dinh dưỡng (Food and nutrition)

Từ vựng về thực phẩm và dinh dưỡng là một trong những chủ đề rộng nhất. Để có thể chinh phục được topic này, bạn cũng sẽ cần tốn khá nhiều công sức để tìm tòi hết toàn bộ từ vựng tiếng Anh.

Do đó, để bạn không phải mất quá nhiều thời gian tìm tài liệu, tienganhgiaotiepvn đã tổng hợp hơn 100 từ vựng về chủ đề Food and nutrition trong bài viết dưới đây.

Trọn bộ 100+ từ vựng về thực phẩm và dinh dưỡng

100+ từ vựng về thực phẩm và dinh dưỡng (food và nutrition).

100+ từ vựng về thực phẩm và dinh dưỡng (food và nutrition).

Mọi từ vựng liên quan đến chủ đề Food and nutrition đều sẽ được tổng hợp trong bài viết. Bên cạnh đó, tienganhgiaotiepvn còn mang đến bạn những nhóm từ vựng về thực phẩm và dinh dưỡng liên quan đến các chất dinh dưỡng cần thiết của con người.

Từ vựng về các món ăn trong một bữa ăn (Meal)

Trong một bữa ăn cơ bản, chúng ta sẽ cần có những loại món ăn gì? Hãy xem qua các từ vựng về thực phẩm và dinh dưỡng sau đây nhé.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Appetizer (n) /ˈæpɪtaɪzə(r)/ Món khai vị
Main course (n) /ˌmeɪn ˈkɔːs/ Món chính
Side dish (n) /ˈsaɪd dɪʃ/ Món ăn kèm
Dessert (n) /dɪˈzɜːt/ Món tráng miệng
Soup (n) /suːp/ Súp/Canh

Dưới đây là một số ví dụ có sử dụng các từ vựng về thực phẩm và dinh dưỡng trong bảng trên:

  • Most meals at my house will not have an appetizer. (Đa số các bữa ăn tại nhà tôi sẽ không có món khai vị).
  • The main course will include 5 dishes: 2 meat dishes, 2 fried dishes and 1 hot pot. (Món chính sẽ gồm có 5 món, 2 món thịt, 2 món đồ chiên và 1 món lẩu).
  • We like to eat fresh fruit for dessert. (Chúng tôi thích ăn tráng miệng bằng trái cây tươi).

Từ vựng về thực phẩm và dinh dưỡng liên quan đến các loại bột (Flour)

Bột chính là một nguyên liệu chính để tạo nên nhiều loại thực phẩm như bánh ngọt, cháo,… Do đó, tienganhgiaotiepvn đã tìm tòi và tổng hợp toàn bộ các từ vựng về thực phẩm và dinh dưỡng liên quan đến các loại bột.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Flour (n) /flaʊə(r)/ Bột mì
Wheat flour (n) /wiːt flaʊə(r)/ Bột lúa mì
All-purpose flour (n) /ɔːl ˈpɜːpəs flaʊə(r)/ Bột đa dụng
Cake flour (n) /keɪk flaʊə(r)/ Bột làm bánh
Bread flour (n) /bred flaʊə(r)/ Bột làm bánh mì
Whole wheat flour (n) /həʊl wiːt flaʊə(r)/ Bột nguyên cám (nguyên hạt)
Gluten-free flour (n) /ˌɡluːtn friː flaʊə(r)/ Bột không chứa gluten
Rice flour (n) /raɪs flaʊə(r)/ Bột gạo
Corn flour (n) /kɔːn flaʊə(r)/ Bột bắp
Cornstarch (n) /ˈkɔːnstɑːtʃ/ Tinh bột ngô (bột bắp mịn)
Tapioca flour (n)

Tapioca starch (n)

/ˌtæpiˈəʊkə flaʊə(r)/

/ˌtæpiˈəʊkə stɑːtʃ/

Bột năng
Potato starch (n) /pəˈteɪtəʊ stɑːtʃ/ Tinh bột khoai tây
Oat flour (n) /əʊt flaʊə(r)/ Bột yến mạch
Almond flour (n) /ˈɑːmənd flaʊə(r)/ Bột hạnh nhân
Coconut flour (n) /ˈkəʊkənʌt flaʊə(r)/ Bột dừa
Soy flour (n) /sɔɪ flaʊə(r)/ Bột đậu nành
Buckwheat flour (n) /ˈbʌkwiːt flaʊə(r)/ Bột kiều mạch
Chickpea flour (n) /ˈʧɪkpiː flaʊə(r)/ Bột đậu gà
Arrowroot flour (n) /ˈærəʊruːt flaʊə(r)/ Bột dong

Sau đây là một số ví dụ mô tả về công dụng của các loại bột trong việc tạo ra các loại thực phẩm hiện nay:

  • All of the banh mi you eat is made with bread flour. (Những chiếc bánh mì mà bạn ăn được làm từ bột bánh mì).
  • Tapioca starch helps to make food chewy. (Bột năng giúp tạo độ dai cho món ăn).
  • All-purpose flour can be used for many types of food, such as cake, cookies, and soup. (Bột đa dụng có thể dùng để làm nhiều loại thực phẩm như bánh ngọt, bánh quy và súp).

Từ vựng về thực phẩm làm từ trứng (Egg)

Từ vựng về thực phẩm và dinh dưỡng về các loại trứng.

Từ vựng về thực phẩm và dinh dưỡng về các loại trứng.

Bên cạnh bột mì thì trứng cũng là một loại thực phẩm vô cùng phổ biến và dễ chế biến. Hãy cùng tienganhgiaotiepvn xem qua các loại trứng và những từ vựng về thực phẩm và dinh dưỡng từ trứng nhé.

Từ vựng về các loại trứng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Egg (n) /eɡ/ Trứng
Chicken egg (n) /ˈtʃɪkɪn eɡ/ Trứng gà
Duck egg (n) /dʌk eɡ/ Trứng vịt
Quail egg (n) /kweɪl eɡ/ Trứng cút
Salted egg (n) /ˈsɔːltɪd eɡ/ Trứng muối
Century egg (n) /ˈsentʃəri eɡ/ Trứng bắc thảo (hột vịt bách thảo)
Balut (n) /bəˈluːt/ Trứng vịt lộn
Egg yolk (n) /eɡ jəʊk/ Lòng đỏ trứng
Egg white (n) /eɡ waɪt/ Lòng trắng trứng
Raw egg (n) /rɔː eɡ/ Trứng sống
Boiled egg (n) /bɔɪld eɡ/ Trứng luộc
Fried egg (n) /fraɪd eɡ/ Trứng chiên

Sau khi đã có vốn từ vựng về thực phẩm và dinh dưỡng về trứng và những món ăn làm từ trứng, bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau đây để nói về những loại thực phẩm này.

  • To lose weight, I only eat 2 boiled eggs for breakfast. (Để giảm cân, tôi chỉ ăn 2 quả trứng luộc vào buổi sáng).
  • Most of the restaurants in my local area usually serve egg salad as an appetizer. (Đa số các nhà hàng ở địa phương của tôi thường dùng salad trứng làm món khai vị).
  • I find Tamago sushi delicous and reasonable. (Tôi cảm thấy Sushi trứng kiểu Nhật rất ngon và vừa túi tiền).
  • Whenever I can’t decide what to eat, I will eat an omelette with white rice. (Bất cứ khi nào tôi không thể quyết định ăn gì, tôi sẽ ăn trứng tráng với cơm trắng).
  • My most favourite part of the Trung thu cake is the salted egg. (Phần mà tôi yêu thích nhất trong chiếc bánh trung thu là cái trứng muối).

Từ vựng về thực phẩm và dinh dưỡng liên quan đến các loại sữa

Sữa chính là nguồn thực phẩm thiết yếu của con người kể từ khi sinh ra cho đến suốt quá trình trưởng thành. Vậy hiện nay đang có các loại sữa gì được sử dụng rộng rãi?

Từ vựng (Loại từ) Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Cow milk (n) /kaʊ mɪlk/ Sữa bò
Goat milk (n) /ɡəʊt mɪlk/ Sữa dê
Buffalo milk (n) /ˈbʌfələʊ mɪlk/ Sữa trâu
Almond milk (n) /ˈɑːmənd mɪlk/ Sữa hạnh nhân
Soy milk (n) /sɔɪ mɪlk/ Sữa đậu nành
Coconut milk (n) /ˈkəʊkənʌt mɪlk/ Nước cốt dừa / sữa dừa
Oat milk (n) /əʊt mɪlk/ Sữa yến mạch
Rice milk (n) /raɪs mɪlk/ Sữa gạo
Condensed milk (n) /kənˈdenst mɪlk/ Sữa đặc
Evaporated milk (n) /ɪˈvæpəreɪtɪd mɪlk/ Sữa cô đặc không đường
Powdered milk (n) /ˈpaʊdəd mɪlk/ Sữa bột
Skimmed milk (n) /skɪmd mɪlk/ Sữa tách béo
Whole milk (n) /həʊl mɪlk/ Sữa nguyên kem
Lactose-free milk (n) /ˈlæktəʊs friː mɪlk/ Sữa không chứa lactose
Plant-based milk (n) /plɑːnt beɪst mɪlk/ Sữa có nguồn gốc thực vật

Hãy cùng tienganhgiaotiepvn thử sáng tạo ra các câu tiếng Anh với những từ vựng về thực phẩm và dinh dưỡng trên nhé.

  • Because I’m allergic to cow milk, I’ve been drinking almond milk since I was a child. (Vì dị ứng với sữa bò nên tôi đã uống sữa hạnh nhân từ nhỏ).
  • Lactose-free milk will not cause stomach ache for people with lactose allergies. (Sữa không chứa lactose sẽ không gây đau bụng cho người dị ứng lactose).
  • I like coconut milk because of its rich taste. (Tôi thích sữa dừa vì hương vị béo ngậy của nó).

Từ vựng về thể loại thịt (Meat)

Thịt chính là nguồn dinh dưỡng chính của con người. Có rất nhiều loại thịt được các tay đầu bếp chế biến thành những món ăn vô cùng đặc sắc. Hãy xem qua từ vựng về thực phẩm và dinh dưỡng về các loại thịt trong bảng dưới đây.

Từ vựng về các loại thịt Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Meat (n) /miːt/ Thịt (nói chung)
Pork (n) /pɔːk/ Thịt heo
Beef (n) /biːf/ Thịt bò
Chicken (n) /ˈtʃɪkɪn/ Thịt gà
Duck (n) /dʌk/ Thịt vịt
Lamb (n) /læm/ Thịt cừu non
Mutton (n) /ˈmʌtn/ Thịt cừu già
Turkey (n) /ˈtɜːki/ Thịt gà tây
Veal (n) /viːl/ Thịt bê
Bacon (n) /ˈbeɪkən/ Thịt muối xông khói
Ham (n) /hæm/ Thịt giăm bông
Sausage (n) /ˈsɔːsɪdʒ/ Xúc xích
Minced meat (n) /mɪnst miːt/ Thịt xay
Ground beef (n) /ɡraʊnd biːf/ Thịt bò xay

Trong bảng trên đây, tienganhgiaotiepvn đã tổng hợp các từ vựng về thực phẩm và dinh dưỡng liên quan đến những món thịt phổ biến nhất và kèm ví dụ minh họa.

  • At the weekend, I usually buy fried chicken for my younger siblings. (Vào cuối tuần, tôi thường mua gà rán cho các em của tôi).
  • Although I don’t really like Indian food, I can’t deny that lamb biryani is extremely delicious. (Mặc dù tôi không quá thích ẩm thực Ấn Độ nhưng tôi không thể phủ nhận một điều rằng món cơm trộn thịt cừu kiểu Ấn Độ ngon xuất sắc).
  • As a vegetarian, I haven’t eaten meat for 7 years. (Là một người ăn chay, tôi đã không ăn thịt được 7 năm rồi).
  • In my opinion, minced meat stir-fried with chiken eggs is the best food ever. (Theo tôi, thịt xay xào cùng với trứng gà chính là mỹ vị nhân gian).
  • I ate turkey on a trip to Europe at Easter. (Tôi đã ăn thịt gà tây trong một chuyến du lịch tại châu Âu vào lễ Phục Sinh).

Từ vựng về thực phẩm và dinh dưỡng về các loại rau, củ, quả (Vegetables)

Rau, củ, quả là các loại thực phẩm giàu chất xơ và nhiều chất dinh dưỡng thiết yếu khác. Dưới đây là các từ vựng về thực phẩm và dinh dưỡng liên qua đến các nhóm thực vật này.

Từ vựng về các loại rau Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Lettuce (n) /ˈletɪs/ Xà lách
Spinach (n) /ˈspɪnɪtʃ/ Rau chân vịt
Cabbage (n) /ˈkæbɪdʒ/ Bắp cải
Kale (n) /keɪl/ Cải xoăn
Water spinach (n) /ˈwɔːtə spɪnɪtʃ/ Rau muống
Mustard greens (n) /ˈmʌstəd ɡriːnz/ Cải xanh
Choy sum (n) /ˈtʃɔɪ sʌm/ Cải ngọt (cải thìa)
Chinese cabbage (n) /ˈʧaɪniːz ˈkæbɪdʒ/ Cải thảo
Morning glory (n) /ˈmɔːnɪŋ ˈɡlɔːri/ Rau muống (tên gọi khác)
Bok choy (n) /bɒk ˈtʃɔɪ/ Cải bẹ trắng
Asparagus (n) /əˈspærəɡəs/ Măng tây
Celery (n) /ˈseləri/ Cần tây
Từ vựng về các loại củ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Carrot (n) /ˈkærət/ Cà rốt
Potato (n) /pəˈteɪtəʊ/ Khoai tây
Sweet potato (n) /swiːt pəˈteɪtəʊ/ Khoai lang
Onion (n) /ˈʌnjən/ Hành tây
Garlic (n) /ˈɡɑːlɪk/ Tỏi
Ginger (n) /ˈdʒɪndʒə(r)/ Gừng
Beetroot (n) /ˈbiːtruːt/ Củ dền
Radish (n) /ˈrædɪʃ/ Củ cải trắng
Taro (n) /ˈtɑːrəʊ/ Khoai môn
Yam (n) /jæm/ Khoai mỡ
Shallot (n) /ʃəˈlɒt/ Hành tím
Daikon (n) /ˈdaɪkɒn/ Củ cải Nhật
Turnip (n) /ˈtɜːnɪp/ Củ cải tròn
Từ vựng về các loại quả Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Apple (n) /ˈæpl/ Táo
Banana (n) /bəˈnɑːnə/ Chuối
Mango (n) /ˈmæŋɡəʊ/ Xoài
Orange (n) /ˈɒrɪndʒ/ Cam
Grapes (n) /ɡreɪps/ Nho
Pineapple (n) /ˈpaɪnæpl/ Dứa
Watermelon (n) /ˈwɔːtəmɛlən/ Dưa hấu
Avocado (n) /ˌævəˈkɑːdəʊ/
Papaya (n) /pəˈpaɪə/ Đu đủ
Guava (n) /ˈɡwɑːvə/ Ổi
Lychee (n) /ˈlaɪtʃiː/ Vải
Passion fruit (n) /ˈpæʃn fruːt/ Chanh dây
Dragon fruit (n) /ˈdræɡən fruːt/ Thanh long
Kiwi (n) /ˈkiːwi/ Kiwi
Durian (n) /ˈdʊəriən/ Sầu riêng
Coconut (n) /ˈkəʊkənʌt/ Dừa
Pomegranate (n) /ˈpɒmɪɡrænɪt/ Lựu

Dựa trên các từ vựng theo chủ đề về những loại rau, củ, quả ở trên, hãy cùng tienganhgiaotiepvn tạo thành những câu tiếng Anh nhé.

  • Although I don’t like eating avocado, I really like avocado smoothie. (Mặc dù tôi không thích ăn bơ, tôi lại rất thích uống sinh tố bơ).
  • We always use onions and garlic as a base for our soup. (Chúng tôi thường dùng hành và tỏi để làm nền cho món súp).
  • My dad cooked cabbage with onion and tomato for dinner. (Ba tôi đã xào bắp cải với hành tây và cà chua cho bữa tối).
  • Mary bought orange juice for me. (Mary đã mua nước cam cho tôi).

Từ vựng về các loại đậu và hạt (Bean & Nut)

Các loại đậu và hạt trong tiếng Anh được gọi là gì.

Các loại đậu và hạt trong tiếng Anh được gọi là gì.

Đậu và hạt cũng là một nhóm thực phẩm giàu dinh dưỡng và được dùng để làm nhiều món ăn cho trẻ nhỏ và người lớn. Vậy các loại đậu trong tiếng Anh sẽ được gọi như thế nào?

Từ vựng về các loại đậu Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Bean (n) /biːn/ Đậu (nói chung)
Soybean (n) /ˈsɔɪbiːn/ Đậu nành
Green bean (n) /ɡriːn biːn/ Đậu que, đậu đũa
Mung bean (n) /mʌŋ biːn/ Đậu xanh
Black bean (n) /blæk biːn/ Đậu đen
Red bean (n) /red biːn/ Đậu đỏ
Kidney bean (n) /ˈkɪdni biːn/ Đậu thận
Chickpea (n) /ˈtʃɪkpiː/ Đậu gà
Lentil (n) /ˈlentl/ Đậu lăng
Pinto bean  (n) /ˈpɪntəʊ biːn/ Đậu Pinto (đốm)
Broad bean (n) /brɔːd biːn/ Đậu tằm
Lima bean (n) /ˈlaɪmə biːn/ Đậu lima
Black-eyed pea (n) /ˌblækaɪd ˈpiː/ Đậu mắt đen
Pea (n) /piː/ Đậu Hà Lan, đậu hạt tròn
Split pea (n) /splɪt piː/ Đậu Hà Lan tách vỏ
Fava bean (n) /ˈfɑːvə biːn/ Đậu răng ngựa
Edamame (n) /ˌedəˈmɑːmeɪ/ Đậu nành non (đậu Nhật luộc)
Từ vựng về các loại hạt Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Nut (n) /nʌt/ Hạt (nói chung)
Peanut (n) /ˈpiːnʌt/ Đậu phộng
Almond (n) /ˈɑːmənd/ Hạnh nhân
Cashew nut (n) /ˈkæʃuː nʌt/ Hạt điều
Pistachio (n) /pɪˈstɑːʃiəʊ/ Hạt dẻ cười
Walnut (n) /ˈwɔːlnʌt/ Quả óc chó
Hazelnut (n) /ˈheɪzəlnʌt/ Hạt phỉ
Macadamia nut (n) /ˌmækəˈdeɪmiə nʌt/ Hạt mắc ca
Chestnut (n) /ˈʧesnʌt/ Hạt dẻ
Brazil nut (n) /brəˈzɪl nʌt/ Hạt Brazil
Pine nut (n) /paɪn nʌt/ Hạt thông
Sunflower seed (n) /ˈsʌnflaʊə siːd/ Hạt hướng dương
Pumpkin seed (n) /ˈpʌmpkɪn siːd/ Hạt bí
Chia seed (n) /ˈʧiːə siːd/ Hạt chia
Flaxseed / Linseed (n) /ˈflæksiːd/ Hạt lanh
Sesame seed (n) /ˈsesəmi siːd/ Hạt mè
Poppy seed (n) /ˈpɒpi siːd/ Hạt anh túc

Với những từ vựng về thực phẩm và dinh dưỡng liên quan đến các loại đậu, hãy cùng chúng tôi tạo thành những mẫu câu thật thú vị nhé.

  • Hazelnuts give a nutty aroma to the chocolate spread. (Hạt phỉ tạo mùi thơm béo cho loại kem phết sô-cô-la).
  • Soybean milk is good for our health. (Sữa đậu nành tốt cho sức khỏe của chúng ta).
  • Many people believe that eating red bean sweet soup on July 7 will help you find your true lover. (Nhiều người tin rằng ăn chè đậu đỏ vào ngày 7 tháng 7 sẽ giúp bạn tìm được tình yêu đích thực).
  • Walnut milk is believed to help children become smarter. (Sữa hạt óc chó được cho là sẽ giúp trẻ em trở nên thông minh hơn).

Từ vựng về các chất dinh dưỡng trong thực phẩm (Nutrient)

Mục đích trong việc ăn uống chính là để cơ thể hấp thụ những dưỡng chất thiết yếu cho cơ thể. Các từ vựng về thực phẩm và dinh dưỡng trong bảng dưới đây chính là tên của các chất dinh dưỡng trong tiếng Anh.

Từ vựng (Loại từ) Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Nutrient (n) /ˈnjuːtriənt/ Chất dinh dưỡng
Protein (n) /ˈprəʊtiːn/ Chất đạm, protein
Carbohydrate (n) /ˌkɑːbəʊˈhaɪdreɪt/ Chất bột đường, tinh bột
Fat (n) /fæt/ Chất béo
Fiber (n) (UK: Fibre) /ˈfaɪbə(r)/ Chất xơ
Vitamin (n) /ˈvɪtəmɪn/ Vitamin
Mineral (n) /ˈmɪnərəl/ Khoáng chất
Calcium (n) /ˈkælsiəm/ Canxi
Iron (n) /ˈaɪən/ Sắt
Zinc (n) /zɪŋk/ Kẽm
Magnesium (n) /mæɡˈniːziəm/ Magiê
Sodium (n) /ˈsəʊdiəm/ Natri
Antioxidant (n) /ˌæntiˈɒksɪdənt/ Chất chống oxy hóa
Omega-3 fatty acid (n) /əʊˈmeɡə θriː ˈfæti ˈæsɪd/ Axit béo omega-3
Cholesterol (n) /kəˈlestərɒl/ Cholesterol
Glucose (n) /ˈɡluːkəʊs/ Đường glucose

Cùng với những từ vựng về thực phẩm và dinh dưỡng trong bảng trên, chúng ta có thể tạo thành các câu mô tả sau đây:

  • Vitamins support various functions such as immunity, vision, and skin health. (Vitamin hỗ trợ nhiều chức năng như miễn dịch, thị lực và sức khỏe da).
  • When you are anemic, you need to supplement iron. (Khi bạn thiếu máu, bạn cần bổ sung thêm chất sắt).
  • To keep your bones and teeth strong, you should eat foods rich in calcium. (Để giữ cho xương và răng chắc khỏe, bạn nên ăn các thực phẩm giàu Canxi).
  • Tea is rich in antioxidants. (Trà rất giàu chất chống oxy hóa).

Từ vựng về các chế độ ăn (Diet)

Từ vựng tiếng Anh về các chế độ ăn phổ biến hiện nay.

Từ vựng tiếng Anh về các chế độ ăn phổ biến hiện nay.

Có những người bị dị ứng với một số loại thực phẩm, hoặc có một số người không thích ăn một nhóm thực phẩm nào đó. Bên cạnh đó, vì vấn đề sức khỏe, nhiều người cần phải tuân theo một chế độ ăn nào đó. Khẩu vị mỗi người khác nhau đã tạo ra nhiều chế độ ăn khác nhau. Hãy cùng xem qua từ vựng về thực phẩm và dinh dưỡng liên quan đến các chế độ ăn nhé.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Balanced diet (n) /ˈbælənst ˈdaɪət/ Chế độ ăn cân bằng
Low-carb diet (n) /ˌləʊ ˈkɑːb ˈdaɪət/ Chế độ ăn ít tinh bột
High-protein diet (n) /ˌhaɪ ˈprəʊtiːn ˈdaɪət/ Chế độ ăn giàu đạm
Low-fat diet (n) /ˌləʊ ˈfæt ˈdaɪət/ Chế độ ăn ít chất béo
Mediterranean diet (n) /ˌmedɪtəˈreɪniən ˈdaɪət/ Chế độ ăn kiểu Địa Trung Hải
Vegetarian diet (n) /ˌvedʒəˈteəriən ˈdaɪət/ Chế độ ăn chay (không thịt, có trứng/sữa)
Vegan diet (n) /ˈviːɡən ˈdaɪət/ Chế độ ăn thuần chay
Ketogenic diet (keto) (n) /ˌkiːtəˈdʒenɪk ˈdaɪət/ Chế độ ăn keto (giàu béo, ít carb)
Paleo diet (n) /ˈpeɪliəʊ ˈdaɪət/ Chế độ ăn thời nguyên thủy
Gluten-free diet (n) /ˌɡluːtn ˈfriː ˈdaɪət/ Chế độ ăn không gluten
Dairy-free diet (n) /ˈdeəri ˌfriː ˈdaɪət/ Chế độ ăn không sữa
Intermittent fasting (n) /ˌɪntəˈmɪtənt ˈfɑːstɪŋ/ Chế độ nhịn ăn gián đoạn
Detox diet (n) /ˈdiːtɒks ˈdaɪət/ Chế độ ăn thải độc
Raw food diet (n) /rɔː fuːd ˈdaɪət/ Chế độ ăn thực phẩm sống
Carnivore diet (n) /ˈkɑːnɪvɔː ˈdaɪət/ Chế độ ăn toàn thịt
  • Because I am 100 kilograms now, I have to follow a low-fat diet. (Bởi vì tôi đang nặng 100 kí, tôi phải tuân theo chế độ ăn ít chất béo).
  • Because I wanted to avoid diseases related to eating meat, I have followed a vegetarian diet for 3 years. (Vì tôi muốn tránh các bệnh liên quan đến thịt nên tôi đã ăn theo chế độ chay được 3 năm).
  • My sister told me to use intermittent fasting to lose weight. (Chị gái tôi bảo tôi áp dụng phương pháp nhịn ăn gián đoạn để giảm cân).

Tổng kết

Từ vựng về thực phẩm và dinh dưỡng, từ thực vật đến động vật, cùng với các chế độ ăn đã được tổng hợp chi tiết trong bài viết trên. Nếu bạn muốn mở rộng thêm vốn từ tiếng Anh, bạn hãy tiếp tục theo dõi tienganhgiaotiepvn để đón đọc thêm các bài viết khác nhé.

Xem thêm tại  100+ từ vựng về công việc và sự nghiệp (Jobs and careers)