Sử dụng các từ vựng về trải nghiệm cá nhân, bạn sẽ có thể chia sẻ chi tiết về những gì mà bạn đã hoặc đang trải qua bằng tiếng Anh. Nếu bạn còn gặp khó khăn khi nói về chủ đề này, hãy ghi chú lại 100+ từ vựng về personal experiences trong bài viết của tienganhgiaotiepvn dưới đây nhé.
100+ từ vựng về trải nghiệm cá nhân trong tiếng Anh
Các từ vựng miêu tả sự kiện hoặc cảm xúc từ những trải nghiệm đặc biệt.
- Personal experiences: Trải nghiệm cá nhân.
Đây là những cảm xúc, suy nghĩ hoặc ý kiến của một người sau khi đã hoặc đang trải qua một sự kiện nào đó trong cuộc sống. Những từ vựng về trải nghiệm cá nhân, từ tích cực đến tiêu cực, đều sẽ được tienganhgiaotiepvn tổng hợp chi tiết dưới đây.
Lưu ý: Mỗi chuyên mục sẽ bao gồm các từ vựng về những sự kiện mang đến trải nghiệm đặc biệt cho người nói và các tính từ để miêu tả cảm xúc khi trải qua sự kiện đó.
Từ vựng về trải nghiệm cá nhân đáng nhớ
Nếu bạn đã có những trải nghiệm tuyệt vời mà bạn sẽ không thể nào quên được, thì hãy sử dụng các từ vựng về trải nghiệm cá nhân đáng nhớ dưới đây để kể về chúng thật chi tiết nhé.
Từ vựng về các sự kiện đáng nhớ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
To travel abroad | /ˈtræv.əl əˈbrɔːd/ | đi du lịch nước ngoài |
To overcome fear | /ˌəʊ.vəˈkʌm fɪər/ | vượt qua nỗi sợ |
To meet new people | /miːt njuː ˈpiː.pəl/ | gặp gỡ người mới |
To achieve a goal | /əˈtʃiːv ə ɡəʊl/ | đạt được mục tiêu |
To attend a special event | /əˈtend ə ˈspeʃ.əl ɪˈvent/ | tham gia sự kiện đặc biệt |
To try something new | /traɪ ˈsʌm.θɪŋ njuː/ | thử điều gì mới |
To take a risk | /teɪk ə rɪsk/ | mạo hiểm |
To make a big decision | /meɪk ə bɪɡ dɪˈsɪʒ.ən/ | đưa ra quyết định lớn |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Unforgettable | /ˌʌn.fəˈɡet.ə.bəl/ | không thể quên |
Once-in-a-lifetime | /wʌns ɪn ə ˈlaɪf.taɪm/ | một lần trong đời |
Breathtaking | /ˈbreθˌteɪ.kɪŋ/ | ngoạn mục, nghẹt thở |
Exciting | /ɪkˈsaɪ.tɪŋ/ | hào hứng, thú vị |
Emotional | /ɪˈməʊ.ʃən.əl/ | cảm động, đầy cảm xúc |
Inspiring | /ɪnˈspaɪə.rɪŋ/ | truyền cảm hứng |
Challenging | /ˈtʃæl.ɪn.dʒɪŋ/ | đầy thách thức |
Eye-Opening | /ˈaɪˌəʊ.pən.ɪŋ/ | mở mang tầm mắt |
Rewarding | /rɪˈwɔː.dɪŋ/ | xứng đáng, bổ ích |
Meaningful | /ˈmiː.nɪŋ.fəl/ | đầy ý nghĩa |
Memorable | /ˈmem.ər.ə.bəl/ | đáng nhớ |
Life-Changing | /ˈlaɪfˌtʃeɪn.dʒɪŋ/ | thay đổi cuộc đời |
Ex:
- I decided to try something new and it was quite challenging at first. (Tôi quyết định thử một điều gì đó mới và nó khá là khó khăn trong khoảng thời gian đầu).
- Yuna achieved her goal to be a champion. It was the most meaningful moment of her life. (Yuna đã đạt được mục tiêu trở thành nhà vô địch. Đó là khoảnh khắc có ý nghĩa nhất trong cuộc đời cô).
- Travelling abroad made me eye-opening. (Đi du lịch nước ngoài đã khiến tôi mở mang tầm mắt).
- I cannot believe that this decision was life-changing. (Tôi không thể tin rằng quyết định này lại thay đổi cuộc đời tôi).
Từ vựng về trải nghiệm cá nhân vui vẻ, hạnh phúc trong tiếng Anh
Các từ vựng về trải nghiệm cá nhân miêu tả sự hạnh phúc, vui vẻ.
Đối với những trải nghiệm tuyệt vời, mang lại cho bạn hạnh phúc và niềm vui, bạn hãy kể lại chúng bằng những từ vựng tiếng Anh đặc biệt bên dưới nhé.
Từ vựng về sự kiện hạnh phúc, vui vẻ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Birthday party | /ˈbɜːθ.deɪ ˈpɑː.ti/ | tiệc sinh nhật |
Wedding | /ˈwed.ɪŋ/ | đám cưới |
Graduation ceremony | /ˌɡrædʒ.uˈeɪ.ʃən ˈser.ə.mə.ni/ | lễ tốt nghiệp |
Family reunion | /ˈfæm.əl.i riːˈjuː.njən/ | họp mặt gia đình |
Holiday/Vacation | /ˈhɒl.ə.deɪ/ /veɪˈkeɪ.ʃən/ | kỳ nghỉ |
Festival | /ˈfes.tɪ.vəl/ | lễ hội |
Baby shower | /ˈbeɪ.bi ˌʃaʊ.ər/ | tiệc mừng em bé sắp chào đời |
Promotion celebration | /prəˈməʊ.ʃən ˌsel.ɪˈbreɪ.ʃən/ | tiệc mừng thăng chức |
Engagement party | /ɪnˈɡeɪdʒ.mənt ˈpɑː.ti/ | tiệc đính hôn |
Housewarming party | /ˈhaʊsˌwɔː.mɪŋ ˈpɑː.ti/ | tiệc tân gia |
School reunion | /skuːl riːˈjuː.njən/ | họp lớp |
Cultural event | /ˈkʌl.tʃər.əl ɪˈvent/ | sự kiện văn hóa |
Music concert | /ˈmjuː.zɪk ˈkɒn.sət/ | buổi hòa nhạc |
Sports match | /spɔːts mætʃ/ | trận đấu thể thao |
Romantic date | /rəʊˈmæn.tɪk deɪt/ | buổi hẹn hò lãng mạn |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Joyful | /ˈdʒɔɪ.fəl/ | vui vẻ, hân hoan |
Cheerful | /ˈtʃɪə.fəl/ | rạng rỡ, vui tươi |
Happy | /ˈhæp.i/ | Hạnh phúc |
Delighted | /dɪˈlaɪ.tɪd/ | rất vui mừng |
Suprised | /səˈpraɪzd/ | Bất ngờ |
Thrilled | /θrɪld/ | cực kỳ phấn khích |
Over the moon | /ˈəʊ.və ðə muːn/ | sung sướng tột độ |
In high spirits | /ɪn haɪ ˈspɪ.rɪts/ | tinh thần phấn chấn |
To burst out laughing | /bɜːst aʊt ˈlɑː.fɪŋ/ | bật cười thành tiếng |
Have a great time | /hæv ə ɡreɪt taɪm/ | có khoảng thời gian tuyệt vời |
Enjoy oneself | /ɪnˈdʒɔɪ wʌnˈself/ | tận hưởng, vui vẻ |
Feel on top of the world | /fiːl ɒn tɒp əv ðə wɜːld/ | cảm thấy hạnh phúc tột độ |
Laugh out loud (LOL) | /lɑːf aʊt laʊd/ | cười lớn tiếng |
To dance with joy | /dæns wɪð dʒɔɪ/ | nhảy lên vì vui sướng |
To smile from ear to ear | /smaɪl frəm ɪə tuː ɪə/ | cười toe toét |
Heartwarming | /ˈhɑːtˌwɔː.mɪŋ/ | ấm lòng |
Feel blessed | /fiːl blest/ | cảm thấy may mắn, biết ơn |
Ex:
- At my graduation ceremony, I was delighted. (Trong buổi lễ tốt nghiệp của mình, tôi đã rất vui vẻ).
- The proposal at the birthday party made Jennie very surprised and happy. (Màn cầu hôn trong bữa tiệc sinh nhật đã khiến cho Jennie rất bất ngờ và hạnh phúc).
- I feel thrilled to see my best friend again. (Tôi cảm thấy cực kỳ phấn khích khi sắp gặp lại người bạn thân).
Từ vựng về trải nghiệm cá nhân kinh hoàng, đáng sợ
Các từ vựng về trải nghiệm cá nhân đáng sợ sẽ rất thích hợp để bạn miêu tả các sự kiện đã khiến tim bạn muốn nhảy ra khỏi lồng ngực.
Từ vựng về sự kiện kinh hoàng, đáng sợ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Nightmare | /ˈnaɪt.meər/ | ác mộng |
Haunted house | /ˈhɔːn.tɪd haʊs/ | ngôi nhà ma |
Scream | /skriːm/ | tiếng hét |
Ghost | /ɡəʊst/ | ma |
Horror movie | /ˈhɒr.ər ˈmuː.vi/ | phim kinh dị |
Get lost | /ɡet lɒst/ | bị lạc |
Thunderstorm | /ˈθʌn.də.stɔːm/ | giông bão |
Dark alley | /dɑːk ˈæl.i/ | hẻm tối |
Spine-chilling | /ˈspaɪnˌtʃɪl.ɪŋ/ | lạnh sống lưng |
Get mugged | /ɡet mʌɡd/ | bị cướp giữa đường |
Survive a car accident | /səˈvaɪv ə kɑːr ˈæk.sɪ.dənt/ | sống sót sau tai nạn ô tô |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Creepy | /ˈkriː.pi/ | rùng rợn, đáng sợ |
Heart was racing | /hɑːt wəz ˈreɪ.sɪŋ/ | tim đập thình thịch |
Spine-chilling | /ˈspaɪnˌtʃɪl.ɪŋ/ | lạnh sống lưng |
Bloodcurdling scream | /ˈblʌdˌkɜː.dlɪŋ skriːm/ | tiếng hét rợn người |
Scared | /skeəd/ | sợ hãi |
Terrified | /ˈter.ə.faɪd/ | khiếp sợ |
Frightened | /ˈfraɪ.tənd/ | hoảng sợ |
Nervous | /ˈnɜː.vəs/ | lo lắng, hồi hộp |
Anxious | /ˈæŋk.ʃəs/ | lo âu |
Paranoid | /ˈpær.ə.nɔɪd/ | hoang tưởng, sợ hãi quá mức |
Dread | /dred/ | nỗi sợ hãi sâu thẳm |
Goosebumps | /ˈɡuːs.bʌmps/ | nổi da gà (do sợ hãi, lạnh) |
Petrified | /ˈpet.rɪ.faɪd/ | chết đứng vì sợ |
Jumpy | /ˈdʒʌm.pi/ | hay giật mình |
Heart pounding | /hɑːt ˈpaʊn.dɪŋ/ | tim đập mạnh vì sợ |
Uneasy | /ʌnˈiː.zi/ | bồn chồn, không yên tâm |
Shiver | /ˈʃɪv.ər/ | rùng mình |
Breathless with fear | /ˈbreθ.ləs wɪð fɪər/ | nghẹt thở vì sợ |
Ex:
- Getting lost is the most terrifying experience of my life. (Bị lạc là trải nghiệm đáng sợ nhất cuộc đời tôi).
- Watching horror movies at the cinema made me breathless with fear. (Xem phim kinh dị tại rạp phim kiến tôi nghẹt thở vì sợ hãi).
- I was frightened when visiting the haunted cinema in Da Lat. (Tôi đã rất hoảng sợ khi tham quan ngôi nhà ma ám tại Đà Lạt).
- I always feel spine-chilling when I remember the moments of survival after the car accident. (Tôi luôn cảm thấy lạnh sống lưng khi nhớ lại khoảnh khắc sinh tồn sau vụ tai nạn xe).
Từ vựng về trải nghiệm cá nhân buồn, đau khổ trong tiếng Anh
Các từ vựng về sự kiện và trải nghiệm buồn trong tiếng Anh.
Với những sự kiện mang lại cho bạn trải nghiệm buồn bã, đau khổ, hãy sử dụng các từ vựng về trải nghiệm cá nhân buồn, đau khổ dưới đây để kể về nó.
Từ vựng tiếng Anh về sự kiện buồn, đau khổ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Breakup | /ˈbreɪ.kʌp/ | Chia tay |
Divorce | /dɪˈvɔːrs/ | Ly hôn |
Failure | /ˈfeɪ.ljɚ/ | Thất bại |
Death | /deθ/ | Cái chết |
Funeral | /ˈfjuː.nɚ.əl/ | Đám tang |
Betrayal | /bɪˈtreɪ.əl/ | Sự phản bội |
Accident | /ˈæk.sə.dənt/ | Tai nạn |
Illness | /ˈɪl.nəs/ | Bệnh tật |
Job loss | /ˈdʒɑːb lɑːs/ | Mất việc |
Rejection | /rɪˈdʒek.ʃən/ | Bị từ chối |
Bankruptcy | /ˈbæŋ.krəpt.si/ | Phá sản |
Argument | /ˈɑːrɡ.jə.mənt/ | Cãi vã |
Heart attack | /ˈhɑːrt əˌtæk/ | Đau tim (cơn đau tim) |
Natural disaster | /ˈnætʃ.rəl dɪˈzæs.tɚ/ | Thảm họa thiên nhiên |
Separation | /ˌsep.əˈreɪ.ʃən/ | Sự chia ly, xa cách |
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Sad | /sæd/ | Buồn |
Depressed | /dɪˈprest/ | Trầm cảm |
Heartbroken | /ˈhɑːrtˌbroʊ.kən/ | Đau khổ, tan vỡ trái tim |
Lonely | /ˈloʊn.li/ | Cô đơn |
Upset | /ʌpˈset/ | Buồn bã, khó chịu |
Tearful | /ˈtɪə.fəl/ | Đẫm nước mắt, muốn khóc |
Miserable | /ˈmɪz.ər.ə.bəl/ | Khổ sở |
Grieve | /ɡriːv/ | Đau buồn (vì mất mát) |
Regret | /rɪˈɡret/ | Hối hận |
Despair | /dɪˈsper/ | Tuyệt vọng |
Suffer | /ˈsʌf.ɚ/ | Chịu đựng đau đớn |
Cry | /kraɪ/ | Khóc |
Melancholy | /ˈmel.ənˌkɑː.li/ | U sầu |
Hopeless | /ˈhoʊp.ləs/ | Không còn hy vọng |
Wounded | /ˈwuːn.dɪd/ | Tổn thương |
Ex:
- Failing the university entrance exam was the lowest point of his life. (Thi trượt đại học là thời điểm tồi tệ nhất trong cuộc đời anh ấy).
- I went through a painful breakup last night. (Tôi đã trải qua một cuộc chia tay đầy đau khổ vào hôm qua).
- After her mother’s death, she was drowning in melancholy and despair. (Sau sự ra đi của mẹ cô, cô ấy chìm đắm trong u sầu và tuyệt vọng).
- Today is the worst day of John’s life. He feels sad about losing his job. (Hôm nay là ngày tồi tệ nhất cuộc đời của John. Anh ấy cảm thấy buồn bã khi bị mất việc).
Từ vựng về trải nghiệm cá nhân xấu hổ, đáng quên
Có bao giờ bạn trải nghiệm qua sự xấu hổ, ngại ngùng chưa? Mỗi khi nhớ về nó, bạn có thể sử dụng các từ vựng về trải nghiệm cá nhân xấu hổ để tường thuật những gì đã xảy ra.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Regret | /rɪˈɡret/ | Hối tiếc |
Embarrassment | /ɪmˈbærəsmənt/ | Sự xấu hổ, lúng túng |
Trauma | /ˈtrɔːmə/ | Sang chấn, cú sốc tinh thần |
Disappointment | /ˌdɪsəˈpɔɪntmənt/ | Sự thất vọng |
Shame | /ʃeɪm/ | Sự hổ thẹn |
Heartbreak | /ˈhɑːt.breɪk/ | Nỗi đau lòng, thất tình |
Repress (a memory) | /rɪˈpres/ | Đè nén (ký ức) |
Forget | /fəˈɡet/ | Quên |
Awkward | /ˈɔːkwəd/ | Gượng gạo, khó xử |
Fail / Failure | /feɪl/ – /ˈfeɪ.ljər/ | Thất bại |
Horrible | /ˈhɒrəbl/ | Kinh khủng |
Cringe-worthy | /ˈkrɪndʒ ˌwɜː.ði/ | Khiến người khác xấu hổ giùm |
Painful | /ˈpeɪn.fəl/ | Đau đớn |
Unpleasant | /ʌnˈplez.ənt/ | Khó chịu, không dễ chịu |
Unwanted memory | /ʌnˈwɒn.tɪd ˈmem.ər.i/ | Ký ức không mong muốn |
Wound (emotional) | /wuːnd/ | Vết thương (tinh thần) |
Letdown | /ˈlet.daʊn/ | Sự hụt hẫng |
Betrayal | /bɪˈtreɪ.əl/ | Sự phản bội |
Nightmare | /ˈnaɪt.meər/ | Cơn ác mộng |
Move on | /muːv ɒn/ | Vượt qua (trải nghiệm tồi tệ) |
Ex:
- I felt so embarrassed to wear the clown costume and go out. (Tôi đã cảm thấy rất xấu hổ khi phải mặc bộ quần áo của chú hề và đi ra ngoài).
- Overconfidence caused me to fail on stage that day. (Sự tự tin thái quá đã khiến tôi thất bại trên sân khấu ngày hôm đó).
- Her actions made me feel cringe-worthy. (Hành động của cô ấy khiến tôi cảm thấy xấu hổ giùm.)
Các mẫu câu dùng để kể về trải nghiệm cá nhân
Những dạng câu thường được dùng để kể về trải nghiệm cá nhân.
Khi đã sở hữu được vốn từ vựng về trải nghiệm cá nhân phong phú thì đây chính là lúc bạn áp dụng chúng cho bản thân mình. Hãy tận dụng các mẫu câu dưới đây để kể về những sự kiện mang lại trải nghiệm và cảm xúc đặc biệt cho bạn nhé.
Kể về cảm xúc sau khi trải nghiệm 1 sự kiện nào đó
Nếu bạn muốn miêu tả về cảm giác mà bạn đã trải qua khi đối diện với sự kiện nào đó, bạn có thể sử dụng 2 mẫu câu sau:
1. S + felt (so) + Adj + when… (Tôi cảm thấy…)
- I felt so suprised when they brought a big TV into my house as my birthday present. (Tôi cảm thấy rất bất ngờ khi họ mang một chiếc TV lớn vào nhà tôi làm quà sinh nhật).
- I felt delighted when I saw my idol win the race. (Tôi cảm thấy rất vui mừng khi thần tượng của tôi thắng cuộc đua này).
- She felt hopeless when she couldn’t find her lost child. (Cô ấy cảm thấy vô vọng khi không tìm được đứa con thất lạc của mình).
2. S + (still) + feel + Adj + when + S + think… (Tôi vẫn cảm thấy…khi nhớ về/nghĩ về…)
- I still feel nervous when I think about the interview with Ms.Mina. (Tôi vẫn cảm thấy rất hồi hộp khi nghĩ về cuộc phỏng vấn với cô Mina).
- He still feels tearful when he thinks about his company’s bankruptcy. (Ông vẫn còn cảm thấy buồn bã khi nghĩ đến cảnh công ty mình phá sản).
- Kanna still feels heartwarming when she thinks about the family reunion last year. (Kanna vẫn cảm thấy ấm lòng khi nghĩ về cuộc đoàn tụ gia đình năm ngoái).
Kể về một sự kiện tuyệt nhất/tồi tệ nhất
Để kể về một trải nghiệm mà bạn không thể cảm nhận lại thêm một lần nào nữa. Đó có thể là những khoảnh khắc tuyệt nhất hoặc tồi tệ nhất mà chẳng sự kiện nào có thể sánh bằng. Bạn hãy sử dụng các mẫu câu dưới đây:
Something was the best/worst experience ever. (Đó là trải nghiệm tuyệt vời/tồi tệ nhất từ trước đến giờ)
- My wedding was the best experience ever. (Buổi tiệc cưới của tôi là trải nghiệm tuyệt vời nhất từ trước đến giờ).
- I had a nightmare about a very scary ghost. It was the worst experience ever. (Tôi đã gặp ác mộng về một con ma rất đáng sợ. Đó là trải nghiệm tồi tệ nhất từ trước đến giờ).
Tổng kết
Từ vựng về trải nghiệm cá nhân trong bài viết này bao gồm cả những từ vựng về sự kiện và những cảm xúc mà một người có thể cảm nhận được. Bạn đừng tìm đâu xa vì tại tienganhgiaotiepvn vẫn còn rất nhiều từ vựng theo chủ đề thú vị khác, chắc chắn sẽ mang lại những kiến thức hữu ích cho bạn.