📢 TIN MỚI TRÊN BLOG: 📘 Vừa cập nhật: "100+ Cụm động từ thông dụng giúp bạn nói như người bản xứ" 🔥 | ✍️ Mới ra mắt: Chuyên mục luyện viết tiếng Anh hàng ngày – thực hành cùng ví dụ thực tế ✨ | 🧠 Học cùng blog: 20 chủ đề luyện nói theo tình huống – từ phỏng vấn đến du lịch! 💬 | 📩 Đăng ký bản tin để nhận tài liệu PDF miễn phí mỗi tuần 🎁 | 🎧 Khám phá ngay: Top 10 podcast học tiếng Anh dễ nghe – kèm từ vựng giải nghĩa! 🎙️ | 🎯 Bài viết nổi bật: “Bí kíp ghi nhớ từ vựng lâu hơn – học ít, nhớ lâu” ✅ | 📚 Tổng hợp: Bộ 12 thì tiếng Anh kèm bài tập luyện tập thực tế 🔁 | 💡 Mẹo học: Học idioms mỗi ngày – đơn giản và dễ nhớ hơn bạn nghĩ! 💬

100+ từ vựng về trải nghiệm cá nhân (Personal experiences)

Sử dụng các từ vựng về trải nghiệm cá nhân, bạn sẽ có thể chia sẻ chi tiết về những gì mà bạn đã hoặc đang trải qua bằng tiếng Anh. Nếu bạn còn gặp khó khăn khi nói về chủ đề này, hãy ghi chú lại 100+ từ vựng về personal experiences trong bài viết của tienganhgiaotiepvn dưới đây nhé.

100+ từ vựng về trải nghiệm cá nhân trong tiếng Anh

Các từ vựng miêu tả sự kiện hoặc cảm xúc từ những trải nghiệm đặc biệt.

Các từ vựng miêu tả sự kiện hoặc cảm xúc từ những trải nghiệm đặc biệt.

  • Personal experiences: Trải nghiệm cá nhân.

Đây là những cảm xúc, suy nghĩ hoặc ý kiến của một người sau khi đã hoặc đang trải qua một sự kiện nào đó trong cuộc sống. Những từ vựng về trải nghiệm cá nhân, từ tích cực đến tiêu cực, đều sẽ được tienganhgiaotiepvn tổng hợp chi tiết dưới đây.

Lưu ý: Mỗi chuyên mục sẽ bao gồm các từ vựng về những sự kiện mang đến trải nghiệm đặc biệt cho người nói và các tính từ để miêu tả cảm xúc khi trải qua sự kiện đó.

Từ vựng về trải nghiệm cá nhân đáng nhớ

Nếu bạn đã có những trải nghiệm tuyệt vời mà bạn sẽ không thể nào quên được, thì hãy sử dụng các từ vựng về trải nghiệm cá nhân đáng nhớ dưới đây để kể về chúng thật chi tiết nhé.

Từ vựng về các sự kiện đáng nhớ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
To travel abroad /ˈtræv.əl əˈbrɔːd/ đi du lịch nước ngoài
To overcome fear /ˌəʊ.vəˈkʌm fɪər/ vượt qua nỗi sợ
To meet new people /miːt njuː ˈpiː.pəl/ gặp gỡ người mới
To achieve a goal /əˈtʃiːv ə ɡəʊl/ đạt được mục tiêu
To attend a special event /əˈtend ə ˈspeʃ.əl ɪˈvent/ tham gia sự kiện đặc biệt
To try something new /traɪ ˈsʌm.θɪŋ njuː/ thử điều gì mới
To take a risk /teɪk ə rɪsk/ mạo hiểm
To make a big decision /meɪk ə bɪɡ dɪˈsɪʒ.ən/ đưa ra quyết định lớn
Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Unforgettable /ˌʌn.fəˈɡet.ə.bəl/ không thể quên
Once-in-a-lifetime /wʌns ɪn ə ˈlaɪf.taɪm/ một lần trong đời
Breathtaking /ˈbreθˌteɪ.kɪŋ/ ngoạn mục, nghẹt thở
Exciting /ɪkˈsaɪ.tɪŋ/ hào hứng, thú vị
Emotional /ɪˈməʊ.ʃən.əl/ cảm động, đầy cảm xúc
Inspiring /ɪnˈspaɪə.rɪŋ/ truyền cảm hứng
Challenging /ˈtʃæl.ɪn.dʒɪŋ/ đầy thách thức
Eye-Opening /ˈaɪˌəʊ.pən.ɪŋ/ mở mang tầm mắt
Rewarding /rɪˈwɔː.dɪŋ/ xứng đáng, bổ ích
Meaningful /ˈmiː.nɪŋ.fəl/ đầy ý nghĩa
Memorable /ˈmem.ər.ə.bəl/ đáng nhớ
Life-Changing /ˈlaɪfˌtʃeɪn.dʒɪŋ/ thay đổi cuộc đời

Ex:

  • I decided to try something new and it was quite challenging at first. (Tôi quyết định thử một điều gì đó mới và nó khá là khó khăn trong khoảng thời gian đầu).
  • Yuna achieved her goal to be a champion. It was the most meaningful moment of her life. (Yuna đã đạt được mục tiêu trở thành nhà vô địch. Đó là khoảnh khắc có ý nghĩa nhất trong cuộc đời cô).
  • Travelling abroad made me eye-opening. (Đi du lịch nước ngoài đã khiến tôi mở mang tầm mắt).
  • I cannot believe that this decision was life-changing. (Tôi không thể tin rằng quyết định này lại thay đổi cuộc đời tôi).

Từ vựng về trải nghiệm cá nhân vui vẻ, hạnh phúc trong tiếng Anh

Các từ vựng về trải nghiệm cá nhân miêu tả sự hạnh phúc, vui vẻ.

Các từ vựng về trải nghiệm cá nhân miêu tả sự hạnh phúc, vui vẻ.

Đối với những trải nghiệm tuyệt vời, mang lại cho bạn hạnh phúc và niềm vui, bạn hãy kể lại chúng bằng những từ vựng tiếng Anh đặc biệt bên dưới nhé.

Từ vựng về sự kiện hạnh phúc, vui vẻ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Birthday party /ˈbɜːθ.deɪ ˈpɑː.ti/ tiệc sinh nhật
Wedding /ˈwed.ɪŋ/ đám cưới
Graduation ceremony /ˌɡrædʒ.uˈeɪ.ʃən ˈser.ə.mə.ni/ lễ tốt nghiệp
Family reunion /ˈfæm.əl.i riːˈjuː.njən/ họp mặt gia đình
Holiday/Vacation /ˈhɒl.ə.deɪ/ /veɪˈkeɪ.ʃən/ kỳ nghỉ
Festival /ˈfes.tɪ.vəl/ lễ hội
Baby shower /ˈbeɪ.bi ˌʃaʊ.ər/ tiệc mừng em bé sắp chào đời
Promotion celebration /prəˈməʊ.ʃən ˌsel.ɪˈbreɪ.ʃən/ tiệc mừng thăng chức
Engagement party /ɪnˈɡeɪdʒ.mənt ˈpɑː.ti/ tiệc đính hôn
Housewarming party /ˈhaʊsˌwɔː.mɪŋ ˈpɑː.ti/ tiệc tân gia
School reunion /skuːl riːˈjuː.njən/ họp lớp
Cultural event /ˈkʌl.tʃər.əl ɪˈvent/ sự kiện văn hóa
Music concert /ˈmjuː.zɪk ˈkɒn.sət/ buổi hòa nhạc
Sports match /spɔːts mætʃ/ trận đấu thể thao
Romantic date /rəʊˈmæn.tɪk deɪt/ buổi hẹn hò lãng mạn
Xem thêm tại  100+ từ vựng thói quen hàng ngày (Daily routine) và ví dụ
Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Joyful /ˈdʒɔɪ.fəl/ vui vẻ, hân hoan
Cheerful /ˈtʃɪə.fəl/ rạng rỡ, vui tươi
Happy /ˈhæp.i/ Hạnh phúc
Delighted /dɪˈlaɪ.tɪd/ rất vui mừng
Suprised /səˈpraɪzd/ Bất ngờ
Thrilled /θrɪld/ cực kỳ phấn khích
Over the moon /ˈəʊ.və ðə muːn/ sung sướng tột độ
In high spirits /ɪn haɪ ˈspɪ.rɪts/ tinh thần phấn chấn
To burst out laughing /bɜːst aʊt ˈlɑː.fɪŋ/ bật cười thành tiếng
Have a great time /hæv ə ɡreɪt taɪm/ có khoảng thời gian tuyệt vời
Enjoy oneself /ɪnˈdʒɔɪ wʌnˈself/ tận hưởng, vui vẻ
Feel on top of the world /fiːl ɒn tɒp əv ðə wɜːld/ cảm thấy hạnh phúc tột độ
Laugh out loud (LOL) /lɑːf aʊt laʊd/ cười lớn tiếng
To dance with joy /dæns wɪð dʒɔɪ/ nhảy lên vì vui sướng
To smile from ear to ear /smaɪl frəm ɪə tuː ɪə/ cười toe toét
Heartwarming /ˈhɑːtˌwɔː.mɪŋ/ ấm lòng
Feel blessed /fiːl blest/ cảm thấy may mắn, biết ơn

Ex:

  • At my graduation ceremony, I was delighted. (Trong buổi lễ tốt nghiệp của mình, tôi đã rất vui vẻ).
  • The proposal at the birthday party made Jennie very surprised and happy. (Màn cầu hôn trong bữa tiệc sinh nhật đã khiến cho Jennie rất bất ngờ và hạnh phúc).
  • I feel thrilled to see my best friend again. (Tôi cảm thấy cực kỳ phấn khích khi sắp gặp lại người bạn thân).

Từ vựng về trải nghiệm cá nhân kinh hoàng, đáng sợ

Các từ vựng về trải nghiệm cá nhân đáng sợ sẽ rất thích hợp để bạn miêu tả các sự kiện đã khiến tim bạn muốn nhảy ra khỏi lồng ngực.

Từ vựng về sự kiện kinh hoàng, đáng sợ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Nightmare /ˈnaɪt.meər/ ác mộng
Haunted house /ˈhɔːn.tɪd haʊs/ ngôi nhà ma
Scream /skriːm/ tiếng hét
Ghost /ɡəʊst/ ma
Horror movie /ˈhɒr.ər ˈmuː.vi/ phim kinh dị
Get lost /ɡet lɒst/ bị lạc
Thunderstorm /ˈθʌn.də.stɔːm/ giông bão
Dark alley /dɑːk ˈæl.i/ hẻm tối
Spine-chilling /ˈspaɪnˌtʃɪl.ɪŋ/ lạnh sống lưng
Get mugged /ɡet mʌɡd/ bị cướp giữa đường
Survive a car accident /səˈvaɪv ə kɑːr ˈæk.sɪ.dənt/ sống sót sau tai nạn ô tô
Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Creepy /ˈkriː.pi/ rùng rợn, đáng sợ
Heart was racing /hɑːt wəz ˈreɪ.sɪŋ/ tim đập thình thịch
Spine-chilling /ˈspaɪnˌtʃɪl.ɪŋ/ lạnh sống lưng
Bloodcurdling scream /ˈblʌdˌkɜː.dlɪŋ skriːm/ tiếng hét rợn người
Scared /skeəd/ sợ hãi
Terrified /ˈter.ə.faɪd/ khiếp sợ
Frightened /ˈfraɪ.tənd/ hoảng sợ
Nervous /ˈnɜː.vəs/ lo lắng, hồi hộp
Anxious /ˈæŋk.ʃəs/ lo âu
Paranoid /ˈpær.ə.nɔɪd/ hoang tưởng, sợ hãi quá mức
Dread /dred/ nỗi sợ hãi sâu thẳm
Goosebumps /ˈɡuːs.bʌmps/ nổi da gà (do sợ hãi, lạnh)
Petrified /ˈpet.rɪ.faɪd/ chết đứng vì sợ
Jumpy /ˈdʒʌm.pi/ hay giật mình
Heart pounding /hɑːt ˈpaʊn.dɪŋ/ tim đập mạnh vì sợ
Uneasy /ʌnˈiː.zi/ bồn chồn, không yên tâm
Shiver /ˈʃɪv.ər/ rùng mình
Breathless with fear /ˈbreθ.ləs wɪð fɪər/ nghẹt thở vì sợ

Ex:

  • Getting lost is the most terrifying experience of my life. (Bị lạc là trải nghiệm đáng sợ nhất cuộc đời tôi).
  • Watching horror movies at the cinema made me breathless with fear. (Xem phim kinh dị tại rạp phim kiến tôi nghẹt thở vì sợ hãi).
  • I was frightened when visiting the haunted cinema in Da Lat. (Tôi đã rất hoảng sợ khi tham quan ngôi nhà ma ám tại Đà Lạt).
  • I always feel spine-chilling when I remember the moments of survival after the car accident. (Tôi luôn cảm thấy lạnh sống lưng khi nhớ lại khoảnh khắc sinh tồn sau vụ tai nạn xe).

Từ vựng về trải nghiệm cá nhân buồn, đau khổ trong tiếng Anh

Các từ vựng về sự kiện và trải nghiệm buồn trong tiếng Anh.

Các từ vựng về sự kiện và trải nghiệm buồn trong tiếng Anh.

Với những sự kiện mang lại cho bạn trải nghiệm buồn bã, đau khổ, hãy sử dụng các từ vựng về trải nghiệm cá nhân buồn, đau khổ dưới đây để kể về nó.

Từ vựng tiếng Anh về sự kiện buồn, đau khổ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Breakup /ˈbreɪ.kʌp/ Chia tay
Divorce /dɪˈvɔːrs/ Ly hôn
Failure /ˈfeɪ.ljɚ/ Thất bại
Death /deθ/ Cái chết
Funeral /ˈfjuː.nɚ.əl/ Đám tang
Betrayal /bɪˈtreɪ.əl/ Sự phản bội
Accident /ˈæk.sə.dənt/ Tai nạn
Illness /ˈɪl.nəs/ Bệnh tật
Job loss /ˈdʒɑːb lɑːs/ Mất việc
Rejection /rɪˈdʒek.ʃən/ Bị từ chối
Bankruptcy /ˈbæŋ.krəpt.si/ Phá sản
Argument /ˈɑːrɡ.jə.mənt/ Cãi vã
Heart attack /ˈhɑːrt əˌtæk/ Đau tim (cơn đau tim)
Natural disaster /ˈnætʃ.rəl dɪˈzæs.tɚ/ Thảm họa thiên nhiên
Separation /ˌsep.əˈreɪ.ʃən/ Sự chia ly, xa cách
Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Sad /sæd/ Buồn
Depressed /dɪˈprest/ Trầm cảm
Heartbroken /ˈhɑːrtˌbroʊ.kən/ Đau khổ, tan vỡ trái tim
Lonely /ˈloʊn.li/ Cô đơn
Upset /ʌpˈset/ Buồn bã, khó chịu
Tearful /ˈtɪə.fəl/ Đẫm nước mắt, muốn khóc
Miserable /ˈmɪz.ər.ə.bəl/ Khổ sở
Grieve /ɡriːv/ Đau buồn (vì mất mát)
Regret /rɪˈɡret/ Hối hận
Despair /dɪˈsper/ Tuyệt vọng
Suffer /ˈsʌf.ɚ/ Chịu đựng đau đớn
Cry /kraɪ/ Khóc
Melancholy /ˈmel.ənˌkɑː.li/ U sầu
Hopeless /ˈhoʊp.ləs/ Không còn hy vọng
Wounded /ˈwuːn.dɪd/ Tổn thương
Xem thêm tại  100+ từ vựng hỏi và chỉ đường (Asking for) trong tiếng Anh

Ex:

  • Failing the university entrance exam was the lowest point of his life. (Thi trượt đại học là thời điểm tồi tệ nhất trong cuộc đời anh ấy).
  • I went through a painful breakup last night. (Tôi đã trải qua một cuộc chia tay đầy đau khổ vào hôm qua).
  • After her mother’s death, she was drowning in melancholy and despair. (Sau sự ra đi của mẹ cô, cô ấy chìm đắm trong u sầu và tuyệt vọng).
  • Today is the worst day of John’s life. He feels sad about losing his job. (Hôm nay là ngày tồi tệ nhất cuộc đời của John. Anh ấy cảm thấy buồn bã khi bị mất việc).

Từ vựng về trải nghiệm cá nhân xấu hổ, đáng quên

Có bao giờ bạn trải nghiệm qua sự xấu hổ, ngại ngùng chưa? Mỗi khi nhớ về nó, bạn có thể sử dụng các từ vựng về trải nghiệm cá nhân xấu hổ để tường thuật những gì đã xảy ra.

Từ vựng  Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Regret /rɪˈɡret/ Hối tiếc
Embarrassment /ɪmˈbærəsmənt/ Sự xấu hổ, lúng túng
Trauma /ˈtrɔːmə/ Sang chấn, cú sốc tinh thần
Disappointment /ˌdɪsəˈpɔɪntmənt/ Sự thất vọng
Shame /ʃeɪm/ Sự hổ thẹn
Heartbreak /ˈhɑːt.breɪk/ Nỗi đau lòng, thất tình
Repress (a memory) /rɪˈpres/ Đè nén (ký ức)
Forget /fəˈɡet/ Quên
Awkward /ˈɔːkwəd/ Gượng gạo, khó xử
Fail / Failure /feɪl/ – /ˈfeɪ.ljər/ Thất bại
Horrible /ˈhɒrəbl/ Kinh khủng
Cringe-worthy /ˈkrɪndʒ ˌwɜː.ði/ Khiến người khác xấu hổ giùm
Painful /ˈpeɪn.fəl/ Đau đớn
Unpleasant /ʌnˈplez.ənt/ Khó chịu, không dễ chịu
Unwanted memory /ʌnˈwɒn.tɪd ˈmem.ər.i/ Ký ức không mong muốn
Wound (emotional) /wuːnd/ Vết thương (tinh thần)
Letdown /ˈlet.daʊn/ Sự hụt hẫng
Betrayal /bɪˈtreɪ.əl/ Sự phản bội
Nightmare /ˈnaɪt.meər/ Cơn ác mộng
Move on /muːv ɒn/ Vượt qua (trải nghiệm tồi tệ)

Ex:

  • I felt so embarrassed to wear the clown costume and go out. (Tôi đã cảm thấy rất xấu hổ khi phải mặc bộ quần áo của chú hề và đi ra ngoài).
  • Overconfidence caused me to fail on stage that day. (Sự tự tin thái quá đã khiến tôi thất bại trên sân khấu ngày hôm đó).
  • Her actions made me feel cringe-worthy. (Hành động của cô ấy khiến tôi cảm thấy xấu hổ giùm.)

Các mẫu câu dùng để kể về trải nghiệm cá nhân

Những dạng câu thường được dùng để kể về trải nghiệm cá nhân.

Những dạng câu thường được dùng để kể về trải nghiệm cá nhân.

Khi đã sở hữu được vốn từ vựng về trải nghiệm cá nhân phong phú thì đây chính là lúc bạn áp dụng chúng cho bản thân mình. Hãy tận dụng các mẫu câu dưới đây để kể về những sự kiện mang lại trải nghiệm và cảm xúc đặc biệt cho bạn nhé.

Kể về cảm xúc sau khi trải nghiệm 1 sự kiện nào đó

Nếu bạn muốn miêu tả về cảm giác mà bạn đã trải qua khi đối diện với sự kiện nào đó, bạn có thể sử dụng 2 mẫu câu sau:

1. S + felt (so) + Adj + when… (Tôi cảm thấy…)

  • I felt so suprised when they brought a big TV into my house as my birthday present. (Tôi cảm thấy rất bất ngờ khi họ mang một chiếc TV lớn vào nhà tôi làm quà sinh nhật).
  • I felt delighted when I saw my idol win the race. (Tôi cảm thấy rất vui mừng khi thần tượng của tôi thắng cuộc đua này).
  • She felt hopeless when she couldn’t find her lost child. (Cô ấy cảm thấy vô vọng khi không tìm được đứa con thất lạc của mình).

2. S + (still) + feel + Adj + when + S + think… (Tôi vẫn cảm thấy…khi nhớ về/nghĩ về…)

  • I still feel nervous when I think about the interview with Ms.Mina. (Tôi vẫn cảm thấy rất hồi hộp khi nghĩ về cuộc phỏng vấn với cô Mina).
  • He still feels tearful when he thinks about his company’s bankruptcy. (Ông vẫn còn cảm thấy buồn bã khi nghĩ đến cảnh công ty mình phá sản).
  • Kanna still feels heartwarming when she thinks about the family reunion last year. (Kanna vẫn cảm thấy ấm lòng khi nghĩ về cuộc đoàn tụ gia đình năm ngoái).

Kể về một sự kiện tuyệt nhất/tồi tệ nhất

Để kể về một trải nghiệm mà bạn không thể cảm nhận lại thêm một lần nào nữa. Đó có thể là những khoảnh khắc tuyệt nhất hoặc tồi tệ nhất mà chẳng sự kiện nào có thể sánh bằng. Bạn hãy sử dụng các mẫu câu dưới đây:

Something was the best/worst experience ever. (Đó là trải nghiệm tuyệt vời/tồi tệ nhất từ trước đến giờ)

  • My wedding was the best experience ever. (Buổi tiệc cưới của tôi là trải nghiệm tuyệt vời nhất từ trước đến giờ).
  • I had a nightmare about a very scary ghost. It was the worst experience ever. (Tôi đã gặp ác mộng về một con ma rất đáng sợ. Đó là trải nghiệm tồi tệ nhất từ trước đến giờ).

Tổng kết

Từ vựng về trải nghiệm cá nhân trong bài viết này bao gồm cả những từ vựng về sự kiện và những cảm xúc mà một người có thể cảm nhận được. Bạn đừng tìm đâu xa vì tại tienganhgiaotiepvn vẫn còn rất nhiều từ vựng theo chủ đề thú vị khác, chắc chắn sẽ mang lại những kiến thức hữu ích cho bạn.