📢 TIN MỚI TRÊN BLOG: 📘 Vừa cập nhật: "100+ Cụm động từ thông dụng giúp bạn nói như người bản xứ" 🔥 | ✍️ Mới ra mắt: Chuyên mục luyện viết tiếng Anh hàng ngày – thực hành cùng ví dụ thực tế ✨ | 🧠 Học cùng blog: 20 chủ đề luyện nói theo tình huống – từ phỏng vấn đến du lịch! 💬 | 📩 Đăng ký bản tin để nhận tài liệu PDF miễn phí mỗi tuần 🎁 | 🎧 Khám phá ngay: Top 10 podcast học tiếng Anh dễ nghe – kèm từ vựng giải nghĩa! 🎙️ | 🎯 Bài viết nổi bật: “Bí kíp ghi nhớ từ vựng lâu hơn – học ít, nhớ lâu” ✅ | 📚 Tổng hợp: Bộ 12 thì tiếng Anh kèm bài tập luyện tập thực tế 🔁 | 💡 Mẹo học: Học idioms mỗi ngày – đơn giản và dễ nhớ hơn bạn nghĩ! 💬

Uy tín tiếng Anh là gì? Những cấu trúc & cách nói cực hay

Uy tín tiếng Anh là gì? Khi muốn đánh giá hoặc xem các đánh giá về một ai đó hay một thương hiệu nào đó trên các trang web nước ngoài, bạn nên chú ý đến những từ khóa về uy tín.

Điều này sẽ giúp bạn biết được đâu là người hoặc tổ chức mà bạn có thể gửi gắm niềm tin. Hãy cùng Tienganhgiaotiepvn.net xem ngay những từ vựng về uy tín nhé.

Tìm hiểu uy tín tiếng Anh là gì?

Các từ vựng nói về sự uy tín tiếng Anh là gì?

Các từ vựng nói về sự uy tín tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Việt, uy tín là một cụm từ dùng để chỉ độ đáng ngưỡng mộ, đáng tin cậy của một ai đó, hay độ chất lượng, chỉn chu, minh bạch và đáng tin tưởng của doanh nghiệp hoặc thương hiệu nào đó.

Tương tự với tiếng Việt, tiếng Anh tổng hợp cũng có rất nhiều tự vựng liên quan đến độ uy tín. Nếu bạn muốn biết uy tín tiếng Anh là gì thì hãy xem qua 3 từ vựng sau đây:

  • Reputation /ˌrep.jəˈteɪ.ʃən/ (n): Danh tiếng, uy tín
  • Credibility /ˌkred.əˈbɪl.ə.ti/(n): Đáng tin cậy, uy tín
  • Prestige /presˈtiːʒ/ (n): Danh tiếng tốt, uy tín

Dù cả ba từ vựng trên đều có nét nghĩa tương đồng, nhưng bạn hãy lưu ý rằng bạn không phải lúc nào cũng sử dụng cả ba để thay thế cho nhau. Mỗi từ vựng uy tín tiếng Anh là gì sẽ có những tình huống sử dụng riêng biệt và sẽ được tienganhgiaotiepvn giải thích trong phần sau.

Chi tiết cách sử dụng các từ vựng về uy tín trong tiếng Anh

Cách dùng và ví dụ chi tiết của 3 từ vựng uy tín.

Cách dùng và ví dụ chi tiết của 3 từ vựng uy tín.

Với ba từ vựng tiếng Anh trên đây, bạn hãy lưu ý các tình huống sử dụng để tránh bị nhầm lẫn trong tương lai nhé.

Danh từ Reputation

Từ vựng uy tín tiếng Anh là gì Reputation là từ được dùng để nói về việc danh tiếng, uy tin của một ai đó, một tổ chức nào đó được hình thành dựa trên sự yêu thích, ngưỡng mộ của những người khác trước những việc làm của đối tượng, tổ chức đó trong quá khứ. Với reputation, ta có những cấu trúc nói về uy tín sau:

Cấu trúc 1: S + have/has/had + a + good/bad reputation + in sth 

Khi sử dụng cấu trúc 1, bạn có thể nói về việc ai đó hoặc tổ chức nào đó có danh tiếng, uy tín tại đâu đó hoặc nhờ một thứ gì đó.

Example:

  • I have a good reputation in the marketing industry. (Tôi có uy tín tốt trong ngành tiếp thị).
  • This company has a good reputation in taking care of both old and new customers. (Công ty này có uy tín nhờ việc chăm sóc tốt cả khách hàng cũ và mới).
  • Khang has a bad reputation in this class because he always comes late. (Khang có tiếng xấu trong lớp này vì cậu ấy luôn đến muộn).

Cấu trúc 2: S + have/has/had + a + (good/bad) reputation + for doing sth 

Đối với cấu trúc 2, sự uy tín sẽ được đánh giá dựa trên hành động của chủ từ.

Example: 

  • Mai has a reputation for actively attending extracurricular activities. (Mai có tiếng về việc tích cực tham gia các hoạt động ngoại khóa).
  • This brand has a reputation for supporting customers who have problems with their products. (Thương hiệu này có uy tín trong việc hỗ trợ khách hàng gặp vấn đề với sản phẩm).
  • My mom has a good reputation for cooking delicious banh xeo. (Mẹ tôi có tiếng về việc nấu bánh xéo rất ngon).

Cấu trúc 3: S + have/has/had + a reputation + as + sth

Cấu trúc 3 sẽ không dựa vào hành động hay lĩnh vực mà người hoặc tổ chức đó thực hiện, mà sẽ tập trung vào việc ai đó đã nổi tiếng với điều gì đó. Và điều đó đã tạo nên độ uy tín cho chủ từ được nói đến.

Example:

  • My sister has a reputation as a devoted teacher. (Chị gái tôi nổi tiếng là một giáo viên tận tụy).
  • She has a reputation as a talented dancer. (Cô ấy nổi tiếng là một vũ công tài năng).
  • Before moving to another university, Cony had a reputation as the best student in my school. (Trước khi chuyển đến trường đại học khác, Cony nổi tiếng là sinh viên giỏi nhất trường tôi).
Xem thêm tại  Consider to V hay Ving? Cấu trúc chi tiết và các idioms

Cấu trúc 4: S + earn/build/gain/develop + a reputation + as sth/for doing sth

Uy tín tiếng Anh là gì không thể tự động mà có. Đó là một quá trình mà một cá nhân hoặc tổ chức nào đó đã dày công xây dựng. Để nói về việc xây dựng uy tín, bạn có thể sử dụng cấu trúc 4.

Example:

  • I am building a reputation as a professional psychologist. (Tôi đang xây dựng uy tín là một nhà tâm lý học chuyên nghiệp).
  • This flower shop gains a reputation for beautiful decor. (Cửa hàng hoa này có được uy tín vì trang trí đẹp).
  • She earned a reputation as a devoted manager. (Cô ấy đã tạo dựng được uy tín là một người quản lý tận tụy).

Cấu trúc 5: Reputable + N

Ngoài những cách sử dụng danh từ reputation để nói về uy tín tiếng Anh là gì, bạn còn có thể sử dụng tính từ của reputation là reputable. Cách sử dụng như sau:

Example:

  • You should go to a reputable dental clinic to have your wisdom teeth extracted. (Bạn nên đến một phòng khám nha khoa uy tín để nhổ răng khôn).
  • We must buy baby milk powder from reputable brands. (Chúng ta phải mua sữa bột cho trẻ em từ những thương hiệu uy tín).
  • ABC University is a reputable institution that everyone wants to be a part of. (Đại học ABC là một trường đại học uy tín mà mọi người đều muốn theo học).

Danh từ credibility

Credibility cũng là từ vựng thuộc danh sách của uy tín tiếng Anh là gì đáng tin cậy tiếng Anh là gì. Thay vì dựa trên những việc làm của người hoặc tổ chức trong quá khứ để đánh giá về độ uy tín như reputation. Credibility sẽ đánh giá sự uy tín của ai đó, doanh nghiệp nào đó thông qua việc họ có thực hiện đúng những cam kết, lời hứa hoặc hành động đã quy định từ trước hay không.

Từ credibility thường dùng cho các đối tượng như người đứng đầu, chuyên gia hay các tổ chức có sức ảnh hưởng. Nếu người hoặc tổ chức đó có khả năng hoàn thành đúng lời hứa, cam kết hoặc dẫn dắt những người khác đưa ra các quyết định đúng đắn. Họ sẽ được mọi người tín nhiệm, tin cậy và tạo thành uy tín. Các cấu trúc sử dụng credibility để nói về uy tín tiếng Anh là gì như sau:

Example:

  • This brand’s credibility has been severely damaged by its lack of respect for its customers. (Uy tín của thương hiệu này đã bị tổn hại nghiêm trọng vì thiếu tôn trọng khách hàng).
  • Promoting dietary supplements has cost him his credibility as a top influencer. (Việc quảng bá thực phẩm bổ sung đã khiến ông mất đi uy tín là người có sức ảnh hưởng hàng đầu).

Ngoài ra, để nói về một cá nhân, tổ chức nào đó bị thiếu uy tín, không làm tròn bổn phận hoặc trách nhiệm, bạn có thể dùng cụm từ “lack credibility”.

  • I think the data you presented lacks credibility. You need to research further. (Tôi cảm thấy các dữ liệu bạn đưa ra thiếu uy tín. Bạn cần phải nghiên cứu thêm).

Danh từ prestige

Khi sử dụng từ prestige để nói về uy tín tiếng Anh là gì, bạn hãy lưu ý một điều rằng độ uy tín mà từ vựng này nói đến sẽ được hình thành từ sự tôn trọng, ngưỡng mộ của những người khác về danh tiếng, địa vị hoặc sức ảnh hưởng của ai đó hoặc tổ chức nào đó trong xã hội. Để hiểu rõ hơn về từ vựng này, bạn hãy xem qua các cấu trúc và ví dụ sau đây.

Cấu trúc 1: Prestige of sth/doing sth (Uy tín của điều gì đó hoặc việc gì đó)

Example:

  • My brother is attracted by the prestige of working in a multinational company. (Anh trai tôi bị thu hút bởi uy tín khi làm việc tại một công ty đa quốc gia).
  • I cannot deny that I applied for this position based on the prestige of their company. (Tôi không thể phủ nhận rằng tôi ứng tuyển vào vị trí này vì uy tín của công ty).

Cấu trúc 2: S + gain/enjoy prestige + sth (Có uy tín)

Example:

  • Bill Gates’ words gain prestige in the economic market. (Lời nói của Bill Gates có uy tín trên thị trường kinh tế).
  • She only uses products from organizations that enjoy prestige in the world. (Cô chỉ sử dụng sản phẩm từ những tổ chức có uy tín trên thế giới).
Xem thêm tại  Oct là gì? Các giới từ có thể đi với Oct trong tiếng Anh

Ngoài hai cấu trúc trên, từ prestige còn được sử dụng dưới dạng tính từ pretigious là gì và đứng trước danh từ để nói về tính chất uy tín, danh giá của tổ chức, cơ sở hoặc doanh nghiệp nào đó.

  • Oscar is a prestigious award that every actor and actress wants to attend. (Oscar là giải thưởng danh giá mà mọi diễn viên nam và nữ đều muốn tham dự).
  • Thanks to her effort, a prestigious American university offered her a full scholarship. (Nhờ vào sự nỗ lực của cô, một trường đại học danh tiếng của Mỹ đã cấp cho cô học bổng toàn phần).

Một số thành ngữ liên quan đến uy tín tiếng Anh là gì?

Những thành ngữ hữu ích về chủ đề uy tín.

Những thành ngữ hữu ích về chủ đề uy tín.

Nếu bạn đang thắc mắc những thành ngữ nào có thể dùng xen kẽ với 3 từ vựng uy tín tiếng Anh là gì trên thì phần này chính là dành cho bạn. Cách sử dụng sẽ được chúng tôi hướng dẫn thông qua các mẫu câu sau:

  • Lose face: Mất mặt, mất uy tín

Ex: The actor loses his face after dating rumors with multiple people at the same time are revealed. (Nam diễn viên bị mất uy tín sau khi tin đồn hẹn hò với nhiều người cùng một lúc bị lộ).

  • Have a good name in sth: Có uy tín, danh tiếng, được tín nhiệm

Ex: We can rely on him. He has a good name in teaching IELTS. (Chúng ta có thể tin tưởng vào anh ấy. Anh ấy có uy tín trong việc giảng dạy IELTS).

  • Protect someone’s good name: Bảo vệ uy tín, bảo vệ danh dự

Ex: He released the evidence he had investigated to protect his good name. (Ông ta đã công bố bằng chứng mà mình đã điều tra để bảo vệ uy tín của mình).

  • Someone’s name is mud: Mang tiếng xấu, mất danh tiếng

Ex: After the scandal broke out, his name is mud in the entertainment industry. (Sau khi tin đồn nổ ra, anh ta đã bị mất danh tiếng trong giới giải trí).

Những câu hỏi thường gặp về chủ đề đánh giá độ uy tín

Các câu hỏi thú vị về uy tín tiếng Anh là gì.

Các câu hỏi thú vị về uy tín tiếng Anh là gì.

Mất uy tín tiếng Anh là gì?

Ngoài hai thành ngữ là Lose face và Someone’s name is mud được dùng để nói về việc bị mất uy tín, bạn cón có thể sử dụng các cụm từ sau đây để nói về việc bị tổn hại uy tín tiếng Anh là gì.

  • Lose credibility: Mất uy tín

Ex: The video about his rude behavior with old people had caused him to lose credibility. (Đoạn video về hành vi thô lỗ của anh ta với người lớn tuổi đã khiến anh ta mất uy tín).

  • Tarnish someone’s reputation: Làm xấu danh tiếng, làm mất uy tín

Ex: He himself tarnished his reputation by his unprofessional working attitude with partners. (Bản thân ông đã làm xấu đi danh tiếng của mình vì thái độ làm việc thiếu chuyên nghiệp với các đối tác).

  • Damage someone’s reputation: Làm tổn hại danh tiếng

Ex: The bad service attitude of a female employee damaged the reputation of an entire milk tea brand. (Thái độ phục vụ kém của một nhân viên nữ đã làm tổn hại đến danh tiếng của cả một thương hiệu trà sữa).

Công ty uy tín Tiếng Anh là gì?

Để nói về công ty uy tín hay bất cứ tổ chức, đối tượng nào đó uy tín tiếng Anh là gì, bạn chỉ cần nhớ quy luật về tính từ đứng trước danh từ. Với từ vựng công ty, tổ chức hoặc đối tượng là danh từ, ta sẽ sử dụng các tính từ về uy tín đứng trước để bổ nghĩa.

  • Reputable company: Công ty uy tín, danh tiếng
  • Prestigious company: Công ty uy tín, danh giá
  • Credibility company: Công ty uy tín, đáng tin cậy

Giữ uy tín tiếng Anh là gì?

Ở phần thành ngữ, tienganhgiaotiepvn đã giới thiệu về cụm từ Protect someone’s good name với ý nghĩa giữ uy tín. Ngoài thành ngữ này, bạn còn có thể sử dụng thêm 2 cụm từ sau đây:

  • Maintain one’s reputation: Duy trì sự uy tín, giữ uy tín

Ex: You should try to maintain your reputation if you want to succeed in the future. (Bạn nên cố gắng duy trì danh tiếng của mình nếu muốn thành công trong tương lai).

  • Preserve one’s credibility: Giữ uy tín

Ex: To preserve the company’s credibility, the director held a meeting to listen to employees’ complaints. (Để bảo vệ uy tín của công ty, giám đốc đã tổ chức cuộc họp để lắng nghe khiếu nại của nhân viên).

Tổng kết

Uy tín tiếng Anh là gì? Với những kiến thức mà tienganhgiaotiepvn.net đã chia sẻ trong bài viết này, mong rằng bạn sẽ sử dụng thông thạo cả ba từ vựng nói về uy tín. Bên cạnh đó, hãy học thêm các cụm từ và các thành ngữ để tự tin giao tiếp tiếng Anh và sử dụng tiếng Anh nhé.